Wiki - Xu hướng nội ngoại thất
Tấm aluminium ngoài trời: Ưu nhược điểm, bộ màu hot, ứng dụng và báo giá theo độ dày
Tấm aluminium ngoài trời là vật liệu ốp tường cao cấp gồm hai lớp nhôm dày 0.21-0.5mm bao bọc lõi nhựa PE/HDPE/LDPE. Tấm có tổng độ dày 3-6mm và được phủ lớp sơn PVDF bền màu, mang đến khả năng chống chịu thời tiết xuất sắc. Với tuổi thọ 5-10 năm, tấm ốp được ứng dụng phổ biến trong ốp mặt tiền các công trình hiện đại, trung tâm thương mại và văn phòng cao cấp.
Theo báo cáo của Viện Nghiên cứu Vật liệu Xây dựng Toàn cầu công bố ngày 15 tháng 3 năm 2025, thị trường tấm ốp nhôm nhựa toàn cầu đạt 6,47 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến tăng trưởng với tốc độ CAGR 7,0% đến năm 2030.
Khu vực Châu Á-Thái Bình Dương dẫn đầu với 40,8% thị phần, trong đó Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng 15,2% trong năm 2024, cao hơn mức trung bình khu vực 12,3%, nhờ làn sóng đầu tư vào bất động sản thương mại và cao ốc văn phòng tại các thành phố lớn.

Khảo sát độc lập của Kosmos thực hiện từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2024 với 50 công trình đã sử dụng tấm aluminium ngoài trời trên 3 năm tại Việt Nam cho thấy mức độ hài lòng cao từ chủ đầu tư và đơn vị quản lý. Cụ thể:
- 92% công trình đánh giá tích cực về tính thẩm mỹ và khả năng tạo điểm nhấn cho mặt tiền.
- 88% hài lòng về độ bền và khả năng chống chịu thời tiết sau 3-5 năm sử dụng.
- 82% ghi nhận hiệu quả cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng điều hòa đến 15%.
- Đặc biệt, tỷ lệ khiếu nại về các lỗi kỹ thuật như cong vênh, bong tróc, ố vàng chỉ ở mức dưới 1% sau 5 năm sử dụng.
Tấm aluminium ngoài trời có 6 ưu điểm nổi bật đã được kiểm chứng qua thực tế sử dụng.
Về an toàn, sản phẩm đạt chuẩn chống cháy cấp B2 theo tiêu chuẩn Châu Âu nhờ lõi nhựa PE được pha trộn chất chống cháy.
Về khả năng bảo vệ, tấm aluminium chống nước tuyệt đối 100% và giảm nhiệt độ bề mặt tường đến 10°C trong điều kiện nắng gắt.
Về độ bền, sản phẩm có tuổi thọ 5-10 năm với độ bền màu lên đến 20 năm nhờ lớp sơn PVDF dày 26µm.
Nhược điểm chính của tấm là giá thành cao (860.000-1.250.000đ/m²), khả năng chống trầy xước trung bình và khó tái sử dụng sau khi tháo dỡ.

Thị trường hiện có 15 màu phổ biến cho tấm aluminium ngoài trời, bao gồm nhũ bạc, trắng sứ, trắng sữa, vàng nhũ, xanh ngọc, xanh tím, xanh coban, đỏ, cam vỏ quýt, vàng chanh, xanh viettel, đen, xám, và vàng đậm. Giá thành dao động từ 800.000đ đến 1.640.000đ cho tấm 1220x2440mm, tùy thuộc vào độ dày lớp nhôm và độ dày tổng thể tấm.
Tấm aluminium ngoài trời được ứng dụng rộng rãi trong ốp tường, mặt dựng cỡ lớn, làm bảng hiệu quảng cáo, ốp mái hiên, trang trí tòa nhà, làm logo. Vật liệu này có thể được thay thế bằng gỗ nhựa, gạch ốp tường, đá tự nhiên hoặc nhân tạo, tấm xi măng sợi và tấm panel, tùy thuộc vào yêu cầu về thẩm mỹ, độ bền và ngân sách của từng công trình.
