Wiki - Xu hướng nội ngoại thất
So sánh tấm ốp nhôm đặc và tấm ốp nhôm nhựa
Tấm ốp nhôm đặc được cấu tạo từ hợp kim nhôm nguyên khối AA3003 H14 hoặc AA5005 H34 với độ dày 2-6mm, có khả năng chịu nhiệt từ -500°C đến +800°C, chống cháy tốt và tuổi thọ lên đến 25-30 năm. Ngược lại, tấm ốp nhôm nhựa có cấu trúc 3 lớp gồm hai lớp nhôm mỏng (0,21-0,5mm) bọc lõi PE/FR/A2, có trọng lượng nhẹ hơn, cách âm và cách nhiệt tốt hơn, nhưng tuổi thọ thấp hơn (15-20 năm).
Tấm ốp nhôm đặc được ưa chuộng cho các công trình cao cấp, nhà cao tầng và dự án lớn yêu cầu độ bền cao. Trong khi đó, tấm nhôm nhựa thường được sử dụng cho các công trình thương mại nhỏ, biển quảng cáo và trang trí cửa hàng nhờ chi phí thấp và trọng lượng nhẹ.
Về tính chất vật lý, tấm nhôm đặc có độ ổn định kích thước tuyệt vời, không biến dạng dưới tác động nhiệt độ cao hoặc thấp, khả năng chống chịu nhiệt tốt và chống cháy vượt trội. Tấm nhôm nhựa có độ ổn định kém hơn, dễ biến dạng dưới tác động nhiệt và điều kiện khắc nghiệt.
Về giá thành, tấm ốp nhôm đặc có giá từ 1.200.000-3.100.000 VNĐ/m², cao hơn 2,5-4 lần so với tấm nhôm nhựa PE thông thường (450.000-650.000 VNĐ/m²). Tuy nhiên, xét về chi phí dài hạn, tấm nhôm đặc ít cần bảo trì hơn và không phải thay thế sớm.

Tấm ốp nhôm đặc là gì?
Tấm ốp nhôm đặc (Aluminium Solid Panel – ASP) là vật liệu cao cấp được cấu tạo từ hợp kim nhôm nguyên khối, thường là hợp kim nhôm AA3003 H14 hoặc AA5005 H34 – những loại hợp kim có hàm lượng magie cao, mang lại độ cứng và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Quy trình sản xuất tấm nhôm đặc sử dụng công nghệ cán liên tục với nhiệt độ gia công chính xác từ 480°C đến 520°C, tạo ra cấu trúc kim loại đồng nhất có độ bền cơ học cao. Đặc biệt, công nghệ xử lý bề mặt hiện đại giúp các tấm nhôm đặc đảm bảo khả năng chống tia UV và duy trì màu sắc lên đến 30 năm.

4 ưu điểm nổi bật của tấm nhôm đặc mà gia chủ hoặc người thi công cần biết:
- Khả năng chịu nhiệt: Không biến dạng ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
- Khả năng chống cháy: Đạt chuẩn Class A (ASTM E84), không cháy lan, không sinh khói độc.
- Khả năng chống ăn mòn: Chống được môi trường biển với độ mặn cao.
- Độ bền uốn: Uốn cong, gấp góc dễ dàng với nhiều loại bề mặt công trình.
- Độ bền màu: Khả năng giữ màu cao, không bị tác động nhiều bởi ngoại cảnh dẫn đến phai màu.

Tấm ốp nhôm nhựa là gì?
Tấm ốp nhôm nhựa (Aluminum Composite Panel – ACP), thường được gọi tắt là tấm Alu, có cấu trúc composite ba lớp đặc trưng: hai lớp nhôm mỏng ở hai bề mặt và một lớp nhựa polyethylene (PE), polyethylene cải tiến (FR) hoặc A2 ở giữa.
Lớp nhôm bên ngoài của tấm ACP thường được phủ lớp sơn PVDF hoặc PE để tăng cường khả năng chống ăn mòn và tạo màu sắc đa dạng. Tuy nhiên, do cấu trúc không đồng nhất và lớp nhôm khá mỏng, tấm nhôm nhựa có những hạn chế nhất định về độ bền và khả năng chống cháy so với tấm nhôm đặc.
Mặc dù vậy, tấm nhôm nhựa vẫn được ưa chuộng nhờ trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm, cách nhiệt tốt và đặc biệt là chi phí thấp hơn nhiều so với tấm nhôm đặc. Những đặc tính trên giúp tấm nhôm nhựa trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng nội thất như làm vách ngăn, biển quảng cáo hay trang trí cho các cửa hàng nhỏ.

