Bản tin gỗ nhựa Kosmos
Bảng giá gỗ nhựa ngoài trời tốt, mới nhất 2025
Giá gỗ nhựa ngoài trời (gỗ nhựa Composite, WPC) trong khoảng 89.000 đến 399.000 VNĐ/mét dài. Đây là vật liệu tổng hợp được tạo thành từ bột gỗ và nhựa Polymer, được chia thành 3 loại chính: gỗ nhựa 1 lớp, gỗ nhựa 2 lớp phủ Polymer (gỗ nhựa 2 da) và gỗ nhựa 2 lớp phủ ASA. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong ốp tường, ốp trần, lát sàn và trang trí ngoại thất.
Theo Exactitude Consultancy, thị trường gỗ nhựa Composite dự kiến tăng trưởng với tốc độ CAGR 11.5% từ 2022 – 2029. Dự kiến quy mô thị trường sẽ đạt 13.76 tỷ USD vào năm 2029, cho thấy nhu cầu sử dụng vật liệu này ngày càng tăng trên toàn cầu.
Gỗ nhựa có nhiều dòng sản phẩm với mức giá như sau:
- Tấm ốp ngoài trời 1 lớp: 89.000 – 199.000 VNĐ/md
- Tấm ốp 2 da: 169.000 – 249.000 VNĐ/md
- Tấm ốp 2 lớp phủ ASA: 89.000 – 159.000 VNĐ/md
- Sàn gỗ nhựa 1 lớp: 148.000 – 228.000 VNĐ/md
- Sàn gỗ nhựa 2 da: 189.000 – 299.000 VNĐ/md
- Thanh lam 1 lớp: 99.000 – 299.000 VNĐ/md
- Thanh lam 2 lớp phủ Polymer: 149.000 – 299.000 VNĐ/md
- Trụ gỗ nhựa ngoài trời 1 lớp: 269.000 – 399.000 VNĐ/md.
*md: mét dài
Giá thành gỗ nhựa phụ thuộc vào 5 yếu tố: thương hiệu & chế độ bảo hành sản phẩm của nhà cung cấp, chất lượng nguyên liệu, kích thước & màu sắc, số lượng đặt hàng và công nghệ sản xuất.
Gỗ nhựa ngoài trời có các ưu điểm vượt trội được chứng minh qua thực tế sử dụng như: Chống chịu thời tiết tốt, không bị mối mọt, tuổi thọ trung bình 20 năm, chi phí bảo dưỡng thấp, tiết kiệm 40% so với gỗ tự nhiên, lắp đặt nhanh chóng, thời gian hoàn thiện giảm 30% so với vật liệu truyền thống.