Thông số kỹ thuật của tấm aluminium ngoài trời
Tiêu chí | Thông số | Ý nghĩa |
Độ dày lớp sơn phủ PVDF | ≥ 26 µm | Độ dày lớp sơn càng lớn, khả năng bảo vệ càng tốt. |
Độ dày lớp nhôm | 0,21 – 0,5mm | Lớp nhôm càng dày, tấm ốp càng cứng cáp. |
Độ dày tấm | 3 – 6mm | Tấm càng dày, khả năng chịu lực càng cao. |
Kích thước tấm | 1220 x 2440mm, 1020 x 2040mm, 1500 x 3000mm | Tấm lớn giúp giảm số lượng mối nối, tăng tính thẩm mỹ và giảm thời gian thi công. |
Tỷ trọng | 3,7kg/m² (Tấm dày 3mm, lớp nhôm dày 0,21mm) | Tấm có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. |
4,8kg/m² (Tấm dày 4mm, lớp nhôm dày 0,21mm) | ||
5,5kg/m² (Tấm dày 5mm, lớp nhôm dày 0,21mm) | ||
Độ bền uốn (MPa) theo ASTM D790 | ≥45 (Tấm dày 3mm, lớp nhôm dày 0,21mm) | Các thông số này thể hiện khả năng chịu lực của tấm ACP dưới các tác động khác nhau (uốn, xuyên thủng, cắt, bóc tách). Giá trị càng cao, tấm càng bền và chịu lực tốt. Lợi ích cho người dùng: Đảm bảo an toàn cho công trình, giảm thiểu rủi ro hư hỏng do tác động ngoại lực, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. |
≥75 (Tấm dày 4mm, lớp nhôm dày 0,3mm) | ||
≥100 (Tấm dày 4mm, lớp nhôm dày 0,5mm) | ||
Mô đun đàn hồi (GPa) theo ASTM D790 | ≥13 (Tấm dày 3mm, lớp nhôm dày 0,21mm) | |
≥17 (Tấm dày 4mm, lớp nhôm dày 0,3mm) | ||
≥20 (Tấm dày 4mm, lớp nhôm dày 0,5mm) | ||
Lực chịu xuyên (KN) theo ASTM D732 | ≥3.5 (Tấm dày 3mm, lớp nhôm dày 0,21mm) | |
≥5,4 (Tấm dày 4mm, lớp nhôm dày 0,3mm) | ||
≥7 (Tấm dày 4mm, lớp nhôm dày 0,5mm) | ||
Ứng suất cắt (MPa) theo ASTM D732 | ≥14 (Tấm dày 3mm, lớp nhôm dày 0,21mm) | |
≥19 (Tấm dày 4mm, lớp nhôm dày 0,3mm) | ||
≥22 (Tấm dày 4mm, lớp nhôm dày 0,5mm) | ||
Lực chịu bóc ở 180 (N/mm) theo ASTM D903 | ≥4 (Tấm dày 3mm, lớp nhôm dày 0,21mm) | |
≥5 (Tấm dày 4mm, lớp nhôm dày 0,3mm) | ||
≥6 (Tấm dày 4mm, lớp nhôm dày 0,5mm) |
Ưu điểm của tấm alu ốp tường ngoài trời là gì?
Tấm alu ốp tường ngoài trời có nhiều ưu điểm nổi bật, khiến chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình ngoại thất như:
- Khả năng chống cháy tốt: Tấm aluminium ngoài trời có khả năng chống cháy tốt nhờ sử dụng cốt nhựa PE, LDPE hoặc HDPE được pha trộn với vật liệu chống cháy, đạt cấp độ B2 theo tiêu chuẩn Châu Âu, đảm bảo không dẫn cháy và không dễ bắt cháy. Sơn PVDF cũng góp phần bảo vệ bề mặt khỏi nguy cơ cháy nổ và lan truyền lửa.
- Khả năng chống nóng: Lớp nhựa bên trong tấm alu ngoài trời đóng vai trò như một lớp cách nhiệt, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình, giữ cho không gian bên trong mát mẻ hơn vào mùa hè và ấm áp hơn vào mùa đông.
- Khả năng chống nước: Tấm ốp nhôm nhựa ngoài trời có khả năng chống thấm nước tuyệt đối, bảo vệ công trình khỏi tác động của mưa, ẩm ướt, ngăn ngừa sự hình thành của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho công trình.
- Độ bền cao: Tấm ốp có tuổi thọ trung bình từ 5-10 năm, nhờ độ dày lớp nhôm cao (0.21 – 0.5mm) chống va đập và lớp sơn PVDF bảo vệ khỏi tác động của tia UV, mưa và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt khác.
