TẤM ỐP NHÔM
Tấm ốp nhôm là sản phẩm có bề mặt bọc nhựa hoặc sơn tĩnh điện, sơn lăn, dùng để ốp tường, ốp trần, trang trí mặt tiền/mặt dựng.
Tấm ốp nhôm là gì?
Tấm ốp nhôm là vật liệu ốp tường, ốp trần được cấu tạo từ hợp kim nhôm với ba tùy chọn bề mặt: phủ sơn tĩnh điện, sơn lăn hoặc bọc nhựa PE.
- Tấm ốp nhôm sơn tĩnh điện: Tấm ốp dày 0,95–1 zem (0,095 – 0,1mm) mang trọng lượng <2,5kg/m², giảm tải cho kết cấu công trình. Lớp sơn tĩnh điện giúp sản phẩm giữ màu trước tác động của nắng mưa.
- Tấm ốp nhôm sơn lăn: Sản phẩm phù hợp với hộ gia đình cần vật liệu ốp trần ngoài trời có trọng lượng nhẹ mà chi phí phải chăng. Lớp sơn lăn không giữ màu tốt như sơn tĩnh điện. Tuy nhiên, sản phẩm vẫn đáp ứng tốt nhu cầu trang trí mái hiên, ban công (không khuyến khích cho các khu vực tiếp xúc ánh nắng trực tiếp). Tấm dày 0,45–0,5 zem (0,045 – 0,05mm) mang trọng lượng <2kg/m².
- Tấm ốp nhôm bọc nhựa PE: Lớp nhựa PE (Polyethylene) bao phủ cốt nhôm dày 1,2mm tạo thêm lớp bảo vệ, giúp bề mặt duy trì hình dạng khi chịu tác động và giảm hấp thụ nhiệt dưới nắng. Trọng lượng sản phẩm nằm trong khoảng 7–10kg/m², phù hợp ốp mặt dựng, cửa cổng, khu vực chịu va đập thường xuyên.
Khả năng chịu nhiệt từ -50°C đến +80°C giúp tấm ốp nhôm duy trì tuổi thọ từ 15 – 20 năm (đối với loại bọc nhựa PE) và 10 – 15 năm (đối với loại sơn tĩnh điện, sơn lăn), bất chấp điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Sản phẩm được ứng dụng tại các không gian nội – ngoại thất cao cấp như: Trung tâm thương mại, trường học, bệnh viện, sân bay, nhà ga.
Cấu tạo tấm ốp nhôm ra sao?

- Lớp bề mặt nhựa PE:
- Lớp phủ PE được bọc bên ngoài nhằm tăng cường khả năng ổn định hình dạng khi chịu tác động cơ học, giảm hấp thụ nhiệt bề mặt và hỗ trợ cách điện cho toàn bộ tấm ốp.
- Lớp cốt nhôm (dày 1,2mm)
- Giữ vai trò chịu lực, giúp cấu kiện ổn định và hạn chế biến dạng trước các tác động cơ học và điều kiện môi trường khắc nghiệt.

- Lớp sơn tĩnh điện
- Lớp sơn giữ màu tốt, không chịu ảnh hưởng bởi điều kiện khắc nghiệt ngoài trời. Đồng thời bảo vệ bề mặt khỏi hiện tượng oxy hóa khi tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Lớp cốt nhôm (dày 0,95 – 1zem = 0,095 – 0,1mm)
- Lớp nhôm mỏng, trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền cho công trình.

