Fraud Blocker

Bản tin lợp mái

Mái nhôm: Phân loại, ưu nhược điểm và báo giá chi tiết 2025

Mái nhôm là hệ thống mái được cấu tạo từ các tấm hợp kim nhôm hoặc nhôm nguyên chất. Nhôm có tỷ trọng chỉ 2.7 g/cm³, nhẹ hơn 3 lần so với thép và đồng. Vật liệu này có khả năng chống ăn mòn tự nhiên bằng cách tạo lớp màng oxit bảo vệ, đặc biệt phù hợp với môi trường ven biển khắc nghiệt.

Hiện nay có 5 loại mái nhôm phổ biến đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau: mái Alu phủ PVDF (333.000-715.000 VNĐ/m²), mái nhôm đặc (1.200.000-3.100.000 VNĐ/m²), mái nhôm 2 lớp chống nóng (180.000-200.000 VNĐ/m²), mái nhôm cuốn tự động (3.000.000-4.000.000 VNĐ/m²) và mái nhôm xếp lật tự động (6.000.000-10.000.000 VNĐ/m²).

5 phân loại mái nhôm phổ biến, được ưa dùng nhất hiện nay
5 phân loại mái nhôm phổ biến, được ưa dùng nhất hiện nay

Theo báo cáo từ Viện Vật liệu Xây dựng năm 2023, mái nhôm đặc có độ dày từ 2-6mm với kích thước tiêu chuẩn 1200x4000mm và 1500x4000mm. Mái nhôm 2 lớp chống nóng có cấu tạo 3 lớp với độ dày từ 3-100mm, trong đó lớp nhôm bề mặt có khả năng phản xạ đến 95% bức xạ nhiệt từ mặt trời.

Nhôm là vật liệu thân thiện môi trường với khả năng tái chế 100% mà không giảm chất lượng, đồng thời khoảng 95% mái nhôm trên thế giới được sản xuất từ vật liệu tái chế. Với độ bền cao, tính thẩm mỹ vượt trội và khả năng thích ứng linh hoạt, mái nhôm đang là lựa chọn tối ưu cho cả nhà ở dân dụng lẫn công trình công nghiệp hiện đại.

Mái nhôm là lựa chọn lý tưởng cho nhiều gia chủ, kiến trúc sư
Mái nhôm là lựa chọn lý tưởng cho nhiều gia chủ, kiến trúc sư

Vì sao nhôm được ưa chuộng dùng ốp mái?

Nhôm ngày càng khẳng định vai trò là vật liệu lợp mái ưu việt, là giải pháp được nhiều kiến trúc sư và chủ đầu tư tin tưởng lựa chọn nhờ 6 ưu điểm:

  1. Trọng lượng nhẹ, giảm áp lực kết cấu: Nhôm có tỷ trọng khoảng 2,7 g/cm³, chỉ bằng khoảng một phần ba so với thép (7,85 g/cm³) và đồng (8,96 g/cm³). Nhờ đặc tính nhẹ, nhôm giúp giảm tải trọng tổng thể lên khung kết cấu, đồng thời hỗ trợ quá trình vận chuyển, thi công trở nên nhanh chóng.
  2. Chống ăn mòn vượt trội, không bị gỉ sét đỏ: Khi tiếp xúc với không khí và độ ẩm, bề mặt nhôm tự động hình thành lớp màng oxit bảo vệ tự nhiên. Cơ chế tự phục hồi này giúp chống lại hiện tượng ăn mòn hiệu quả.
  3. Hiệu quả vượt trội trong môi trường ven biển: Nhờ khả năng chống ăn mòn tự nhiên, nhôm đặc biệt phù hợp với các công trình gần biển – nơi có khí hậu khắc nghiệt và hơi muối gây hại cho phần lớn kim loại.
  4. Khả năng tái chế gần như hoàn hảo: Khoảng 95% mái nhôm trên thế giới được sản xuất từ vật liệu tái chế. Đây cũng là lý do nhiều dự án hướng tới chứng nhận LEED (công trình xanh) ưu tiên sử dụng nhôm.
  5. Nguồn cung dồi dào, sẵn có trên thị trường: Là nguyên tố phổ biến thứ ba trong vỏ Trái đất và có tính tái chế cao, nhôm luôn có mặt trong danh mục sản phẩm tiêu chuẩn của nhiều nhà sản xuất kim loại.
Tấm lợp mái Nhôm sở hữu 5 ưu điểm nổi bật và vượt trội so với thép, đồng
Tấm lợp mái Nhôm sở hữu 5 ưu điểm nổi bật và vượt trội so với thép, đồng

