Bản tin lợp mái
Top 10 loại vật liệu ốp mái nhà nhẹ, bền đẹp, rẻ 2025
Vật liệu ốp mái nhà là các loại vật liệu được sử dụng để lợp hoặc phủ lên bề mặt mái nhằm bảo vệ ngôi nhà khỏi tác động của thời tiết. Hiện nay, thị trường vật liệu có 10 loại vật liệu lợp mái gồm: Tấm bitum phủ đá, tôn kim loại, tấm Panel tôn xốp, tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate, ngói truyền thống, tấm nhựa aluminium, cao su EPDM, tấm nhựa nhiệt dẻo Polyolefin, đá phiến, tranh nhân tạo.
- Tấm bitum phủ đá: Vật liệu lợp mái tiên tiến với lõi sợi thủy tinh, nhựa bitum và lớp đá xay tự nhiên, đạt độ bền lên đến 50 năm, giá 255.000 – 330.000 VNĐ/m².
- Tôn kim loại: Tôn lạnh và tôn mạ kẽm bền chắc, trọng lượng nhẹ, chống oxy hóa vượt trội, giá 45.000 – 155.000 VNĐ/m² (tôn mạ kẽm) và 68.000 – 155.000 VNĐ/m² (tôn lạnh).
- Tấm panel tôn xốp: Vật liệu cách nhiệt với lõi EPS, PU hoặc Rockwool, độ dày linh hoạt từ 50 – 200mm, giá 215.000 – 882.000 VNĐ/m².
- Tấm nhựa polycarbonate: Nhựa tổng hợp truyền sáng 85-90%, lọc 99% tia UV, độ bền 15 – 20 năm, giá 78.000 – 1.520.000 VNĐ/m².
- Ngói truyền thống: Ngói đất nung và xi măng mang nét đẹp cổ điển, độ bền cao, giá 10.000 – 20.000 VNĐ/viên (9,5-22 viên/m²).
- Tấm nhựa aluminium (alu PVDF): Nhôm hợp kim phủ sơn PVDF chống UV, độ bền 5 – 10 năm, giá 990.000 – 2.130.000 VNĐ/tấm 2.9768m².
- Tấm cao su EPDM: Vật liệu hiện đại, thân thiện môi trường, chống cháy, độ dày 5 – 10mm, giá 547.000 – 1.440.000 VNĐ/m².
- Tấm nhựa TPO: Nhựa nhiệt dẻo phản xạ nhiệt hiệu quả, đạt chuẩn chống cháy Class A, độ bền 25-30 năm, giá 350.000 – 1.800.000 VNĐ/cuộn 20m.
- Đá phiến: Vật liệu tự nhiên với độ bền vượt trội lên đến 100 năm, chống thấm, thân thiện môi trường, giá 200.000 – 335.000 VNĐ/m².
- Tranh, lá nhân tạo: Mái nhựa giả lá chống ẩm mốc, mang vẻ đẹp tự nhiên, giá 400.000 – 700.000 VNĐ/m².

Tấm bitum phủ đá
Tấm lợp bitum phủ đá là vật liệu lợp mái nhẹ, được cấu tạo từ lớp sợi thủy tinh kháng kiềm gia cố, màng gốc bitum (nhựa đường biến tính) và lớp đá tự nhiên xay nhuyễn phủ bề mặt. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình tại châu Âu và Mỹ nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội.
Ưu điểm:
- Trọng lượng nhẹ: Trọng lượng siêu nhẹ chỉ 7 – 13 kg/m², nhẹ hơn 3-5 lần so với ngói truyền thống (40 – 60 kg/m²), giúp giảm tải trọng cho kết cấu mái và dễ dàng vận chuyển, lắp đặt.
- Chống thấm tuyệt đối: Lớp bitum có khả năng chống thấm nước vượt trội.
- Cách âm, cách nhiệt tốt: Tạo sự yên tĩnh và mát mẻ cho không gian bên trong.
- Phù hợp nhiều loại mái: Đặc biệt thích hợp cho các mái có độ dốc thấp hoặc mái vòm.
- Tuổi thọ cao: Độ bền lên đến 50 năm nếu được bảo dưỡng đúng cách.
- Tính thẩm mỹ cao: Có nhiều hình dạng khác nhau như tổ ong lục giác, đồng phẳng chữ nhật, vảy cá bán nguyệt và đa tầng, với đa dạng màu sắc như nâu, cam, đen, đỏ, xanh.

