Vật liệu gạch đá
So sánh đá hoa cương (Granite) và đá cẩm thạch (Marble), loại nào tốt?
Đá hoa cương (Granite) là loại đá lửa xâm nhập hình thành từ quá trình làm nguội chậm của magma dưới bề mặt Trái Đất ở độ sâu từ 1,5km đến 50km, với thành phần chính gồm thạch anh (20 – 60%), felspat và mica. Đá cẩm thạch (Marble) là đá biến chất được tạo ra khi đá vôi chứa Canxi Cacbonat trải qua quá trình biến đổi nhiệt độ và áp suất, tạo nên những đường vân tự nhiên độc đáo mang tính nghệ thuật cao.
Sự khác biệt cốt lõi giữa hai loại đá này nằm ở tính chất vật lý và ứng dụng. Granite có độ cứng 6 – 7 trên thang Mohs, khả năng chống axit tốt và độ rỗng thấp, phù hợp cho mặt bàn bếp, sàn nhà chịu lực và ốp ngoại thất. Ngược lại, Marble có độ cứng thấp hơn (3 – 5 trên thang Mohs), dễ bị ăn mòn bởi axit và có độ rỗng cao, thích hợp cho ốp tường, sàn khu vực ít đi lại và các chi tiết nội thất trang trí cao cấp.
Về giá thành, đá hoa cương có mức giá từ 350.000 đến 1.000.000 VNĐ/m². Đá cẩm thạch có biên độ giá rộng hơn, từ 800.000 đến 4.000.000 VNĐ/m² (cập nhật tháng 10/2025). Giá thành phụ thuộc vào nguồn gốc xuất xứ, độ hiếm của màu sắc và vân đá, cũng như chi phí vận chuyển và thi công.

“Tỷ lệ hấp thụ nước của hầu hết các loại đá hoa cương thương mại thường rất thấp, dưới 0,4%. Điều này giải thích tại sao đá có khả năng chống ố bẩn tốt trong các ứng dụng như mặt bàn bếp.” theo Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ (ASTM) năm 2025.
Đá hoa cương (Granite) là gì?
Đá hoa cương (Granite) là một loại đá lửa xâm nhập phổ biến, được hình thành từ quá trình làm nguội rất chậm của magma dưới bề mặt Trái Đất ở độ sâu thường lớn hơn 1,5km cho đến 50km trong vỏ lục địa mỏng, mang lại cấu trúc tinh thể lớn, có thể nhìn thấy rõ ràng.
Thành phần khoáng vật chủ yếu của đá hoa cương bao gồm thạch anh (từ 20% – 60% thể tích), felspat (chiếm đa số), và các khoáng vật mica hoặc hornblende với tỷ lệ nhỏ hơn, quyết định màu sắc đa dạng của đá, thường gặp là hồng, xám, trắng hoặc đen.

Loại đá này nổi tiếng với độ cứng cao (6-7 trên thang Mohs), vật liệu trở thành lựa chọn cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực, chống trầy xước và chịu nhiệt tốt, chẳng hạn như làm mặt bàn bếp, sàn nhà và ốp ngoại thất.

Vật liệu này được phân bố rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các khu vực có lịch sử kiến tạo địa chất phức tạp và các đai tạo núi như Brazil, Ấn Độ, Bồ Đào Nha, Phần Lan,… Tại Việt Nam, đá Granite được khai thác nhiều ở Gia Lai (Bình Định cũ), Khánh Hòa và Đắk Lắk (Phú Yên cũ).
Đá cẩm thạch (Marble) là gì?
Đá cẩm thạch (Marble) là một loại đá biến chất được tạo ra khi đá vôi (có thành phần chủ yếu là Canxi Cacbonat – CaCOз) trải qua quá trình biến đổi nhiệt độ và áp suất, khiến các tinh thể canxit ban đầu kết tinh lại thành cấu trúc liên kết chặt chẽ hơn.
Đặc điểm nhận dạng của Marble chính là những đường vân tự nhiên độc đáo và đầy tính nghệ thuật, được hình thành từ các tạp chất khoáng vật khác như đất sét, oxit sắt, hoặc mica có trong đá vôi, tạo nên vẻ đẹp sang trọng, không trùng lặp cho từng tấm đá.

