Fraud Blocker

Vật liệu

Tôn lợp mái nhà: Ưu nhược điểm, các loại & lưu ý lựa chọn

Tôn lợp mái là vật liệu xây dựng được làm từ thép mạ kẽm, nhôm kẽm hoặc nhựa tổng hợp, có tuổi thọ từ 15-30 năm và khả năng chịu đựng điều kiện thời tiết cực đoan hơn các vật liệu lợp mái khác.

Tôn lợp mái sở hữu 6 ưu điểm chính: Trọng lượng nhẹ (3-6kg/m² so với ngói 20-60kg/m²), chi phí hợp lý, khả năng chống thấm tốt, thi công nhanh chóng, dễ tái sử dụng và tuổi thọ cao 10-30 năm. Tuy nhiên, vật liệu này cũng có 3 nhược điểm: gây ồn khi mưa lớn, kết cấu mái yếu dễ bị tốc trong gió bão, và dễ bị móp thủng.

Tôn là vật liệu lợp mái quen thuộc, được ứng dụng rộng rãi
Tôn là vật liệu lợp mái quen thuộc, được ứng dụng rộng rãi

Thị trường hiện có 6 loại tôn phổ biến với đặc điểm riêng: Tôn lạnh (phản xạ 75% bức xạ nhiệt), tôn cách nhiệt 3 lớp với hệ số dẫn nhiệt thấp 0.018-0.022 W/m.K, tôn cán sóng đa dạng từ 5-11 sóng, tôn giả ngói nhẹ hơn ngói thật 1/10, tôn mạ kẽm với lớp kẽm 0,12-0,18 micromet, và tôn nhựa Polycarbonate chịu lực gấp 200 lần kính thủy tinh với khả năng truyền sáng 85-90%.

Vật liệu tôn lợp mái có mức giá thị trường tháng 6/2025 dao động từ 45.000-1.520.000 VNĐ/m² tùy loại, trong đó tôn mạ kẽm rẻ nhất (45.000-155.000 VNĐ/m²) và tôn nhựa lấy sáng đặc ruột đắt nhất (150.000-1.520.000 VNĐ/m²). Việc lựa chọn loại tôn phù hợp cần cân nhắc mục đích sử dụng, ngân sách và điều kiện công trình cụ thể.

Ứng dụng tấm tôn lợp mái cho công trình dân dụng
Ứng dụng tấm tôn lợp mái cho công trình dân dụng

Tôn lợp mái là gì?

Tôn lợp mái là loại vật liệu xây dựng chuyên dùng để che phủ phần mái nhà, giúp bảo vệ công trình khỏi các yếu tố thời tiết như nắng nóng, mưa lớn, gió mạnh hay bão. Vật liệu này thường được làm từ thép mạ kẽm, nhôm kẽm hoặc nhựa tổng hợp, có khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt và tuổi thọ cao (thông thường từ 15 đến 30 năm nếu bảo trì đúng cách).

Theo tham khảo của Kosmos dựa trên 500+ công trình thực tế, quy cách tôn ốp mái cụ thể như sau:

Loại tônChiều rộng (mm)Khoảng cách các sóng (mm)Chiều cao tôn (mm)Độ dày tôn (mm)Chiều dài tôn (mm)
Tôn 5 sóng1070250320,25 – 1,2Thông thường được cắt theo yêu cầu của Khách hàng
Tôn 6 sóng106520024
Tôn 7 sóng100016625
Tôn 9 sóng100012521
Tôn 11 sóng107010018.5

 

Mái tôn giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của thời tiết
Mái tôn giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của thời tiết

“Mái tôn mang lại độ bền vượt trội, có khả năng chịu các điều kiện thời tiết cực đoan như gió mạnh, tuyết dày, đồng thời có tuổi thọ cao so với các vật liệu lợp mái khác.” — Dr. John Smith, University of Illinois, 2020.

Ưu điểm của tấm tôn ốp mái nhà là gì?