Hiện nay, tấm nhôm nhựa được phân loại thành 3 dòng sản phẩm dựa trên thành phần lõi:
- Tấm ACP-PE: Sử dụng lõi polyethylene thông thường, giá thành thấp nhưng khả năng chống cháy kém.
- Tấm ACP-FR: Sử dụng lõi polyethylene cải tiến có chất chống cháy, chiếm 42% thị phần năm 2023.
- Tấm ACP-A2: Sử dụng lõi khoáng vô cơ, có khả năng chống cháy cao hơn, nhưng giá thành tăng 40-50% so với loại PE thông thường.

So sánh tấm ốp nhôm đặc và tấm ốp nhôm nhựa
Tấm ốp nhôm đặc và tấm ốp nhôm nhựa khác nhau chủ yếu ở cấu tạo, tính chất vật lý, giá thành, độ bền và ứng dụng thực tế.
Cấu tạo
Cấu tạo là yếu tố khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại vật liệu này, quyết định hầu hết các đặc tính kỹ thuật khác. Tấm ốp nhôm đặc được cấu tạo từ nhôm nguyên chất AA3003 H14 với độ dày đa dạng từ 2mm đến 6mm. Trong khi đó, tấm ốp nhôm nhựa có cấu trúc composite với ba lớp: hai lớp nhôm mỏng bên ngoài và một lớp nhựa polyethylene/FR ở giữa. Cấu trúc này tạo nên một vật liệu composite có độ cứng tốt nhưng nhẹ hơn nhiều so với tấm nhôm đặc.
Tuy nhiên, do lớp nhôm khá mỏng và lõi nhựa dễ cháy, khả năng chống chịu nhiệt và lửa của tấm nhôm nhựa kém hơn so với tấm nhôm đặc.

Đặc điểm | Tấm ốp nhôm đặc | Tấm ốp nhôm nhựa |
Thành phần chính | 96,8–97,7% nhôm, 1,0–1,5% mangan | Lớp nhôm: 99% nhôm; Lõi: 95–98% PE/FR/A2 |
Độ dày tiêu chuẩn | 2mm – 6mm | 3mm – 6mm (tổng thể) |
Độ dày lớp nhôm | Toàn bộ | 0,21mm – 0,5mm |
Trọng lượng | 5,4 – 16,2 kg/m² | 3 – 4 kg/m² |
Cấu trúc tinh thể | Đồng nhất, mạng lưới FCC | Không đồng nhất, dạng composite |
Độ bền liên kết | Không áp dụng (vật liệu đồng nhất) | 15–20 MPa tại mối liên kết giữa lớp nhôm và lõi nhựa |
Khả năng tái chế | Tái chế được | Khó tái chế do cấu trúc hỗn hợp, tỷ lệ thu hồi dưới 40% |
Tính chất vật lý và hoá học
Tấm ốp nhôm đặc có khả năng chống chịu nhiệt độ của tấm nhôm đặc rất ấn tượng, có thể duy trì tính năng trong dải nhiệt từ -500°C đến +800°C. Đặc biệt, tấm nhôm đặc đạt chuẩn chống cháy Class A theo tiêu chuẩn ASTM84 của Hoa Kỳ.
Ngược lại, tấm ốp nhôm nhựa với lớp nhôm mỏng và lõi nhựa polyethylene có độ ổn định kém hơn, dễ bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ cao và thời tiết khắc nghiệt. Tuy nhiên, tấm nhôm nhựa lại có ưu điểm về trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn so với tấm nhôm đặc, nhờ vào lõi nhựa ở giữa.