Đá Marble có độ cứng tương đối (thường từ 3 – 5 trên thang Mohs), thấp hơn Granite, nhưng lại nổi bật bởi vẻ đẹp mềm mại, sang trọng với các đường vân uốn lượn tự nhiên. Đá cẩm thạch lý tưởng cho ốp tường, lát nền, trang trí mặt tiền, lò sưởi, cột trụ và các chi tiết nội thất cao cấp nhờ tính thẩm mỹ và khả năng tạo cảm giác rộng rãi, sáng sủa cho không gian.

Đá cẩm thạch được tìm thấy ở nhiều quốc gia như Trung Quốc, Tây Ban Nha, Ấn Độ và Hoa Kỳ… Ở Việt Nam cũng có một số mỏ đá Marble lớn tại Nghệ An, Lào Cai (Yên Bái cũ) và một số tỉnh thành phía Bắc.
So sánh đá hoa cương và đá cẩm thạch
Đá hoa cương và đá cẩm thạch khác nhau về nguồn gốc (đá lửa với đá biến chất), độ cứng (6 – 7 vs 3 – 5 Mohs), khả năng chống axit (tốt với kém) và cách bảo dưỡng. Cả 2 đều là vật liệu tự nhiên, có nguồn gốc từ lớp vỏ Trái Đất, ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc và trang trí nội ngoại thất nhờ vẻ đẹp và độ bền cao.
Điểm giống nhau của đá hoa cương và cẩm thạch là gì?
Đá hoa cương và đá cẩm thạch đều thuộc nhóm đá tự nhiên cao cấp, được khai thác từ các mỏ đá trên toàn thế giới, có vẻ đẹp tự nhiên không trùng lặp. Cả hai loại đá đều sở hữu độ bền cao với tuổi thọ lên đến 50 năm khi bảo dưỡng đúng cách.
Đá cẩm thạch và đá hoa cương đều có thể đánh bóng, tạo hiệu ứng bề mặt đa dạng, chịu được nhiệt độ cao, và giữ màu sắc lâu dài. Đặc biệt, hai loại đá đều là lựa chọn ưu tiên trong các công trình sang trọng như khách sạn, trung tâm thương mại, biệt thự nhờ khả năng nâng tầm thiết kế nội thất và ngoại thất.