6 ưu điểm vượt trội của tấm tôn ốp mái nhà là trọng lượng nhẹ, chi phí hợp lý, khả năng chống thấm tốt, thi công nhanh chóng, dễ dàng tái sử dụng và tuổi thọ cao.

  1. Trọng lượng nhẹ: Khối lượng trung bình khoảng 3 – 6kg/m², nhẹ hơn nhiều so với ngói (nặng khoảng 20 – 60kg/m²), giúp giảm tải trọng cho kết cấu mái.
  2. Chi phí hợp lý: Chi phí mua vật liệu và thi công thấp hơn nhiều so với các loại vật liệu lợp mái truyền thống như ngói hay bê tông.
  3. Chống thấm nước tốt: Tôn lợp mái bảo vệ công trình khỏi hiện tượng dột, ngấm nước khi trời mưa.
  4. Thi công nhanh chóng: Quy trình lắp đặt mái tôn không quá phức tạp và tốn thời gian, thuận tiện cho công trình cần thi công và hoàn thiện nhanh chóng.
  5. Dễ dàng tái sử dụng: Vật liệu thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ thiên nhiên sau khi không còn sử dụng.
  6. Tuổi thọ cao: Độ bền từ 10 đến 30 năm tùy theo chất lượng và kỹ thuật thi công, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong thời gian dài.
Tấm tôn ốp mái có 6 ưu điểm vượt trội
Tấm tôn ốp mái có 6 ưu điểm vượt trội

Nhược điểm của tấm tôn lợp mái là gì?

3 hạn chế của tấm tôn lợp mái là gây ồn khi mưa lớn, kết cấu dễ bị tốc mái khi có gió bão mạnh và dễ bị móp hoặc thủng nếu chịu lực tác động lớn.

  1. Gây ồn khi mưa lớn: Do bản chất là vật liệu kim loại hoặc nhựa cứng, tôn dễ tạo ra tiếng vang lớn khi có mưa to. Đây là một trong những lý do người dùng thường phải kết hợp thêm vật liệu cách âm bên dưới mái.
  2. Kết cấu mái yếu, dễ bị tốc mái: Hệ khung thép của mái tôn thường mảnh, không chắc như kết cấu bê tông. Khi có gió bão mạnh (trên cấp 8), mái tôn có thể bị tốc hoặc hư hại nếu thi công không đúng kỹ thuật.
  3. Dễ bị móp hoặc thủng khi chịu lực tác động mạnh: Nếu bị vật nặng rơi trúng (cành cây, đá, vật liệu xây dựng…), mái tôn có thể bị thủng hoặc biến dạng, đặc biệt với các loại tôn mỏng (dưới 0.35mm).
Tôn lợp mái có 3 điểm hạn chế mà Khách hàng cần chú ý
Tôn lợp mái có 3 điểm hạn chế mà Khách hàng cần chú ý

Loại tôn lợp mái nhà nào được ưa chuộng nhất hiện nay?

Dựa trên tìm hiểu của Kosmos, thị trường hiện có 6 loại tôn phổ biến, thường được sử dụng trong nhà ở dân dụng, công trình công nghiệp và cả công trình cảnh quan: Tôn lạnh, cách nhiệt, cán sóng, giả ngói, mạ kẽm, tấm nhựa lấy sáng Poly.

6 phân loại mái tôn phổ biến, tính ứng dụng cao
6 phân loại mái tôn phổ biến, tính ứng dụng cao

Tôn lạnh

Trong số các loại tôn lợp mái phổ biến hiện nay, tôn lạnh là lựa chọn được nhiều người ưu tiên nhờ khả năng cách nhiệt và độ bền vượt trội. Tôn lạnh là thép cán nguội được mạ hợp kim nhôm kẽm gồm 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silic. Lớp mạ này tạo nên bề mặt sáng bóng, tăng khả năng phản xạ ánh sáng và ngăn ngừa oxy hóa hiệu quả.