- Lớp sơn lăn
- Lớp sơn lên màu rõ nét, chống bám bẩn và bảo vệ lớp cốt nhôm khỏi oxy hóa và độ ẩm.
- Lớp cốt nhôm (dày 0,45 – 0,5zem = 0,045 – 0,05mm)
- Lớp nhôm siêu mỏng giúp tiết kiệm chi phí, giảm tải trọng cho công trình, phù hợp các hạng mục ốp trần, ít chịu tác động lực.
Bảng so sánh loại tấm ốp nhôm
Tiêu chí | Tấm ốp nhôm sơn lăn | Tấm ốp nhôm sơn tĩnh điện | Tấm ốp nhôm bọc nhựa PE |
Độ bền ngoài trời | Trung bình – Bền 10–15 năm tại khu vực có bóng râm như mái hiên, ban công. – Bề mặt sơn lăn nhạt màu 10 – 20% khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng gay gắt trong thời gian dài. Tránh lắp tại các khu vực như mặt tiền, mặt dựng. | Tốt – Bền 10–15 năm ngoài trời, kể cả khu vực tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa. – Bề mặt sơn tĩnh điện giữ màu sắc ổn định suốt 15 năm sử dụng | Rất tốt – Bền 15–20 năm ngoài trời, kể cả khu vực tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa. – Bề mặt nhựa PE giảm nhẹ độ bóng hoặc hơi xỉn màu 5 – 10% sau 5 năm đầu và ổn định về sau. Điều này không ảnh hưởng đến kết cấu và khả năng bảo vệ cốt nhôm. |
Khả năng uốn dẻo / tạo cong | Thấp Có thể uốn cong nhưng phải dùng máy, chấn gấp theo bán kính nhất định. Nếu bẻ tay dễ móp, gãy góc, nứt lớp sơn. Không phù hợp kiểu “uốn lượn tự do” như nhựa. | Thấp Có thể uốn cong nhưng phải dùng máy, chấn gấp theo bán kính nhất định. Nếu bẻ tay dễ móp, gãy góc, nứt lớp sơn. Không phù hợp kiểu “uốn lượn tự do” như nhựa. | Thấp Lõi nhôm vẫn là phần quyết định, chỉ uốn được bằng máy. Lớp nhựa PE bên ngoài giúp đỡ trầy xước hơn khi uốn nhưng không làm tấm dẻo như nhựa. |
Chịu nhiệt | Rất tốt Không biến dạng Độ giãn nở nhiệt 0% | Rất tốt Không biến dạng Độ giãn nở nhiệt 0% | Tốt Lõi nhôm bền, lớp PE chịu nhiệt vừa Độ giãn nở nhiệt 0,1% |
Cảm giác khi sờ tay ngoài nắng | Rất nóng Dễ phỏng tay do nhôm dẫn nhiệt mạnh | Rất nóng Dễ phỏng tay do nhôm dẫn nhiệt mạnh | Nóng vừa Lớp PE cản bớt nhiệt, đỡ nóng hơn |
Chịu lực – Va đập | Trung bình – Nhôm vốn dễ bị móp khi gặp lực tác động. Khi va đập mạnh, bề mặt thường để lại dấu móp rõ rệt. | Trung bình – Nhôm vốn dễ bị móp khi gặp lực tác động. Khi va đập mạnh, bề mặt thường để lại dấu móp rõ rệt. | Rất tốt – Lớp PE như một lớp đệm, giúp giảm vết móp và hạn chế lực tác động truyền thẳng vào lõi nhôm, phù hợp hơn cho vị trí dễ va chạm. |
Tiếng ồn khi mưa gió | Cao Dễ gây tiếng “lộp bộp” | Cao Dễ gây tiếng “lộp bộp” | Trung bình Lớp bọc nhựa giúp hạn chế tiếng ồn tốt hơn tấm ốp nhôm |
Thẩm mỹ | Trung bình Mang vẻ đẹp hiện đại của kim loại nhôm | Tốt Mang vẻ đẹp hiện đại của kim loại nhôm và bền màu trước điều kiện khắc nghiệt ngoài trời. | Tốt Bề mặt nhựa dập nổi vân gỗ 3D chân thật. Mùa sắc nhạt 5 – 10% sau 5 năm đầu và ổn định về sau. |
Mức độ an toàn điện | Thấp Nhôm dẫn điện, phải phủ sơn cách điện và thi công kỹ | Thấp Nhôm dẫn điện, phải phủ sơn cách điện và thi công kỹ | Tốt Lớp nhựa PE cách điện tốt |
Trọng lượng | <2kg/m² (tùy theo độ dày lớp nhôm) | <2,5kg/m² (tùy theo độ dày lớp nhôm) | 7–10kg/m² (tùy theo độ dày lớp nhôm và lớp nhựa PE) |
Bề mặt và màu sắc của tấm ốp nhôm ứng dụng cho từng không gian thực tế