So sánh gỗ nhựa 1 lớp, gỗ nhựa 2 da và gỗ nhựa ASA ngoài trời
Những thông tin sau sẽ giúp Khách hàng hiểu rõ hơn về gỗ nhựa 1 lớp, gỗ nhựa 2 lớp phủ Polymer (gỗ nhựa 2 da), gỗ nhựa 2 lớp phủ ASA (gỗ nhựa ASA) trang trí ngoại thất.
Đặc điểm | Gỗ nhựa 1 lớp | Gỗ nhựa 2 da | Gỗ nhựa ASA |
Thành phần | – 60% bột gỗ – 30% nhựa Polymer – 10% phụ gia | – 60% bột gỗ – 30% nhựa HDPE – 10% phụ gia – Lớp phủ bề mặt Polymer dày 0.2 – 0.3mm | – 60% bột nhựa PVC – 20% bột gỗ – 10% phụ gia – 10% ASA – Lớp phủ ASA dày 0.2 – 0.3mm cả hai mặt |
Ưu điểm nổi bật | – Đa dạng bề mặt và vân gỗ – Hạn chế tác động của thời tiết – Không bị ảnh hưởng bởi mối, mọt | – Đa dạng bề mặt và vân gỗ – Hạn chế tác động của thời tiết – Không bị ảnh hưởng bởi mối, mọt | – Đa dạng bề mặt và vân gỗ – Hạn chế tác động của thời tiết – Không bị ảnh hưởng bởi mối, mọt – Vật liệu nhẹ |
Độ bền màu | Giảm 10% trong 3 tháng đầu tiên sau đó ổn định màu | Hạn chế phai màu, sau 5 năm vẫn đẹp như mới | Giảm 10% sau 5 năm sử dụng |
Tuổi thọ trung bình | 10 – 15 năm | 15 – 20 năm | 15 năm |
Ứng dụng | – Ốp tường, trần ngoại thất – Lót sàn hồ bơi, sàn sân vườn, ban công – Ốp cửa cổng, hàng rào, lan can – Làm giàn lam che nắng, giàn hoa Pergola – Các thiết kế khác | – Ốp tường, trần ngoại thất – Lót sàn hồ bơi, sàn sân vườn, ban công – Ốp cửa cổng, hàng rào, lan can – Làm giàn lam che nắng – Các thiết kế khác | – Ốp tường, trần ngoại thất, ốp ban công, ốp vách – Ốp cửa cổng |
Bảng báo giá 5 loại gỗ nhựa ngoài trời mới nhất năm 2024
Hiện nay, giá gỗ nhựa ngoài trời có biên độ dao động cao, từ 89.000 đến 399.000 VNĐ/mét dài, xét trên nhiều dòng sản phẩm khác nhau.
Báo giá tấm ốp gỗ nhựa 1 lớp , gỗ nhựa phủ Polymer, gỗ nhựa phủ ASA ốp tường, ốp trần, ốp vách ngoài trời
Tấm ốp gỗ nhựa ngoài trời là giải pháp ốp tường, trần, vách, mặt tiền cho các không gian ngoại thất. Dưới đây là bảng báo giá tấm ốp gỗ nhựa 1 lớp , tấm ốp gỗ nhựa 2 da, tấm ốp gỗ nhựa ASA.
Bảng báo giá vật tư tấm ốp gỗ nhựa ngoài trời (cập nhật 11/2024) | ||
Sản phẩm | Kích thước | Đơn giá vật tư tham khảo |
Tấm ốp gỗ nhựa 1 lớp 2D | 148 x 21 x 2200/3000mm | 89.000 – 199.000 VNĐ/md |
Tấm ốp gỗ nhựa 1 lớp 3D | 148 x 21 x 2200/3000mm | |
Lam 4 sóng ngoài trời 1 lớp | 219 x 28 x 2200/3000mm | 169.000 – 299.000.VNĐ/md |
Thanh đa năng ngoài trời 1 lớp | 142 x 10 x 2200/3000mm | 89.000 – 199.000 VNĐ/md |
71 x 11 x 3000mm | ||
Tấm ốp gỗ nhựa 2 da biên dạng phẳng | 156 x 21 x 3000mm | 169.000 – 249.000 VNĐ/md |
Tấm ốp gỗ nhựa 2 da biên dạng sóng | 219 x 26 x 3000mm | |
Tấm ốp ngoài trời vân gỗ 3D phủ ASA | 113 x 16 x 3000mm | 89.000 – 159.000 VNĐ/md |
140 x 12 x 3000mm | ||
Lam 4 sóng ngoài trời phủ ASA | 184 x 28 x 3000mm | |
Lam 8 sóng ngoài trời phủ ASA | 169 x 14 x 3000mm |
*md: đơn vị tính mét dài
Lưu ý: Giá trên là giá vật tư, chưa bao gồm các chi phí như khung xương + chốt + nẹp khoảng từ 200,000 – 250,000 vnd/m².

>>> Giá tấm ốp gỗ nhựa bao nhiêu 1m²?


>>> Báo giá gỗ nhựa phủ ASA | Tấm ốp gỗ nhựa phủ ASA bao nhiêu 1m²?
Báo giá sàn gỗ nhựa lót sàn sân vườn, hồ bơi, sân thượng ngoài trời
Sàn gỗ nhựa ngoài trời WPC, vỉ gỗ nhựa là giải pháp lát sàn lý tưởng cho các không gian ngoại thất như sân vườn, sân thượng, khu vực hồ bơi, ban công,… Được làm từ vật liệu Composite (bột gỗ + bột nhựa) bền chắc, chống chịu thời tiết, không bị mối mọt, cong vênh,… mang lại tính thẩm mỹ cao cho các không gian ngoài trời, tái hiện được vẻ đẹp của gỗ tự nhiên.
Bảng báo giá vật tư sàn gỗ nhựa (cập nhật 11/2024) | ||
Sản phẩm | Kích thước | Đơn giá vật tư tham khảo |
Sàn gỗ nhựa 4 lỗ vuông vân gỗ 2D | 140 x 25 x 2200/3000mm | 148.000 – 228.000 VNĐ/md |
Sàn gỗ nhựa 5 lỗ vuông vân gỗ tự nhiên | 146 x 25 x 3000mm | |
Sàn gỗ nhựa 6 lỗ tròn vân gỗ 3D | 140 x 25 x 2200/3000mm | |
Vỉ gỗ nhựa – vân 3D | 300 x 22.5 x 300mm | 79.000 – 99.000 VNĐ/vỉ |
Vỉ gỗ nhựa- Vân sọc | ||
Sàn gỗ nhựa 2 da (Sàn gỗ nhựa 2 lớp phủ Polymer) | 140 x 23 x 3000mm | 189.000 – 299.000 VNĐ/md |
*md: đơn vị tính mét dài
Lưu ý: Giá trên là giá vật tư, chưa bao gồm các chi phí khác bao gồm khung xương + chốt + nẹp khoảng từ 200,000 – 250,000 vnd/m² (tùy vào đơn vị và địa điểm thi công).