Tấm tôn lạnh có bề mặt sáng bóng, phản xạ ánh sáng và chống ăn mòn tốt
Tấm tôn lạnh có bề mặt sáng bóng, phản xạ ánh sáng và chống ăn mòn tốt

Tôn cách nhiệt

Tôn cách nhiệt hay còn được gọi là tôn xốp, tôn PU, tôn chống nóng, là loại vật liệu lợp mái được thiết kế nhằm hạn chế tối đa lượng nhiệt từ bên ngoài truyền vào bên trong không gian sống. Vật liệu này thường được sử dụng phổ biến cho nhà ở, nhà xưởng, nhà kho và công trình dân dụng tại khu vực có khí hậu nắng nóng.

Tôn cách nhiệt tiêu chuẩn hiện nay thường có cấu tạo 3 lớp liên kết chặt chẽ:

  1. Lớp tôn bề mặt: Là lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh, phủ sơn tĩnh điện hoặc sơn Polyester. Lớp này có nhiệm vụ bảo vệ bên ngoài, tạo độ bền cơ học, độ bóng đẹp và giữ màu sắc tôn bền hơn đến 5–10 năm.
  2. Lớp PU (Polyurethane): Là lớp lõi xốp có tỷ trọng cao, có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Lớp PU có hệ số dẫn nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018–0.022 W/m.K.
  3. Lớp màng PP hoặc PVC: Là lớp lót dưới cùng, có tác dụng tăng tính thẩm mỹ cho trần nhà, đồng thời hạn chế khả năng bắt cháy lan.
Tấm tôn cách nhiệt giúp chống nóng và cách âm hiệu quả cho công trình
Tấm tôn cách nhiệt giúp chống nóng và cách âm hiệu quả cho công trình

Tôn cán sóng

Tôn cán sóng là một loại vật liệu lợp mái được sản xuất từ thép mạ kẽm, sau đó được đưa qua máy chấn CNC để tạo ra các gợn sóng đều nhau. Qua đó giúp tăng độ cứng, khả năng chịu lực và thoát nước hiệu quả cho tấm tôn. Hiện nay trên thị trường có nhiều loại sóng khác nhau như 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng từ nhà ở dân dụng đến nhà xưởng.

Tấm tôn cán sóng là vật liệu ốp mái phổ biến hàng đầu tại Việt Nam
Tấm tôn cán sóng là vật liệu ốp mái phổ biến hàng đầu tại Việt Nam

Tôn giả ngói

Tôn giả ngói, còn được gọi là tôn sóng ngói, là một loại tôn lợp mái được thiết kế mô phỏng hình dáng giống hệt ngói truyền thống. Vật liệu này chỉ nặng khoảng 1/10 so với ngói gạch, giúp giảm đáng kể tải trọng lên khung sườn, cột và móng nhà, đặc biệt hữu ích với các công trình cải tạo hoặc nhà có mái lớn, mái đổ dốc.

Tấm tôn giả ngói giúp tăng tính thẩm mỹ cho không gian ngoại thất
Tấm tôn giả ngói giúp tăng tính thẩm mỹ cho không gian ngoại thất

Tôn mạ kẽm

Tôn mạ kẽm (hay còn gọi là tôn kẽm, tôn cán nóng) là loại vật liệu xây dựng phổ biến, được hình thành từ lõi thép cán nguội, sau đó được phủ lớp kẽm tinh khiết 100%. Độ dày lớp kẽm thường dao động từ 0.12 đến 0.18 micromet mỗi mặt, tùy vào cấp độ sản phẩm. Bề mặt tôn mạ kẽm có độ nhẵn cao và độ bóng vừa phải, mang lại vẻ ngoài sáng đẹp và tính thẩm mỹ cho công trình.

Tấm tôn mạ kẽm có độ nhẵn cao, dễ cắt uốn và thi công
Tấm tôn mạ kẽm có độ nhẵn cao, dễ cắt uốn và thi công

Tôn nhựa lấy sáng Polycarbonate

Tôn nhựa lấy sáng Polycarbonate là một loại vật liệu lợp mái được sản xuất từ nhựa nhiệt dẻo polycarbonate nổi bật với độ bền cơ học cao và khả năng truyền sáng ưu việt. Loại vật liệu này có khả năng chịu lực gấp khoảng 200 lần so với kính thủy tinh thông thường, trong khi vẫn duy trì khả năng truyền sáng từ 85% đến 90%.

