Fraud Blocker

Tấm Panel

Tấm panel bê tông nhẹ: Ưu nhược điểm, các loại, ứng dụng và báo giá 2025

Tấm panel bê tông nhẹ là vật liệu xây dựng dạng tấm, trọng lượng thấp, thay thế bê tông truyền thống trong các công trình hiện đại. Đây là vật liệu xây dựng tiên tiến sở hữu 6 ưu điểm như: Cách nhiệt vượt trội (hệ số truyền nhiệt chỉ 0.1 – 0.2 W/mK), thi công nhanh, ứng dụng đa dạng (tường, vách ngăn, sàn, mái, trần), chống cháy lên đến 1200°C trong 2 – 3 giờ, an toàn sức khỏe và thân thiện môi trường.

Tuy nhiên, vật liệu này có 3 hạn chế: Khả năng chịu lực thấp hơn bê tông toàn khối (3,5 – 7,5 MPa so với 20 – 40 MPa), yêu cầu kỹ thuật lắp ghép cao (xử lý mối nối phải kín khít) và không phù hợp cho kiến trúc phức tạp nhiều chi tiết cầu kỳ.

Có 4 dòng panel bê tông nhẹ phổ biến tại Việt Nam: ALC/AAC (trọng lượng 600 – 650kg/m³, cách âm 40 – 45dB, chống cháy 2 – 4 giờ), CLC (cách âm 43 – 60dB, chống cháy 240 phút, trọng lượng 55 – 65kg/tấm), EPS (tỷ trọng 8 – 20kg/m³, hệ số truyền nhiệt 0,018 – 0,020Kcal/m/°C, chịu nhiệt đến 120°C) và Cemboard (tuổi thọ trên 50 năm, chịu lửa trực tiếp 2 giờ).

4 dòng sản phẩm panel bê tông nhẹ được sử dụng rộng rãi hiện nay
4 dòng sản phẩm panel bê tông nhẹ được sử dụng rộng rãi hiện nay

Về giá thành, tấm panel bê tông nhẹ có mức dao động tùy loại: ALC và CLC từ 303.750 – 384.750 VNĐ/tấm, gạch bọt khí 135.600 VNĐ/viên, EPS từ 391.500 – 472.500 VNĐ/tấm, gạch EPS 145.200 – 260.457 VNĐ/viên, Cemboard từ 265.000 – 425.000 VNĐ/tấm (tùy độ dày 12 – 20mm). Lưu ý giá chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo khu vực, số lượng và yêu cầu kỹ thuật của từng dự án.

Tấm panel bê tông nhẹ có ưu điểm gì?

Tấm panel bê tông nhẹ là giải pháp thay thế hoàn hảo cho tường bê tông truyền thống nhờ 6 ưu điểm sau:

  1. Cách nhiệt vượt trội: Tấm panel bê tông nhẹ được thiết kế với cấu trúc bọt khí hoặc vật liệu cách nhiệt như EPS, ALC. Qua đó giúp giảm hệ số truyền nhiệt xuống 0,1 – 0,2 W/mK (so với bê tông truyền thống là 1,5 – 2,0 W/mK) và giảm 4 – 9°C nhiệt độ phòng.
  2. Thi công nhanh chóng và linh hoạt: Với trọng lượng chỉ bằng 1/3 đến 1/5 so với bê tông truyền thống (600 – 800 kg/m³), panel bê tông nhẹ dễ dàng cắt gọt và lắp đặt. Với công trình rộng 100m², 4 thợ lành nghề có thể thi công và hoàn thiện ốp panel bê tông nhẹ chỉ trong 2 – 3 ngày.
  3. Ứng dụng đa dạng: Sử dụng rộng rãi cho nhiều hạng mục như vách ngăn, sàn ghép, tường bao, trần nhà.
  4. Chống cháy hiệu quả: Nhờ cấu tạo đặc biệt với các phụ gia chống cháy, tấm bê tông nhẹ chịu nhiệt lên đến 1.200°C trong 2 – 3 giờ mà không bị biến dạng.
  5. An toàn cho sức khỏe: Không chứa amiăng – một chất gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe con người, tấm panel bê tông nhẹ được sản xuất từ các vật liệu an toàn, không phát sinh khí độc.
  6. Thân thiện với môi trường: Quy trình sản xuất giảm thiểu khí thải CO2, góp phần bảo vệ môi trường sống.
6 lợi ích nổi bật khi sử dụng tấm panel bê tông nhẹ
6 lợi ích nổi bật khi sử dụng tấm panel bê tông nhẹ

Tấm bê tông panel có hạn chế gì?