Nhược điểm:
- Giá thành cao: Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với tôn và ngói composite.
- Dễ bị giòn: Có thể bị giòn và nứt nếu nhiệt độ môi trường quá thấp hoặc quá cao trong thời gian dài.
Ứng dụng phù hợp: Biệt thự, resort, nhà phố cao cấp, công trình kiến trúc yêu cầu mái có kiến trúc đặc biệt.
Giá tham khảo (cập nhật tháng 7/2025): 255.000 – 330.000 VNĐ/m2.

Tôn kim loại
Tôn kim loại là loại vật liệu lợp mái được sản xuất từ thép cán nguội, phủ lớp mạ bảo vệ (như kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm) nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết. Với tính bền bỉ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tôn kim loại được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở dân dụng, nhà xưởng, nhà kho và các công trình thương mại.

Hiện nay, trên thị trường có hai dòng tôn kim loại chủ yếu: tôn lạnh và tôn mạ kẽm.
- Tôn lạnh: Được sản xuất từ thép cán nguội, sau đó phủ lớp hợp kim nhôm kẽm gồm 55% nhôm, 43,5% kẽm và 1,5% silic. Nhờ lớp mạ này, bề mặt tôn trở nên sáng bóng, giúp phản xạ ánh sáng tốt và chống oxy hóa hiệu quả.
- Tôn mạ kẽm (còn được gọi là tôn kẽm hoặc tôn cán nóng): Được tạo nên từ lõi thép cán nguội phủ lớp kẽm tinh khiết 100%. Độ dày lớp kẽm dao động từ 0,12 đến 0,18 micromet mỗi mặt với độ nhẵn cao và độ bóng vừa phải.

Ưu điểm:
- Độ bền cao: Tôn kim loại có khả năng chống ăn mòn, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, gió bão, với tuổi thọ trung bình từ 20 – 40 năm nếu được bảo dưỡng đúng cách.
- Trọng lượng nhẹ: Với trọng lượng chỉ 2 – 5 kg/m², tôn kim loại giảm tải trọng lên khung mái, phù hợp với các công trình có kết cấu nhẹ.
- Thi công dễ dàng: Dễ dàng cắt, uốn, lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí nhân công.
- Giá thành hợp lý: So với các vật liệu như ngói đất nung hay đá phiến, tôn kim loại có chi phí thấp hơn, đặc biệt là tôn mạ kẽm (45.000 – 155.000 VNĐ/m²).
- Tính thẩm mỹ đa dạng: Có nhiều màu sắc và kiểu dáng (tôn sóng, tôn phẳng, tôn giả ngói), phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
Nhược điểm:
- Cách nhiệt hạn chế (tôn mạ kẽm): Tôn mạ kẽm không có khả năng cách nhiệt tốt như tôn lạnh, dễ hấp thụ nhiệt, gây nóng cho không gian bên dưới.
- Tiếng ồn khi mưa: Tôn kim loại, đặc biệt là loại mỏng, có thể gây tiếng ồn lớn khi trời mưa to, ảnh hưởng đến sự thoải mái trong nhà.
- Nguy cơ rỉ sét: Nếu lớp mạ bị trầy xước hoặc thi công không đúng cách, tôn có thể bị rỉ sét, đặc biệt ở môi trường gần biển hoặc có độ ẩm cao.
- Thẩm mỹ không cao bằng vật liệu khác: So với ngói đất nung hoặc đá phiến, tôn kim loại có vẻ ngoài kém sang trọng, thường phù hợp hơn với các công trình công nghiệp hoặc nhà ở đơn giản.
Ứng dụng phù hợp: Nhà xưởng, nhà kho, công trình công nghiệp, nhà ở dân dụng, mái che sân thượng, gara ô tô.
Giá tham khảo (cập nhật tháng 7/2025):
- 45.000 – 155.000 VNĐ/m² (tôn mạ kẽm).
- 68.000 – 155.000 VNĐ/m² (tôn lạnh).
Tấm Panel tôn xốp (Tôn cách nhiệt)
Tấm panel (vật liệu tôn xốp cách nhiệt) là loại vật liệu xây dựng dạng tấm phẳng gồm hai lớp tôn ở bên ngoài (tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh) kết hợp với lớp lõi cách nhiệt ở giữa. Tùy theo yêu cầu sử dụng, lớp lõi này có thể được làm từ các vật liệu như EPS, PU, Rockwool, Glasswool hoặc XPS. Nhờ cấu trúc nhiều lớp, tấm panel không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo độ bền cho công trình.

