Bản tin gỗ nhựa Kosmos
Thông số kỹ thuật gỗ nhựa ngoài trời 2 lớp phủ Polymer Kosmos
Gỗ nhựa ngoài trời 2 lớp phủ Polymer Kosmos (gỗ nhựa 2 da) là vật liệu composite có cấu tạo từ 60% bột gỗ, 30% nhựa HDPE, 10% chất phụ gia và lớp phủ polymer dày 0,1 – 0,2mm.
Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng ngoài trời như lát sàn, ốp tường, ốp cửa cổng, ốp cầu thang, ốp hàng lang, nhờ lớp phủ Polymer mà gỗ nhựa 2 da Kosmos tăng khả năng chống trầy xước, hạn chế phai màu, đặc biệt tạo được nhiều màu sắc theo nhu cầu của Quý khách hàng.
Để đánh giá chất lượng và hiệu suất của vật liệu này, các thông số kỹ thuật đã được kiểm tra thông qua nhiều phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn. Cùng Kosmos tìm hiểu chi tiết để Quý khách hàng nằm rõ thông tin về vật liệu này.
Khả năng chống mài mòn
Phương thức kiểm tra | Kết quả |
ASTM D7031-11(2019) Section 5.17 & ASTM D4060-19 | Mức hao mòn cân nặng sau thí nghiệm: 24.7mg/1000r |
Dựa vào kết quả của phương thức kiểm tra trên cho thấy gỗ nhựa 2 da Kosmos thể hiện khả năng chống mài mòn tốt với mức hao mòn cân nặng chỉ 24,7mg sau 1000 vòng thử nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM D7031-11(2019) Section 5.17 và ASTM D4060-19.
Phương pháp ASTM D7031-11(2019) Section 5.17 & ASTM D4060-19 là tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ, đánh giá khả năng chống mài mòn của vật liệu. Lượng vật liệu bị mài mòn sau 1000 vòng quay nhất định sẽ được xác định để đánh giá độ bền mài mòn.

Tỉ lệ hấp thụ nước trong điều kiện đun sôi
Phương thức kiểm tra | Kết quả |
EN 15534-1:2014+A1:2017 Section 8.3.3 | 0.18% |
Theo kết quả thử nghiệm, gỗ nhựa 2 lớp phủ Polymer Kosmos có tỉ lệ hấp thụ nước rất thấp, chỉ 0,18% trong điều kiện đun sôi, thể hiện khả năng chống thấm nước tốt, giúp duy trì sự ổn định và tuổi thọ lâu dài lên đến 20 năm khi sử dụng ngoài trời.
Phương pháp EN 15534-1:2014+A1:2017 Section 8.3.3 đánh giá khả năng hấp thụ nước của vật liệu trong điều kiện khắc nghiệt bằng cách đun sôi mẫu thử trong nước trong một khoảng thời gian nhất định. Tỉ lệ hấp thụ nước được tính bằng sự chênh lệch khối lượng trước và sau khi ngâm mẫu.
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính
Phương thức kiểm tra | Kết quả |
EN 15534-1:2014+A1:2017 Section 9.2 & ISO 11359-1-2014 & ISO 11359-2-1999 Method A | 73×10-6 K-1 |
Gỗ nhựa 2 da có hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính là 73×10-6 K-1, được xác định theo tiêu chuẩn EN 15534-1:2014+A1:2017 Section 9.2, ISO 11359-1-2014 và ISO 11359-2-1999 Method A. Kết quả này cho thấy vật liệu có khả năng chịu được sự thay đổi nhiệt độ tốt ở điều kiện môi trường ngoài trời mà không bị biến dạng.
Phương pháp EN 15534-1:2014+A1:2017 Section 9.2 & ISO 11359-1-2014 & ISO 11359-2-1999 Method A xác định hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính của vật liệu, đo lường sự thay đổi kích thước theo nhiệt độ. Mẫu thử được gia nhiệt trong một khoảng nhiệt độ nhất định và sự thay đổi chiều dài được ghi lại để tính toán hệ số giãn nở.

