Tấm Panel
Tấm panel XPS: Cấu tạo, ứng dụng các loại, ưu nhược điểm 2025
Tấm panel XPS là vật liệu composite với lõi xốp Extruded Polystyrene (XPS) có cấu trúc phân tử kín, dễ nhận biết qua màu xanh dương hoặc xanh lá. Vật liệu có hệ số truyền nhiệt λ = 0,03 KCal/m.h.°C, thấp hơn nhiều so với gạch nung (0,81) và bê tông đặc (1,16), giúp công trình tiết kiệm tới 40 – 50% năng lượng điều hòa.
Cấu tạo tấm panel XPS gồm 3 lớp: Bề mặt tôn/thép mạ kẽm dày 0,35 – 0,5mm phủ sơn PE hoặc PVDF chống gỉ sét, lõi XPS Foam với hệ số dẫn nhiệt thấp (0,028 – 0,032 W/m·K). Panel XPS được chia thành 3 loại: Loại dùng cho vách trong và trần cách nhiệt (dày 50 – 75mm), loại dùng cho vách ngoài và tường bao (dày 75 – 150mm) và loại dùng cho mái nhà (3 – 11 sóng, sóng vuông, dày 50 – 75mm).
Panel XPS có 6 ưu điểm: Cách nhiệt ổn định (λ = 0,028 – 0,030 W/m·K), cách âm tốt, độ bền cao (20 – 30 năm), chống thấm nước tối ưu (<1% thể tích hút nước), an toàn và thân thiện môi trường, thi công nhanh chóng. Tuy vậy, panel XPS cũng có 3 nhược điểm: Khó gia công tại công trình, trọng lượng nặng hơn EPS/PU (30 – 45 kg/m³ so với 10 – 20 kg/m³) và giá trị R chỉ đạt R-4,5 đến R-5,0/inch.

Sản phẩm được ứng dụng trong nhiều hạng mục như nhà ở dân dụng, nhà tiền chế, nhà container, kho lạnh, phòng sạch, quán karaoke, studio, rạp hát, nhà xưởng và khu công nghiệp. Về giá bán, panel XPS dao động từ 60.000 – 120.000đ/tấm. Cụ thể, kích thước 600x1200x2500mm có giá 60.000 – 70.000đ/tấm, còn loại 600x1200x5000mm dao động 110.000 – 120.000đ/tấm.
Tấm panel XPS là gì?
Tấm panel XPS cách nhiệt là dòng vật liệu hiện đại được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhờ cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với lõi xốp Extruded Polystyrene (XPS), vật liệu có cấu trúc phân tử khép kín. Panel XPS mang màu xanh dương hoặc xanh lá nhạt đặc trưng, dễ dàng nhận biết bằng mắt thường.

9 thông số kỹ thuật cơ bản
- Độ dày: 25mm, 50mm, 100mm, 150mm.
- Khổ rộng: 1000 – 1160mm (vách, trần), 1000mm (mái).
- Chiều dài: 2240mm, có thể tùy chỉnh theo yêu cầu.
- Tỷ trọng: 36 – 64 kg/m³ tùy dòng sản phẩm.
- Hệ số truyền nhiệt: λ = 0,03 KCal/m.h.°C.
- Hệ số hấp thụ nước: <1%.
- Lực kéo nén: P = 3.16Kg/ cm2.
- Lực kéo uốn: P = 4.28Kg/ cm2.
- Khả năng chịu nhiệt: Chống cháy lan, đạt chuẩn ISO 9001:2008.

Panel XPS cách nhiệt có cấu tạo thế nào?
Panel XPS cách nhiệt được thiết kế với cấu trúc 3 lớp bền chặt, mang đến hiệu quả cao trong thi công vách ngăn, trần và mái công trình:
- Hai lớp bề mặt: Bề mặt ngoài thường được sản xuất từ tôn hoặc thép mạ kẽm có độ dày phổ biến 0,35 – 0,5mm. Lớp tôn này được phủ sơn Polyester (PE) hoặc PVDF giúp chống oxy hóa, hạn chế han gỉ và kéo dài tuổi thọ. Bề mặt có thể thiết kế dạng phẳng hoặc dạng sóng để phù hợp với đa dạng nhu cầu.
- Phần lõi XPS ở giữa: Lõi của panel là xốp Extruded Polystyrene (XPS Foam), có cấu trúc phân tử kín với hệ số dẫn nhiệt thấp (λ ≈ 0,028 – 0,032 W/m·K). Nhờ đặc tính này, XPS Foam mang lại khả năng cách nhiệt, giúp giảm thiểu thất thoát năng lượng.
Cấu trúc 3 lớp trên được ép dán bằng công nghệ hiện đại, tạo thành một khối vững chắc. Sự kết hợp giữa bề mặt tôn cứng cáp và lõi XPS siêu cách nhiệt mang lại khả năng cách âm, chống cháy và tiết kiệm năng lượng tối ưu.

