Tấm nhôm nhựa aluminium
Tấm alu: ưu nhược điểm, phân loại, ứng dụng, báo giá mới nhất 2025
Tấm alu (Aluminum Composite Panel, tấm ốp nhôm nhựa, tấm nhôm composite) là vật liệu composite dạng tấm phẳng dùng trong xây dựng và quảng cáo. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp nhôm hợp kim mỏng (0,06 – 0,50mm). Các lớp nhôm này liên kết với lõi nhựa Polyethylene (PE) hoặc lõi khoáng chống cháy (FR) thông qua lớp keo cao phân tử.

Theo không gian sử dụng tấm ốp alu có hai loại: Alu nội thất (sơn PET, nhôm 0,06–0,21mm) và ngoại thất (sơn PVDF, nhôm 0,21–0,50 mm). Theo lõi, có loại PE phổ thông và FR chống cháy đạt chuẩn B1.
Ưu điểm nổi bật của tấm alu bao gồm độ bền cao 15 – 20 năm, đa dạng hơn 40 màu sắc và bề mặt, khả năng chống trầy xước, chống nước và chống cháy tốt. Vật liệu có khả năng cách âm giảm 25 – 30 dB và hệ số truyền nhiệt thấp 0,29 – 0,35 W/m².K, đồng thời trọng lượng nhẹ chỉ 3,5 – 5,5kg/m² giúp thi công dễ dàng.
Tấm alu được ứng dụng rộng rãi trong ngành quảng cáo, xây dựng, công nghiệp và vận tải. Giá tham khảo tháng 9/2025 dao động từ 275.000 – 3.220.000VND/tấm tùy độ dày và kích thước.

“Thị trường alu được phân khúc rõ rệt theo loại lớp phủ, trong đó lớp phủ PVDF chiếm 38,2% doanh thu vào năm 2025 trong nhóm thị trường tấm ốp ngoài trời. Trong khi lớp phủ Polyester (PET) là giải pháp hiệu quả về chi phí cho các ứng dụng nội thất.” theo Báo cáo Phân tích Quy mô, Thị phần & Xu hướng Thị trường Tấm ốp Nhôm Composite của Grand View Research năm 2025.
Tấm alu là gì?
Tấm alu là dòng vật liệu composite dạng tấm phẳng, sử dụng hai lớp nhôm hợp kim mỏng, có độ dày thường từ 0,06mm đến 0,50mm, liên kết chặt chẽ với một lớp lõi bằng nhựa Polyethylene (PE) hoặc lõi khoáng chống cháy (FR) thông qua một lớp keo cao phân tử. Cấu trúc này mang lại cho tấm alu đặc tính vừa cứng cáp, phẳng mịn của kim loại, vừa nhẹ và dễ định hình của nhựa, tạo ra một giải pháp vật liệu đa năng cho ngành kiến trúc và quảng cáo hiện đại.

Tấm ốp alu được cấu tạo bởi mấy lớp?
Một tấm alu tiêu chuẩn được hình thành từ 6 lớp vật liệu riêng biệt, bao gồm lớp phim bảo vệ, lớp sơn bề mặt, hai lớp nhôm, keo dán và lõi nhựa.
- Lớp phim nhựa bảo vệ bề mặt (Protective Plastic Film): Lớp film nhựa mỏng này được dán bên ngoài cùng, có tác dụng chính là bảo vệ lớp sơn bề mặt khỏi trầy xước, bụi bẩn và các tác động ngoại lực trong quá trình vận chuyển, gia công và lắp đặt.
- Lớp sơn bề mặt (PVDF Pet Coating): Đây là lớp quyết định màu sắc và độ bền của tấm alu trước tác động của môi trường.
- Lớp nhôm mặt trước và mặt sau (Front – Back Aluminium): Hai lớp nhôm hợp kim (thường là hợp kim nhôm AA3003, AA5052, AA6061,…) tạo nên bộ khung cứng cáp, bề mặt phẳng và khả năng chống chịu lực cho tấm. Độ dày của lớp nhôm này ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng và giá thành sản phẩm.
- Keo dán (Adhesive Layer): Một lớp keo cao phân tử đặc biệt được sử dụng để tạo liên kết bền vững giữa lớp nhôm và lõi nhựa. Lớp keo này phải có khả năng chịu nhiệt và lực xé cao để đảm bảo tấm không bị tách lớp trong suốt quá trình sử dụng.
- Lõi nhựa: Phần lõi chiếm phần lớn độ dày của tấm, thường được làm từ nhựa (PE) hoặc khoáng chống cháy (FR – Fire Retardant) chứa các phụ gia chống cháy như nhôm Hydroxit (ATH) hoặc Magie Hydroxit (MDH).
- Sơn lót mặt sau (Primer): Mặt sau của tấm cũng được phủ một lớp sơn lót mỏng nhằm mục đích chống oxy hóa, chống ẩm và bảo vệ tấm từ phía sau, gia tăng tuổi thọ vật liệu.