Điểm khác nhau của đá Granite và Marble là gì?
Sự khác biệt rõ rệt nhất giữa Granite và Marble nằm ở nguồn gốc địa chất và cấu trúc khoáng vật ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất vật lý và hóa học của đá. Dưới đây là bảng thông tin so sánh điểm khác nhau giữa đá hoa cương và đá cẩm thạch được Kosmos tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín.
| Tiêu chí | Đá hoa cương (Granite) | Đá cẩm thạch (Marble) |
| Nguồn gốc | Đá lửa xâm nhập (Hình thành từ magma) | Đá biến chất (Hình thành từ đá vôi) |
| Thành phần chính | Thạch anh, felspat, mica | Canxi Cacbonat (CaCOз) |
| Độ cứng (thang Mohs) | 6 – 7 (rất cứng) | 3 – 5 (dễ bị trầy xước) |
| Độ rỗng | Thấp | Cao |
| Khả năng chịu axit | Có khả năng chống ăn mòn axit cao | Dễ bị ăn mòn hóa học bởi axit, gây ố và xỉn màu |
| Bảo dưỡng | Đơn giản hơn, ít cần chống thấm chuyên sâu | Cần chống thấm định kỳ và bảo dưỡng cẩn thận hơn |
Giá đá hoa cương và đá cẩm thạch là bao nhiêu?
Đá hoa cương có giá từ 350.000 đến 1.000.000 VNĐ/m², đá cẩm thạch dao động từ 800.000 đến 4.000.000 VNĐ/m² (tháng 10/2025). Giá thành phụ thuộc vào nguồn gốc xuất xứ (đá nhập khẩu thường đắt hơn 50 – 150% so với đá trong nước), mức độ hiếm của màu sắc và vân đá, cũng như chi phí vận chuyển và thi công lắp đặt.
| Bảng giá đá hoa cương (Granite) – cập nhật tháng 10-2025 | ||
| STT | Tên đá | Giá vật tư tham khảo (VNĐ/m²) |
| 1 | Đá Trắng Suối Lau | 350.000 VNĐ/m² |
| 2 | Đá Tím Hoa Cà | 400.000 VNĐ/m² |
| 3 | Đá Trắng Bình Định | 480.000 VNĐ/m² |
| 4 | Đá Vàng Bình Định | 500.000 VNĐ/m² |
| 5 | Đá Đen Phú Yên | 550.000 VNĐ/m² |
| 6 | Đá Hồng Gia Lai | 550.000 VNĐ/m² |
| 7 | Đá Đỏ Nhật | 600.000 VNĐ/m² |
| 8 | Đá Kim Sa Xanh | 620.000 VNĐ/m² |
| 9 | Đá Kim Sa Trung | 750.000 VNĐ/m² |
| 10 | Đá Đỏ Hạt Đào | 750.000 VNĐ/m² |
| 11 | Đá Trắng Mắt Rồng | 750.000 VNĐ/m² |
| 12 | Đá Xanh Táo | 760.000 VNĐ/m² |
| 13 | Đá Nâu Anh Quốc | 800.000 VNĐ/m² |
| 14 | Đá Đen Nhiệt Đới | 800.000 VNĐ/m² |
| 15 | Đá Tím Mông Cổ | 820.000 VNĐ/m² |
| 16 | Đá Trắng Sa Mạc | 820.000 VNĐ/m² |
| 17 | Đá Đỏ Bình Định | 850.000 VNĐ/m² |
| 18 | Đá Da Hổ | 850.000 VNĐ/m² |
| 19 | Đá Đen Ấn Độ | 900.000 VNĐ/m² |
| 20 | Đá Đỏ Ruby | 900.000 VNĐ/m² |
| 21 | Đá Tím Sa Mạc | 950.000 VNĐ/m² |
| 22 | Đá Đen Bồng Lai | 950.000 VNĐ/m² |
| 23 | Đá Đỏ Sa Mạc | 950.000 VNĐ/m² |
| 24 | Đá Vàng Ấn Độ | 980.000 VNĐ/m² |
| 25 | Đá Hồng Sa Mạc | 1.000.000 VNĐ/m² |
| Bảng giá đá cẩm thạch (Marble) – cập nhật tháng 10-2025 | ||
| STT | Tên đá | Giá vật tư tham khảo (VNĐ/m²) |
| 1 | Đá Marble trắng Ý | 2.500.000 – 4.000.000 |
| 2 | Đá Marble đen tia chớp | 1.800.000 – 2.800.000 |
| 3 | Đá Marble vàng Ai Cập | 1.200.000 – 1.800.000 |
| 4 | Đá Marble trắng Việt Nam | 800.000 – 1.200.000 |
| 5 | Đá Marble xám vân mây | 1.500.000 – 2.200.000 |
| 6 | Đá Marble xám Ý | 1.800.000 |
| 7 | Đá Marble Sofita | 1.800.000 |
| 8 | Đá Marble đen vân mây | 2.600.000 |
| 9 | Đá Marble nâu rừng | 1.300.000 – 2.000.000 |
| 10 | Đá Marble trắng Carrara | 2.600.000 |
| 11 | Đá Marble xanh xuyên sáng | 1.900.000 |
| 12 | Đá Marble trắng Polaris | 2.000.000 |
| 13 | Đá Marble vàng rễ cây | 2.600.000 |
| 14 | Đá Marble đen chỉ hồng | 1.500.000 |
| 15 | Đá Marble đen chỉ trắng | 1.300.000 |
| 16 | Đá Marble đen hoa vàng | 1.500.000 |
| 17 | Đá Marble nâu cà phê | 1.300.000 |
| 18 | Đá Marble đỏ vàng sọc trắng | 2.090.000 |
| 19 | Đá Marble vàng vân gỗ | 2.650.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy từng thời điểm và đơn vị cung cấp khác nhau.
Câu hỏi liên quan đến đá hoa cương và đá cẩm thạch
Có vật liệu nào có vẻ đẹp tương tự đá cẩm thạch nhưng tiện lợi hơn cho ốp tường và trần không?
Tấm ốp nhựa PVC vân đá và tấm ốp than tre vân giả đá là hai vật liệu thay thế đá cẩm thạch tối ưu cho ốp tường và trần. Hai loại vật liệu này phù hợp nếu bạn yêu thích vẻ đẹp của đá cẩm thạch nhưng muốn tiết kiệm chi phí, giảm trọng lượng và đơn giản hóa quá trình thi công, bảo dưỡng.
- Tấm ốp nhựa PVC vân đá (PVC Marble Sheet): Vật liệu này có thành phần 71% bột đá, 24% nhựa PVC và 5% phụ gia, sử dụng công nghệ hiện đại tái tạo 90 – 95% vẻ đẹp của đá tự nhiên. Lợi thế của tấm PVC vân đá là trọng lượng nhẹ chỉ 5,04kg/m² – 5,71kg/m², dễ thi công, tiết kiệm chi phí so với sử dụng đá thật.
- Tấm ốp than tre vân giả đá (Bamboo Charcoal Panel): Đây là một vật liệu xanh mới, có thành phần chính là bột than tre và nhựa resin với độ nén từ 0,65g/cm³. Các tấm ốp than tre vân giả đá không chỉ sở hữu vẻ đẹp vân đá sắc nét, mà còn có độ dẻo dai và khả năng uốn cong, bo góc 90 độ. Đặc biệt phù hợp cho các thiết kế nội thất có yêu cầu về tính linh hoạt cao như ốp cột tròn hay các chi tiết cong.


