Tấm Panel
Tấm 3D panel: Cấu tạo, kích thước, ưu nhược điểm và báo giá
Tấm 3D panel là vật liệu xây dựng dạng tấm, gồm lõi EPS cách nhiệt kết hợp với lưới thép 3 chiều và lớp bê tông phun phủ ngoài. Sản phẩm có kích thước linh hoạt: Dài từ 2 – 6m, ngang 1 – 1,2m, lõi EPS dày 40 – 100mm (mật độ ~15kg/m³), lưới thép 3mm (ô 50x50mm), thép chéo 3,8 – 4,5mm với mật độ 67 – 200 thanh/m².
Tấm panel 3D sở hữu 5 ưu điểm: Giảm ồn 70 – 90%, cách nhiệt (hệ số cách nhiệt 0,018 – 0,025 W/mK), chống cháy lan hiệu quả; tuổi thọ 30 – 50 năm; chịu gió bão trên 300km/h và động đất 7,5 độ richter; chống ẩm mốc, mối mọt; hạn chế cột và dầm cho công trình. Tuy nhiên, sản phẩm còn 2 hạn chế bao gồm: Khả năng chịu lực ngang hạn chế và ít linh hoạt khi thiết kế phức tạp do kết cấu đúc sẵn.
Về giá thành, tấm 3D panel dao động từ 130.000 – 305.000đ/m², tùy quy cách (108 – 210 xiên/m², khung lưới 50×50 hoặc 50×100) và vật liệu (thép đen hoặc mạ kẽm, lõi EPS 10 – 12kg/m³). Đây chỉ là mức tham khảo, giá có thể thay đổi theo thị trường và thời điểm đặt mua.

Tấm 3D panel là gì?
Tấm 3D panel là vật liệu xây dựng dạng tấm, gồm lõi xốp cách nhiệt (EPS) kết hợp với lưới thép 3 chiều và lớp bê tông phủ ngoài. Các thanh thép xuyên qua lõi có nhiệm vụ liên kết chặt chẽ hai lớp lưới, tạo nên một khối thống nhất có khả năng chịu lực cao. Cấu trúc này tạo nên một tấm panel có dạng ba chiều (3D), vừa nhẹ, vừa bền, đồng thời có khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực tốt.

Thông số kỹ thuật của tấm panel 3D:
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn |
| Chiều dài | 2m – 6m, sản xuất theo từng nấc 10cm (ví dụ: 2.0m, 2.1m, 2.2m, tối đa đến 6m) (Nếu cần dài hơn 6m, có thể đặt theo yêu cầu riêng) |
| Chiều rộng | 1,2m (hoặc 1m) |
| Lõi EPS | Mật độ ~15kg/m³ (theo ONORM B6050), dày 40 – 100mm (bước 10mm) |
| Lưới thép phủ | Đường kính 3mm, cấp BST500 (ONORM B4200), ô lưới 50x50mm |
| Khoảng cách EPS – lớp phủ | 13, 16 hoặc 19mm (phổ biến: 13mm) |
| Thép chéo | Đường kính 3,8 – 4,5mm, nhóm thép BST500 mạ kẽm |
| Khoảng cách thép chéo (e1) | 100 hoặc 200mm |
| Mật độ thép chéo | 67 – 200 thanh/m² |
| Kiểu bố trí | 2 dạng thép giàn thông dụng |
Tấm tường panel 3D có cấu tạo như thế nào?
Tấm tường panel 3D được thiết kế với kết cấu 4 lớp liên kết chặt chẽ, vừa đảm bảo độ bền cơ học, vừa tăng cường khả năng cách âm, cách nhiệt gồm: Lớp lõi xốp EPS, hệ lưới thép phủ, thép giằng chéo và lớp bê tông phun phủ bên ngoài.

Lớp lõi xốp EPS (polystyrene)
Lớp EPS (xốp EPS) được sản xuất từ hạt nhựa polystyrene thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ khoảng 90°C. Dưới tác động nhiệt, các hạt nhựa giãn nở và liên kết với nhau thành cấu trúc dạng tổ ong bền chắc. Nhờ đặc tính này, EPS tạo nên một khối vật liệu vừa nhẹ vừa ổn định, đóng vai trò là lõi chính của tấm 3D panel. Thông thường, EPS trong tấm panel có khối lượng thể tích từ 10 – 15kg/m³.

Lưới thép phủ
Lưới thép phủ được sản xuất từ thép cacbon cường độ cao, sau khi kéo nguội thành các sợi thép nhỏ rồi hàn liên kết theo dạng ô vuông tiêu chuẩn. Kết cấu này tạo nên một hệ thống lưới có độ bền chắc, giúp phân bổ lực đều và tăng khả năng chịu tải của toàn bộ tấm panel. Nhờ đó, sản phẩm có thể chống lại tác động từ các vật nặng mà không bị biến dạng.
Trong thực tế, lưới thép thường có kích thước mắt lưới 50x50mm, 80x80mm hoặc 100x100mm, tùy theo yêu cầu thiết kế và đặc tính chịu lực của công trình. Cấu trúc này không chỉ gia tăng độ ổn định cơ học mà còn đóng vai trò bảo vệ lõi tấm 3D panel, đảm bảo tuổi thọ và sự an toàn trong quá trình sử dụng.