Ưu điểm của tấm aluminium là gì?
Tấm ốp alu ngày càng phổ biến trong nhiều hạng mục xây dựng trang trí nội ngoại thất bởi 6 ưu điểm chính: độ bền cao, đa dạng mẫu mã, chống trầy xước tốt, chống nước, chống cháy, cách âm, cách nhiệt, dễ dàng thi công.
- Độ bền cao: Tấm alu có khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt, và duy trì màu sắc ổn định trong khoảng 15-20 năm cho các ứng dụng ngoài trời.
- Đa dạng mẫu mã: Thị trường cung cấp hơn 40 màu sắc khác nhau. Các màu phổ thông bao gồm trắng, đen, xanh, đỏ. Màu kim loại gồm bạc, vàng, đồng. Các bề mặt đặc biệt như vân gỗ, vân đá cẩm thạch, bề mặt xước và bề mặt gương đáp ứng mọi ý tưởng thiết kế sáng tạo.
- Chống trầy xước tốt: Bề mặt tấm được bảo vệ bởi lớp sơn có độ cứng cao và lớp phim bảo vệ, giúp hạn chế tối đa các vết trầy xước trong quá trình sử dụng và vệ sinh hàng ngày.
- Chống nước, chống cháy: Bề mặt nhôm không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của hơi ẩm. Đặc biệt, dòng sản phẩm với lõi khoáng chống cháy (FR) có thể đáp ứng các tiêu chuẩn chống cháy quan trọng như B1, làm chậm quá trình lây lan của ngọn lửa.
- Cách âm, cách nhiệt: Với lõi nhựa ở giữa giúp tấm alu có khả năng cách âm tốt hơn so với tấm kim loại đặc có cùng độ dày, có thể giảm cường độ âm thanh khoảng 25 – 30dB. Đồng thời, vật liệu có hệ số truyền nhiệt thấp, khoảng 0,29 – 0,35 W/m².K, hỗ trợ cách nhiệt hiệu quả.
- Dễ dàng thi công: Tấm alu có trọng lượng nhẹ đáng kể, chỉ khoảng 3,5 – 5,5kg/m², nhẹ hơn 34% so với thép và 50% so với tấm nhôm đặc cùng độ dày. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình và cho phép việc vận chuyển, thi công trở nên nhanh chóng, dễ dàng hơn.

Nhược điểm của tấm aluminium là gì?
Mặc dù có nhiều ưu điểm, tấm aluminium vẫn tồn tại 3 nhược điểm chính mà người dùng cần cân nhắc trước khi lựa chọn. Việc hiểu rõ những hạn chế này giúp người dùng có phương án thi công và sử dụng tối ưu hơn.
- Khó sửa chữa khi bị trầy xước, bong tróc: Khi bề mặt sơn của tấm alu bị trầy xước sâu hoặc biến dạng do va đập mạnh, việc sửa chữa để trả lại vẻ đẹp nguyên bản là gần như không thể. Giải pháp tối ưu thường là phải thay thế toàn bộ tấm bị hỏng, gây tốn kém chi phí và thời gian.
- Nguy cơ cong vênh do thi công sai kỹ thuật: Nhôm và nhựa có hệ số giãn nở nhiệt khác nhau. Nếu đội ngũ thi công không chừa đủ khe co giãn kỹ thuật khi lắp đặt, tấm ốp aluminium có thể bị cong vênh, phồng rộp khi tiếp xúc với nhiệt độ cao từ ánh nắng mặt trời, gây mất thẩm mỹ nghiêm trọng.
- Tác động môi trường từ quá trình sản xuất: Quá trình sản xuất nhôm là một ngành công nghiệp tiêu tốn nhiều năng lượng. Hơn nữa, việc tách và tái chế các thành phần của tấm alu (nhôm và nhựa) sau khi sử dụng đòi hỏi quy trình xử lý chất thải phức tạp để tránh gây ô nhiễm môi trường.

