Wiki - Xu hướng nội ngoại thất
Inox 201 có tốt không? Ứng dụng và các thông số cơ bản
Inox 201 còn được gọi là thép không gỉ 201, đây là dòng vật liệu có cấu trúc tương tự như inox 304, thường được ứng dụng phổ biến trong đời sống. Những chia sẻ trong bài viết sau sẽ giúp Quý Khách hiểu rõ hơn về vật liệu này.

Inox 201 là gì? Đặc điểm thép không gỉ 201
Inox 201 là một loại thép không gỉ thuộc Austenitic, có thành phần hóa học chính là Mangan và Nitơ với hàm lượng Niken thấp. Được phát hiện từ những năm 1930, đây là dòng vật liệu tầm trung thường thay thế cho những dòng thép không gỉ truyền thống.
Vật liệu này sở hữu đầy đủ các đặc tính của inox là chống ăn mòn, có khả năng chịu nhiệt, trơn nhẵn, sáng bóng và có độ bền cao. Thực chất hàm lượng các nguyên tố hóa học trong cấu tạo của inox 201 khác với những loại inox còn lại, nên các đặc tính của chúng cũng có mức chênh lệch ít nhiều.

Các thông số cơ bản của inox 201
Dưới đây là các thông số cơ bản của dòng thép không gỉ 201:
Bảng thành phần hóa học của inox 201 | |
Carbon | 0.15% |
Crom | 16.0 – 18.0% |
Niken | 3.5 – 5.5% |
Mangan | 5.50 – 7.50% |
Silicon | 1.0% |
Nitơ | 0.25% |
Phốt pho | 0.060% |
Lưu Huỳnh | 0.030% |
Bảng tính chất cơ học | |
Sức mạnh năng suất, tối thiểu (ksi) | 45 |
Độ bền kéo, tối thiểu (ksi) | 95 |
Độ giãn dài, tối thiểu (%) | 40 |
Độ cứng, tối đa (Rb) | 100 |
Một số yêu cầu với vật liệu được cán phẳng gia công nguội theo quy định trong ASTM A666.
Tình trạng | Sức mạnh năng suất (ksi) tối thiểu | Độ bền kéo (ksi) tối thiểu | Độ giãn dài % tối thiểu trong 2 inch | |
<0,015 inch | ≥0,015 inch | |||
¼ cứng | 75 | 125 | 25 | 25 |
½ cứng | 110 | 150 | 15 | 18 |
¾ Cứng | 135 | 175 | 10 | 12 |
Thách thức | 140 | 185 | 8 | 9 |
Bảng tính chất vật lý của thép không gỉ 201 | |
Mật độ, lb/in3 | 0,283 |
Mô đun đàn hồi, psi | 28,6 x 10^6 |
Hệ số giãn nở nhiệt, 68-212˚F, /˚F | 9,2 x 10^-6 |
Độ dẫn nhiệt, Btu/ft giờ ˚F | 9,4 |
Nhiệt dung riêng, Btu/lb ˚F | 0,12 |
Điện trở suất, Microohm-in | 27,0 |
Một số tiêu chuẩn của dòng inox 201 hiện nay là: ASTM A240, ASTM A666, ASME SA240,…
Lưu ý: Các thông số cơ bản trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy từng thời điểm hoặc theo các đơn vị sản xuất khác nhau.
Ưu nhược điểm của inox 201
Các tấm inox 201 ngày càng phổ biến nhờ mang nhiều ưu điểm vượt trội. Một trong những ưu điểm nổi bật của vật liệu này chính là có giá thành phải chăng so với nhiều dòng thép không gỉ khác. Mặc dù vậy, loại inox này vẫn có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền lâu dài và tiếp xúc được với các khu vực có độ ẩm cao. Do đó, đây đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ứng dụng tiết kiệm chi phí, điển hình là các bộ phận kết cấu, máy móc,…

Thép không gỉ 201 còn có tính linh hoạt cao, ta có thể dễ dàng điều chỉnh, chế tạo vật liệu thành các hình dạng, kích cỡ khác nhau qua nhiều phương pháp gia công. Với các ưu điểm đặc sắc, loại inox này đã trở thành vật liệu hàng đầu được ưa chuộng trong đời sống hiện nay.
Bên cạnh các ưu điểm nổi bật, vật liệu này còn có một vài hạn chế khác là khả năng chống ăn mòn, độ cứng và từ tính thấp hơn so với nhiều dòng inox khác.
4 ứng dụng phổ biến của thép không gỉ 201
Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của inox 201:
- Linh kiện ô tô: Thép không gỉ 201 được sử dụng để làm hệ thống ống xả, các chi tiết trang trí bộ phận xe vì vật liệu này có thể chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Đồ dùng nội thất: Loại inox này sở hữu độ bền cao, dễ vệ sinh nên thường được chế tác thành các thiết bị nhà bếp như bồn rửa chén,… hoặc các đồ dùng nội thất như tủ, bàn ghế,…

- Vật liệu xây dựng: Vật liệu này có khả năng chống ăn mòn tốt nên ngày càng được ưa chuộng trong những kết cấu xây dựng như cửa, cầu thang, lan can, lưới inox 201 làm hàng rào, cổng xếp inox 201, nẹp inox trang trí,…

- Đồ trang sức: Sở hữu độ bóng, độ bền cao nên thép không gỉ 201 cũng là một trong những lựa chọn hoàn hảo trong lĩnh vực chế tác đồ trang sức.
Câu hỏi thường gặp

Trên là những chia sẻ về inox 201, hy vọng bài viết sẽ hữu ích và mang đến cho bạn đọc nhiều kiến thức hay.
- https://rolledmetalproducts.com/stainless-steel-type-201/
- https://www.linkedin.com/pulse/why-choose-201-stainless-steel-jun-zhou
- https://www.linkedin.com/pulse/what-differences-between-304-stainless-steel-201-jun-zhou
- https://www.linkedin.com/pulse/what-201-stainless-steel-jun-zhou
- https://inoxdaiduong.com/inox-201/
- https://inoxtrungthanh.vn/inox-201-co-bi-gi-khong-uu-diem-inox-201/
- https://inoxkimvinhphu.com/tin-tuc-inox/inox-201-la-gi/#Phan-biet-inox-201-va-inox-304
Kim Hoa chuyên viên tư vấn với kinh nghiệm trong lĩnh vực trang trí ngoại thất & nội thất.
Kim Hoa luôn tận tâm tư vấn và đưa ra các giải pháp phù hợp theo nhu cầu của từng khách hàng. Từ đó lựa chọn được những sản phẩm chất lượng, mang đến sự thẩm mỹ với chi phí tối ưu.
- Tấm nhựa ốp tường, trần, vách, lamri: Giá rẻ, mẫu đẹp, ưu điểm 2025
- Tấm xi măng nhẹ là gì? Đặc tính và báo giá các loại tấm xi măng nhẹ
- Trần nhựa: Cấu tạo, phân loại, ưu nhược điểm, bảng giá, top các mẫu đẹp
- Top 5 vật liệu ốp tường chống thấm, chống ẩm mốc hiệu quả nhất