Bên cạnh đó, kích thước của tấm panel cũng khá đa dạng để đáp ứng nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Cụ thể, độ dày lớp tôn bề mặt thường dao động từ 0,3 đến 0,5mm, còn lớp lõi cách nhiệt có các độ dày phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, thậm chí lên đến 200mm tùy vào từng loại và nhà sản xuất.
Ưu điểm:
- Cách nhiệt vượt trội: Lớp lõi EPS, PU, hoặc Rockwool giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa (giảm 30 – 50% nhiệt độ so với tôn thông thường).
- Cách âm hiệu quả: Hạn chế tiếng ồn từ mưa, gió hoặc môi trường bên ngoài, đặc biệt với lõi PU và Rockwool (giảm 25 – 35 dB).
- Độ bền cao: Chống ăn mòn, chịu lực tốt, tuổi thọ trung bình 20 – 30 năm nếu bảo trì đúng cách.
- Trọng lượng nhẹ: Giảm tải trọng kết cấu, phù hợp với công trình có nền móng yếu (8 – 15kg/m²).
- Thi công nhanh chóng: Tấm panel được sản xuất sẵn, dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm 30 – 50% thời gian thi công so với vật liệu truyền thống.
- Thân thiện môi trường: Một số lõi như EPS và XPS có thể tái chế, giảm thiểu tác động môi trường.
Nhược điểm:
- Hạn chế chống cháy ở một số loại: Lõi EPS dễ bắt lửa, không phù hợp cho công trình yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao (Rockwool hoặc PU là lựa chọn tốt hơn).
- Độ bền phụ thuộc vào thi công: Nếu lắp đặt không đúng kỹ thuật, panel có thể bị rò rỉ nước hoặc giảm hiệu quả cách nhiệt.

Ứng dụng phù hợp: Nhà kho lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm, nhà xưởng, công trình dân dụng cần chống nóng.
Giá tham khảo (cập nhật tháng 7/2025): 215.000 – 882.000 VNĐ/m² (tuỳ phân loại lõi).
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate
Tấm nhựa lấy sáng polycarbonate là một loại vật liệu nhựa tổng hợp có cấu trúc đặc biệt, được hình thành từ các chuỗi polymer liên kết qua nhóm cacbonat. Nhờ đó, sản phẩm này sở hữu khả năng truyền sáng ấn tượng, đạt từ 85 đến 90%, giúp tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên. So với kính truyền thống, tấm nhựa polycarbonate có trọng lượng nhẹ hơn khoảng 50% (chỉ từ 1,7 đến 2,4 kg/m² với độ dày 6mm).

Ưu điểm:
- Truyền sáng vượt trội: Độ truyền sáng 85 – 90% giúp tiết kiệm năng lượng chiếu sáng, lý tưởng cho giếng trời, nhà kính hoặc mái che.
- Trọng lượng nhẹ: Nhẹ hơn kính 50%, dễ dàng vận chuyển và thi công, giảm áp lực lên khung kết cấu.
- Khả năng chống tia UV: Lớp phủ chống UV bảo vệ sức khỏe người dùng và ngăn phai màu nội thất.
- Độ bền cao: Chịu lực gấp 200 lần kính thông thường, chống va đập tốt, tuổi thọ lên đến 20 năm.
- Khả năng chịu nhiệt: Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng (-40°C đến 120°C), phù hợp với khí hậu nhiệt đới như Việt Nam.
- Tiết kiệm chi phí bảo trì: Bề mặt chống bám bẩn, dễ vệ sinh, giảm chi phí bảo dưỡng lâu dài.
Nhược điểm:
- Dễ trầy xước: Bề mặt polycarbonate dễ bị xước nếu không được xử lý cẩn thận trong quá trình thi công hoặc vệ sinh.
- Hạn chế cách âm: So với các vật liệu như tấm panel tôn xốp, polycarbonate có khả năng cách âm kém hơn, đặc biệt trong mưa lớn.
- Phụ thuộc vào chất lượng lớp phủ UV: Nếu lớp phủ UV kém chất lượng, khả năng chống tia cực tím và độ bền có thể giảm đáng kể.