Có bao nhiêu loại tấm nhôm alu trên thị trường?
Việc phân loại chủ yếu dựa trên không gian sử dụng và vật liệu lõi, hai yếu tố quyết định đến độ bền và tính an toàn của sản phẩm.
Theo không gian sử dụng
Căn cứ theo không gian sử dụng, tấm ốp aluminum được chia làm 2 loại chính là tấm alu nội thất và tấm alu ngoại thất.
- Tấm alu nội thất (PET Coating): Loại này thường có độ dày nhôm mỏng hơn (từ 0,06mm đến 0,21mm) và sử dụng lớp sơn bề mặt là PET (Polyester). Sơn PET có màu sắc tươi sáng, đa dạng nhưng khả năng chống chịu thời tiết kém hơn PVDF, vì vậy chúng chỉ phù hợp cho các ứng dụng trong nhà như ốp tường, ốp trần, vách ngăn, quầy kệ, trang trí nội thất.
- Tấm alu ngoại thất (PVDF Coating): Được thiết kế để chống chịu với các điều kiện môi trường khắc nghiệt, loại này có độ dày nhôm lớn hơn (từ 0,21mm đến 0,50mm) và được phủ lớp sơn PVDF cao cấp. Tấm alu ngoại thất là lựa chọn lý tưởng cho việc ốp mặt dựng tòa nhà, làm bảng hiệu quảng cáo ngoài trời, mái che, cổng chào.

Theo lõi vật liệu
Dựa theo lõi vật liệu, tấm ốp alu gồm có 2 dòng chính là alu lõi nhựa PE và alu chống cháy FR.
- Alu lõi nhựa PE (Polyethylene): Đây là loại phổ thông nhất, với phần lõi được làm từ nhựa Polyethylene. Tấm alu PE có giá thành hợp lý, trọng lượng nhẹ, nhưng có nhược điểm là dễ cháy, vì vậy không được khuyến khích sử dụng cho các công trình cao tầng hoặc khu vực có yêu cầu cao về phòng cháy chữa cháy.
- Alu chống cháy FR (Fire Retardant): Đây là dòng sản phẩm cao cấp, với phần lõi được trộn thêm các phụ gia chống cháy gốc khoáng không độc hại. Tấm alu FR có khả năng chịu nhiệt tốt, làm chậm quá trình lan truyền của đám cháy, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy trong xây dựng. Đây là loại alu được ưu tiên sử dụng cho mặt ngoài của các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện, sân bay hoặc các khu vực đông người.
Tấm aluminium được ứng dụng ở đâu?
Nhờ tính linh hoạt, thẩm mỹ và độ bền, tấm aluminium đã chứng tỏ vai trò không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực của đời sống hiện đại. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong 4 lĩnh vực chính: quảng cáo, xây dựng, công nghiệp và vận tải.
- Trong ngành quảng cáo: Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Tấm alu được dùng để làm các loại bảng hiệu, hộp đèn, chữ nổi, poster quảng cáo, backdrop sự kiện, và trang trí mặt tiền cửa hàng, showroom.
- Trong xây dựng: Tấm alu là vật liệu ốp mặt dựng lý tưởng cho các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, khách sạn, giúp tạo nên một diện mạo hiện đại, sang trọng và bền bỉ. Ngoài ra, nó còn được dùng để ốp trần, làm vách ngăn cách âm, ốp cột, mái sảnh.
- Trong công nghiệp: Với bề mặt dễ vệ sinh và khả năng chống ăn mòn, tấm alu được sử dụng để làm vỏ máy, thân xe chuyên dụng, vách ngăn trong các nhà máy, phòng sạch.
- Trong vận tải và hàng tiêu dùng: Tấm alu được ứng dụng để làm thân các loại xe tải, xe khách, toa tàu, cũng như trong sản xuất tủ bếp, tủ trưng bày và các sản phẩm gia dụng khác.

