Nhận diện sàn nhựa chịu lực Galawood
Sàn nhựa chịu lực Galawood với 3 dòng sản phẩm chính dễ dàng được nhận diện bởi tem dán đầu hộp và logo đặc trưng. Để đảm bảo đã mua đúng sản phẩm chính hãng, Khách hàng cần lưu ý thêm các thông tin kỹ thuật, mã sản phẩm, đơn đặt hàng, phiếu xuất kho, hóa đơn bán hàng.
Nhận diện sàn nhựa chịu lực Galawood trước khi mua
Trước khi mua sàn nhựa chịu lực Galawood, Quý Khách hàng nhận diện sản phẩm chính hãng thông qua 3 yếu tố sau: Tem dán đầu hộp, logo và thông số kỹ thuật của sàn.
Bước 1: Kiểm tra tem dán đầu hộp đựng sàn nhựa chịu lực Galawood
Hiện tại sàn nhựa chịu lực có 3 loại tem dán đầu hộp tương đương với 3 dòng hàng:
Dòng hàng | Sàn nhựa chịu lực xuất xứ Trung Quốc, độ chịu tải 800kg/m² | Sàn nhựa chịu lực xuất xứ Trung Quốc, độ chịu tải 500kg/m² | Sàn nhựa chịu lực xuất xứ Việt Nam, độ chịu tải 500kg/m² |
Mặt cắt | Khuôn có 14 ô (có 2 ô được thiết kế chữ K) | Khuôn có 13 ô | |
Kích thước | 354 x 23 x 3000mm 354 x 23 x 3500mm 354 x 23 x 4000mm | 354 x 22 x 3000mm | |
Kích thước hiệu dụng | 333 x 23 x 3000mm 333 x 23 x 3500mm 333 x 23 x 4000mm | 333 x 22 x 3000mm | |
Đóng gói | 2 thanh/hộp | 3 thanh/hộp |



Bước 2: Kiểm tra logo sàn nhựa chịu lực Galawood
Logo sàn nhựa chịu lực Galawood chỉ có duy nhất 1 phiên bản.
- Chữ Galawood (Gala – màu đỏ, wood – màu đen).
- Chân logo có 5 ngôi sao màu đen với dòng chữ “Sàn Chịu Lực”.

Bước 3: Kiểm tra thông số kỹ thuật của sàn nhựa chịu lực Galawood
Thông số | Sàn nhựa chịu lực xuất xứ Trung Quốc, độ chịu tải 800kg/m² | ||
Kích thước | 354 x 23 x 3000mm | 354 x 23 x 3500mm | 354 x 23 x 4000mm |
Kích thước hiệu dụng | 333 x 23 x 3000mm | 333 x 23 x 3500mm | 333 x 23 x 4000mm |
Đóng gói | 2 thanh/hộp = 1,99m² | 2 thanh/hộp = 2,33m² | 2 thanh/hộp = 2,66m² |
Trọng lượng 1 hộp | 28,58 kg/hộp | ||
Trọng lượng 1m² | 14,3kg/m² | ||
Chống trầy | AC4 | ||
Chống cháy | B2 | ||
Formaldehyde | E1 | ||
Thành phần | 40% PVC + 60% khác (bột đá + phụ gia) | ||
Giấy film | ~0,3mm (lớp film trang trí dày 0,14 – 0,16mm + lớp phủ chống trầy dày 0,15 – 0,2mm) | ||
Độ giãn nở | 0,01% |
Thông số | Sàn nhựa chịu lực xuất xứ Trung Quốc, độ chịu tải 500kg/m² | ||
Kích thước | 354 x 23 x 3000mm | 354 x 23 x 3500mm | 354 x 23 x 4000mm |
Kích thước hiệu dụng | 333 x 23 x 3000mm | 333 x 23 x 3500mm | 333 x 23 x 4000mm |
Đóng gói | 2 thanh/hộp = 1,99m² | 2 thanh/hộp = 2,33m² | 2 thanh/hộp = 2,66m² |
Trọng lượng 1 hộp | 28,58 kg/hộp | ||
Trọng lượng 1m² | 14,3kg/m² | ||
Chống trầy | AC3 | ||
Chống cháy | B2 | ||
Formaldehyde | E1 | ||
Thành phần | 40% PVC + 60% khác (bột đá + phụ gia) | ||
Giấy film | ~0,3mm (lớp film trang trí dày 0,14 – 0,16mm + lớp phủ chống trầy dày 0,13 – 0,12mm) | ||
Độ giãn nở | 0,01% |
Thông số | Sàn nhựa chịu lực xuất xứ Việt Nam độ chịu tải 500kg/m² |
Kích thước | 354 x 22 x 3000mm |
Kích thước hiệu dụng | 333 x 22 x 3000mm |
Đóng gói | 3 thanh/hộp = 2,997m² |
Trọng lượng 1 hộp | 37,5 kg/hộp |
Trọng lượng 1m² | 12,5kg/m² |
Chống trầy | Không có |
Chống cháy | B2 |
Formaldehyde | E1 |
Thành phần | 40% PVC + 60% khác (bột đá + phụ gia) |
Giấy film | ~0,16mm (lớp film trang trí + lớp phủ chống trầy) |
Độ giãn nở | 0,01% |
Bước 4: Kiểm tra mã hàng sàn chịu lực trên Website công ty Kosmos Việt Nam
Kiểm tra mã hàng sàn chịu lực đã mua có nằm trên website kosmos.vn hay không.
Nhận diện sàn nhựa chịu lực Galawood quá trình nhận hàng
Bộ phận bán hàng của Kosmos Việt Nam sẽ làm việc với Quý khách qua Zalo. Quý khách có thể xem hình ảnh đơn hàng và xe chở hàng sàn nhựa chịu lực Galawood trên khung chat, đối chiếu khi nhận hàng.
Nhận diện sàn nhựa chịu lực Galawood sau khi nhận hàng
Sau khi nhận hàng sàn nhựa chịu lực Galawood, Quý khách sẽ nhận được:
- Phiếu xuất kho.
- Hóa đơn VAT.
Hai phiếu này sẽ có thông tin công ty bên trên!


Kosmos Việt Nam sẵn sàng tra cứu và xác nhận cho Quý khách biết đơn hàng của mình có phải là chính hãng hay không qua số điện thoại 0932.067.388. Khi liên hệ, Quý khách vui lòng cung cấp mã đơn hàng và địa chỉ công trình thi công. Xin cảm ơn Quý khách đã tin tưởng và ủng hộ mua hàng sàn chịu lực của Kosmos Việt Nam.