Fraud Blocker

Lớp phủ vật liệu

Lớp phủ Microcement: Ưu nhược điểm, phân loại, ứng dụng 2025

Lớp phủ Microcement là vật liệu phủ sàn, tường hiện đại với độ dày chỉ 2 – 3 mm tạo bề mặt liền mạch, không ron gạch. Cấu tạo từ xi măng gốc khoáng, nhựa acrylic, phụ gia và chất tạo màu, vật liệu có khả năng bám dính tốt trên nhiều nền như gạch men, bê tông, gỗ, thạch cao.

Microcement có tuổi thọ 10 – 15 năm, chống tia UV, chống mài mòn và phai màu, đồng thời tạo cảm giác không gian rộng hơn đến 30%. Vật liệu này sở hữu 6 ưu điểm: Bề mặt liền mạch dễ vệ sinh, độ bám dính cao, độ dày mỏng nhẹ, bền chắc chống nứt vỡ, ứng dụng linh hoạt, chống thấm – chống trơn trượt tốt..

Tuy nhiên, Microcement có 3 hạn chế: Yêu cầu tay nghề thi công cao, dễ nứt nếu nền không ổn định và chi phí cao. Microcement có 3 phân loại chính: Microcement đơn thành phần (chỉ cần pha nước, thuận tiện vận chuyển), Microcement hai thành phần (xi măng + nhựa, bám dính và tùy biến cao) và Microcement epoxy (cát + nhựa epoxy, độ bền cơ học cao gấp 2 – 3 lần Microcement thường).

Lớp phủ Microcement là vật liệu hoàn thiện giúp mang đến bề mặt liền mạch
Lớp phủ Microcement là vật liệu hoàn thiện giúp mang đến bề mặt liền mạch

Ứng dụng Microcement rất đa dạng, bao gồm: Phòng khách và phòng ngủ, phòng tắm, bếp, hồ bơi, không gian ngoài trời và mặt tiền công trình. Quy trình thi công tiêu chuẩn gồm 5 bước: Xử lý bề mặt, phủ primer, thi công lớp nền, lớp hoàn thiện và cuối cùng phủ lớp bảo vệ polyurethane trong điều kiện nhiệt độ 10 – 30 °C, độ ẩm không khí <70%.

Lớp phủ Microcement là gì?

Lớp phủ Microcement là vật liệu trang trí sàn và tường hiện đại, dày chỉ 2 – 3 mm, mang lại bề mặt liền mạch, không vết nối hay ron gạch. Lớp phủ Microcement được cấu tạo từ hỗn hợp xi măng gốc khoáng, nhựa acrylic, phụ gia chuyên dụng và chất tạo màu. Nhờ đó, lớp phủ vừa đảm bảo tính linh hoạt, vừa mang lại hiệu ứng trang trí phong phú với nhiều màu sắc, kết cấu và phong cách khác nhau.

Lớp phủ Microcement được ứng dụng hoàn thiện cho bề mặt sàn, tường
Lớp phủ Microcement được ứng dụng hoàn thiện cho bề mặt sàn, tường

“Lớp phủ Microcement tạo nên bề mặt liền mạch không ron, giúp tăng cảm giác rộng rãi cho không gian nội thất lên đến 30% theo đánh giá thị giác, đồng thời giảm thiểu tích tụ bụi bẩn so với sàn gạch truyền thống.” – Oliu Decoration (2024).

Microcement phủ có ưu điểm gì?

Microcement phủ được ưa chuộng ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế nội thất nhờ sở hữu 6 ưu điểm nổi bật gồm:

  1. Bề mặt liền mạch, liên tục, không ron: Microcement tạo ra một lớp phủ liên tục, không ron gạch, không khe hở. Qua đó giúp không gian trông rộng rãi hơn, dễ vệ sinh và không đọng bụi bẩn.
  2. Độ bám dính cao trên nhiều loại vật liệu: Với tính dẻo cao, Microcement có thể thi công trực tiếp lên gạch men, bê tông, thạch cao, đá hoa cương, gỗ… không cần tháo dỡ nền cũ.
  3. Độ dày siêu mỏng, không ảnh hưởng kết cấu công trình: Với độ dày chỉ 2 – 3 mm, Microcement không làm tăng tải trọng sàn hay tường, thích hợp để cải tạo nhà cũ.
  4. Độ bền cao, chống mài mòn và nứt vỡ: Khác với sơn hay lớp phủ thông thường, Microcement có khả năng chống va đập, trầy xước và tia UV tốt. Bề mặt không bị phai màu, bong tróc, đảm bảo tuổi thọ sử dụng từ 10 – 15 năm.
  5. Ứng dụng linh hoạt trong nội, ngoại thất: Microcement phù hợp cho cả không gian trong nhà và ngoài trời.
  6. Chống thấm và chống trơn trượt tốt: Khi kết hợp cùng lớp phủ bảo vệ chuyên dụng, Microcement chống thấm nước vượt trội, phù hợp cho phòng tắm, nhà bếp, khu vực hồ bơi hoặc ngoài trời.
6 lợi ích nổi bật khi sử dụng lớp phủ Microcement
6 lợi ích nổi bật khi sử dụng lớp phủ Microcement

Phủ Microcement có hạn chế gì?

Phủ Microcement mang lại 3 hạn chế, Khách hàng cần lưu ý trước khi lựa chọn:

  1. Yêu cầu tay nghề thi công cao: Microcement là lớp phủ mỏng (2 – 3 mm), đòi hỏi kỹ thuật thi công tỉ mỉ. Nếu tay nghề thợ không đạt chuẩn, bề mặt dễ bị lộ vết gợn sóng, không đều màu hoặc kém thẩm mỹ.
  2. Dễ nứt nếu nền không ổn định: Vật liệu này bám trực tiếp lên bề mặt cũ. Nếu nền bên dưới bị co ngót, rung lắc hoặc nứt, lớp Microcement cũng có thể bị ảnh hưởng theo. Vì vậy, cần xử lý kỹ nền trước khi phủ.
  3. Giá thành cao hơn so với vật liệu phổ thông: So với gạch men hoặc sơn thường, chi phí Microcement cao hơn do yêu cầu thi công chuyên nghiệp và vật liệu nhập khẩu.
3 hạn chế cần chú ý khi sử dụng lớp phủ Microcement
3 hạn chế cần chú ý khi sử dụng lớp phủ Microcement

Lớp phủ Microcement có mấy loại?

Dựa trên thành phần và đặc tính kỹ thuật, lớp phủ Microcement được chia thành ba nhóm chính: Microcement đơn thành phần, Microcement hai thành phần và Microcement epoxy.

Microcement đơn thành phần

Microcement đơn thành phần là loại vật liệu được sản xuất với nhựa tổng hợp ở dạng bột, Khi thi công, thợ chỉ cần pha trộn với nước sạch theo tỷ lệ tiêu chuẩn. Ưu điểm nổi bật của dòng sản phẩm này là tiện lợi trong khâu bảo quản, dễ dàng vận chuyển và tiết kiệm thời gian chuẩn bị, đặc biệt phù hợp cho các công trình có tiến độ gấp.

Microcement đơn thành phần mang lại sự tiện lợi trong khâu bảo quản
Microcement đơn thành phần mang lại sự tiện lợi trong khâu bảo quản

Microcement hai thành phần

Microcement hai thành phần được cấu tạo từ hỗn hợp xi măng và nhựa, mang đến độ bám dính vượt trội cùng khả năng tùy biến bề mặt đa dạng. Đây là giải pháp lý tưởng để tạo nên những lớp hoàn thiện độc đáo, vừa mang tính thẩm mỹ vừa đảm bảo độ bền cho nhiều không gian kiến trúc.

Microcement hai thành phần giúp tạo nên bền mặt hoàn thiện độc đáo
Microcement hai thành phần giúp tạo nên bền mặt hoàn thiện độc đáo

Microcement epoxy

Microcement epoxy là sự kết hợp giữa cát chọn lọc và nhựa epoxy, tạo nên bề mặt hoàn thiện vừa tinh tế về thẩm mỹ vừa có khả năng chịu lực. Đây được xem là giải pháp lý tưởng cho những không gian nội thất đòi hỏi độ bền cao và tính hiện đại, điển hình như nhà máy, xưởng sản xuất, tòa nhà thương mại, văn phòng, nhà hàng hay khu vực phòng tắm.