Bảng báo giá chi tiết tấm nhôm alu mới nhất
Dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho các loại tấm nhôm alu phổ biến trên thị trường. Thông tin được Kosmos tổng hợp từ 15 nhà phân phối lớn vào tháng 9/2025.
Bảng giá tấm alu trong nhà (tháng 9/2025) | |||
Độ dày tấm | Độ dày nhôm | Giá vật tư tham khảo (VND/tấm) | |
1220 x 2440mm | 1500 x 3000mm | ||
2mm | 0,06 | 275.000 | |
3mm | 340.000 | ||
4mm | 430.000 | ||
2mm | 0,10 | 390.000 | |
3mm | 440.000 | ||
4mm | 535.000 | ||
5mm | 640.000 | ||
3mm | 0,12 | 515.000 | |
4mm | 580.000 | ||
5mm | 680.000 | ||
3mm | 0,15 | 580.000 | |
4mm | 670.000 | ||
5mm | 780.000 | ||
3mm | 0,18 | 640.000 | 967.000 |
4mm | 720.000 | 1.088.000 | |
5mm | 825.000 | 1.247.000 | |
6mm | 925.000 | 1.398.000 | |
3mm | 0,21 | 790.000 | 1.194.000 |
4mm | 900.000 | 1.361.000 | |
5mm | 1.035.000 | 1.565.000 | |
6mm | 1.120.000 | 1.693.000 |
Bảng giá tấm aluminium ngoài trời (tháng 9/2025) | |||
Độ dày tấm | Độ dày nhôm | Giá vật tư tham khảo (VND/tấm) | |
1220 x 2440mm | 1500 x 3000mm | ||
3mm | 0,21 | 900.000 | 1.361.000 |
4mm | 990.000 | 1.497.000 | |
5mm | 1100.000 | 1.663.000 | |
6mm | 1.250.000 | 1.890.000 | |
3mm | 0,30 | 1.200.000 | 1.814.000 |
4mm | 1.280.000 | 1.935.000 | |
5mm | 1.400.000 | 2.116.000 | |
6mm | 1.570.000 | 2.373.000 | |
4mm | 0,40 | 1.580.000 | 2.388.000 |
5mm | 1.690.000 | 2.555.000 | |
6mm | 1.830.000 | 2.766.000 | |
4mm | 0,50 | 1.830.000 | 2.766.000 |
5mm | 1.940.000 | 2.933.000 | |
6mm | 2.130.000 | 3.220.000 |
Bảng giá tấm aluminium theo màu sắc đặc biệt (tháng 9/2025) | |||
Độ dày tấm | Độ dày nhôm | Màu sắc | Giá vật tư tham khảo (VND/tấm) kích thước 1220 x 2440mm |
2mm | 0,06 | Gỗ nhạt, gỗ nâu, gỗ đỏ, gỗ vàng đậm, gỗ vàng đen | 321.000 |
3mm | 385.000 | ||
4mm | 461.000 | ||
2mm | 0,06 | Xước bạc, xước hoa, xước vàng | 385.000 |
3mm | 445.000 | ||
4mm | 536.000 | ||
2mm | 0,08 | 402.000 | |
3mm | 466.000 | ||
4mm | 551.000 | ||
2mm | 0,10 | 471.000 | |
3mm | 481.000 | ||
4mm | 579.000 | ||
2mm | 0,08 | Xước đen | 418.000 |
3mm | 482.000 | ||
4mm | 579.000 | ||
2mm | 0,10 | 427.000 | |
3mm | 498.000 | ||
4mm | 595.000 | ||
3mm | 0,21 | 790.000 | |
4mm | 876.000 | ||
2mm | 0,08 | Đá đỏ | 376.000 |
3mm | 433.000 | ||
4mm | 520.000 | ||
3mm | 0,15 | Gương trắng, gương đen, gương vàng | 760.000 |
4mm | 850.000 | ||
3mm | 0,30 | 1.175.000 | |
4mm | 1.280.000 |
Lưu ý: Giá sản phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào thương hiệu, màu sắc, số lượng mua và chính sách của từng nhà phân phối.
Câu hỏi liên quan đến tấm alu
Kích thước phổ biến của tấm alu là bao nhiêu?
Kích thước phổ biến nhất của tấm alu là 1220 x 2440mm. Tấm alu có kích thước và độ dày tiêu chuẩn được sản xuất hàng loạt để thuận tiện cho việc thiết kế và thi công.
- Kích thước tấm: Kích thước tiêu chuẩn và phổ biến nhất trên toàn thế giới là 1220 x 2440 mm. Tuy nhiên, các nhà sản xuất cũng có thể cung cấp các kích thước khác như 1024 x 2040mm, 1500 x 3000mm hoặc cắt theo yêu cầu đặc biệt của dự án với số lượng lớn.
- Độ dày tấm: Độ dày tổng thể của tấm alu rất đa dạng, phổ biến từ 2mm, 3mm, 4mm, 5mm đến 6mm.
- Độ dày lớp nhôm: Đây là thông số cực kỳ quan trọng, quyết định độ cứng và độ bền của tấm. Độ dày nhôm phổ biến bao gồm: 0,06mm, 0,10mm, 0,12mm, 0,15mm, 0,18mm (cho tấm nội thất) và 0,21mm, 0,30mm, 0,40mm, 0,50mm (cho tấm ngoại thất).