Tôn nhựa Polycarbonate dạng sóng được chia thành hai loại chính là sóng vuông và sóng tròn, với kích thước phổ biến như sau:

  1. Tôn sóng vuông: Chiều ngang 1070mm, chiều dài 6000mm, độ dày dao động từ 1mm đến 1.5mm.
  2. Tôn sóng tròn: Chiều ngang từ 820mm đến 860mm, chiều dài 2400mm, độ dày khoảng 0.8mm.
Tấm tôn nhựa lấy sáng Polycarbonate có khả năng chịu lực ấn tượng
Tấm tôn nhựa lấy sáng Polycarbonate có khả năng chịu lực ấn tượng

So sánh ưu, nhược điểm các vật liệu mái tôn

Dưới đây là bảng tổng hợp những điểm mạnh và hạn chế của 6 loại tôn lợp mái được ưa dùng hàng đầu:

Loại tônƯu điểmNhược điểm
Tôn lạnh– Chống gỉ sét gấp 2–4 lần tôn mạ kẽm
– Chống ăn mòn tốt
– Phản xạ đến 75% bức xạ nhiệt
Gây tiếng ồn lớn khi mưa
Tôn cách nhiệt– Cách nhiệt vượt trội
– Cách âm tốt nhờ lớp PU
– Chống cháy lan nhờ lớp PVC
Giá cao hơn 20–40% so với vật liệu tôn khác
Tôn cán sóng– Đa dạng kiểu sóng, mẫu mã
– Kết cấu giúp thoát nước tốt
Cách âm kém
Tôn giả ngói– Tính thẩm mỹ cao
– Trọng lượng nhẹ hơn ngói thật
– Màu sắc và độ dày đa dạng
– Dễ bạc màu
– Cách âm kém khi mưa
Tôn mạ kẽm– Giá cả hợp lý
– Chống ăn mòn tốt
– Dễ cắt uốn, thi công nhanh
– Hấp thụ nhiệt nhiều, cách nhiệt kém
Tôn nhựa lấy sáng– Truyền sáng đến 90%
– Chống UV 99%
– Nhẹ, dễ lắp đặt
– Chịu va đập tốt
– Dễ trầy xước
– Dễ ố màu nếu thiếu lớp chống UV
– Giá thành cao
Vật liệu tôn lợp mái có độ bền 15 - 30 năm nếu thi công và bảo trì đúng cách
Vật liệu tôn lợp mái có độ bền 15 – 30 năm nếu thi công và bảo trì đúng cách

Lưu ý gì khi chọn tôn lợp mái nhà?

Để đảm bảo chất lượng và sự phù hợp, gia chủ cần cân nhắc kỹ lưỡng 4 tiêu chí sau khi lựa chọn vật liệu tôn lợp mái:

  1. Chịu thời tiết, chống thấm và chống cháy lan tốt: Với đặc điểm khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều và những vùng có thời tiết khắc nghiệt tại Việt Nam, việc chọn tôn lợp mái cần dựa trên các tính năng kỹ thuật nổi bật. Gia chủ cần cân nhắc các đặc tính như khả năng chống thấm, chống cháy lan (đạt chuẩn B1) và độ bền trước tác động của thời tiết.
  2. Đến từ thương hiệu uy tín, bảo hành rõ ràng: Mái lợp đóng vai trò cốt lõi trong việc bảo vệ công trình trước tác động của thời tiết và môi trường, đồng thời quyết định tuổi thọ của ngôi nhà. Vì vậy, việc lựa chọn tôn từ các thương hiệu uy tín, chính hãng là yếu tố tiên quyết.
  3. Có màu sắc phù hợp với tổng thể kiến trúc: Tùy thuộc vào loại hình công trình như nhà ở, biệt thự, nhà phố hay nhà xưởng, Khách hàng nên chọn màu sắc tôn hài hòa với phong cách thiết kế và tông màu chủ đạo.
  4. Có giá thành hợp lý, đúng với chất lượng: Gia chủ cần so sánh giá cả giữa các nhà cung cấp để cân đối ngân sách nhưng không nên chọn loại quá rẻ vì chất lượng có thể kém. Đồng thời, cần tính toán chi phí lắp đặt, phụ kiện (vít bắn, ke chống bão, máng xối) để tránh phát sinh các khoản ngoài dự tính.
Khách hàng cần lưu ý một số tiêu chí nhất định khi chọn mua tôn lợp mái
Khách hàng cần lưu ý một số tiêu chí nhất định khi chọn mua tôn lợp mái

