Bản tin lợp mái
Tôn lạnh: Cấu tạo, ưu điểm, ứng dụng và báo giá 2025
Tôn lạnh, hay tôn mạ nhôm kẽm, là loại thép cán mỏng được phủ lớp hợp kim nhôm kẽm với tỷ lệ 55% nhôm, 43,5% kẽm và 1,5% silicon. Lớp mạ đặc biệt này tạo ra khả năng chống ăn mòn vượt trội gấp nhiều lần so với tôn mạ kẽm thông thường, đồng thời có khả năng phản xạ nhiệt tốt giúp giảm nóng hiệu quả cho các công trình xây dựng.
Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong 4 loại công trình chính: Nhà ở dân dụng, nhà xưởng và nhà máy, công trình thương mại, cũng như làm bảng hiệu và trang trí. Tôn lạnh có tuổi thọ trên 20 năm nếu được lắp đặt đúng cách, với trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng thi công và vận chuyển.
Tại Việt Nam, tôn lạnh phải đáp ứng 4 tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt bao gồm TCVN 8491:2012, TCVN 7501:2006, TCVN 6653:2013 và TCVN 7974:2009. Theo dữ liệu tháng 6/2025, giá tôn lạnh dao động từ 89.000 đến 155.000 đồng/m² tùy theo độ dày từ 0,30mm đến 0,50mm.

Tôn lạnh là gì?
Tôn lạnh, còn được biết đến với tên gọi tôn mạ nhôm kẽm, là một loại thép cán mỏng được phủ bên ngoài bằng lớp hợp kim nhôm kẽm (thường gồm 55% nhôm, 43,5% kẽm và 1,5% silicon). Quá trình mạ này giúp tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả, nhờ đó sản phẩm có khả năng chống ăn mòn vượt trội, ngay cả khi tiếp xúc với môi trường có độ ẩm cao hoặc khí hậu khắc nghiệt.
Thành phần nhôm trong lớp mạ có tác dụng tạo ra một lớp chắn cơ học, ngăn chặn tác động từ môi trường như hơi ẩm hay hóa chất ăn mòn. Trong khi đó, kẽm đóng vai trò như một lớp bảo vệ điện hóa, giúp kim loại nền không bị oxy hóa tại các vị trí mép cắt hoặc điểm trầy xước.

Ưu điểm của tôn mạ nhôm kẽm là gì?
Tôn mạ nhôm kẽm ngày càng được nhiều công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp sử dụng nhờ 6 ưu điểm: Phản xạ nhiệt tốt, độ bền cao, dễ thi công, chống ăn mòn, ứng dụng linh hoạt nhiều công trình và giá thành hợp lý.
- Phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nóng: Bề mặt tôn có khả năng phản xạ ánh nắng mặt trời, từ đó giảm lượng nhiệt hấp thụ và làm mát không gian.
- Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài: Tôn mạ nhôm kẽm có thể sử dụng bền bỉ trên 20 năm nếu được lắp đặt và bảo quản đúng cách, giúp giảm chi phí sửa chữa.
- Dễ thi công và vận chuyển: Trọng lượng nhẹ giúp quá trình vận chuyển, bốc dỡ và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, tiết kiệm thời gian và công sức trong thi công.
- Chống ăn mòn và gỉ sét vượt trội: Lớp mạ hợp kim nhôm kẽm giúp bề mặt tôn có khả năng chống chịu tốt trong môi trường ẩm, gần biển hay khu vực ô nhiễm.
- Phù hợp với nhiều loại công trình: Với kết cấu chắc chắn và khả năng thích nghi cao, tôn mạ nhôm kẽm được sử dụng linh hoạt cho mái lợp, vách ngăn, nhà xưởng, nhà kho hoặc nhà tiền chế.
- Chi phí đầu tư hợp lý: Mặc dù có nhiều ưu điểm, giá thành của tôn lạnh vẫn khá cạnh tranh so với các vật liệu có chức năng tương tự.