Bộ sưu tập tấm ốp nhôm







Đặc điểm nổi bật của tấm ốp nhôm ngoài trời
Tiêu chuẩn kỹ thuật của tấm ốp nhôm ngoài trời
Tấm ốp lam sóng KPE-116X20 | Tấm ốp phẳng KPE-138X13 | |
Kích thước | 116 x 20 x 2900mm | 138*13*2900mm |
Kích thước hiệu dụng | 100 x 20 x 2900mm | 120*13*2900mm |
Độ dày nhôm | 1,2mm | 1,2mm |
Trọng lượng | 2,85kg/thanh (9,8kg/m²) | 2,46kg/thanh |
Quy cách | 0,290m²/thanh | 0,348m²/thanh |
Đóng gói | 6 thanh/kiện | 6 thanh/kiện |
Những con số ấn tượng về tấm ốp nhôm
299 ⁺ container
688 ⁺ công trình
172 ⁺ thợ tin dùng
86 % Khách hàng hài lòng
Hình ứng dụng tấm ốp nhôm ngoài trời
Ốp cửa cổng
Ốp trần
Ốp tường
Làm biển hiệu
Câu hỏi thường gặp về tấm ốp nhôm
Tấm ốp nhôm có giữ màu lâu dưới nắng không?
Tấm nhôm sơn tĩnh điện có độ bền màu cao dưới nắng suốt 10 – 15 năm, tấm ốp nhôm bọc nhựa có nguy cơ sỉn màu 5 – 10% sau 5 năm sử dụng, nhưng sẽ ổn định về sau. Riêng dòng tấm ốp nhôm sơn lăn không nên tiếp xúc với ánh nắng gay gắt vì có nguy cơ phai màu đến 10 – 20%.
Khi nào nên dùng màu đơn sắc, khi nào nên dùng vân gỗ?
Chọn màu đơn sắc hay mẫu vân gỗ tùy thuộc vào phong cách trang trí:
- Nếu bạn muốn không gian hiện đại, đơn giản, chi phí tiết kiệm → chọn màu đơn sắc.
- Nếu muốn không gian sang, ấm, giống gỗ thật nhưng bền, ít bảo trì → chọn màu vân gỗ.
Tấm ốp nhôm dùng được cho trong nhà hay ngoài trời?
Tấm ốp nhôm dùng được cho cả hai, trong nhà và ngoài trời.
Những công trình nào thường sử dụng tấm ốp nhôm?
Các công trình yêu cầu độ bền cao và sử dụng liên tục như trung tâm thương mại, sân bay, nhà ga, bệnh viện, trường học.
Những khu vực tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa hoặc cần vật liệu chống nóng, bền màu như mặt tiền nhà ở, ban công, mái hiên, hành lang ngoài trời.
Tấm ốp nhôm có chịu được thời tiết khắc nghiệt không?
Có. Vật liệu hoạt động tốt từ -50°C đến +80°C, phù hợp khí hậu nắng nóng – mưa nhiều tại Việt Nam.
Tấm nhôm bọc PE có đáng đầu tư hơn sơn tĩnh điện không?
Tùy mục đích sử dụng. Nếu ưu tiên độ bền ngoài trời 15–20 năm, khả năng chống nóng tốt hơn 5–10% và hạn chế móp nhờ lớp PE đàn hồi, thì tấm nhôm bọc PE là lựa chọn đáng đầu tư.
Ngược lại, nếu bạn muốn giảm tải trọng công trình (nhẹ hơn 15–25%) và tối ưu chi phí đầu tư ban đầu, tấm nhôm sơn tĩnh điện sẽ phù hợp hơn.
Có vật liệu nào thay thế tấm ốp nhôm ngoài trời không?
Thi công tấm ốp nhôm gồm những bước nào?
Quy trình tiêu chuẩn gồm 4 bước:
- Xác định vị trí & đo đạc theo bản vẽ để định vị chính xác từng mảng ốp.
- Lắp khung xương bằng inox hoặc thép mạ kẽm dày ≥1,2mm; khoảng cách thanh ≤350mm để đảm bảo độ chắc chắn.
- Gắn tấm nhôm bằng vít hoặc ngàm, sau đó hoàn thiện các điểm nối bằng nẹp để tạo sự liền mạch.
- Vệ sinh bề mặt bằng khăn mềm để loại bỏ bụi bẩn sau thi công.
Vì sao khung xương quan trọng trong thi công tấm ốp nhôm?
Khung xương là bộ phận chịu lực chính. Nếu khung không đạt chuẩn (mỏng, khoảng cách quá rộng) sẽ ảnh hưởng đến:
- Độ phẳng của bề mặt
- Khả năng chịu gió
- Tuổi thọ vật liệu.
Khuyến nghị dùng khung dày ≥1,2mm, chia khoảng cách các thanh xương ≤350mm.
Tấm ốp nhôm có dễ bảo trì không?
Rất dễ. Chỉ cần lau nhẹ bằng khăn mềm và dung dịch pH nhẹ (6–8). Không cần bảo dưỡng định kỳ như gỗ hoặc vật liệu hữu cơ.
Tuổi thọ của tấm ốp nhôm là bao lâu?
Tuổi thọ của tấm ốp nhôm là 10 – 20 năm tùy dòng.
- Bọc PE: 15–20 năm.
- Sơn tĩnh điện: 10–15 năm, tùy độ dày nhôm.
- Sơn lăn: 10–15 năm, tùy độ dày nhôm.
Tấm nhôm có bị rỉ sét theo thời gian không?
Không. Nhôm là kim loại không rỉ, cộng thêm lớp phủ (sơn tĩnh điện hoặc nhựa PE) giúp chống oxy hóa tốt.
Khách hàng đánh giá về tấm ốp nhôm ngoài trời