Đặc tính | Tấm ốp nhôm đặc | Tấm ốp nhôm nhựa |
Khả năng chống cháy | Rất tốt (Class A theo ASTM E84) | Kém hơn nhôm đặc |
Dải nhiệt độ chịu đựng | -500°C đến +800°C | Hạn chế hơn, biến dạng ở nhiệt độ cao quá 80°C |
Khả năng kháng axit, kiềm | Tuyệt vời | Trung bình |
Độ ổn định kích thước | Rất cao, không biến dạng | Trung bình, có thể biến dạng theo thời gian |
Khả năng tạo hình | Đa dạng, có thể đục lỗ, uốn cong | Hạn chế, phải phay khi tạo hình phức tạp |
Khả năng cách âm | Tốt | Rất tốt nhờ lõi nhựa |
Giá thành
Theo khảo sát thị trường vật liệu xây dựng Việt Nam quý I/2025 của Kosmos, giá cả hai loại vật liệu có sự chênh lệch đáng kể:
Tấm ốp nhôm đặc:
- Nhôm đặc 2mm: 1.200.000 – 1.650.000 VNĐ/m² (tùy thương hiệu, xuất xứ).
- Nhôm đặc 3mm: 1.850.000 – 2.400.000 VNĐ/m².
- Nhôm đặc 4mm: 2.400.000 – 3.100.000 VNĐ/m²
Tấm ốp nhôm nhựa:
- Nhôm nhựa PE (loại thường): 450.000 – 650.000 VNĐ/m².
- Nhôm nhựa FR (chống cháy): 750.000 – 950.000 VNĐ/m².
- Nhôm nhựa A2 (chống cháy cao cấp): 1.100.000 – 1.400.000 VNĐ/m².

Yếu tố / Thời gian sử dụng | Tấm ốp nhôm đặc | Tấm ốp nhôm nhựa | Nhận xét |
Chi phí đầu tư ban đầu | Cao hơn nhiều | Thấp hơn đáng kể | Nhôm nhựa phù hợp với ngân sách hạn chế ban đầu |
Chi phí bảo trì | Thấp | Cao hơn do phải thay thế sớm hơn | Nhôm đặc ít cần bảo trì, tiết kiệm về lâu dài |
Chi phí vòng đời | Tối ưu cho sử dụng dài hạn | Tối ưu cho sử dụng ngắn hạn | Tùy thuộc vào mục đích sử dụng công trình |
Thời gian hoàn vốn | Dài hơn | Ngắn hơn | Nhôm nhựa phù hợp với dự án cần thu hồi vốn nhanh |
Độ bền
Tấm nhôm đặc có tuổi thọ thiết kế từ 25-30 năm khi được lắp đặt đúng kỹ thuật và bảo trì định kỳ. Trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam, với nhiệt độ trung bình 28-35°C vào mùa hè và độ ẩm trung bình 80-85%, tấm nhôm đặc vẫn duy trì độ bền cấu trúc và thẩm mỹ tốt.
Tấm nhôm nhựa có tuổi thọ thiết kế ngắn hơn đáng kể, thường từ 15-20 năm tùy theo chất lượng sản phẩm và điều kiện sử dụng. Nguyên nhân chính là do lớp nhôm mỏng (0,2mm-0,5mm) có thể bị bật lên sau khi tiếp xúc liên tục với nhiệt độ cao và nước mưa.

Tiêu chí | Tấm ốp nhôm đặc | Tấm ốp nhôm nhựa |
Tuổi thọ sử dụng | Lên đến 20 năm | Khoảng 10 năm cho ngoại thất |
Tuổi thọ thiết kế | 25–30 năm | 15–20 năm |
Khả năng chống biến dạng | Rất tốt, không cong vênh | Có thể bị biến dạng theo thời gian |
Độ bền màu (UV) | >15 năm không đổi màu đáng kể | 5–7 năm bắt đầu phai màu |
Hiện tượng tách lớp | Không có (cấu trúc đồng nhất) | Có thể xảy ra sau 5–7 năm sử dụng |
Khả năng chống ăn mòn biển | >20 năm | 3–5 năm |
Xu hướng ứng dụng
Tấm ốp nhôm đặc với độ bền cao và khả năng chống cháy tuyệt vời thường được ưu tiên sử dụng trong các công trình cao cấp, công trình cao tầng và các dự án lớn yêu cầu độ bền cao. Khả năng đục lỗ, tạo hình 3D và uốn cong linh hoạt của tấm nhôm đặc còn cho phép thiết kế các mặt tiền phức tạp, hiện đại với nhiều họa tiết độc đáo.
Trong khi đó, tấm ốp nhôm nhựa phổ biến hơn trong các ứng dụng thương mại nhỏ, làm biển hiệu, bảng quảng cáo, vách ngăn hoặc ốp trang trí cho các cửa hàng, showroom. Chi phí thấp và trọng lượng nhẹ khiến tấm nhôm nhựa trở thành lựa chọn phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc các công trình tạm thời.