Nhược điểm của tôn mạ hợp kim nhôm kẽm là gì?
Dù sở hữu nhiều ưu điểm về độ bền và khả năng chống ăn mòn, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm vẫn tồn tại 3 hạn chế cần lưu ý: Dễ trầy xước, gây ồn khi mưa lớn và có thể ảnh hưởng đến môi trường khi sản xuất.
- Dễ bị trầy xước trong quá trình thi công: Bề mặt của tôn có lớp mạ khá mỏng, nếu không được bảo quản và vận chuyển đúng cách, rất dễ bị trầy, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và độ bền.
- Phát ra tiếng ồn khi trời mưa lớn: Do kết cấu bằng kim loại, khi mưa to, nước va vào mái tôn thường tạo ra âm thanh vang, dễ gây khó chịu nếu không có giải pháp cách âm.
- Quá trình sản xuất có thể ảnh hưởng đến môi trường: Nếu không kiểm soát tốt khâu xử lý chất thải trong quy trình mạ hợp kim, hoạt động sản xuất có thể gây ra ô nhiễm môi trường.

Tôn lạnh tại Việt Nam cần đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật nào?
Để đảm bảo chất lượng và độ bền cho các công trình xây dựng, tôn lạnh tại Việt Nam phải tuân theo 4 tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt: TCVN 8491:2012, TCVN 7501:2006, TCVN 6653:2013 và TCVN 7974:2009.
- TCVN 8491:2012: Áp dụng cho tôn mạ kẽm và tôn mạ nhôm kẽm (bao gồm Galfan), tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu chi tiết về độ dày, kích thước hình học, tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn của lớp mạ.
- TCVN 7501:2006: Dành cho thép nền chưa qua xử lý bề mặt hoặc chưa mạ, tiêu chuẩn này giúp kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào bằng các chỉ tiêu như độ dày, độ bền kéo và độ dãn dài.
- TCVN 6653:2013: Tập trung vào các sản phẩm tôn có phủ sơn màu, tiêu chuẩn này xác định yêu cầu về độ bám dính của lớp sơn, độ bền màu và khả năng chịu tác động của thời tiết.
- TCVN 7974:2009: Đây là tiêu chuẩn dành cho các loại tôn được phủ nhiều lớp mạ như kẽm, nhôm-kẽm hoặc hợp kim kẽm-nhôm-silic. Những sản phẩm theo tiêu chuẩn này có khả năng chống oxy hóa, chịu nhiệt tốt và tăng độ bền tổng thể.

Tấm tôn lạnh ứng dụng các công trình nào?
Nhờ sở hữu độ bền cao, cách nhiệt tốt tấm tôn lạnh được sử dụng linh hoạt trong 4 loại công trình: Công trình dân dụng, công nghiệp, thương mại và bảng hiệu, backdrop.
- Trần nhà ở dân dụng: Tôn lạnh là lựa chọn phổ biến để lợp mái nhà ở, biệt thự hoặc căn hộ. Sản phẩm không chỉ chống nóng hiệu quả mà còn có nhiều màu sắc, dễ phối hợp với các phong cách kiến trúc khác nhau.
- Trần, vách ngăn, tường nhà xưởng và nhà máy: Trong các công trình công nghiệp, tôn lạnh được ưa chuộng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống ăn mòn tốt.
- Mái che các công trình thương mại: Các quán cà phê, nhà hàng, cửa hàng hoặc trung tâm thương mại cũng sử dụng tôn lạnh làm mái che nhờ đặc tính bền, dễ lắp đặt và bảo trì.
- Bảng hiệu, backdrop trong trang trí và quảng cáo: Một số đơn vị sử dụng tôn lạnh để làm bảng hiệu, backdrop hoặc các chi tiết trang trí nhờ vào độ cứng, dễ tạo hình và độ bền cao.