Báo giá 6 loại tấm tôn ốp mái hiên, mái nhà chi tiết

Giá thành của 6 loại tấm tôn lợp mái dưới đây được Kosmos tổng hợp theo mặt bằng giá thị trường tháng 6/2025:

  1. Tôn lạnh: 68.000 – 155.000 VNĐ/m².
  2. Tôn cách nhiệt: 190.000 – 247.000 VNĐ/m².
  3. Tôn cán sóng: 74.000 – 118.000 VNĐ/m².
  4. Tôn giả ngói: 65.000 – 150.000 VNĐ/m².
  5. Tôn mạ kẽm: 45.000 – 155.000 đồng/m².
  6. Tôn nhựa lấy sáng: 150.000 VNĐ – 1.520.000 VNĐ/m² loại đặc ruột, 78.000 đến 197.000 VNĐ/m² loại rỗng ruột.

Câu hỏi thường gặp về tôn lợp mái nhà

Nên dùng tôn dày bao nhiêu để lợp mái?

Tôn lợp có độ dày phổ biến từ 0,25mm đến 1,2mm, trong đó:

  1. Tôn dày 0,25mm – 0,35mm: Phù hợp cho các công trình dân dụng nhỏ, ít chịu lực như mái hiên, nhà ở cấp 4 hoặc công trình tạm.
  2. Tôn dày 0,4mm – 0,5mm: Được sử dụng phổ biến trong các công trình có quy mô vừa như nhà xưởng, kho bãi, gara…
  3. Tôn dày 0,6mm – 1,2mm: Thích hợp cho những công trình nhà thép tiền chế, xưởng, kho công nghiệp yêu cầu độ chịu lực cao.
Khách hàng nên lựa chọn độ dày tấm tôn dựa theo công trình thi công
Khách hàng nên lựa chọn độ dày tấm tôn dựa theo công trình thi công

Tôn có bị rỉ sét không?

Nếu sử dụng tôn không đạt chất lượng hoặc lắp đặt và bảo trì không đúng kỹ thuật, mái tôn rất dễ bị rỉ sét theo thời gian do tác động của môi trường. Để nâng cao độ bền và hạn chế tình trạng ăn mòn, nên ưu tiên chọn các loại tôn có lớp mạ bảo vệ như tôn mạ kẽm, tôn nhựa lấy sáng hoặc tôn mạ hợp kim nhôm kẽm.

Cách hạn chế việc mái tôn kim loại gây ồn là gì?

Để hạn chế tiếng ồn do tôn gây ra, đặc biệt vào những ngày mưa lớn, Khách hàng có thể sử dụng các loại tôn có lớp cách âm như tôn PU hoặc tôn cách nhiệt tích hợp lớp xốp. Ngoài ra, việc lắp đặt trần giả bên trong nhà hoặc bổ sung các tấm tiêu âm cũng là giải pháp hiệu quả giúp giảm thiểu âm thanh vọng xuống không gian sinh hoạt.

3 cách hạn chế tiếng ồn từ mái tôn kim loại truyền thống
3 cách hạn chế tiếng ồn từ mái tôn kim loại truyền thống

Có thể tái sử dụng tôn cũ không?