Có bao nhiêu loại mái nhôm phổ biến hiện nay?

Hiện nay, mái nhôm được phát triển với 5 phân loại đáp ứng nhu cầu sử dụng và thẩm mỹ khác nhau gồm: Mái alu phủ PVDF, mái nhôm đặc, mái nhôm 2 lớp chống nóng, mái nhôm cuốn tự động và mái nhôm xếp lật tự động.

Mái Alu phủ PVDF

Tấm nhôm nhựa Aluminium (gọi tắt là tấm Alu) là loại vật liệu ốp tường được cấu tạo từ lõi nhựa ở giữa, hai mặt ngoài là lớp nhôm mỏng, kết dính bằng keo chuyên dụng. Bề mặt nhôm thường được phủ thêm lớp sơn trang trí và có màng phim bảo vệ. Khi dùng cho khu vực ngoại thất, tấm Alu thường được phủ sơn PVDF – một loại sơn cao cấp có khả năng chống chịu thời tiết cực tốt.

Cấu tạo các lớp của mái Alu phủ sơn PVDF
Cấu tạo các lớp của mái Alu phủ sơn PVDF

Ưu điểm nổi bật:

  1. Khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu nhiệt trong dải nhiệt độ rộng từ -50℃ đến 80℃, thích hợp với điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
  2. Trọng lượng nhẹ, chỉ bằng khoảng 50% so với tấm nhôm nguyên khối cùng độ dày, giúp giảm tải kết cấu và chi phí vận chuyển.
  3. Thi công dễ dàng, nhờ vào đặc tính nhẹ, dễ cắt gọt và uốn cong mà không ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt.
  4. Linh hoạt trong thiết kế, phù hợp với cả công trình dân dụng lẫn công trình quy mô lớn như trung tâm thương mại, showroom, nhà xưởng.
Mẫu mái Alu phủ sơn PVDF ứng dụng vào công trình thực tế
Mẫu mái Alu phủ sơn PVDF ứng dụng vào công trình thực tế

Mái nhôm đặc

Tấm ốp nhôm đặc (Aluminium Solid Panel – ASP) là dòng vật liệu cao cấp được chế tạo từ hợp kim nhôm nguyên khối, điển hình là các mã hợp kim như AA3003 H14 hoặc AA5005 H34. Hai loại hợp kim này nổi bật với hàm lượng magie cao, nhờ đó mang lại độ cứng vượt trội cùng khả năng kháng ăn mòn ưu việt – đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về chất lượng trong ngành xây dựng hiện đại.

Tấm nhôm đặc ốp mái được cấu tạo từ hợp kim nhôm nguyên khối
Tấm nhôm đặc ốp mái được cấu tạo từ hợp kim nhôm nguyên khối

Ưu điểm nổi bật:

  1. Độ bền vượt trội: Khả năng chống ăn mòn, chịu lực và tuổi thọ cao, phù hợp với khí hậu khắc nghiệt.
  2. Chống cháy hiệu quả: Nhôm không bắt lửa, góp phần tăng khả năng an toàn cháy nổ cho công trình.
  3. Tùy biến linh hoạt: Có thể đục lỗ nghệ thuật, uốn cong 3D hoặc gia công theo các hình dạng phức tạp.
  4. Tính thẩm mỹ cao: Phù hợp cho mặt dựng các công trình có kiến trúc đặc biệt như bảo tàng, trung tâm thương mại, tòa nhà văn phòng.