Dưới đây là bảng trọng lượng của các tấm nhôm alu có kích thước phổ biến:
Kích thước tấm | Độ dày tấm | Trọng lượng trung bình |
1220mm x 2440mm | 2mm | 5,5 – 6 kg |
1220mm x 2440mm | 3mm | 7 – 8 kg |
1220mm x 2440mm | 4mm | 9,5 – 10 kg |
1220mm x 2440mm | 5mm | 12 – 13 kg |
1220mm x 2440mm | 6mm | 14,5 – 15 kg |
Thương hiệu tấm alu nào uy tín tại Việt Nam?
Tại thị trường Việt Nam, có nhiều thương hiệu tấm alu cả trong và ngoài nước đã khẳng định được chất lượng và uy tín. Một số cái tên nổi bật Quý khách có thể tham khảo bao gồm:
- Alcorest được sản xuất bởi tập đoàn Alcorest Co., Ltd. Tấm Alcorest, thương hiệu tấm nhôm alu nổi tiếng của Hàn Quốc.
- Trieu Chen được sản xuất bởi Công ty TNHH MTV Nhôm Triều Chen.Alu Triều Chen là thương hiệu tấm nhôm alu nổi tiếng của Việt Nam.
- TAC được sản xuất bởi Công ty Cổ phần TOP AMERICAN VIỆT NAM. Alu TAC là thương hiệu tấm nhôm nổi tiếng của Việt Nam.
Bảng màu alu gồm những nhóm màu chính nào?
Sự đa dạng về màu sắc là một trong những điểm cộng lớn nhất của tấm alu. Các nhà sản xuất phân loại màu sắc thành các nhóm chính để Khách hàng dễ dàng lựa chọn:
- Màu phổ thông: Gồm các màu đơn sắc như trắng, đen, xanh, đỏ, vàng, xám…
- Màu bóng: Các màu đơn sắc nhưng có bề mặt bóng sáng, tạo hiệu ứng hiện đại.
- Màu giả gỗ: Mô phỏng vân của các loại gỗ tự nhiên như gỗ sồi, gỗ óc chó, gỗ teak.
- Màu giả đá: Tái tạo bề mặt của các loại đá hoa cương, cẩm thạch.
- Màu xước: Tạo hiệu ứng bề mặt kim loại được chải xước tinh tế, thường có màu bạc xước, vàng xước.
- Màu gương: Có bề mặt phản chiếu như gương thật, gồm gương trắng, gương vàng.