Khi lựa chọn tấm bê tông panel, chủ đầu tư và đơn vị thi công cần lưu ý 3 hạn chế sau:

  1. Khả năng chịu lực thấp hơn bê tông toàn khối: So với bê tông truyền thống (độ bền nén 20 – 40 MPa), panel bê tông nhẹ chỉ đạt từ 3,5 – 7,5 MPa. Do đó, vật liệu này không phù hợp cho các kết cấu yêu cầu chịu lực lớn, như móng hoặc cột chịu tải trọng cao. Với các công trình đòi hỏi độ bền cơ học cao, cần kết hợp tấm panel với cốt thép hoặc khung thép.
  2. Yêu cầu kỹ thuật thi công cao: Việc lắp ghép panel không đơn thuần là ghép các khối bê tông, thợ thi công phải có kỹ năng xử lý mối nối, đảm bảo độ kín khít cho công trình.
  3. Không phù hợp với thiết kế kiến trúc phức tạp: Panel phù hợp cho các công trình có thiết kế hình khối vuông vức, đơn giản. Khi áp dụng vào công trình nhiều chi tiết cầu kỳ, đường cong hay mặt cắt phi tiêu chuẩn, việc gia công sẽ mất nhiều thời gian và chi phí.
3 hạn chế cần lưu ý của tấm panel bê tông nhẹ
3 hạn chế cần lưu ý của tấm panel bê tông nhẹ

Ứng dụng của tấm panel bê tông nhẹ đúc sẵn là gì?

Tấm panel bê tông nhẹ đúc sẵn là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong 5 hạng mục công trình sau:

  1. Xây dựng tường bao và vách ngăn cách nhiệt: Với khả năng cách âm, cách nhiệt, tấm panel bê tông nhẹ giúp tạo nên không gian yên tĩnh và riêng tư.
  2. Thi công sàn lắp ghép: Nhờ trọng lượng nhẹ, độ bền ổn định, panel bê tông nhẹ là lựa chọn tối ưu cho sàn nhà, sàn gác lửng hoặc sàn công trình cao tầng.
  3. Tôn nền cho công trình: Ở các dự án cao tầng, việc sử dụng tấm panel siêu nhẹ để nâng nền sẽ giúp giảm tải trọng tổng thể.
  4. Làm mái cách nhiệt: Panel bê tông nhẹ được ứng dụng để thi công mái, giúp giảm thiểu nhiệt lượng hấp thụ và cải thiện đáng kể sự thông thoáng trong nhà.
  5. Thi công trần treo: Ở những công trình có trần cao như chung cư, trường học, bệnh viện, tấm panel có thể được sử dụng làm trần thả.
5 hạng mục công trình ứng dụng của tấm panel bê tông nhẹ
5 hạng mục công trình ứng dụng của tấm panel bê tông nhẹ

Tấm panel bê tông nhẹ đúc sẵn có mấy loại?

Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình, tấm panel bê tông nhẹ đúc sẵn được sản xuất với 4 dòng sản phẩm phổ biến: Tấm bê tông nhẹ ALC/AAC, Panel bê tông bọt CLC, Panel lõi EPS bê tông nhẹ, tấm Cemboard.

Tấm bê tông nhẹ ALC/AAC

Tấm bê tông nhẹ ALC/AAC là vật liệu xây dựng được sản xuất từ bê tông khí chưng áp. Thành phần chính bao gồm xi măng (20 – 30%), cát thạch anh hoặc tro bay (50 – 60%), vôi, thạch cao và bột nhôm (0,05 – 0,08%). Lượng nhỏ bột nhôm này đóng vai trò làm chất tạo bọt khí, tạo nên cấu trúc rỗng đặc trưng của ALC/AAC. Chính đặc tính ưu việt này giúp khối bê tông có trọng lượng khô dưới 1.000kg/m³.

Mẫu tấm panel bê tông nhẹ ALC và gạch panel bê tông nhẹ AAC
Mẫu tấm panel bê tông nhẹ ALC và gạch panel bê tông nhẹ AAC

Theo tiêu chuẩn quốc tế, ALC (Autoclaved Lightweight Concrete) và AAC (Autoclaved Aerated Concrete) không có sự khác biệt về bản chất vật liệu. Tại Việt Nam, ALC ám chỉ các tấm panel đúc sẵn, dùng trong các hạng mục lắp ghép như panel tường, sàn hoặc panel mái. Trong khi đó, AAC thường được dùng để chỉ gạch bê tông khí chưng áp, thường dùng cho xây tường, vách, gạch, tôn nền hay lanh tô.