Theo báo cáo từ Viện Vật liệu Xây dựng (2023), độ dày thông dụng của tấm nhôm đặc dao động trong khoảng 2mm đến 6mm. Các kích thước tiêu chuẩn phổ biến bao gồm 1200mm x 4000mm và 1500mm x 4000mm, phù hợp với đa dạng mục đích sử dụng từ lợp mái, ốp mặt dựng đến trang trí kiến trúc ngoại thất.

Mái nhôm đặc được ứng dụng phổ biến cho các công trình thương mại
Mái nhôm đặc được ứng dụng phổ biến cho các công trình thương mại

Mái nhôm 2 lớp chống nóng

Tấm lợp mái nhôm 2 lớp là vật liệu xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình như nhà ở, nhà xưởng, kho bãi hay các tòa nhà thương mại. Nhờ cấu tạo đặc biệt kết hợp giữa lớp nhôm chất lượng cao và các lớp vật liệu cách nhiệt như PU, EPS, XPS, Rockwool hoặc Glasswool, sản phẩm này mang đến khả năng chống nóng và giữ nhiệt vượt trội.

Về cấu tạo, tấm nhôm cách nhiệt thường bao gồm 2 lớp chính với tổng độ dày dao động từ 3mm đến 100mm, cụ thể:

  1. Lớp nhôm bề mặt: Sử dụng nhôm nguyên chất chống oxy hóa, có khả năng phản xạ đến 95% bức xạ nhiệt từ mặt trời, giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt vào bên trong. Độ dày lớp này thường từ 0,3mm đến 1,2mm.
  2. Lớp lõi cách nhiệt: Được làm từ các vật liệu như PU, EPS, XPS, Rockwool hoặc Glasswool – những chất liệu nổi tiếng với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả.
  3. Lớp đáy nhôm gia cường (tùy dòng sản phẩm): Có tác dụng gia tăng độ bền cơ học, đồng thời chống thấm nước và hạn chế mài mòn theo thời gian.
Cấu tạo chi tiết của tấm nhôm 2 lớp chống nóng ốp mái
Cấu tạo chi tiết của tấm nhôm 2 lớp chống nóng ốp mái

Ưu điểm nổi bật:

  1. Chống nóng hiệu quả: Cấu tạo 2 lớp giúp hạn chế hấp thụ nhiệt, giảm nhiệt độ bức xạ vào không gian bên trong, đặc biệt vào mùa hè.
  2. Cách âm vượt trội: Giảm đáng kể tiếng ồn từ mưa, gió hoặc môi trường xung quanh, lý tưởng cho nhà máy, văn phòng, khu dân cư đông đúc.
  3. Độ bền cao: Nhôm là vật liệu có khả năng chống ăn mòn tốt, không rỉ sét, tuổi thọ có thể lên đến 30–50 năm tùy điều kiện sử dụng.
  4. Chịu thời tiết tốt: Dù trong điều kiện mưa lớn, nắng gắt hay gió mạnh, mái nhôm vẫn giữ được độ ổn định và không bị cong vênh.
Thiết kế mái nhôm 2 lớp chống nóng đẹp, cách nhiệt hiệu quả
Thiết kế mái nhôm 2 lớp chống nóng đẹp, cách nhiệt hiệu quả

Mái nhôm cuốn tự động

Mái nhôm cuốn tự động là hệ thống che nắng điều khiển từ xa, sử dụng nan nhôm có thể cuộn lại hoàn toàn khi không sử dụng. Không chỉ mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm, hệ thống mái này còn có khả năng ngăn chặn đến 98% tia UVA. Mái cuốn hợp kim nhôm là sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế hiện đại và công nghệ điều khiển thông minh với 8 thành phần chính sau:

  1. Hộp kỹ thuật (hộp máng): Được chế tạo từ nhôm định hình hoặc thép phủ sơn tĩnh điện, hộp này có chức năng bảo vệ toàn bộ cơ cấu vận hành bên trong và nâng cao tính thẩm mỹ cho toàn bộ hệ mái.
  2. Động cơ (motor) cuộn mái: Là trung tâm vận hành của mái.
  3. Thanh dẫn hướng: Gia công từ nhôm định hình hoặc thép mạ kẽm, lắp đặt dọc hai bên hệ mái để dẫn hướng chuyển động
  4. Ray trượt: Đảm bảo sự an toàn và trơn tru khi vận hành.
  5. Nan nhôm: Là những thanh nhôm được kết nối khít với nhau, tạo thành bề mặt mái đồng nhất. Đa dạng về mẫu mã và kích thước, nan nhôm đáp ứng các yêu cầu về thẩm mỹ lẫn công năng sử dụng.
  6. Thanh đáy: Gắn cố định ở phần cuối mái, tăng cường độ cứng và giúp mái ổn định hơn khi đóng/mở.
  7. Hệ thống điều khiển: Cho phép người dùng thao tác linh hoạt thông qua điều khiển từ xa, công tắc gắn tường hoặc tích hợp với hệ thống nhà thông minh.
Cấu tạo các bộ phận chính của mái nhôm cuốn tự động
Cấu tạo các bộ phận chính của mái nhôm cuốn tự động

Ưu điểm nổi bật:

  1. Cản nhiệt hiệu quả: Giảm đến 90% sức nóng từ ánh mặt trời, giúp không gian bên dưới luôn mát mẻ vào mùa hè.
  2. Giữ nhiệt vào mùa đông: Hạn chế luồng không khí lạnh xâm nhập, giữ nhiệt ổn định, giảm nhu cầu sử dụng thiết bị sưởi.
  3. Đóng mở linh hoạt: Hệ thống vận hành tự động bằng remote hoặc cảm biến, dễ dàng điều chỉnh theo thời tiết hoặc nhu cầu sử dụng.
  4. Độ bền cao: Kháng ăn mòn tốt, hoạt động ổn định trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.
Mẫu mái nhôm cuốn tự động vô cùng thuận tiện cho gia chủ sử dụng
Mẫu mái nhôm cuốn tự động vô cùng thuận tiện cho gia chủ sử dụng

Mái nhôm xếp lật tự động

Mái nhôm xếp lật tự động là một trong những giải pháp che chắn tiên tiến, được thiết kế từ các thanh nhôm hợp kim cao cấp với khả năng đóng mở linh hoạt thông qua hệ thống điều khiển từ xa hoặc thiết bị thông minh. Cấu tạo của mái nhôm lật xếp tự động gồm 6 thành phần chính:

  1. Nan nhôm lật (lưỡi dao): Các nan nhôm có thiết kế tinh tế và chắc chắn, có thể điều chỉnh góc nghiêng linh hoạt từ 0 đến 103 độ, giúp người dùng chủ động kiểm soát ánh sáng, thông gió, cản mưa hoặc tạo bóng râm tùy theo nhu cầu sử dụng.
  2. Thanh kết nối: Được làm từ nhôm đúc hoặc thép không gỉ, có vai trò liên kết chắc chắn giữa các nan nhôm để hình thành hệ mái hoàn chỉnh.
  3. Trục truyền động: Có nhiệm vụ dẫn truyền lực từ động cơ đến các nan, đảm bảo quá trình đóng mở mái diễn ra mượt mà, hiệu quả. Trục thường sử dụng chất liệu chống gỉ cao như thép không gỉ hoặc hợp kim nhôm.
  4. Động cơ điều khiển: Hệ thống động cơ dạng ống, có công suất phù hợp với diện tích mái, giúp vận hành ổn định và bền bỉ.
  5. Cánh tay đảo chiều: Giúp định hướng các nan nhôm.
  6. Pát vuông: Chi tiết kết nối mái nhôm xếp lật với lớp mái bên dưới.
Cấu tạo chi tiết của tấm nhôm xếp lật tự động
Cấu tạo chi tiết của tấm nhôm xếp lật tự động

Ưu điểm nổi bật:

  1. Linh hoạt trong sử dụng: Có thể dễ dàng điều chỉnh độ mở tùy theo thời tiết, cho phép lấy sáng, lấy gió tự nhiên hoặc đóng kín hoàn toàn khi mưa nắng lớn.
  2. Thiết kế hiện đại: Kiểu dáng tối giản, tinh tế, dễ dàng hòa hợp với kiến trúc sân vườn, ban công, quán cafe, nhà hàng sang trọng.
  3. Chất liệu bền bỉ: Nhôm cao cấp sơn tĩnh điện chống ăn mòn, không bị oxy hóa, thích hợp cả với môi trường ven biển.
  4. Vận hành tự động thông minh: Tích hợp mô-tơ điều khiển từ xa, cảm biến mưa, cảm biến gió giúp người dùng không cần can thiệp thủ công.
Ứng dụng tấm nhôm xếp lật tự động vào các công trình nghỉ dưỡng
Ứng dụng tấm nhôm xếp lật tự động vào các công trình nghỉ dưỡng

So sánh 5 loại mái nhôm thông dụng nhất

Sau khi tham khảo từ nhiều nguồn thông tin uy tín và có độ chính xác cao trên thị trường, Kosmos đã đúc kết được các ưu, nhược điểm và ứng dụng của 5 loại mái nhôm:

Loại mái nhôm
Ưu điểm
Nhược điểm
Ứng dụng
Mái alu phủ PVDF– Chống ăn mòn, chống tia UV tốt
– Màu sắc bền, không phai
– Dễ tạo hình, uốn cong theo thiết kế
– Có thể trầy xước nếu va chạm mạnh
– Có thể biến dạng nếu nhiệt độ quá 80℃
– Mái hiên trung tâm thương mại
– Mái trang trí mặt tiền
– Mái sảnh văn phòng
Mái nhôm đặc– Cứng cáp, độ bền cao
– Chịu lực và chịu thời tiết tốt
– Tuổi thọ lâu dài
– Trọng lượng nặng
– Khó thi công
– Nhà xưởng, khu vực sản xuất
– Công trình dài hạn
– Mái cố định yêu cầu độ bền cao
Mái nhôm 2 lớp cách nhiệt– Cách nhiệt, cách âm tốt
– Che nắng hiệu quả
– Thoát nước nhanh
– Cần kết cấu khung vững
– Khó hoặc không thể uốn cong
– Nhà thép tiền chế
– Xưởng sản xuất, kho hàng, kho lạnh, nhà máy
– Công trình thương mại
Mái nhôm cuốn tự động– Điều khiển tự động tiện lợi
– Tăng tính linh hoạt không gian
– Cần bảo trì kỹ lượng
– Khó lắp đặt nếu không có nguồn điện phù hợp
– Quán ăn, quán cafe ngoài trời
– Nhà ở
– Khu vực tổ chức sự kiện ngoài trời
Mái nhôm lật xếp tự động– Điều chỉnh góc lật nan nhôm linh hoạt
– Vừa lấy sáng, vừa che nắng, chắn mưa
– Kiểu dáng hiện đại, cao cấp
– Giá thành cao nhất
– Thi công phức tạp, yêu cầu kỹ thuật cao
– Biệt thự
– Khu nghỉ dưỡng, cafe
– Không gian cao cấp ngoài trời cần tính thẩm mỹ cao
Mỗi loại mái nhôm đều có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với một số công trình nhất định
Mỗi loại mái nhôm đều có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với một số công trình nhất định

Các loại mái nhôm hiện nay có giá như thế nào?

Bảng giá 5 loại mái nhôm dưới đây được Kosmos tổng hợp dựa trên mức giá thị trường tại thời điểm tháng 6/2025.