Ứng dụng linh hoạt: Mái che giếng trời, mái hiên, nhà kính, nhà chờ xe buýt, nhà để xe, khu vui chơi ngoài trời.
Giá tham khảo (cập nhật tháng 7/2025):
- 150.000 VNĐ – 1.520.000 VNĐ/m² (loại đặc ruột).
- 78.000 đến 197.000 VNĐ/m² (loại rỗng ruột).
Ngói truyền thống
Ngói truyền thống là loại vật liệu lợp mái đã gắn bó lâu đời với kiến trúc Việt Nam, được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên (đất sét) hoặc hỗn hợp xi măng và cát, ngói truyền thống có độ cứng cao, khả năng chống thấm tốt. Trải qua nhiều thế hệ, loại ngói này vẫn được ưa chuộng nhờ tính bền bỉ và vẻ đẹp mộc mạc mà nó mang lại.

Trong số các dòng sản phẩm, ngói đất nung và ngói xi măng là hai loại phổ biến nhất.
- Ngói đất nung: Được sản xuất từ đất sét tự nhiên, sau đó nung ở nhiệt độ cao để tạo độ cứng và màu sắc đặc trưng. Nhờ vậy, loại ngói này không chỉ có khả năng chống thấm tốt mà còn giữ được nét cổ kính cho mái nhà.
- Ngói xi măng: Được làm từ hỗn hợp xi măng và cát, kết hợp cùng công nghệ ép hoặc đúc hiện đại. Ưu điểm của ngói xi măng là có độ bền cao, trọng lượng nhẹ hơn so với ngói đất nung, đồng thời mẫu mã đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau.

Ưu điểm:
- Độ bền cao: Ngói đất nung có độ bền lên đến 50 – 70 năm, thậm chí lâu hơn nếu bảo trì tốt. Ngói xi măng cũng đạt độ bền từ 30 – 50 năm nhờ công nghệ sản xuất hiện đại.
- Thẩm mỹ vượt trội: Ngói đất nung mang vẻ đẹp mộc mạc, cổ kính, phù hợp với kiến trúc truyền thống. Ngói xi măng đa dạng màu sắc, đáp ứng nhu cầu thiết kế hiện đại.
- Khả năng chống thấm và cách nhiệt: Cả hai loại ngói đều chống thấm tốt, đặc biệt ngói đất nung giữ nhiệt hiệu quả, giúp ngôi nhà mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
- Thân thiện với môi trường: Ngói đất nung sử dụng nguyên liệu tự nhiên, không gây hại môi trường. Ngói xi măng cũng có thể tái chế sau khi hết vòng đời.
- Dễ thi công và bảo trì: Ngói xi măng nhẹ, dễ lắp đặt, giảm chi phí kết cấu khung mái. Việc thay thế hoặc sửa chữa ngói hỏng cũng đơn giản.
Nhược điểm:
- Trọng lượng nặng: Ngói đất nung có trọng lượng lớn (2 – 3 kg/viên), đòi hỏi kết cấu mái chắc chắn, làm tăng chi phí xây dựng khung mái.
- Dễ vỡ khi va chạm mạnh: Ngói đất nung dễ nứt vỡ nếu chịu tác động mạnh (ví dụ: cây đổ, va đập). Ngói xi măng dù bền hơn vẫn có nguy cơ nứt nếu thi công không đúng kỹ thuật.
- Hạn chế trong thiết kế mái phức tạp: Do kích thước và hình dạng cố định, ngói truyền thống khó ứng dụng cho các mái có thiết kế phức tạp hoặc độ dốc thấp (<30 độ).
Ứng dụng phù hợp: Nhà ở dân dụng, biệt thự cổ điển, nhà thờ, đình chùa, công trình văn hóa truyền thống
Giá tham khảo (cập nhật tháng 7/2025): 10.000 – 20.000 VNĐ/viên (9,5 – 22 viên = 1m²).
Tấm nhựa aluminium
Tấm alu phủ PVDF là loại nhôm hợp kim cao cấp, gồm lõi nhựa PE liên kết chặt với hai lớp nhôm bề mặt dày từ 0,21 đến 0,5 mm. Bề mặt được phủ lớp sơn PVDF (polyvinylidene fluoride) dày khoảng 26 micromet, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, kháng tia UV và giữ màu bền lâu từ 5 đến 10 năm.

