Bản tin lợp mái
Tôn mái vòm là gì? Ưu nhược điểm, ứng dụng và báo giá 2025
Tôn mái vòm là loại tôn lợp được uốn cong theo hình dáng vòng cung với bán kính cong linh hoạt từ 350mm đến hơn 25m. Khác với mái tôn truyền thống, mái tôn vòm có thể thi công mà không cần nhiều kết cấu đỡ nhưng vẫn đảm bảo độ chắc chắn và khả năng chống thấm.
Hệ thống mái tôn vòm hoàn chỉnh gồm ba bộ phận chính: Hệ khung chịu lực (được gia công từ sắt hộp hoặc ống thép), hệ kèo và tôn lợp, cùng phụ kiện liên kết chuyên dụng. Tôn vòm được phân loại theo chất liệu (tôn vòm lạnh và tôn vòm kẽm) và kiểu dáng (tôn vòm dập và tôn vòm lăn), trong đó tôn vòm lăn có khả năng thoát nước vượt trội lên tới 80m chiều dài.
Ưu điểm nổi bật của tôn mái vòm bao gồm: Khả năng che chắn tốt trước thời tiết khắc nghiệt, tuổi thọ cao trên 20 năm, tính thẩm mỹ cao phù hợp nhiều phong cách kiến trúc và khả năng chịu lực tốt nhờ kết cấu khoa học. Tuy nhiên, tôn vòm cũng có 3 hạn chế gồm: Khả năng cách âm hạn chế, thời gian thi công kéo dài và chi phí cao hơn so với tôn thường.

Tôn mái vòm là gì?
Tôn mái vòm là loại tôn lợp được uốn cong theo hình dáng vòng cung với bán kính cong linh hoạt từ 350mm đến hơn 25m. Theo đó, thiết kế uốn cong có thể áp dụng cho phần đầu hoặc toàn bộ chiều dài của tấm tôn, với bán kính cong linh hoạt từ khoảng 350mm đến hơn 25m.
Khác với mái tôn truyền thống vốn yêu cầu hệ thống khung xương phức tạp, mái tôn vòm có thể thi công mà không cần nhiều kết cấu đỡ nhưng vẫn đảm bảo độ chắc chắn và khả năng chống thấm. Tôn vòm hiện nay được sản xuất từ nhiều vật liệu như tôn lạnh, tôn mạ kẽm, inox… mang lại đa dạng lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách khác nhau.
“62,7% người được khảo sát cho biết đường cong làm tăng sự thu hút về mặt thị giác trong không gian nội thất.” – Zamani et al., 2021, Tạp chí Frontiers in Psychology.

Tôn chấn vòm có cấu tạo như thế nào?
Một hệ thống mái tôn chấn vòm hoàn chỉnh gồm ba bộ phận chính: Hệ khung chịu lực, hệ kèo, tôn lợp.
- Hệ xà gồ chịu lực: Đây là phần quan trọng nhất, có chức năng nâng đỡ toàn bộ phần mái phía trên. Khung được gia công từ sắt hộp hoặc ống thép tùy theo yêu cầu kỹ thuật và quy mô từng công trình.
- Hệ vì kèo: Phần kèo là nơi kết nối giữa khung và tôn, giúp phân bổ lực đều, đồng thời định hình độ cong của mái.
- Tấm tôn lợp: Tùy thuộc vào diện tích cần bao phủ và kiểu thiết kế mái, đơn vị thi công sẽ lựa chọn loại tôn phù hợp.