Loại mái nhôm
Chi tiết
Giá tham khảo
Mái Alu phủ PVDF– Độ dày nhôm: 0,21 – 0,5mm
– Độ dày tấm: 3 – 6mm
333.000 – 715.000 VNĐ/m²
Mái nhôm đặcĐộ dày nhôm/tấm: 2 – 4mm1.200.000 – 3.100.000 VNĐ/m²
Mái nhôm cách nhiệt– Độ dày tấm: 3 – 100mm
– Tuỳ loại lõi sẽ có giá thành khác nhau
180.000 – 200.000 VNĐ/m²
Mái nhôm cuốn tự độngKích thước mái nhôm: 5 – trên 50m²3.000.000 – 4.000.000 VNĐ/m²
Mái nhôm xếp lật tự độngKích thước mái nhôm: 10 – trên 20m²6.000.000 – 10.000.000 VNĐ/m²

Lưu ý, đây chỉ là giá tham khảo và có thể điều chỉnh tùy theo thời điểm hoặc biến động thực tế của thị trường. Ngoài ra, bảng giá này chỉ áp dụng cho phần vật tư, chưa bao gồm phụ kiện đi kèm, chi phí thi công lắp đặt hoặc vận chuyển.

Giá vật tư ốp mái nhôm có thể biến động tuỳ vào thời điểm mua
Giá vật tư ốp mái nhôm có thể biến động tuỳ vào thời điểm mua

Câu hỏi thường gặp về mái nhôm

Mái nhôm thông thường có trọng lượng bao nhiêu?

Mái nhôm thông thường có trọng lượng dao động tùy theo loại nhôm và độ dày:

  1. Mái Alu: Nặng khoảng 3 – 4 kg/m²
  2. Mái nhôm đặc: Có thể nặng từ 5,4 – 16,2 kg/m².
  3. Mái nhôm có lớp cách nhiệt: Trọng lượng khoảng 4 – 7 kg/m².
  4. Mái nhôm cuốn tự động: Trọng lượng trung bình khoảng 5 – 6 kg/m².
  5. Mái nhôm lật xếp tự động: Trọng lượng khoảng 9 – 18 kg/m².

Có thể sơn hoặc phủ màu cho mái nhôm không?

Có, tấm lợp mái nhôm có thể được sơn hoặc phủ màu bằng công nghệ sơn tĩnh điện hoặc phủ PVDF để tăng độ bền và tính thẩm mỹ. Các lớp phủ này giúp chống ăn mòn, chống tia UV và giữ màu bền đẹp trong thời gian dài dù sử dụng ngoài trời. Ngoài màu sắc đa dạng, lớp phủ còn giúp bề mặt nhôm dễ vệ sinh, hạn chế bong tróc hay bạc màu do thời tiết khắc nghiệt.

Mái nhôm có thể phủ sơn tĩnh điện hoặc PVDF để tăng độ bền màu
Mái nhôm có thể phủ sơn tĩnh điện hoặc PVDF để tăng độ bền màu

Mái nhôm có bị gỉ sét không?

Tấm lợp mái nhôm không bị gỉ sét vì nhôm có khả năng tự tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt khỏi sự ăn mòn của độ ẩm. Các loại mái nhôm hiện nay thường được sơn tĩnh điện hoặc phủ PVDF giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, giữ màu lâu dài. Dù không bị gỉ như sắt, mái nhôm vẫn cần được vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ để tránh hiện tượng oxy hóa nhẹ ở những vị trí trầy xước hoặc đọng nước lâu ngày.

Mái nhôm có thân thiện với môi trường không?

Mái nhôm thân thiện với môi trường vì có thể tái chế 100% mà không bị giảm chất lượng sau mỗi lần sử dụng lại. Quá trình tái chế nhôm tiêu tốn rất ít năng lượng so với sản xuất nhôm nguyên sinh, giúp giảm phát thải khí nhà kính. Nhờ độ bền cao và khả năng cách nhiệt tốt, mái nhôm giúp giảm rác thải xây dựng và tiết kiệm điện năng cho các công trình.

Mái nhôm là vật liệu có thể tái chế đến 100%
Mái nhôm là vật liệu có thể tái chế đến 100%

Bảo trì hệ mái nhôm đúng cách như thế nào?