Đặc tính từ biến
Phương thức kiểm tra | Kết quả |
EN 15534-1:2014+A1:2017 Section 7.4.2 | Yếu tố biến dạng (Cf): 1.12 Phục hồi biến dạng (Erc): 46% |
Theo thử nghiệm, gỗ nhựa ngoài trời 2 lớp phủ polymer Kosmos có yếu tố biến dạng (Cf) là 1,12 và phục hồi biến dạng (Erc) là 46%. Chỉ số Cf càng gần 1 càng tốt, cho thấy vật liệu ít bị biến dạng dưới tải trọng.
Chỉ số phục hồi biến dạng 46% giúp vật liệu khôi phục gần một nửa biến dạng sau khi tải trọng được loại bỏ, đảm bảo độ bền cấu trúc lâu dài cho các công trình ngoài trời.
Phương pháp EN 15534-1:2014+A1:2017 Section 7.4.2 đánh giá khả năng chịu lực và phục hồi hình dạng của vật liệu khi chịu tác động của lực từ bên ngoài. Một lực được tác dụng lên mẫu thử trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó lực được giải phóng và mức độ phục hồi hình dạng của mẫu được ghi nhận để đánh giá.

Mô đun đàn hồi khi uốn và cường độ uốn
Phương thức kiểm tra | Kết quả |
EN 15534-1:2014+A1:2017 Annex A | Lực uốn: 36Mpa Mô đun đàn hồi khi uốn: 3.73Gpa |
Gỗ nhựa 2 lớp phủ polymer có lực uốn 36MPa và mô đun đàn hồi khi uốn 3,73GPa, được xác định theo EN 15534-1:2014+A1:2017 Annex A. Các giá trị này cho thấy vật liệu có độ cứng lý tưởng để chịu tải trọng lớn mà không bị võng, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng chịu lực như sàn ngoài trời, bậc thang, cầu đi bộ, lan can.
Phương pháp EN 15534-1:2014+A1:2017 Annex A đo lường khả năng chịu lực uốn và độ cứng của vật liệu. Mẫu thử được đặt trên hai điểm tựa và một lực uốn được tác dụng ở giữa cho đến khi mẫu bị gãy. Lực uốn tối đa và độ võng của mẫu được sử dụng để tính toán mô đun đàn hồi và cường độ uốn.
Khả năng hỏng hóc tối thiểu
Phương thức kiểm tra | Kết quả |
ASTM D4226-19e1 Procedure A | 13.9J |
Gỗ nhựa 2 lớp phủ Polymer Kosmos có khả năng chịu va đập cao với giá trị 13,9J khi được kiểm tra theo tiêu chuẩn ASTM D4226-19e1 Procedure A. Trong thực tế, mức 13,9J tương đương với khả năng chịu được va đập của vật nặng 1,4kg rơi từ độ cao 1m mà không bị nứt vỡ hay biến dạng vĩnh viễn.
Đặc tính này đặc biệt quan trọng đối với sàn ngoài trời, bậc cầu thang và khu vực có mật độ sử dụng cao, nơi vật liệu thường xuyên phải chịu tác động va đập.
Phương pháp ASTM D4226-19e1 Procedure A đánh giá khả năng chịu va đập của vật liệu. Va đập gây ra sự hỏng hóc của mẫu được ghi nhận để đánh giá độ bền va đập của vật liệu.
Độ cứng Brinell và tỷ lệ phục hồi đàn hồi
Phương thức kiểm tra | Kết quả |
EN 15534-1:2014+A1:2017 Setion 7.5 | Độ cứng Brinell: 64Mpa |
Tỷ lệ phục hồi đàn hồi: 53% |
Gỗ nhựa ngoài trời 2 da Kosmos đạt độ cứng Brinell 64MPa và tỷ lệ phục hồi đàn hồi cao 53% theo tiêu chuẩn EN 15534-1:2014+A1:2017 Setion 7.5. Chỉ số độ cứng này giúp bề mặt vật liệu kháng lại hiệu quả các vết lõm do áp lực tập trung như gót giày cao, chân bàn ghế hay vật rơi.
Tỷ lệ phục hồi đàn hồi 53% đồng nghĩa với việc vật liệu có thể phục hồi hơn một nửa độ biến dạng khi áp lực được loại bỏ, giúp duy trì tính thẩm mỹ và độ bền của bề mặt dù sau nhiều năm sử dụng, đặc biệt tại các khu vực có mật độ đi lại cao như sân thượng, lối đi và khu vực hồ bơi.
Phương pháp EN 15534-1:2014+A1:2017 Section 7.5 xác định độ cứng bề mặt và khả năng phục hồi đàn hồi của vật liệu. Một quả cầu thép được ấn xuống bề mặt mẫu thử với một lực nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể. Đường kính vết lõm tạo ra trên bề mặt và độ sâu của vết lõm được đo để tính toán độ cứng Brinell và tỷ lệ phục hồi đàn hồi.