Tấm panel bê tông nhẹ ALC
Gạch panel bê tông nhẹ AAC
Kích thước phổ biến1200mm x 600mm x 100mm hoặc tùy chỉnh theo dự án100mm x 200mm x 600mm hoặc 75mm x 200mm x 600mm
Ứng dụngLàm tường, vách ngăn, sàn lắp ghép, trần thả hoặc mái cách nhiệtXây tường, vách ngăn, dầm lanh tô, tôn nền hoặc làm lớp chống cháy
Tiêu chuẩn kỹ thuậtTrọng lượng: 40 – 50kg/tấm.
Độ dày phổ biến: 50mm – 200mm.
Hệ số dẫn nhiệt: 0,11 – 0,16 W/m.k.
Cường độ chịu nén: 4,0 – 5,0 MPa.
Khả năng cách âm: ~40 – 45 dB (với tường dày 10cm).
Chống cháy: 2 – 4 giờ.
Khối lượng thể tích khô: 600 ÷ 650 kg/m3.
Độ dày phổ biến: 50mm – 200mm.
Hệ số dẫn nhiệt: 0.11 ÷ 0.22W/m.K.
Cường độ chịu nén: Cấp B3 (3 ÷ 4Mpa), B4 (4 ÷ 6Mpa).
Khả năng cách âm: 40 ÷ 47dB.
Chống cháy: Đạt giới hạn chịu lửa EI 240 phút.
Thông số kỹ thuật của tấm panel bê tông nhẹ ALC
Thông số kỹ thuật của tấm panel bê tông nhẹ ALC
Thông số kỹ thuật của gạch panel bê tông nhẹ AAC
Thông số kỹ thuật của gạch panel bê tông nhẹ AAC

Tấm panel bê tông bọt CLC

Tấm panel bê tông bọt CLC, hay bê tông nhẹ không chưng áp (Cellular Lightweight Concrete), là vật liệu xây dựng có cấu trúc bọt khí kín chiếm 70 – 80% thể tích. Thành phần bao gồm xi măng (20 – 30%), cát mịn hoặc tro bay (40 – 50%), chất tạo bọt, sợi polypropylene hoặc sợi thủy tinh và phụ gia. Hỗn hợp được trộn đều và đóng rắn trong điều kiện tự nhiên, từ đó giảm chi phí sản xuất so với AAC/ALC.

Nhờ đặc tính vô cơ, tấm panel CLC không phát sinh khói hay khí độc khi gặp hỏa hoạn, đảm bảo an toàn cho không gian sống và làm việc. Vật liệu này còn được đánh giá cao về khả năng cách âm 43 – 60 dB, nhờ cấu trúc xốp kín giúp vừa tiêu âm vừa giảm truyền âm hiệu quả hơn nhiều loại vật liệu xây dựng truyền thống.

Tấm bê tông bọt CLC có cấu trúc bọt khí kín chiếm đến 80% thể tích
Tấm bê tông bọt CLC có cấu trúc bọt khí kín chiếm đến 80% thể tích

Thông số kỹ thuật của tấm panel bê tông bọt CLC:

  1. Kích thước tiêu chuẩn: 1200mm x 600mm x 100mm (có thể tùy chỉnh).
  2. Cường độ nén: 3,5 – 4,0MPa, đáp ứng các yêu cầu kết cấu cơ bản.
  3. Trọng lượng tấm: 55 – 65kg, nhẹ hơn 1/5 so với bê tông đặc và 1/3 so với gạch đất nung.
  4. Hệ số dẫn nhiệt: 0,18W/m²K, thấp hơn 60 – 70% so với bê tông khí chưng áp.
  5. Khả năng cách âm: Giảm tiếng ồn từ 43 – 60dB.
  6. Độ chịu lửa: Đạt tiêu chuẩn EI 240 (chống cháy 240 phút), thuộc loại vật liệu chống cháy cấp A.
Thông số kỹ thuật của tấm bê tông bọt CLC
Thông số kỹ thuật của tấm bê tông bọt CLC

Tấm panel lõi EPS bê tông nhẹ

Tấm panel lõi EPS bê tông nhẹ (Expanded Polystyrene Concrete), hay còn gọi là bê tông hạt xốp, là loại vật liệu xây dựng với trọng lượng chỉ bằng khoảng 1/3 so với gạch nung. Thành phần chính của bê tông nhẹ EPS bao gồm xi măng, cát, nước, hạt xốp EPS và các phụ gia chuyên dụng. Hỗn hợp này được trộn đều thành dạng vữa sệt, sau đó đúc thành các tấm panel hoặc khối xây và để đóng rắn trong điều kiện tự nhiên.