Để duy trì độ bền, thẩm mỹ và hiệu quả vận hành của hệ mái nhôm, người dùng cần lưu ý:

  1. Vệ sinh mái nhôm định kỳ 3–6 tháng/lần bằng nước sạch hoặc xà phòng nhẹ để loại bỏ bụi bẩn, lá cây và tạp chất tích tụ.
  2. Kiểm tra kỹ các bộ phận như khớp nối, động cơ, trục truyền động và ốc vít để kịp thời siết chặt hoặc thay mới nếu có dấu hiệu lỏng, rỉ hoặc kẹt.
  3. Tránh dùng hóa chất mạnh hoặc dụng cụ sắc nhọn để lau chùi, vì có thể làm trầy xước lớp sơn tĩnh điện, giảm tuổi thọ và tính thẩm mỹ của mái.
Bảo trì đúng cách giúp mái nhôm duy trì tính thẩm mỹ và độ bền
Bảo trì đúng cách giúp mái nhôm duy trì tính thẩm mỹ và độ bền

Kết hợp vật liệu gì cùng mái nhôm để tăng hiệu quả cách nhiệt?

Ngoài việc sử dụng mái nhôm cho phần mái che, người dùng có thể kết hợp thêm tấm panel cách nhiệt để ốp tường hoặc vách cho các công trình ngoại thất như nhà xưởng, hầm cấp đông, nhà tiền chế, kho lạnh, … giúp tăng hiệu quả cách nhiệt và đồng bộ thẩm mỹ cho toàn bộ không gian.

Tấm panel có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả
Tấm panel có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả

Kosmos hiện là đơn vị phân phối vật liệu xây dựng nội – ngoại thất hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các giải pháp thi công hiện đại và bền vững. Tấm panel Kosmos có thiết kế thông minh với cấu tạo 3 lớp: thép mạ Al-Zn phủ ngoài, lớp PU cách nhiệt bên trong và lớp vải sợi thủy tinh đáy, giúp cách nhiệt – chống cháy – chống thấm – thi công nhanh.

Hiện Kosmos đang phân phối 3 dòng sản phẩm gồm panel 3 rãnh, panel 4 rãnh và panel 7 sóng, đáp ứng linh hoạt các nhu cầu thiết kế khác nhau.

Cấu tạo của tấm panel 3 rãnh, 4 rãnh và 7 sóng
Cấu tạo của tấm panel 3 rãnh, 4 rãnh và 7 sóng
Bộ sưu tập tấm panel ốp tường, vách ngoại thất của Kosmos
Bộ sưu tập tấm panel ốp tường, vách ngoại thất của Kosmos

Trên đây là toàn bộ thông tin về mái nhôm, từ các loại phổ biến, ưu nhược điểm đến bảng giá tham khảo mới nhất. Với độ bền cao, tính thẩm mỹ vượt trội và khả năng thích ứng linh hoạt cho nhiều loại công trình, mái nhôm đang là lựa chọn tối ưu cho cả nhà ở dân dụng lẫn công trình công nghiệp.

>>> Tìm hiểu thêm về mẫu mã, kích thước tấm ốp panel cách nhiệt ngoài trời:

Để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và phù hợp với ngân sách, người dùng nên lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín như Kosmos Việt Nam – nơi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cùng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp. Liên hệ ngay hotline 0932 067 388 để được tư vấn chi tiết về tấm Panel cùng nhiều dòng sản phẩm nội – ngoại thất khác.

Tài liệu tham khảo:
  1. https://sheffieldmetals.com/learning-center/what-is-aluminum-roofing/
  2. https://benluxury.vn/tam-nhom-cach-nhiet/
  3. https://tongkhoalu.com/tam-nhom-aluminium/tam-alu-ngoai-troi-pvdf
  4. https://funas.vn/mai-nhom-cuon-tu-dong/ https://funas.vn/mai-nhom-xep-lat-tu-dong/
  5. https://tongkhoalu.com/tam-nhom-aluminium/bang-bao-gia-alu-ngoai-troi-pvdf-moi-nhat
  6. https://maichesunshine.vn/mai-nhom-cuon-tu-dong/
  7. https://chienlong.com/bang-bao-gia-mai-nhom-xep-tu-dong-tran-ngap-uu-dai-tai-chien-long?
5/5 - (145 bình chọn)
Bài viết này có giúp ích cho bạn không?
Không
0903.093.221
0932.067.388