Tôn lạnh có các phân loại nào?
Tôn mạ nhôm kẽm có thể được phân loại dựa trên 3 khía cạnh: Số lượng sóng, kiểu dáng sóng và màu sắc tấm tôn. Cụ thể như sau:
Dựa theo số lượng sóng
Dựa theo số lượng sóng, tôn lạnh được chia thành 5 loại khác nhau, từ 5 – 11 sóng. Mỗi loại có kích thước khổ, chiều cao và khoảng cách các bước sóng riêng biệt:
- Tôn lạnh 5 sóng: Có khổ rộng 1070mm, với khoảng cách giữa các bước sóng là 250mm và chiều cao sóng đạt 32mm.
- Tôn lạnh 6 sóng: Có thiết kế gần giống với loại 5 sóng, với khổ rộng 1065mm, bước sóng 250mm và chiều cao sóng 32mm.
- Tôn lạnh 7 sóng: Có khổ nhỏ hơn, chỉ 1000mm, với bước sóng 166mm và chiều cao sóng là 25mm.
- Tôn lạnh 9 sóng: Thu nhỏ bước sóng xuống còn 125mm, giữ nguyên khổ rộng 1000mm và chiều cao sóng là 21mm.
- Tôn lạnh 11 sóng: Loại có nhiều sóng nhất, khổ rộng 1070mm, bước sóng chỉ 100mm và chiều cao sóng thấp nhất là 18.5mm.

Dựa theo kiểu dáng sóng
Tôn lạnh được phân loại thành 5 kiểu dáng sóng khác nhau gồm sóng vuông, sóng tròn, sóng ngói, sóng Cliplock và sóng Seamlock, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng:
- Tôn sóng vuông: Đặc trưng bởi các đường sóng dạng hình vuông đều nhau, tạo cảm giác mạnh mẽ, chắc chắn.
- Tôn sóng tròn: Có thiết kế với các đường cong mềm mại, thường là dạng sóng tròn hoặc bầu dục.
- Tôn sóng ngói: Mô phỏng hình dáng của ngói truyền thống, tạo nên vẻ đẹp cổ điển, trang nhã.
- Tôn sóng Cliplock: Là loại tôn không sử dụng vít bắn trực tiếp lên bề mặt, thay vào đó sử dụng hệ thống kẹp liên kết.
- Tôn sóng Seamlock: Có thiết kế gắn khóa mép liền nhau, cho phép thi công nhanh và an toàn.

Dựa theo màu sắc
Tôn mạ nhôm kẽm được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên màu sắc, gồm: Xanh ngọc, xanh dương, vàng kem, đỏ đô, xám bạc, xanh rêu, đồng ánh kim, đỏ tươi. Sự đa dạng về

Tôn lạnh có giá thành như thế nào?
Theo dữ liệu được Kosmos cập nhật trong tháng 6/2025, giá tôn lạnh hiện dao động từ khoảng 89.000 đến 155.000 đồng mỗi mét vuông.
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m – khổ 1,07m) |
0,30 | 2,3 | 89.000 |
0,35 | 2,7 | 114.000 |
0,40 | 3,4 | 125.000 |
0,45 | 3,9 | 139.000 |
0,50 | 4,4 | 155.000 |
Lưu ý: Mức giá cụ thể có thể thay đổi tùy vào số lượng sản phẩm đặt mua, các chương trình khuyến mãi hiện hành hoặc chính sách bán hàng riêng của từng đại lý và nhà phân phối.

Câu hỏi thường gặp về tôn mạ nhôm kẽm
Lưu ý gì khi chọn mua tấm tôn lạnh?
Để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ cho công trình, người tiêu dùng cần lưu ý 3 điểm quan trọng khi lựa chọn tôn lạnh: Kiểm tra chất lượng sản phẩm, tham khảo tư vấn từ chuyên gia và ưu tiên sản phẩm chính hãng, có bảo hành.
- Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Quan sát kỹ bề mặt tôn trước khi mua, tránh chọn các tấm có dấu hiệu gỉ sét, trầy xước hoặc cong vênh. Các lỗi nhỏ ban đầu có thể ảnh hưởng đến độ bền và hiệu quả sử dụng về sau.
- Tham khảo tư vấn từ chuyên gia: Trong trường hợp chưa rõ loại tôn nào phù hợp với nhu cầu, nên tham khảo ý kiến từ nhà cung cấp hoặc kỹ sư chuyên môn để có lựa chọn phù hợp nhất với từng điều kiện khí hậu và loại hình công trình.
- Ưu tiên sản phẩm chính hãng, có bảo hành: Việc chọn tôn lạnh từ thương hiệu uy tín, có chế độ bảo hành rõ ràng sẽ giúp người dùng an tâm hơn về độ bền, khả năng chống nóng cũng như giá trị sử dụng lâu dài của công trình.