>>> Giá sàn gỗ nhựa ngoài trời bao nhiêu 1m²?
Báo giá trụ, thanh lam gỗ nhựa lắp giàn hoa che nắng, giàn Pergola ngoài trời
Trụ và thanh lam gỗ nhựa gỗ nhựa ngoài trời là vật liệu thay thế hoàn hảo cho các thanh gỗ tự nhiên trong những hạng mục ngoại thất như hàng rào, lam chắn nắng, lam trang trí, giàn hoa Pergola, nhà chòi, trụ cửa cổng,… Đặc biệt, khi thi công, sản phẩm sẽ được kết hợp với các thanh sắt luồn bên trong, tăng cường độ vững chắc và an toàn cho công trình.
Bảng báo giá vật tư thanh lam gỗ nhựa (cập nhật 11/2024) | ||
Sản phẩm | Kích thước | Đơn giá vật tư tham khảo |
Trụ gỗ nhựa 1 lớp | 100 x 100 x 3000mm | 269.000 – 399.000 VNĐ/md |
120 x 120 x 3000mm | ||
160 x 160 x 3000mm | ||
Thanh lam gỗ nhựa 1 lớp | 35 x 35 x 3000mm | 99.000 – 299.000 VNĐ/md |
50 x 50 x 3000mm | ||
60 x 40 x 3000mm | ||
80 x 40 x 3000mm | ||
105 x 50 x 3000mm | ||
160 x 80 x 3000mm | ||
Thanh lam gỗ nhựa 2 lớp phủ Polymer | 60 x 40 x 3000mm | 149.000 – 299.000 VNĐ/md |
105 x 50 x 3000mm |
*md: đơn vị tính mét dài
Lưu ý: Giá trên là giá vật tư, chưa bao gồm các chi phí khác bao gồm giá phụ kiện + sắt hộp tham khảo khoảng từ 37,000 – 192,000 vnd/mét dài (tùy thuộc vào độ dày, loại sắt và kích thước).



>>> Lam trụ gỗ nhựa giá bao nhiêu?
Giá gỗ nhựa ngoài trời ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?
Giá vật liệu gỗ nhựa ngoài trời chịu ảnh hưởng bởi 5 yếu tố chính:
- Thương hiệu và chế độ bảo hành của nhà cung cấp: Thương hiệu uy tín, thời gian bảo hành sản phẩm dài và dịch vụ tốt thường làm tăng giá. Sử dụng gỗ nhựa thương hiệu uy tín sẽ đảm bảo chất lượng và độ bền của công trình.
- Nguyên vật liệu: Chất lượng nguyên vật liệu sẽ ảnh hưởng đến chi phí sản xuất cũng như giá gỗ nhựa hoàn thiện.
- Kích thước sản phẩm: Sản phẩm lớn hoặc khác tiêu chuẩn thường có giá cao hơn do chi phí sản xuất tăng.
- Số lượng cung cấp: Khách hàng mua số lượng lớn có thể được giảm giá hoặc nhận các ưu đãi khác từ đơn vị cung cấp.
- Công nghệ sản xuất: Công nghệ tiên tiến có thể giúp giảm chi phí gỗ nhựa và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Câu hỏi thường gặp về gỗ nhựa ngoài trời
Gỗ nhựa ngoài trời có ưu điểm gì?
Gỗ nhựa ngoài trời Composite có nhiều ưu điểm vượt trội như:
- Chống chịu thời tiết, không bị cong vênh, co ngót, mối mọt
- Độ bền cao, tuổi thọ lên đến 20 năm
- Thi công lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng
- Chống trầy xước, chống va đập tốt
- Hãm cháy, an toàn khi sử dụng
- Thân thiện môi trường.
Thi công sàn gỗ nhựa ngoài trời cần lưu ý những gì?
Sau đây là 5 lưu ý khi thi công sàn gỗ nhựa:
- Bắt buộc phải lắp sàn gỗ nhựa trên khung xương
- Sử dụng thanh đà gỗ nhựa dày ≥25mm, thanh sắt mạ kẽm/inox dày ≥30mm làm khung xương
- Khoảng cách giữa các thanh xương ≤350mm
- Điểm nối của sàn gỗ nhựa phải được đặt trên khung xương
- Chừa khoảng hở khi lắp đặt sàn, đảm bảo độ thoáng và không gian giãn nở.

>>> Hướng dẫn thi công sàn gỗ nhựa ngoài trời đúng cách.
Gỗ nhựa ngoài trời có nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, chất lượng, thẩm mỹ,… là vật liệu đáng đầu tư cho các công trình ngoài trời. Giá gỗ nhựa ngoài trời rất đa dạng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, để có được mức giá chính xác nhất, bạn có thể tham khảo trực tiếp từ các đơn vị cung cấp hoặc liên hệ đến Kosmos để được hỗ trợ nhanh chóng.
Kim Hoa chuyên viên tư vấn với kinh nghiệm trong lĩnh vực trang trí ngoại thất & nội thất.
Kim Hoa luôn tận tâm tư vấn và đưa ra các giải pháp phù hợp theo nhu cầu của từng khách hàng. Từ đó lựa chọn được những sản phẩm chất lượng, mang đến sự thẩm mỹ với chi phí tối ưu.