Tấm panel bê tông nhẹ EPS là các cấu kiện đúc sẵn, được chế tạo từ hỗn hợp bê tông xốp với lõi hạt EPS chỉ từ 8 – 20 kg/m³, so với gạch nung truyền thống (khoảng 1800 kg/m³). Với đặc tính này, tấm panel EPS không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn tối ưu hóa quá trình vận chuyển và thi công.

Tấm bê tông EPS cấu tạo từ xi măng, cát, nước, hạt xốp EPS và phụ gia
Tấm bê tông EPS cấu tạo từ xi măng, cát, nước, hạt xốp EPS và phụ gia

Thông số kỹ thuật của tấm panel bê tông nhẹ EPS:

  1. Kích thước tấm:
  2. Chiều ngang: 950mm, 1000mm, 1150mm.
  3. Chiều dài: Linh hoạt theo yêu cầu của khách hàng.
  4. Độ dày: 50mm, 75mm, 100mm.
  5. Tỷ trọng: 8 – 20kg/m³.
  6. Hệ số truyền nhiệt: 0,018 – 0,020Kcal/m/°C.
  7. Khả năng chịu nhiệt: Lên đến 120°C.
  8. Trọng lượng tiêu chuẩn: 11 – 40kg/m³.
Thông số kỹ thuật của tấm panel bê tông nhẹ lõi EPS
Thông số kỹ thuật của tấm panel bê tông nhẹ lõi EPS

Tấm bê tông nhẹ Cemboard

Tấm bê tông nhẹ Cemboard được sản xuất từ 70% xi măng Portland trắng, 27% sợi gia cường (cellulose hoặc dăm gỗ), 3% cát oxit silic và các phụ gia vô cơ. Tỷ lệ phối trộn này tạo ra kết cấu vững chắc, kháng ẩm, không mục nát và có tuổi thọ trung bình trên 50 năm. Cemboard có trọng lượng nhẹ với tấm kích thước 1220 x 2440 x 6mm chỉ khoảng 24kg, giúp đơn giản hóa quá trình vận chuyển và thi công.

Dựa trên loại sợi gia cường, Cemboard được phân chia thành hai dòng chính:

  1. Cemboard dăm gỗ: Sản xuất bằng công nghệ ép khối từ xi măng Portland, dăm gỗ, nước và phụ gia.
  2. Cemboard sợi cellulose: Được gia cường bằng sợi cellulose thay cho dăm gỗ, mang lại độ dẻo dai cao hơn, hạn chế nứt gãy.
Tấm bê tông nhẹ Cemboard có khả năng cách nhiệt, chống cháy lan vượt trội
Tấm bê tông nhẹ Cemboard có khả năng cách nhiệt, chống cháy lan vượt trội

Thông số kỹ thuật nổi bật của tấm Cemboard:

  1. Khả năng chịu nhiệt: 150 phút ở 600°C, 180 phút ở 550°C.
  2. Cường độ uốn dọc: 13 – 15Mpa.
  3. Cường độ uốn ngang: 10 – 13Mpa.
  4. Độ giãn nở sau 24h ngâm nước: <0.3%.
  5. Độ dày: 3.5 – 20mm.
  6. Trọng lượng: 16 – 88kg.
  7. Khả năng chống cháy: Xếp loại vật liệu chống cháy hạng A (chịu lửa trực tiếp đến 2 giờ).
Thông số kỹ thuật của tấm bê tông nhẹ Cemboard
Thông số kỹ thuật của tấm bê tông nhẹ Cemboard

Các tấm ốp tường panel bê tông nhẹ có giá bao nhiêu?

Bảng giá tđược cập nhật 9/2025 chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của nhà cung cấp.

Tên sản phẩmKích thướcĐơn giá (VNĐ/tấm, viên)
Tấm tường bê tông bọt khí ALC không chưng áp1200×600×100 mm303.750
Tấm sàn bê tông bọt khí ALC không chưng áp1200×600×100 mm384.750
Gạch bê tông bọt khí400×200×100 mm135.600
Tấm tường bê tông nhẹ bọt CLC1200×600×100 mm303.750
Tấm sàn bê tông nhẹ bọt CLC1200×600×100 mm384.750
Gạch bê tông bọt CLC400×200×100 mm135.600
Tấm tường bê tông nhẹ EPS + bọt khí1200×600×100 mm391.500
Tấm sàn bê tông siêu nhẹ EPS + bọt khí1200×600×100 mm472.500
Gạch bê tông xốp EPS + bọt khí400×200×100 mm145.200
Gạch bê tông xốp EPS + bọt khí600×200×150 mm260.457
Tấm Cemboard 12mm1000×2000×12 mm265.000
Tấm Cemboard 14mm1000×2000×14 mm280.000
Tấm Cemboard 15mm1000×2000×15 mm295.000
Tấm Cemboard 16mm1000×2000×16 mm325.000
Tấm Cemboard 18mm1000×2000×18 mm390.000
Tấm Cemboard 20mm1000×2000×20 mm425.000