Tấm alu PVDF được phân loại dựa trên 3 yếu tố:
- Kiểu dáng thi công: Mái alu bề mặt phẳng và bề mặt uốn cong.
- Cách thi công: Mái alu có cột chống và có thanh treo.
- Mẫu mã bề mặt: Mái alu ánh kim và đơn sắc.

Ưu điểm:
- Độ bền cao: Lớp sơn PVDF giúp chống ăn mòn, kháng tia UV và giữ màu sắc bền đẹp từ 5 – 10 năm.
- Tản nhiệt tốt: Hệ số dẫn nhiệt cao gấp 3 lần thép, giúp giảm nhiệt độ bề mặt, phù hợp cho mái hiên hoặc mặt dựng.
- Trọng lượng nhẹ: Chỉ khoảng 5,5 – 6,5 kg/m², dễ dàng vận chuyển và thi công, giảm tải trọng cho kết cấu công trình.
- Tính thẩm mỹ: Đa dạng màu sắc, bề mặt hoàn thiện tinh tế, phù hợp với các công trình hiện đại.
- Dễ gia công: Có thể cắt, uốn, tạo hình linh hoạt, đáp ứng các thiết kế phức tạp.
- Khả năng chống cháy: Một số dòng cao cấp tích hợp lõi chống cháy, tăng an toàn cho công trình.
Nhược điểm:
- Chi phí cao: Giá dao động từ 990.000 – 2.130.000 VNĐ/tấm (2,9768 m²), đắt hơn so với tôn kim loại hoặc ngói thông thường.
- Hạn chế cách nhiệt: Lõi nhựa PE không cách nhiệt tốt như tấm panel tôn xốp, cần bổ sung vật liệu cách nhiệt nếu dùng cho mái nhà.
Ứng dụng phù hợp: Mặt dựng, ốp tường, trần trang trí, mái che trang trí, mái sảnh.
Giá tham khảo (cập nhật tháng 7/2025): 990.000 – 2.130.000 VNĐ/tấm 2.9768㎡.
Tấm cao su EPDM
Tấm cao su EPDM (ethylene propylene diene terpolymer) là một loại vật liệu lợp mái tổng hợp hiện đại, được chế tạo từ polymer cao su tổng hợp, nổi bật với độ bền cao và tính thân thiện với môi trường. Vật liệu này được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng chống chịu thời tiết và tính linh hoạt trong thi công.
Ưu điểm:
- Độ bền vượt trội: Có tuổi thọ từ 30 đến 50 năm nếu được bảo trì đúng cách, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa lớn, nắng gắt, và gió mạnh.
- Khả năng chống thấm tuyệt đối: Thiết kế tấm liền giảm thiểu mối nối, ngăn chặn rò rỉ hiệu quả, lý tưởng cho mái phẳng hoặc mái dốc thấp.
- Thân thiện với môi trường: Có thể tái chế 100% sau khi hết vòng đời, giảm thiểu rác thải xây dựng. Quá trình sản xuất tiêu tốn ít năng lượng hơn so với các vật liệu như kim loại hoặc nhựa TPO.
- Khả năng chịu nhiệt và chống cháy: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ từ -40°C đến 130°C, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy khi được xử lý hóa chất.
- Linh hoạt trong thiết kế: Dễ dàng cắt gọt, uốn cong, phù hợp với các kiểu mái phức tạp hoặc có đường cong, góc cạnh.
- Dễ thi công: Trọng lượng nhẹ (1,4 – 2,8 kg/m²) và khả năng lắp đặt linh hoạt (dán, cố định cơ học, hoặc ballast) giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.