Ưu điểm của mái tôn vòm là gì?
Tôn vòm ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình nhờ 5 ưu điểm nổi bật: Che chắn tốt, độ bền cao, thẩm mỹ vượt trội, mở rộng không gian hiệu quả, chịu lực tốt.
- Che chắn tốt trước thời tiết khắc nghiệt: Được gia công từ thép mạ hợp kim cao cấp cùng hệ khung kim loại chịu lực, tôn vòm có khả năng chống chịu hiệu quả trước tác động của nắng, mưa, gió mạnh, bụi bẩn.
- Tuổi thọ cao và độ bền vượt trội: Nhờ vào chất liệu chất lượng cùng thiết kế kết cấu hợp lý, mái tôn vòm có thể duy trì độ bền trong thời gian dài, thường trên 20 năm, góp phần nâng cao tuổi thọ tổng thể cho công trình.
- Tính thẩm mỹ cao, phù hợp nhiều phong cách kiến trúc: Hình dáng mái cong không chỉ tạo cảm giác mềm mại, thoáng đãng mà còn là điểm nhấn độc đáo về mặt hình khối, giúp công trình trở nên hiện đại, sang trọng hơn.
- Mở rộng không gian sử dụng một cách hiệu quả: Đối với những khu vực có mật độ phương tiện hoặc người di chuyển cao như bãi giữ xe hay nhà chờ, mái vòm tôn giúp tối ưu diện tích sử dụng, tạo sự thông thoáng cần thiết.
- Chịu lực tốt nhờ kết cấu khoa học: Hệ khung được thiết kế chuẩn xác, kết hợp với độ cong của tôn giúp phân bổ lực đều trên bề mặt, từ đó nâng cao khả năng chống rung, chịu tải và ổn định trong thời gian dài.

Nhược điểm của tôn vòm là gì?
Mặc dù tôn chấn vòm mang đến nhiều ưu điểm về thẩm mỹ và kết cấu, tuy nhiên loại vật liệu này cũng tồn tại 3 hạn chế cần cân nhắc: Cách âm hạn chế, thời gian thi công dài hơn và chi phí thi công cao hơn so với tôn thường.
- Khả năng cách âm hạn chế: Tôn vòm dễ gây tiếng ồn lớn khi mưa lớn hoặc có vật thể va đập lên bề mặt. Do đó, khi thi công, cần cân nhắc đến các giải pháp bổ sung như sử dụng tôn có lớp cách âm hoặc lót vật liệu tiêu âm.
- Thời gian thi công kéo dài hơn tôn thường: Do yêu cầu về độ chính xác trong uốn cong và lắp đặt, thời gian thi công tôn vòm thường lâu hơn so với các loại mái tôn phẳng thông thường.
- Chi phí vật tư và thi công cao hơn so với tôn thường: Giá thành tôn vòm thường cao hơn các loại tôn phẳng do quá trình sản xuất yêu cầu máy móc chuyên dụng và kỹ thuật tạo hình chính xác. Ngoài ra, chi phí nhân công, thi công cũng cao hơn do đòi hỏi tay nghề kỹ thuật cao.

Tôn vòm có các phân loại nào?
Theo tham khảo của Kosmos từ nhiều thông tin uy tín, tôn mái vòm hiện nay được phân loại dựa trên 2 khía cạnh chính: Chất liệu và kiểu dáng. Cụ thể như sau:
Dựa trên chất liệu
Mái tôn vòm được chia thành 2 loại dựa trên chất liệu cấu thành: Tôn vòm lạnh và tôn vòm kẽm.
- Tôn vòm lạnh: Tôn vòm lạnh là loại tôn được cán cong từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, có bề mặt sáng bóng, khả năng phản xạ nhiệt tốt và chống ăn mòn cao. Nhờ đặc tính cách nhiệt và độ bền vượt trội, tôn vòm lạnh được ưa chuộng trong các công trình dân dụng và công nghiệp tại những khu vực có nhiệt độ cao.
- Tôn vòm kẽm: Tôn vòm kẽm được sản xuất từ thép cán nguội mạ kẽm, có khả năng chống gỉ tương đối tốt và giá thành rẻ hơn so với tôn lạnh. Tuy nhiên, khả năng cách nhiệt và độ bền không cao bằng, phù hợp với các công trình tạm hoặc những nơi không yêu cầu khắt khe về khả năng chống nóng.

Dựa trên kiểu dáng
Dựa trên kiểu dáng tạo hình, tôn mái vòm được chia thành hai loại chính: Tôn vòm dập và tôn vòm lăn.
- Tôn vòm dập: Đây là kiểu mái vòm khá phổ biến, được tạo hình bằng cách dập và uốn cong một phần chiều dài của tấm tôn. Tôn được uốn thành hình cong nhẹ nhàng, tạo nên đường nét mềm mại tương ứng với khoảng 3/4 hình tròn, rất thích hợp cho các thiết kế mái hiên thanh lịch, hiện đại.
- Tôn vòm lăn: Mái vòm lăn được tạo hình bằng cách uốn cong toàn bộ chiều dài tấm tôn theo một bán kính tiêu chuẩn. Kiểu mái này có đỉnh mái cao, khả năng thoát nước vượt trội (có thể lên tới 80m chiều dài thoát nước), rất phù hợp với nhà xưởng, kho bãi hoặc công trình công nghiệp quy mô lớn.