Lưu ý:

  1. Đơn giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển, bốc xếp và thi công lắp đặt.
  2. Giá có thể chênh lệch theo khu vực, số lượng đặt hàng và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng công trình.
  3. Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi theo dự án, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với đơn vị phân phối hoặc nhà thầu.

Thắc mắc thường gặp về tấm panel bê tông nhẹ

Thi công tấm panel bê tông nhẹ có nhanh không?

Quá trình thi công tấm panel bê tông nhẹ thường nhanh hơn nhiều lần so với gạch nung truyền thống. Với kích thước lớn, mỗi tấm có thể thay thế cho hàng chục viên gạch, giúp giảm đáng kể thời gian xây dựng. Bên cạnh đó, nhờ trọng lượng nhẹ, công nhân dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và cố định bằng keo hoặc vít chuyên dụng mà không cần máy móc phức tạp.

Tấm panel bê tông nhẹ có thời gian thi công nhanh hơn vật liệu truyền thống
Tấm panel bê tông nhẹ có thời gian thi công nhanh hơn vật liệu truyền thống

Bê tông siêu nhẹ chịu nước được không?

Bê tông siêu nhẹ có khả năng chống ẩm và chống thấm khá tốt. Khi ngâm nước trong thời gian dài, độ hút ẩm của vật liệu thường dưới 20% và độ giãn nở dưới 0,3%, đảm bảo không cong vênh hay mục nát. Ngoài ra, bề mặt một số tấm panel có thể kết hợp thêm lớp chống thấm hoặc sơn phủ để nâng cao hiệu quả bảo vệ.

Đơn vị nào cung cấp tấm panel bền đẹp, cách âm, cách nhiệt tốt?

Tổng kho Kosmos Việt Nam hiện được đánh giá là một trong những nhà phân phối uy tín các dòng tấm panel ốp vách ngoài trời chất lượng cao. Sản phẩm nổi bật nhờ sự kết hợp hài hòa giữa khả năng cách nhiệt, cách âm, độ bền cơ học và tính thẩm mỹ trong thiết kế.

Với trọng lượng chỉ khoảng 3,7kg/m², tấm panel dễ dàng vận chuyển, thi công, đồng thời có tuổi thọ sử dụng trên 20 năm, chống gỉ sét tới 45 năm và đạt chuẩn chống cháy B1, mang đến sự an toàn vượt trội cho công trình.

Bộ sưu tập các tấm panel PU cách nhiệt chất lượng của Kosmos
Bộ sưu tập các tấm panel PU cách nhiệt chất lượng của Kosmos

Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp qua hotline 0932 067 388 hoặc đặt lịch hẹn tư vấn để được cung cấp báo giá chi tiết và giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu thực tế.

>>> Giải đáp thêm Tấm panel tôn lõi xốp cách nhiệt giá bao nhiêu 1m2:

Tấm panel bê tông nhẹ đang dần trở thành giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại nhờ hội tụ nhiều ưu điểm nổi bật. Nếu Quý Khách hàng đang tìm kiếm giải pháp xây dựng tối ưu về chi phí, chất lượng và tính thẩm mỹ, tấm panel bê tông nhẹ chắc chắn là lựa chọn đáng để cân nhắc.

Tài liệu tham khảo:
  1. https://tampoly.com/tam-panel-be-tong-nhe/
  2. https://decoxdesign.com/be-tong-nhe.html
  3. https://gachbetongnhe.com.vn/tam-be-tong-nhe-alc-tam-panel-viglacera/
  4. https://www.baoholaodongtot.com/bang-gia/181-bang-gia-tam-panel-be-tong-nhe-alc
  5. https://xaydungbaotin.com/bao-gia-tam-panel-be-tong-nhe/
  6. https://betongnhe.info/tam-panel-be-tong-nhe/
4.8/5 - (57 bình chọn)
Bài viết này có giúp ích cho bạn không?
Không
0903.093.221
0932.067.388