>>> Tham khảo thêm về tấm Panel tôn xốp Kosmos, chi tiết kích thước và mẫu mã:
Tôn lạnh và tôn mạ kẽm khác nhau thế nào?
Tuy đều là vật liệu kim loại được sử dụng phổ biến trong xây dựng, nhưng tôn lạnh và tôn mạ kẽm lại có sự khác biệt rõ rệt về thành phần, khả năng chống ăn mòn, mức giá và phạm vi sử dụng:
- Về lớp phủ bề mặt: Tôn lạnh được phủ một lớp hợp kim nhôm kẽm (Al-Zn) có tỷ lệ tiêu chuẩn là 95% kẽm và 5% nhôm. Trong khi đó, tôn mạ kẽm chỉ được phủ bằng lớp kẽm nguyên chất.
- Khả năng chống ăn mòn: Nhờ có thành phần nhôm trong lớp mạ, tôn lạnh có khả năng chống gỉ sét và chịu được môi trường khắc nghiệt tốt hơn so với tôn mạ kẽm.
- Mức giá: Tôn lạnh thường có giá thành cao hơn bởi đặc tính kỹ thuật và độ bền vượt trội hơn tôn mạ kẽm.
- Phạm vi ứng dụng: Tôn lạnh phù hợp với các công trình yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống chịu thời tiết như mái nhà dân dụng, nhà xưởng, nhà kho. Trong khi đó, tôn mạ kẽm thường được sử dụng cho các hạng mục đơn giản hơn như hàng rào, mái che…

Tôn mạ nhôm kẽm có dễ bị rỉ sét không?
Tôn mạ nhôm kẽm có khả năng chống gỉ sét tốt nhờ lớp phủ hợp kim nhôm kẽm bảo vệ bề mặt. Tuy nhiên, nếu lớp mạ bị trầy xước hoặc sử dụng trong môi trường có độ ăn mòn cao như vùng ven biển hay hóa chất, khả năng chống gỉ có thể suy giảm. Vì vậy, cần bảo quản và thi công đúng cách để duy trì độ bền của sản phẩm.

Có thể kết hợp tôn lạnh với vật liệu nào khác để hỗ trợ cách nhiệt?
Tôn lạnh hoàn toàn có thể kết hợp cùng tấm Nano, lam sóng để tăng khả năng cách nhiệt. Đây là là lựa chọn rất phù hợp để ốp trần nhà nhờ vào đặc tính chống nóng, bền bỉ, chống nước và chống mối mọt. Khi kết hợp tôn lạnh với tấm nhựa SPC/PVC, không gian sẽ trở nên sang trọng, hiện đại hơn, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng chống ẩm và bền đẹp.
>>> Tham khảo thêm về giải pháp ốp trần chống nóng mái nhà xưởng với tấm ốp lam sóng:
Tấm nhựa ốp Kosmos là vật liệu trang trí nội thất đặc biệt phù hợp với môi trường có độ ẩm cao hoặc cần thi công nhanh. Ngoài ưu điểm về kỹ thuật, tấm nhựa Kosmos còn có mẫu mã đa dạng, dễ dàng vệ sinh và độ bền lên tới 10 – 15 năm. Đây được xem giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự tiện nghi, thẩm mỹ và độ bền lâu dài trong không gian sống.

Tôn lạnh là vật liệu xây dựng có cấu tạo đặc biệt với lớp mạ nhôm kẽm giúp tăng độ bền, chống ăn mòn và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ những ưu điểm vượt trội, tôn lạnh được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình dân dụng và công nghiệp. Tuy giá thành có thể dao động theo độ dày và nhà cung cấp, đây vẫn là lựa chọn đáng đầu tư cho các hạng mục cần độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- https://bluescopezacs.vn/bang-gia-ton-lanh.html
- https://www.satthepxaydungvn.com/ton-lanh/
- https://www.tonthephoangphuc.com/bang-gia-ton
- https://thepdaiphat.vn/ton-lanh-la-gi-chon-mua-ton-lanh-can-luu-y-nhung-gi/
- https://hoasenhome.vn/blog/post/ton-lanh-la-gi-uu-diem-cua-ton-lanh?
- https://namphongbuild.com/ton-lanh-la-gi/ https://vikorsteel.vn/goc-tu-van/ton-lanh-co-may-loai.html