Nhược điểm:
- Thẩm mỹ hạn chế: Màu sắc chủ đạo thường là đen hoặc xám, kém đa dạng so với ngói hoặc tôn màu, có thể không phù hợp với các công trình yêu cầu thẩm mỹ cao.
- Dễ bị thủng nếu không cẩn thận: Mặc dù bền, nhưng tấm EPDM mỏng (5mm) có thể bị hư hại nếu chịu tác động từ vật sắc nhọn hoặc đi lại thường xuyên trên mái.
Ứng dụng phù hợp: Mái phẳng, mái sân thượng, hồ bơi, hồ cảnh quan, tầng hầm.
Giá tham khảo (cập nhật tháng 7/2025): 547.000 – 1.440.000 VNĐ/m2 (tuỳ độ dày 5 – 10mm).
Tấm nhựa nhiệt dẻo Polyolefin (TPO)
Tấm nhựa nhiệt dẻo Polyolefin (TPO) là vật liệu lợp mái tổng hợp hiện đại, được cấu tạo từ sự kết hợp giữa màng nhựa nhiệt dẻo (thường là polypropylene hoặc polyethylene) và lớp gia cố bằng sợi polyester hoặc sợi thủy tinh. Ban đầu, TPO được thiết kế cho các loại mái bằng hoặc mái có độ dốc thấp (dưới 2:12), nhưng hiện nay đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình nhờ tính linh hoạt.
Ưu điểm:
- Phản xạ nhiệt và tia UV vượt trội: Bề mặt màu trắng giúp giảm hấp thụ nhiệt, tiết kiệm năng lượng làm mát, đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng như Việt Nam.
- Độ bền cao: Tuổi thọ 25-30 năm, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa lớn, nắng gắt (từ -40°C đến 120°C).
- Chống cháy tốt: Đạt tiêu chuẩn Class A khi được xử lý hóa chất chống cháy, tăng độ an toàn cho công trình.
- Thân thiện môi trường: Có thể tái chế sau khi hết vòng đời, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng.

Nhược điểm:
- Yêu cầu thi công chuyên nghiệp: Cần đội ngũ kỹ thuật lành nghề để hàn nhiệt và lắp đặt đúng cách, tránh rò rỉ hoặc hư hỏng.
- Bảo trì định kỳ cần thiết: Cần kiểm tra và vệ sinh thường xuyên để duy trì hiệu quả phản xạ nhiệt và tuổi thọ.
Ứng dụng phù hợp: Mái phẳng hoặc mái có độ dốc nhỏ như nhà máy, trung tâm thương mại, các công trình cần chống thấm bền bỉ.
Giá tham khảo (cập nhật tháng 7/2025): 350.000 – 1.800.000/cuộn/20 mét.
Đá phiến
Đá phiến (slate) là một loại đá tự nhiên được hình thành qua hàng triệu năm dưới áp suất và nhiệt độ cao trong các quá trình địa chất, chủ yếu từ trầm tích sét hoặc đá bùn. Nhờ cấu trúc phân lớp đặc trưng, đá phiến dễ dàng được tách thành các tấm mỏng, lý tưởng để sử dụng làm vật liệu lợp mái trong xây dựng.
Ưu điểm:
- Độ bền vượt trội: Đá phiến có tuổi thọ lên đến 100 năm, thường bền hơn cả kết cấu công trình, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Khả năng chống thấm: Cấu trúc phân lớp chặt chẽ giúp đá phiến chống thấm nước hiệu quả, giảm nguy cơ rò rỉ.
- Chống cháy: Đá phiến đạt tiêu chuẩn chống cháy Class A, đảm bảo an toàn cho công trình.
- Thẩm mỹ cao: Màu sắc và hoa văn tự nhiên mang lại vẻ đẹp sang trọng, phù hợp với kiến trúc cổ điển hoặc hiện đại cao cấp.
- Thân thiện môi trường: Đá phiến là vật liệu tự nhiên, có thể tái sử dụng hoặc tái chế sau khi hết vòng đời, giảm thiểu tác động đến môi trường.
- Ít cần bảo trì: Không bị phai màu, không bị ăn mòn bởi hóa chất hoặc tia UV, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.