Tôn mái vòm có thể ứng dụng trong công trình nào?
Với thiết kế cong mềm mại, khả năng thoát nước tốt và tính thẩm mỹ cao, tôn mái vòm được ứng dụng rộng rãi trong 6 loại công trình sau: Công trình dân dụng. nhà thép tiền chế, công trình công cộng, công trình nhà nước, khu vui chơi, công trình thương mại.
- Công trình dân dụng: Nhà cấp 4, nhà phố, biệt thự, chung cư, căn hộ.
- Nhà thép tiền chế: Nhà xưởng công nghiệp, nhà máy, kho hàng, kho lạnh, văn phòng sản xuất.
- Công trình công cộng: Trường học, trạm y tế, bệnh viện, bến xe.
- Công trình nhà nước: Trụ sở ủy ban, các cơ quan hành chính địa phương.
- Khu vui chơi giải trí: Nhà thi đấu, trung tâm thể thao, nhà thiếu nhi, sân khấu ngoài trời.
- Công trình thương mại: Ki-ốt bán hàng, quán ăn, cửa hàng, nhà hàng ngoài trời, siêu thị, trung tâm thương mại.



1m² tôn vòm có giá bao nhiêu?
Theo khảo sát của Kosmos trên thị trường vào tháng 6/2025, giá mái tôn vòm như sau:
- Chi phí tôn lợp: Đối với loại tôn mạ kẽm thông thường, mức giá thường nằm trong khoảng 100.000 đến 200.000 VNĐ/m². Trong khi đó, các loại tôn cao cấp như tôn hợp kim có thể có giá từ 200.000 đến 400.000 đồng/m², tùy vào chất liệu và thương hiệu.
- Giá khung thép: Phần kết cấu khung cho mái vòm sử dụng thép có mức giá dao động từ 2 triệu đến 6 triệu đồng, tùy theo kích thước công trình và mức độ phức tạp của thiết kế.
Lưu ý: Mức giá trên phụ thuộc vào nhiều yếu tố như biến động thị trường, số lượng mua, chương trình giảm giá tại thời điểm giao dịch hoặc chính sách kinh doanh riêng của từng đơn vị phân phối.

Cách tính diện tích mái tôn vòm như thế nào?
Để biết được diện tích mái tôn vòm, Khách hàng cần xác định chiều dài của vòm cung mái theo công thức:
B = (3,14 × R × n) / 180
Trong đó:
- B: Chiều dài vòm cung mái (đơn vị: mét).
- R: Bán kính đường tròn tạo nên vòm mái.
- n: Góc ở tâm, thể hiện độ cong của mái (đơn vị: độ).
Sau khi có được chiều dài vòm cung (B), tiếp tục tính diện tích mái bằng công thức:
Diện tích mái = B × L
Trong đó L: Chiều dài mái theo phương nằm ngang (đơn vị: mét).

Ví dụ minh họa: Giả sử Khách hàng đang thi công một mái tôn vòm có độ cong 120 độ, bán kính vòm là 3,5 mét và chiều dài mái theo phương ngang là 10,2 mét.
⇒ Áp dụng công thức: B = (3,14 × 3,5 × 120) / 180 = 7,33 m.
⇒ Diện tích mái = 7,33 × 10,2 = 74,766 m².
Như vậy, Khách hàng cần khoảng 74,77 mét vuông tôn để phủ kín phần mái này.
Câu hỏi thường gặp về tôn mái vòm
Thi công tôn mái vòm có khó không?
Việc thi công mái tôn dạng vòm khá phức tạp vì đòi hỏi kỹ thuật cao hơn so với các loại mái phẳng thông thường. Do đặc thù thiết kế cong, quá trình uốn vòm cần được thực hiện chính xác tuyệt đối để đảm bảo mái có độ cong chuẩn, phù hợp với thiết kế ban đầu và đảm bảo khả năng thoát nước, chịu lực.