So với Microcement thông thường, Microcement epoxy có độ bền cơ học cao hơn gấp 2 – 3 lần, khả năng kháng mài mòn và chống thấm nước tốt, đảm bảo duy trì vẻ đẹp trong môi trường có lưu lượng giao thông dày đặc hoặc thường xuyên tiếp xúc với hơi ẩm.

Microcement epoxy có độ bền cơ học cao, kháng mài mòn tốt
Microcement epoxy có độ bền cơ học cao, kháng mài mòn tốt

Lớp phủ Microcement ứng dụng hạng mục nào?

Nhờ khả năng bám dính linh hoạt trên nhiều vật liệu (gạch, bê tông, gỗ,…) Microcement được ứng dụng rộng rãi trong 6 hạng mục:

  1. Phòng khách và phòng ngủ: Tạo hiệu ứng không gian sang trọng, liền mạch, thay thế cho sàn gỗ hoặc gạch men.
  2. Phòng tắm: Nhờ khả năng chống thấm, Microcement mang đến giải pháp hoàn hảo cho tường và sàn phòng tắm.
  3. Khu vực bếp: Dùng cho mặt bàn, tường bếp và sàn, đảm bảo tính bền bỉ, chịu nhiệt và chống bám bẩn.
  4. Hồ bơi: Với đặc tính kháng nước, Microcement thích hợp cho cả bề mặt trong hồ và khu vực xung quanh, chống trơn trượt hiệu quả.
  5. Không gian ngoài trời: Ứng dụng cho sân thượng, sân vườn hoặc lối đi, đảm bảo khả năng chống mài mòn và chịu được tác động thời tiết.
  6. Mặt tiền công trình: Tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo, giúp công trình có diện mạo hiện đại và bền vững theo thời gian.

Câu hỏi thường gặp về lớp phủ Microcement

Quy trình phủ Microcement thực hiện như thế nào?

Để thi công Microcement đạt độ bền và tính thẩm mỹ cao, quy trình cần được thực hiện đúng kỹ thuật qua 5 bước cơ bản sau:

  1. Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch bụi bẩn, dầu mỡ, xử lý vết nứt và đảm bảo độ phẳng.
  2. Phủ lớp lót (primer): Ngay sau khi xử lý bề mặt, lớp lót (primer) sẽ được phủ đều để tạo liên kết vững chắc giữa nền cũ và lớp Microcement. Tùy từng chất liệu nền và điều kiện môi trường, chuyên gia thi công sẽ lựa chọn loại lớp lót phù hợp nhằm tối ưu hiệu quả bám dính.
  3. Thi công lớp Microcement nền (base coat): Số lớp cụ thể phụ thuộc vào từng hệ thống thi công. Đây là lớp chịu lực và tạo nền tảng cho giai đoạn hoàn thiện.
  4. Thi công lớp Microcement hoàn thiện (finish coat): Sau khi lớp nền đạt yêu cầu, các lớp Microcement hoàn thiện sẽ được thi công. Đây là lớp thể hiện rõ nét nhất về màu sắc và hiệu ứng thẩm mỹ.
  5. Phủ lớp bảo vệ (sealant): Sử dụng 2 lớp polyurethane ở 10 – 30 °C, giúp chống thấm, chống mài mòn và tăng tuổi thọ bề mặt.
Quy trình 5 bước phủ bề mặt tường, sàn bằng Microcement
Quy trình 5 bước phủ bề mặt tường, sàn bằng Microcement

Cần lưu ý gì khi phủ Microcement lên sàn, tường?

Khi thi công Microcement trên sàn và tường, để đạt hiệu quả thẩm mỹ cao và đảm bảo độ bền lâu dài, cần chú ý 6 điểm quan trọng sau:

  1. Xử lý bề mặt nền kỹ lưỡng: Bề mặt phải phẳng, khô, sạch bụi bẩn, dầu mỡ và không còn vết nứt. Nếu nền không đạt chuẩn, Microcement dễ bong tróc hoặc nứt về sau.
  2. Đảm bảo độ ẩm phù hợp: Độ ẩm lý tưởng của nền cần dưới 5%. Nếu thi công trên bề mặt ẩm, lớp phủ có thể bị phồng rộp hoặc nấm mốc.
  3. Chọn lớp lót thích hợp: Tùy vật liệu nền (bê tông, gạch men, thạch cao…), cần chọn primer tương ứng để tăng độ bám dính.
  4. Tuân thủ số lớp và thời gian khô: Không thi công quá dày hoặc bỏ qua bước mài phẳng giữa các lớp. Mỗi lớp cần có thời gian khô đủ trước khi phủ lớp tiếp theo.
  5. Điều kiện thi công ổn định: Nhiệt độ lý tưởng từ 10 – 30 °C, độ ẩm không khí dưới 70% để tránh ảnh hưởng đến quá trình đông kết.
  6. Bảo dưỡng đúng cách: Hạn chế sử dụng hóa chất tẩy rửa mạnh, thay vào đó dùng dung dịch trung tính để vệ sinh bề mặt.
6 lưu ý khi thi công và sử dụng lớp phủ Microcement
6 lưu ý khi thi công và sử dụng lớp phủ Microcement

Lớp phủ Microcement khác gì so với lớp phủ Anti-Slip Coating?

Lớp phủ Microcement và lớp phủ Anti-Slip Coating đều mang lại tính thẩm mỹ và bảo vệ bề mặt, nhưng mỗi loại có đặc trưng và ứng dụng riêng. Khi lựa chọn vật liệu phủ bề mặt, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa 2 loại lớp phủ là rất quan trọng.

Tiêu chí
Microcement
Anti-slip coating
Thành phầnHỗn hợp xi măng gốc khoáng, nhựa acrylic, phụ gia chuyên dụng và chất tạo màuNhựa acrylic/epoxy/polyurethane + hạt chống trượt (silica, carbide…)
Công dụngLớp phủ trang trí, tạo bề mặt liền mạch, thẩm mỹ cao cho sàn, tường, nội thất.Lớp phủ chuyên biệt để tăng độ bám, chống trượt ở khu vực ẩm ướt hoặc lưu thông cao.
Độ dày thi công2 – 3 mm0,5 – 1,5 mm
Độ cứng bề mặt (thang Shore D)55 – 6545 – 55
Độ chống mài mòn (Taber Abrasion mg/1000 vòng)25 – 40 mg (chịu mài mòn tốt)40 – 70 mg (tùy loại, thấp hơn microcement)
Chỉ số chống trượt (COF)0,45 – 0,60 (trung bình, không chuyên về chống trượt)0,70 – 1,3 (cao, đạt chuẩn an toàn cầu thang – hồ bơi)
Khả năng chống hóa chấtTrung bình, không phù hợp hóa chất mạnhCao, đặc biệt với dòng epoxy và PU
Độ bền10 – 15 năm5 – 10 năm
Tính thẩm mỹCao: Hiệu ứng bê tông mịn, liền mạchTrung bình: Ưu tiên công năng, ít tùy mẫu mã
Ứng dụng phù hợpSàn, tường, đồ nội thất, bể bơi, khu vực trang trí (có thể áp dụng trên bê tông, gạch, gỗ)Sàn hồ bơi, boong tàu, nhà tắm, đường dốc, nhà xe, nhà máy (áp dụng trên bê tông, kim loại)
Chi phí450.000 – 900.000 đ/m²150.000 – 350.000 đ/m²
Khả năng sửa chữaKhó sửa cục bộ, phải làm lại mảng lớnDễ xử lý từng điểm hoặc phủ lại lớp chống trượt
Lớp phủ Microcement và Anti-Slip Coating có ưu, nhược điểm riêng
Lớp phủ Microcement và Anti-Slip Coating có ưu, nhược điểm riêng

Lớp phủ Microcement là giải pháp vật liệu mang tính ứng dụng cao, phù hợp với nhiều không gian từ nhà ở đến công trình thương mại. Tuy vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định, nhưng với quy trình thi công chuẩn và lớp bảo vệ bền chắc, Microcement hoàn toàn có thể trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều thiết kế hiện đại.

Tài liệu tham khảo:
  1. https://tktfloor.com/uu-nhuoc-diem-san-Microcement/
  2. https://www.luxuryconcrete.eu/vi/vi-Microcemento
  3. https://www.myrevest.com/vi/Microcemento
  4. https://vietbeton.com/Microcement-la-gi
  5. https://phanphoisongiasi.com/vua-Microcement-la-gi
  6. https://tuongdattrangtri.vn/Microcement
4.6/5 - (177 bình chọn)
Bài viết này có giúp ích cho bạn không?
Không
0903.093.221
0932.067.388