Lớp thép giằng chéo
Lớp thép giằng chéo giữ vai trò quan trọng trong việc gia tăng độ cứng và sự ổn định kết cấu của tấm 3D panel. Các thanh thép này được bố trí xuyên qua lõi EPS, đồng thời hàn kết nối trực tiếp với lớp lưới thép, giúp cố định và gắn kết toàn bộ khối panel thành một thể thống nhất.
Thép giằng chéo thường được chế tạo từ thép cacbon thấp, đảm bảo khả năng chịu lực tốt và độ dẻo dai cần thiết. Nhờ được hàn theo phương chéo với mật độ thanh thép được tính toán rõ ràng, lớp giằng này tạo thành một hệ thống lưới đồng bộ, tăng cường khả năng chịu tải và độ bền vững của tấm panel trong suốt vòng đời sử dụng.

Lớp bê tông phun phủ
Lớp bê tông phun phủ đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng độ bền và khả năng bảo vệ của tấm 3D panel, đặc biệt khi công trình có yêu cầu kỹ thuật cao. Thông thường, một lớp bê tông hạt nhỏ được phun phủ trực tiếp lên bề mặt lưới thép, với cường độ tối thiểu phải đạt mác C15 để đảm bảo độ ổn định cơ học. Độ dày của lớp bê tông được xác định dựa trên từng thiết kế cụ thể.

Tấm 3D panel có ưu điểm gì?
Tấm 3D panel đúc sẵn đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của nhiều chủ đầu tư và kiến trúc sư, nhà thầu với 6 ưu điểm sau:
- Cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả: Nhờ thiết kế nhiều lớp với lõi xốp EPS, sản phẩm có khả năng giảm ồn 70 – 90%, ngăn truyền nhiệt với hệ số cách nhiệt 0,018 – 0,025 W/mK và chống cháy lan.
- Độ bền và khả năng chịu lực cao: Tấm panel 3D có tuổi thọ từ 30 đến 50 năm, giữ được kết cấu ổn định trong nhiều điều kiện khắc nghiệt. Vật liệu này chống chịu gió bão trên 300km/h và chịu được động đất tới 7,5 độ richter.
- Thi công nhanh chóng, tiện lợi: Sản phẩm được sản xuất theo dạng lắp ghép, dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và tháo dỡ.
- Chống ẩm mốc, mối mọt và côn trùng: Nhờ cấu tạo kín khít, tấm 3D panel hạn chế hoàn toàn tình trạng ẩm mốc và mối mọt xâm nhập.
- Hạn chế cột và dầm cho công trình: Việc giảm số lượng cột và dầm phụ mang đến không gian thoáng đãng, thuận tiện cho thiết kế nội thất.

Tấm tường panel 3D có nhược điểm gì?
Tấm tường panel 3D vẫn tồn tại 2 hạn chế nhất định:
- Chịu lực hạn chế: Khả năng chịu lực ngang còn hạn chế, vậy nên cần gia cố thêm nếu ứng dụng trong công trình đặc thù.
- Chưa linh hoạt trong thiết kế: Do được sản xuất theo dạng đúc sẵn, lớp xốp và lưới thép bên trong không thể dễ dàng uốn cong hoặc cắt gọt. Điều này gây khó khăn khi muốn tùy chỉnh theo yêu cầu.