Nhược điểm:
- Trọng lượng nặng: Với trọng lượng 25 – 30kg/m², đá phiến đòi hỏi kết cấu mái và khung nhà phải đủ chắc chắn, làm tăng chi phí xây dựng nền móng.
- Thi công phức tạp: Yêu cầu thợ có tay nghề cao để cắt, lắp đặt và cố định tấm đá phiến, kéo dài thời gian thi công.
- Khó sửa chữa: Nếu bị vỡ hoặc hư hỏng, việc thay thế từng tấm đá phiến tốn thời gian và chi phí do cần đảm bảo tính đồng nhất về màu sắc và hoa văn.
Ứng dụng phù hợp: Biệt thự cao cấp, công trình kiến trúc cổ điển, công trình yêu cầu mái có tính thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài.
Giá tham khảo (cập nhật tháng 7/2025): 200.000 – 335.000 đồng/m2.
Tranh, lá nhân tạo
Mái tranh, lá nhân tạo là loại vật liệu lợp mái được sản xuất từ các chất liệu nhựa tổng hợp (thường là nhựa PVC hoặc PE) nhằm mô phỏng hình dáng và cảm giác tự nhiên của mái lá truyền thống như rơm, tranh, hoặc lá dừa. Đây là giải pháp thay thế hiện đại cho mái lá tự nhiên, khắc phục các hạn chế về độ bền và bảo trì, đồng thời giữ được vẻ đẹp mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên.

Ưu điểm:
- Độ bền cao: Chống ẩm mốc, mối mọt, và phai màu, với tuổi thọ trung bình từ 10 – 15 năm, vượt trội hơn mái lá tự nhiên (3 – 5 năm).
- Thẩm mỹ tự nhiên: Giữ được vẻ đẹp mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên, phù hợp với các công trình sinh thái hoặc truyền thống.
- Trọng lượng nhẹ: Với trọng lượng chỉ 2 – 3 kg/m², dễ dàng thi công, giảm áp lực lên kết cấu mái.
- Bảo trì thấp: Không cần bảo trì thường xuyên như mái lá tự nhiên, tiết kiệm chi phí dài hạn.

Nhược điểm:
- Khả năng chống cháy hạn chế: Mặc dù có phụ gia chống cháy, nhưng nhựa tổng hợp vẫn dễ bắt lửa hơn các vật liệu như đá phiến hay ngói đất nung.
- Vẻ đẹp không hoàn toàn tự nhiên: Dù mô phỏng tốt, sản phẩm vẫn có thể thiếu đi độ chân thực của mái lá tự nhiên, đặc biệt khi quan sát gần.
Ứng dụng phù hợp: Trang trí mái che tại quán cafe, nhà hàng, khu nghỉ dưỡng, khu vui chơi giải trí, sự kiện ngoài trời.
Giá tham khảo (cập nhật tháng 7/2025): 400.000đ đến 700.000đ /m2.
Câu hỏi thường gặp về các vật liệu ốp mái nhà
Vật liệu ốp mái nào nhẹ nhất?
Trong 10 vật liệu trên, tấm nhựa polycarbonate và tranh, lá nhân tạo là hai loại nhẹ nhất, với trọng lượng dao động từ 1 – 4 kg/m². Tuy nhiên, tranh, lá nhân tạo thường có trọng lượng thấp hơn (khoảng 1 – 3 kg/m²) do cấu trúc mỏng và vật liệu nhựa/sợi tổng hợp siêu nhẹ.
Vật liệu ốp mái nào bền nhất?
Đá phiến là vật liệu ốp mái bền nhất trong danh sách, nhờ tuổi thọ vượt trội lên đến 100 năm, khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời và ít cần bảo trì. Nếu Quý khách hàng ưu tiên độ bền tối đa và sẵn sàng đầu tư, đá phiến chắc chắn là lựa chọn lý tưởng.