Kiểm tra độ cứng Rockwell
Phương thức kiểm tra | Kết quả |
ASTM D785-08(2015) Procedure A | 72R |
Gỗ nhựa 2 lớp phủ Polymer Kosmos đạt độ cứng Rockwell 72R theo tiêu chuẩn ASTM D785-08(2015) Procedure A. Chỉ số này thuộc phân khúc cao trong thang đo Rockwell.
Trong thực tế, độ cứng này cho phép vật liệu chống lại hiệu quả các vết xước từ đồ nội thất, đồ chơi trẻ em, móng vuốt thú cưng và các vật sắc nhọn thường gặp trong sinh hoạt hàng ngày.
Nghiên cứu của Viện Vật liệu Xây dựng Châu Âu chỉ ra rằng vật liệu có độ cứng Rockwell trên 70R có thể duy trì bề mặt nguyên vẹn trong môi trường sử dụng thương mại như nhà hàng, khách sạn và khu vui chơi công cộng với chu kỳ bảo trì, bảo dưỡng từ 3 – 6 tháng/lần.
Phương pháp ASTM D785-08(2015) Procedure A đánh giá độ cứng bề mặt của vật liệu, tuy nhiên sử dụng một đầu đo hình nón kim cương hoặc một quả cầu thép. Đầu đo được ấn xuống bề mặt mẫu thử với một lực tải trước nhất định, sau đó tăng lực lên một giá trị lớn hơn. Độ sâu của vết lõm tạo ra bởi đầu đo được sử dụng để xác định độ cứng Rockwell.
Độ trương nở và hấp thụ nước
Phương thức kiểm tra | Kết quả |
EN 15534-1:2014 Seciton 9.6.1 & EN ISO 11925-2:2020 | Độ trương nở tối thiểu: 0.17% (Dày) – 0.01% (Rộng) – 0.02% (Dài) |
Độ trương nở tối đa theo từng mẫu: 0.21% (Dày) – 0.02% (Rộng) – 0.03% (Dài) | |
Độ hấp thụ nước tối đa: 0.05% | |
Độ hấp thụ nước tối đa theo từng mẫu: 0.06% |
Gỗ nhựa 2 lớp phủ Polymer Kosmos duy trì độ ổn định kích thước xuất sắc với chỉ số trương nở cực thấp: 0,17% theo chiều dày, 0,01% theo chiều rộng và 0,02% theo chiều dài, được kiểm định theo tiêu chuẩn EN 15534-1:2014 Seciton 9.6.1 & EN ISO 11925-2:2020.
Trong môi trường thực tế, một tấm sàn gỗ nhựa 2 lớp dài 3m sẽ chỉ thay đổi kích thước tối đa 0,9mm khi tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao. Bổ sung cho đặc tính này, vật liệu có độ hấp thụ nước tối đa chỉ 0,05%, giúp duy trì tính ổn định cấu trúc và ngăn ngừa hiệu quả vấn đề nấm mốc, mục nát thường gặp ở các vật liệu hấp thụ nước cao trong môi trường ngoại thất ẩm ướt.
Phương pháp EN 15534-1:2014 Section 9.6.1 & EN ISO 11925-2:2020 đánh giá sự ổn định kích thước và khả năng chống thấm nước của vật liệu. Sự thay đổi kích thước theo chiều dày, chiều rộng và chiều dài của mẫu trước và sau khi nhúng nước được đo để tính toán độ trương nở. Khối lượng của mẫu trước và sau khi nhúng nước cũng được xác định để tính toán độ hấp thụ nước.

Gỗ nhựa 2 lớp phủ Polymer Kosmos là dòng sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe. Với khả năng chống mài mòn, chống nước, chịu lực tốt.
Các công trình như sàn ngoài trời, lan can, cầu đi bộ, bậc thang, ốp mặt dựng, ốp vách sẽ đạt tuổi thọ lên đến 20 năm mà không cần bảo trì phức tạp. Nếu Quý Khách muốn biết thêm thông tin gì về sản phẩm, có thể liên hệ cho tổng kho Kosmos Việt Nam qua số: 0903 093 221.