So sánh tấm ốp than tre giả đá Marble và tấm ốp PVC vân đá | Tấm ốp giả đá cho nội thất.
Xu hướng sử dụng vật liệu vân đá trong thiết kế nội thất hiện đại là gì?
Xu hướng sử dụng vật liệu vân đá trong thiết kế nội thất hiện đại là sự dịch chuyển mạnh mẽ từ việc chỉ sử dụng đá tự nhiên sang kết hợp hoặc thay thế bằng các vật liệu giả đá nhằm tối ưu hóa chi phí, thời gian thi công, và tính tiện dụng.
Một ví dụ điển hình là tấm ốp than tre vân đá Pandora liền vân, cho phép các đường vân đá phức tạp được in liền mạch qua nhiều tấm. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các vị trí có diện tích lớn như sảnh khách sạn, phòng khách rộng. Việc sử dụng đá tự nhiên ở những không gian này gặp khó khăn về trọng lượng và việc tìm tấm đá có vân đối xứng.

Để khám phá trọn bộ các giải pháp vật liệu ốp lát tối ưu từ đá tự nhiên đến các vật liệu giả đá tiên tiến như tấm ốp than tre, tấm nhựa PVC vân đá, Quý khách có thể liên hệ đến Kosmos qua số 0932 067 388 để được hỗ trợ nhanh chóng.
- https://vi.wikipedia.org/wiki/Đá_hoa_cương
- https://vi.wikipedia.org/wiki/Cẩm_thạch
- https://qualitygraniteandmarble.com/what-is-mohs-scale/
- https://edenstone.com.vn/da-hoa-cuong-va-da-cam-thach-khac-nhau-nhu-the-nao
- https://phamgiacons.com/su-giong-va-khac-nhau-giua-da-hoa-cuong-voi-da-cam-thach-n1865.html
- https://hainamstone.com/su-khac-biet-giua-da-cam-thach-voi-da-hoa-cuong-la-gi/
- https://hsstone.vn/chia-se-kinh-nghiem/phan-biet-va-so-sanh-da-granite-va-marble/
- https://dahoacuongdep.vn/bang-gia-da-hoa-cuong-tphcm/
- https://vntstone.vn/danh-muc-san-pham/da-tu-nhien/da-marble/
- https://thtstone.com/bang-gia-da-marble-chi-tiet-nhat/
- https://thienmochuong.com/gia-da-cam-thach