Ốp trần, ốp tường bằng alu có bền hơn tấm ốp than tre không?
Cả tấm alu và tấm ốp sợi than tre đều là vật liệu được sử dụng phổ biến để ốp tường, ốp trần nội thất, mỗi loại có ưu điểm riêng về độ bền và thẩm mỹ. Về tuổi thọ, tấm alu (nhôm composite) có thể sử dụng 15–20 năm nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu ẩm và giữ màu tốt. Trong khi đó, tấm ốp than tre có độ bền khoảng 10–15 năm, nổi bật ở tính ổn định, thân thiện với môi trường và đa dạng vân bề mặt như gỗ, đá hay kim loại.
Cần lưu ý gì khi lắp đặt sử dụng aluminium tấm?
Dưới đây là 5 lưu ý quan trọng cần quan tâm khi lắp đặt sử dụng aluminium tấm:
- Không lắp đặt hoặc bảo quản tấm alu ở nơi có nhiệt độ trên 70°C. Tấm alu nên được cất giữ ở nơi khô ráo, thoáng gió.
- Giữ lại lớp alu dày 0,2-0,3mm khi tạo rãnh để tăng độ bền và dẻo dai, sử dụng lưỡi cưa hình chữ V hoặc dao phay có góc ≥90゜
- Sử dụng thiết bị chuyên dụng và tác dụng lực từ từ, không uốn cong nhiều lần. Bán kính uốn cong phải lớn hơn 30cm
- Sử dụng chất tẩy rửa trung tính để vệ sinh. Không dùng chất tẩy rửa có tính axit mạnh hoặc kiềm mạnh
- Phải gỡ bỏ màng bảo vệ trong vòng 45 ngày kể từ khi lắp đặt để tránh màng bị lão hóa và dính chặt vào bề mặt.

Mua tấm alu chất lượng, giá tốt ở đâu?
Kosmos Việt Nam vận hành hệ thống hơn 500 đại lý trên 34 tỉnh thành. Khách hàng có thể tiếp cận sản phẩm chất lượng cao với mức giá cạnh tranh. Khi mua hàng tại các Đại lý của Kosmos, Khách hàng sẽ dễ dàng tiếp cận sản phẩm chất lượng cao, đa dạng mẫu mã và nhận được mức giá cạnh tranh cùng dịch vụ hỗ trợ khách hàng tận tâm.
Hơn thế nữa, khi đến với các Đại lý của Kosmos, ngoài tấm alu, Quý khách còn có cơ hội tìm hiểu và lựa chọn nhiều dòng vật liệu trang trí nội ngoại thất chất lượng khác đang được Kosmos phân phối độc quyền. Điều này giúp Khách hàng dễ dàng tạo ra sự đồng bộ cho toàn bộ không gian sống. Các dòng sản phẩm nổi bật bao gồm:

Hãy tìm đến Đại Lý Kosmos gần nhất để được tư vấn và lựa chọn giải pháp vật liệu toàn diện và phù hợp nhất cho công trình của mình nhé.
- https://www.sonbanggroup.com/tam-alu
- https://stavianmetal.com/tam-alu/
- https://tampoly.com/tam-alu-la-gi-bang-gia-tam-alu-alcorest-gia-re-tphcm-va-ha-noi/
- https://huynhdat.com/san-pham/tam-alu/
- https://tonggia.vn/tam-alu-op-tuong-gia-re-mien-phi-van-chuyen-tai-tphcm
- https://haidanghanoi.com.vn/alu-gia-re
- https://toancauinvest.vn/kich-thuoc-tam-alu/
- https://xaydungvietdung.com/tam-alu-la-gi.-co-nen-lam-bien-quang-cao-bang-alu-khong-bv.html
- https://tamnhuathongminhvn.com/bao-gia-tam-nhom-aluminium/
- https://hiepthanhvn.com.vn/tam-alu/
- https://hiepthanhvn.com.vn/thi-cong-tam-alu/