Nếu tôn còn nguyên vẹn, không bị rỉ hoặc cong vênh nặng, người dùng vẫn có thể tái sử dụng cho mái che phụ, nhà kho, chuồng trại… Tuy nhiên không nên dùng cho nhà ở chính nếu chất lượng tôn đã xuống cấp.

Tôn lợp mái có chịu được mưa đá hoặc va đập mạnh không?

Các loại tôn cao cấp như tôn polycarbonate hoặc tôn thép mạ hợp kim thường sở hữu khả năng chịu lực tốt, giúp bảo vệ mái nhà trước các tác động từ môi trường. Tuy nhiên, trong điều kiện mưa đá lớn, nếu quá trình thi công không đảm bảo độ chắc chắn, mái tôn vẫn có nguy cơ bị móp méo hoặc hư hỏng.

Cần thi công đúng kỹ thuật để đảm bảo khả năng chịu lực của hệ mái tôn
Cần thi công đúng kỹ thuật để đảm bảo khả năng chịu lực của hệ mái tôn

Đơn vị nào cung cấp tấm tôn xốp cách nhiệt, tấm Panel chất lượng?

Kosmos là đơn vị uy tín chuyên phân phối tấm tôn xốp cách nhiệt, tấm Panel chất lượng cao. Đây là giải pháp ốp tường, ốp vách tối ưu cho các không gian yêu cầu hiệu suất cách nhiệt vượt trội như nhà xưởng, kho lạnh, hầm cấp đông, nhà tiền chế,…

Kosmos hiện phân phối 3 dòng Panel chính: Panel 3 rãnh, 4 rãnhPanel 7 sóng, đáp ứng đa dạng nhu cầu lắp đặt và thẩm mỹ. Với chất lượng vượt trội và thiết kế thông minh, sản phẩm này đáp ứng đa dạng nhu cầu từ nhà xưởng, nhà kho đến văn phòng với 6 ưu điểm nổi bật:

  1. Độ bền cao: Tuổi thọ lên đến 20 năm, không rỉ sét trong 45 năm, an toàn cho người sử dụng.
  2. Cách âm, cách nhiệt tốt: Tạo không gian yên tĩnh, thoải mái, đồng thời tiết kiệm năng lượng.
  3. Chịu lực tốt: Kết cấu chắc chắn, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao.
  4. Cách nhiệt, chống nóng: Giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
  5. Chống thấm nước và chống cháy lan đạt chuẩn B1: Đảm bảo an toàn và độ bền trong môi trường ẩm ướt hoặc nguy cơ cháy.
  6. Lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm chi phí: Thiết kế hèm khóa thông minh, dễ dàng ghép nối, giảm thời gian và chi phí thi công.

Trên đây là tổng hợp chi tiết về đặc điểm, ứng dụng, ưu nhược điểm và báo giá tham khảo của 6 loại tôn lợp mái phổ biến hiện nay. Mỗi loại tôn sẽ phù hợp với mục đích sử dụng, ngân sách và điều kiện công trình khác nhau. Nếu đang có nhu cầu lợp mái, hãy cân nhắc kỹ lưỡng và tham khảo báo giá từ nhiều nguồn uy tín để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho công trình của mình.

Tài liệu tham khảo:
  1. https://www.satthepxaydungvn.com/bang-gia-ton/
  2. https://bluescopezacs.vn/ton-lop-mai-loai-nao-tot-nhat-hien-nay.html
  3. https://hoasenhome.vn/blog/post/chon-ton-lop-mai-nha-loai-nao-tot-nhat
  4. https://oval.vn/ton-lop-mai-la-gi-va-phan-loai/
  5. https://thepbaotin.com/gia-ton-lop-mai/ https://namvietplastic.vn/tin-tuc/kich-thuoc-ton-lop-mai-kho-ton-tieu-chuan/
  6. https://entercons.vn/uu-va-nhuoc-diem-cua-8-loai-tam-lop-mai-nha.html
4.3/5 - (113 bình chọn)
Bài viết này có giúp ích cho bạn không?
Không
0903.093.221
0932.067.388