Vật liệu ốp mái nào cách nhiệt, cách âm tốt nhất?
Tấm panel tôn xốp là vật liệu cách nhiệt và cách âm tốt nhất trong danh sách nhờ lõi xốp (PU hoặc EPS) có khả năng giảm truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Hiệu quả vượt trội của vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu môi trường mát mẻ và yên tĩnh, như nhà xưởng, kho lạnh, hoặc nhà ở đô thị.
Yếu tố nào ảnh hưởng đến tuổi thọ mái nhà?
Theo kinh nghiệm của Kosmos, có 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến tuổi thọ mái nhà bao gồm:
- Chất lượng vật liệu lợp mái: Vật liệu càng bền và phù hợp với môi trường sử dụng thì tuổi thọ mái nhà càng cao. Ví dụ, đá phiến tự nhiên có thể bền đến 100 năm, trong khi tôn kim loại có tuổi thọ trung bình khoảng 20 đến 50 năm tùy loại.
- Tay nghề thi công: Nếu quá trình thi công không đúng kỹ thuật, dù vật liệu tốt thì mái vẫn dễ bị dột, hư hỏng sớm. Việc lắp đặt chính xác và xử lý chống thấm hiệu quả là yếu tố then chốt.
- Điều kiện khí hậu và môi trường: Môi trường có nhiều nắng nóng, mưa bão, gió mạnh hay độ ẩm cao sẽ khiến mái nhà xuống cấp nhanh hơn. Ví dụ, vùng biển có không khí mặn sẽ dễ gây ăn mòn mái tôn.
- Thiết kế và độ dốc mái: Mái có độ dốc phù hợp giúp thoát nước nhanh, tránh ứ đọng, giảm nguy cơ thấm dột và rêu mốc. Mái phẳng hoặc ít dốc cần giải pháp chống thấm tốt hơn.
- Bảo trì và vệ sinh định kỳ: Nếu mái nhà được kiểm tra, bảo trì thường xuyên (như làm sạch máng xối, xử lý kịp thời các vết nứt, thay thế tấm lợp hỏng) thì tuổi thọ sẽ kéo dài đáng kể.

Kosmos hiện phân phối vật liệu lợp mái chất lượng, bền đẹp nào?
Với hơn 10 năm hoạt động cùng mạng lưới phân phối trải rộng trên toàn quốc, Kosmos đã khẳng định vị thế là nhà cung cấp vật liệu trang trí nội và ngoại thất chất lượng, đặc biệt nổi bật với dòng tấm ốp gỗ nhựa ngoài trời. Đây là một trong những vật liệu rất được ưa chuộng hiện nay để ốp trần mái nhà, mái sảnh và ban công chính.
Trên đây là top 10 loại vật liệu ốp mái nhà nhẹ, bền đẹp và có chi phí hợp lý mà bạn có thể tham khảo trong năm 2025. Việc lựa chọn đúng vật liệu không chỉ giúp tăng tuổi thọ mái nhà mà còn góp phần hoàn thiện tính thẩm mỹ và nâng cao giá trị công trình.
Tùy vào nhu cầu sử dụng, ngân sách và đặc điểm công trình mà bạn hãy cân nhắc lựa chọn loại vật liệu phù hợp nhất. Đừng quên tìm đến các đơn vị cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và được hỗ trợ tốt nhất trong quá trình thi công.
- https://www.satthepxaydungvn.com/bang-gia-ton/
- https://bluescopezacs.vn/ton-lop-mai-loai-nao-tot-nhat-hien-nay.html#
- https://hoasenhome.vn/blog/post/chon-ton-lop-mai-nha-loai-nao-tot-nhat?
- https://oval.vn/ton-lop-mai-la-gi-va-phan-loai/
- https://thepbaotin.com/gia-ton-lop-mai/
- https://namvietplastic.vn/tin-tuc/kich-thuoc-ton-lop-mai-kho-ton-tieu-chuan/
- https://entercons.vn/uu-va-nhuoc-diem-cua-8-loai-tam-lop-mai-nha.html