Bảo trì tôn mái vòm như thế nào?
Để mái tôn vòm luôn bền đẹp, phát huy tối đa hiệu quả sử dụng, người dùng cần lưu ý 3 điều sau: Kiểm tra tình trạng mái 6 tháng/lần, làm sạch bề mặt mái 3 tháng/lần và sơn chống rỉ 2-3 năm/lần.
- Kiểm tra tình trạng mái 6 tháng/lần: Nên kiểm tra mái vòm theo chu kỳ 6 tháng để kịp thời phát hiện các dấu hiệu hư hỏng như rò rỉ nước, bong tróc mối nối, trầy xước bề mặt hoặc gỉ sét.
- Làm sạch bề mặt mái 3 tháng/lần: Tùy thuộc vào vị trí công trình (gần khu công nghiệp, ven biển, khu nhiều bụi…), bạn nên vệ sinh mái bằng nước sạch hoặc chất tẩy rửa dịu nhẹ để loại bỏ bụi bẩn, lá cây, rong rêu và các chất bám bẩn khác.
- Sơn chống rỉ 2 – 3 năm/lần: Với các loại tôn trần không mạ màu (không có lớp sơn bảo vệ bề mặt), việc quét sơn chống rỉ sau một thời gian sử dụng là rất cần thiết.

Kết hợp vật liệu gì cùng tôn để mái nhà thêm đẹp, cách nhiệt tốt?
Mái tôn vòm không chỉ đảm nhiệm vai trò che chắn mà còn có thể trở thành điểm nhấn thẩm mỹ nếu được phối hợp khéo léo với 3 vật liệu hỗ trợ: Gỗ nhựa, nhựa PVC và xà gồ sơn tĩnh điện.
- Gỗ nhựa ngoài trời (WPC): Đây là lựa chọn hàng đầu để ốp trần dưới mái tôn. Với vẻ ngoài giống gỗ thật, màu sắc tự nhiên và khả năng chống nước, gỗ nhựa tạo cảm giác ấm cúng, hiện đại mà không lo mối mọt, cong vênh. Đây là vật liệu lý tưởng cho những công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Nhựa PVC, SPC: Đây là giải pháp tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo vẻ đẹp gần giống gỗ thật. Nhựa PVC nhẹ, dễ vệ sinh, không bị ẩm mốc nên phù hợp với môi trường dưới mái tôn, nơi thường có độ ẩm cao.
- Xà gồ sơn tĩnh điện màu đen hoặc xám đậm: Đối với thiết kế để lộ khung mái, lựa chọn màu sắc xà gồ hài hòa với tôn và trần sẽ góp phần tạo nên tổng thể thống nhất, mạnh mẽ và hiện đại cho công trình.

Note: Dù các dòng gỗ nhựa 1 lớp và gỗ nhựa 2 lớp phủ Polymer do Kosmos cung cấp bao gồm cả biên dạng phẳng và loại sóng, nhưng chỉ tấm ốp phẳng được ứng dụng trong hạng mục ốp trần ngoại thất. Đối với gỗ nhựa 2 lớp phủ ASA, Khách hàng có thể linh hoạt chọn cả tấm phẳng hoặc sóng để làm trần ngoài trời.

>>> Tham khảo thêm cách ốp trần nhựa giả gỗ đẹp, bền bên dưới mái tôn:
Tôn mái vòm không chỉ mang lại vẻ mềm mại, hiện đại cho công trình mà còn đảm bảo hiệu quả che chắn và thoát nước vượt trội. Nếu được lựa chọn vật liệu phù hợp và đội ngũ thi công chuyên nghiệp, tôn vòm vẫn là giải pháp đáng cân nhắc cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
- https://tonthepchinhphuthinh.com/gia-ton-chan-vom
- https://bluescopezacs.vn/bo-suu-tap-15-mau-mai-ton-vom-dep-nhat-hien-nay.html
- https://hoasenhome.vn/blog/post/ton-vom-la-gi-ung-dung-cua-ton-vom
- https://tonaustnam.com.vn/san-pham/ton-chan-vom-cong-theo-theo-cau.html
- https://www.tonthephoangphuc.com/ton-vom-la-gi
- https://tamlopolympic.vn/cach-tinh-dien-tich-mai-ton-vom-chinh-xac-nhat