Loại công trình | Tấm ốp nhôm đặc | Tấm ốp nhôm nhựa |
Nhà cao tầng | Phổ biến do khả năng chống cháy cao | Hạn chế do nguy cơ cháy |
Công trình biểu tượng | Ưu tiên do độ bền và thẩm mỹ cao | Ít sử dụng |
Cửa hàng, showroom | Sử dụng cho các thương hiệu cao cấp | Phổ biến do chi phí thấp |
Biển quảng cáo | Ít sử dụng do chi phí cao | Rất phổ biến |
Vách ngăn nội thất | Sử dụng hạn chế | Phổ biến do nhẹ và dễ thi công |
Lam chắn nắng | Phổ biến do độ bền cơ học cao | Ít sử dụng |
Công trình xanh | Ưu tiên do khả năng tái chế | Hạn chế do khó tái chế |
Thắc mắc thường gặp về tấm ốp nhôm đặc và tấm ốp nhôm nhựa
Vì sao tấm nhôm đặc đắt hơn nhưng vẫn được chọn cho các công trình lớn?
Tấm ốp nhôm đặc được ưa chuộng cho công trình lớn vì có độ bền vượt trội, an toàn cháy nổ cao và chi phí bảo trì thấp trong suốt vòng đời sử dụng. Ngoài ra, khả năng chống cháy của tấm nhôm đặc đạt Class A theo ASTM E84 còn giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối cho các công trình.
Tấm nhôm đặc cũng cho thấy hiệu quả vượt trội về khả năng chịu thời tiết – với dải nhiệt độ từ -500°C đến +800°C, độ bền màu trên 15 năm không phai, khả năng chống ăn mòn biển hơn 20 năm và hầu như không bị biến dạng theo thời gian.

Màu sắc nào bền nhất khi sử dụng cho tấm ốp nhôm đặc và nhôm nhựa?
Các màu trung tính như xám nhạt, be và trắng ngà có độ bền cao nhất với tỷ lệ phai màu chỉ 3-5% sau 10 năm sử dụng. Theo dữ liệu từ thử nghiệm độ bền màu QUALICOAT Specifications 2022, những màu sắc này bền vững trên cả hai loại tấm ốp nhôm đặc và nhôm nhựa. Trong khi đó, các màu đỏ tươi, xanh lam đậm và cam có tỷ lệ phai màu cao nhất, lên tới 18-25% sau cùng thời gian sử dụng.
Tấm nhôm đặc và nhôm nhựa khác gì tấm nhựa Nano/lam sóng?
Tiêu chí | Tấm nhôm đặc | Tấm nhôm nhựa | Tấm nhựa Nano/lam sóng |
Thành phần | Nhôm nguyên khối | 2 lớp nhôm + lõi PE/FR/A2 | Nhựa PVC/PS + bột đá + phụ gia Trong đó: Tấm Nano có biên dạng phẳng, tấm lam sóng có biên dạng sóng. |
Độ bền | 25-30 năm | 15-20 năm | 10-15 năm |
Chịu lực | Chịu lực rất tốt | Tốt | Yếu hơn nhôm |
Trọng lượng | Nặng nhất | Nhẹ hơn nhôm đặc | Nhẹ nhất |
Thẩm mỹ | Bề mặt nhôm trơn bóng | Đa dạng màu, bề mặt bóng mờ, ánh kim | Giả gỗ, đá, bê tông, đơn sắc… phù hợp nội thất |
Ứng dụng | Mặt dựng, trần ngoài trời | Biển hiệu, mặt dựng, showroom | Tường, trần nội thất, sàn nhà |
Giá thành | Cao | Trung bình đến cao | Rẻ hơn, dễ tiếp cận |
Thi công | Cần kỹ thuật, khung chắc chắn | Tương đối dễ | Dễ thi công, nhẹ |


Việc lựa chọn giữa tấm ốp nhôm đặc và tấm ốp nhôm nhựa cần dựa trên 5 yếu tố chính: loại công trình, điều kiện thời tiết, diện tích thi công, ngân sách và thời gian sử dụng. Với những công trình yêu cầu độ bền cao, chống cháy và chịu thời tiết khắc nghiệt, tấm ốp nhôm đặc là lựa chọn tối ưu. Ngược lại, với không gian cần thi công nhanh, chi phí thấp, tấm ốp nhôm nhựa sẽ phù hợp hơn.
- https://vatlieukientruc.com.vn/so-sanh-tam-op-nhom-dac-va-tam-op-nhom-nhua/
- https://tandaian.com/tam-nhom-nhua-alu/
- https://vatlieukientruc.com.vn/tam-op-nhom-la-gi/