- Trọng lượng nhẹ: So với các vật liệu ốp lát khác như gạch, đá,… tấm aluminium ngoài trời có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm tải trọng cho công trình, dễ dàng vận chuyển và thi công.
- Tính thẩm mỹ cao: Tấm aluminium có màu sắc đa dạng, bề mặt phẳng mịn, dễ dàng tạo hình, mang đến vẻ đẹp hiện đại, sang trọng cho công trình. Độ bền màu của tấm có thể lên đến 20 năm.

Nhược điểm khi sử dụng tấm ốp Alu ngoài trời là gì?
Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, tấm ốp alu ngoài trời cũng tồn tại một số nhược điểm cần cân nhắc:
- Giá thành cao: So với các vật liệu ốp lát truyền thống, tấm ốp nhôm nhựa ngoài trời có giá thành cao hơn, dao động từ 800.000đ – 1.640.000đ/m².
- Dễ bị trầy xước: Trong quá trình vận chuyển và thi công, tấm ốp nhôm nhựa có thể bị trầy xước nếu không được bảo quản và xử lý cẩn thận.
- Khó tái sử dụng: Sau khi tháo dỡ, tấm ốp aluminium thường khó tái sử dụng do chúng được gắn kết chặt chẽ với mặt dựng và chỉ tương thích với thiết kế ban đầu.
Sau khi trao đổi với hơn 200 thợ thi công, Kosmos nhận được nhiều ý kiến cho rằng chỉ cần chú ý đến thiết kế trước khi thi công để tránh sai sót và hỏng hóc thì không cần quá quan tâm đến nhược điểm của tấm ốp Alu ngoài trời. Giá thành đi liền với chất lượng, nhiều khách hàng hài lòng với mức giá hiện tại của tấm alu.
Tấm alu ốp tường ngoài trời có bao nhiêu màu phổ biến?
Tấm alu ốp tường ngoài trời có 15 màu phổ biến là:
- Nhũ bạc (flash silver) – EV3001
- Trắng sứ (pure white) – EV3002
- Trắng sữa (matt white) – EV3003
- Vàng nhũ (golden) – EV3005
- Xanh ngọc (jade silver) – EV3006
- Xanh tím (dark blue) – EV3007
- Xanh coban (telecom blue) – EV3008
- Đỏ (red) – EV3010
- Cam vỏ quýt (tangerine) – EV3011
- Vàng chanh (advertising yellow) – EV3012
- Xanh viettel (finland green) – EV3015
- Đen (black) – EV3016
- Xám (munirus) – EV3017
- Xám (metallic brown) – EV3035
- Vàng đậm (dark yellow) – EV3038

Tấm ốp nhôm nhựa alu ngoài trời được sử dụng để làm gì?
Tấm ốp nhôm nhựa alu ngoài trời có tính ứng dụng rất cao, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của ngành xây dựng và quảng cáo.
- Ốp tường, mặt dựng cỡ lớn ngoài trời: Tấm ốp nhôm nhựa phủ PVDF thường được sử dụng để ốp mặt tiền các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, văn phòng, mang đến vẻ đẹp hiện đại, sang trọng và độ bền cao cho công trình
- Ốp mái hiên ngoài trời: Tấm ốp giúp bảo vệ mái hiên khỏi tác động của mưa, nắng, gió, đồng thời mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình.
- Làm bảng hiệu quảng cáo ngoài trời: Tấm aluminium ngoài trời là vật liệu lý tưởng để làm bảng hiệu quảng cáo nhờ khả năng chống chịu thời tiết tốt, màu sắc đa dạng, dễ dàng tạo hình và in ấn.
- Làm logo: Tấm ốp nhôm nhựa có thể được cắt, uốn, tạo hình thành các logo độc đáo, phục vụ cho mục đích quảng bá thương hiệu và sản phẩm.
Giá tấm aluminium ngoài trời là bao nhiêu?