Tấm tường panel 3D có giá bao nhiêu?
| Quy cách | Tỷ trọng và vật liệu | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m²) |
| 108 xiên/m² – khung lưới 50×100 | 10kg/m³, thép đen | 130.000 – 225.000 |
| 10kg/m³, mạ kẽm | 145.000 – 245.000 | |
| 12kg/m³, thép đen | 140.000 – 235.000 | |
| 12kg/m³, mạ kẽm | 155.000 – 255.000 | |
| 210 xiên/m² – khung lưới 50×100 | 10kg/m³, thép đen | 150.000 – 250.000 |
| 10kg/m³, mạ kẽm | 165.000 – 270.000 | |
| 12kg/m³, thép đen | 160.000 – 260.000 | |
| 12kg/m³, mạ kẽm | 175.000 – 280.000 | |
| 108 xiên/m² – khung lưới 50×50 | 10kg/m³, thép đen | 155.000 – 250.000 |
| 10kg/m³, mạ kẽm | 170.000 – 270.000 | |
| 12kg/m³, thép đen | 165.000 – 260.000 | |
| 12kg/m³, mạ kẽm | 180.000 – 280.000 | |
| 210 xiên/m² – khung lưới 50×50 | 10kg/m³, thép đen | 175.000 – 275.000 |
| 10kg/m³, mạ kẽm | 190.000 – 295.000 | |
| 12kg/m³, thép đen | 185.000 – 285.000 | |
| 12kg/m³, mạ kẽm | 200.000 – 305.000 |
Lưu ý: Bảng giá được cập nhật tháng 11/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Đơn giá có thể dao động theo biến động thị trường và thời điểm đặt mua.
Thắc mắc thường gặp về tấm 3D panel
Tấm 3D panel đúc sẵn có kích thước bao nhiêu?
Tấm 3D panel đúc sẵn được sản xuất với chiều dài tối thiểu 2m và tăng dần theo bước 10cm, tối đa lên đến 6m, thậm chí có thể làm dài hơn theo yêu cầu thực tế. Chiều ngang phổ biến là 1,2m hoặc 1m tùy thiết kế. Phần lõi EPS có, độ dày dao động từ 40mm đến 100mm, thay đổi theo bước 10mm.
Lưu ý gì khi thi công tấm tường panel 3D?
Khi tiến hành thi công tấm tường panel 3D, cần chú ý 7 yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng cũng như độ bền của công trình:
- Xác định rõ nhu cầu: Cần làm rõ mục đích sử dụng panel là để dựng vách, trần, sàn hay tường, từ đó chọn loại phù hợp.
- Tính toán chính xác khối lượng vật liệu: Ước lượng số lượng cần thiết để tránh dư thừa hoặc thiếu hụt trong quá trình thi công.
- Lựa chọn loại panel theo chức năng: Tùy công trình cần khả năng cách âm, cách nhiệt hay chống cháy mà chọn phần lõi thích hợp.
- Xác định vị trí lắp đặt: Cân nhắc về kích thước, kiểu dáng để đồng bộ với không gian và yêu cầu thiết kế.
- Khảo sát địa hình thi công: Lựa chọn độ dày panel phù hợp, đồng thời xây dựng phương án thi công tối ưu.
- Chọn đơn vị cung cấp uy tín: Đảm bảo chất lượng panel đạt chuẩn, bền chắc và có tính thẩm mỹ.
- Tuân thủ quy trình thi công: Sử dụng vật liệu và thiết bị chính hãng để duy trì độ bền và độ an toàn cho công trình.

Đơn vị nào cung cấp tấm panel bền đẹp, cách nhiệt, chịu thời tiết tốt?
Nếu Quý Khách hàng đang tìm kiếm đơn vị cung cấp tấm panel chất lượng cao,, Tổng kho Kosmos Việt Nam là lựa chọn đáng cân nhắc. Kosmos hiện phân phối dòng tấm panel ốp vách ngoài trời với 3 ưu điểm nổi bật cả về độ bền lẫn tính thẩm mỹ.
- Khả năng cách nhiệt, chống nóng hiệu quả: Lõi PU mật độ cao đóng vai trò như lớp rào chắn nhiệt, giúp không gian bên trong luôn mát mẻ và ổn định.
- Chống thấm nước và hạn chế cháy lan: Sự kết hợp giữa lõi PU và thép mạ Al-Zn vừa ngăn nước thấm vừa đạt chuẩn B1, chống cháy lan tốt.
- Thi công nhanh chóng, tiết kiệm chi phí: Hệ thống hèm khóa thông minh hỗ trợ lắp đặt đơn giản, hiệu suất có thể đạt 200 – 300m²/ngày với đội thi công 4 – 5 người, nhanh gấp 3 – 5 lần so với phương pháp truyền thống.
Sản phẩm được thiết kế hiện đại, trọng lượng nhẹ chỉ khoảng 3,7kg/m², tuổi thọ trung bình trên 20 năm, chống gỉ sét lên đến 45 năm, mang lại sự an toàn tối đa cho công trình.
>>> Tìm hiểu thêm về Chi tiết mẫu mã, kích thước tấm panel tôn xốp ngoài trời, ốp tường trần:
Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá phù hợp với nhu cầu thực tế, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp hotline 0932 067 388.
Tấm 3D panel là giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, đáp ứng đồng thời các tiêu chí về độ bền, khả năng cách âm, cách nhiệt và tính thẩm mỹ. Nhờ cấu tạo đặc biệt và sự đa dạng về kích thước, sản phẩm có thể ứng dụng linh hoạt trong nhiều hạng mục. Với tuổi thọ lâu dài và hiệu quả sử dụng, tấm 3D panel chính là lựa chọn tối ưu giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao giá trị công trình.
- https://panelchinhhang.vn/tam-3d-panel/
- https://tampoly.com/tam-3d-panel/
- https://vattuminhanh.vn/cau-tao-tam-3d-panel/
- https://dongtiengroup.vn/tam-3d-panel/
- https://vietnhatcorp.com/tam-3d-panel/
- https://wedo.vn/xay-nha-bang-tam-3d-panel-buoc-tien-dot-pha-nganh-xay-dung/
- https://minhanhhomes.vn/tam-3d-panel-5299.html