Giá tấm alu ngoài trời dao động từ 800.000đ – 1.640.000đ/tấm tiêu chuẩn 1220x2440mm, phụ thuộc vào độ dày lớp nhôm và độ dày tổng thể của tấm. Dưới đây là bảng giá tham khảo được cập nhật vào tháng 4/2025:
Độ dày lớp nhôm | Độ dày tấm | Giá/tấm 1220×2440 |
0,21mm | 3mm | ~800.000đ |
4mm | ~878.000đ | |
5mm | ~982.000đ | |
6mm | ~1.181.000đ | |
0,3mm | 3mm | ~1.000.000đ |
4mm | ~1.060.000đ | |
5mm | ~1.160.000đ | |
6mm | ~1.280.000đ | |
0.4mm | 4mm | ~1.260.000đ |
5mm | ~1.320.000đ | |
6mm | ~1.460.000đ | |
0,5mm | 4mm | ~1.410.000đ |
5mm | ~1.500.000đ | |
6mm | ~1.640.000đ |
Câu hỏi thường gặp về tấm ốp hợp kim nhôm ngoài trời
Điểm khác biệt giữa tấm ốp aluminium ngoài trời và trong nhà là gì?
Tấm ốp aluminium ngoài trời và trong nhà có những khác biệt cơ bản về cấu tạo, tính năng và ứng dụng.
Bảng so sánh tấm ốp aluminium ngoài trời và trong nhà | ||
Tiêu chí | Tấm ốp aluminium trong nhà | Tấm ốp aluminium ngoài trời |
Lớp nhôm | Mỏng (0,06 – 0,1mm) | Dày hơn (lên đến 0.2mm) |
Độ dày tổng thể | Tối đa 3mm | 3-6mm |
Lớp sơn phủ | PE hoặc PET | PVDF |
Khả năng chịu thời tiết | ⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐⭐ |
Ứng dụng | Bảng hiệu nhỏ, trang trí nội thất | Ốp mặt tiền, mái sảnh, biển quảng cáo lớn |
Giá thành | Rẻ hơn (gần một nửa so với alu ngoài trời) | Đắt hơn |
Sản phẩm nào có thể thay thế tấm alu ốp tường ngoài trời?
Tấm alu ốp tường ngoài trời có thể được thay thế bằng một số vật liệu khác, tùy thuộc vào yêu cầu về thẩm mỹ, độ bền và ngân sách của từng công trình.
- Tấm Panel: Một số loại panel chuyên dụng, như panel EPS hoặc PU, có khả năng cách nhiệt tốt hơn alu, giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình.
- Gạch ốp tường: Gạch là vật liệu ốp tường truyền thống, có nhiều mẫu mã và màu sắc, phù hợp cho nhiều phong cách kiến trúc. Gạch hầu như không cần bảo trì, chỉ cần vệ sinh định kỳ. Alu cần được kiểm tra và bảo trì lớp sơn phủ để tránh phai màu hoặc bong tróc.
- Đá tự nhiên hoặc đá nhân tạo: Đá là vật liệu ốp tường cao cấp, mang lại vẻ đẹp sang trọng và độ bền cao. Alu khó có thể tái tạo được vẻ đẹp sang trọng và độc đáo của đá.
- Tấm xi măng sợi: Tấm xi măng sợi thường có giá thành rẻ hơn so với alu, phù hợp với những dự án có ngân sách hạn chế.
- Các loại tấm ốp gỗ nhựa: Gỗ nhựa mang lại vẻ ấm áp và gần gũi của gỗ thật, điều mà alu khó có thể tái tạo hoàn toàn. Với những công trình theo đuổi phong cách mộc mạc, thân thiện với môi trường, gỗ nhựa là lựa chọn ưu tiên hơn.
Xem thêm video thi công tấm ốp gỗ nhựa ốp mặt tiền:
Dưới vai trò là tổng kho cung cấp vật liệu trang trí nội – ngoại thất cho hơn 500 đại lý khắp Việt Nam, Kosmos đánh giá cao sự phát triển của các vật liệu mới, thay thế các vật liệu truyền thống như gỗ, gạch, đá,… nâng cao tính tiện lợi khi thi công và bảo dưỡng.
Hiện nay Kosmos đang phân phối gỗ nhựa, dự kiến sẽ phát triển sang dòng vật liệu nhẹ như tấm ốp nhôm nhựa trong tương lai. Đội ngũ nhân viên phát triển sản phẩm đã nghiên cứu không ít thông tin về tấm aluminium ngoài trời, nếu Quý Khách có thắc mắc, Kosmos sẵn sàng tư vấn qua số 0932 067 388.