Tấm panel XPS có mấy loại?
Tùy vào mục đích sử dụng, panel XPS được phân thành 3 loại tương ứng với vị trí lắp đặt gồm: Vách trong, tường ngoài hoặc mái. Chính việc phân loại này giúp mang đến giải pháp linh hoạt và tối ưu chi phí cho chủ đầu tư.
Panel XPS làm vách trong, trần cách nhiệt
Panel XPS làm vách trong, trần cách nhiệt được thiết kế với bề mặt tôn trơn láng hoặc có rãnh nhỏ, mang gam màu phổ biến như kem, xám nhạt hay trắng. Sản phẩm có độ dày từ 50 – 75mm, thích hợp cho các nhu cầu khác nhau về cách âm và cách nhiệt. Nhờ cấu tạo lõi XPS với hệ số dẫn nhiệt thấp (0,029 – 0,034 W/mK), panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và hạn chế truyền âm hiệu quả.

Tấm panel XPS làm vách ngoài, tường bao
Tấm panel XPS làm vách ngoài, tường bao được thiết kế với các khe rãnh lớn, giúp thoát nước nhanh chóng khi trời mưa, hạn chế tối đa tình trạng đọng nước. Panel XPS vách ngoài có bảng màu đa dạng, từ tông sáng hiện đại đến tông trầm sang trọng, giúp kiến trúc tổng thể trở nên hài hòa và đẹp mắt hơn. Về độ dày, panel sử dụng cho tường ngoài dao động từ 75mm đến 150mm.

Panel XPS cách nhiệt làm mái nhà
Panel XPS cách nhiệt làm mái nhà thường được thiết kế với 3, 5, 7 hoặc 11 sóng, phổ biến nhất là dạng sóng vuông. Kiểu dáng này không chỉ giúp thoát nước mưa nhanh chóng mà còn hạn chế tình trạng ứ đọng gây ảnh hưởng đến tuổi thọ mái. Về thông số kỹ thuật, tấm panel lợp mái có độ dày dao động trong khoảng 50 – 75mm, tạo độ cứng chắc, bền vững cho công trình.

Tấm panel XPS có ưu điểm gì?
Tấm panel XPS là giải pháp phù hợp cho các công trình cần cách nhiệt, chống nóng nhờ có 6 ưu điểm:
- Cách nhiệt ổn định: Nhờ hệ số dẫn nhiệt 0,028 – 0,030 W/m.K, panel XPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt.
- Cách âm tốt: Cấu trúc phân tử khép kín của lõi XPS giúp cản trở truyền âm, giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh.
- Độ bền cao: Bề mặt tôn cứng chắc, không bị gỉ sét hay móp méo trước tác động cơ học. Tuổi thọ sử dụng có thể kéo dài từ 20 – 30 năm, tùy điều kiện môi trường và thi công.
- Chống ẩm, chống thấm nước tối ưu: XPS có tỷ lệ hút nước chỉ khoảng 1% thể tích, thấp hơn so với vật liệu thông thường (10 – 15%).
- An toàn và thân thiện môi trường: Không chứa hóa chất độc hại, không phát sinh bụi gây hại, đồng thời hạn chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Đây là vật liệu xanh, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững.
- Thi công nhanh chóng, tiện lợi: Khối lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt, giúp rút ngắn tiến độ thi công và giảm tải trọng công trình.

Panel XPS cách nhiệt có nhược điểm gì?
Panel XPS có 3 hạn chế trong quá trình thi công và ứng dụng thực tế, bao gồm:
- Khó khăn trong việc gia công cắt xén: Do bề mặt panel thường được bọc tôn dày và cứng, việc cắt hoặc chỉnh sửa kích thước tại công trình không dễ dàng.
- Trọng lượng khá nặng: XPS có khối lượng riêng lớn hơn so với các dòng panel EPS hay PU. Thông thường, mật độ của XPS rơi vào khoảng 30 – 45 kg/m³, trong khi EPS là 10 – 20 kg/m³.
- Giá trị R thấp hơn trên mỗi inch độ dày: Khả năng cách nhiệt của XPS tuy ổn định nhưng chỉ đạt khoảng R-4,5 đến R-5,0/inch, thấp hơn so với panel PU (R-6 đến R-7/inch). Như vậy, để đạt cùng hiệu quả cách nhiệt như panel PU, tấm XPS phải dày hơn, dẫn đến tăng chi phí vật liệu.

Panel XPS ứng dụng công trình nào?
Panel cách nhiệt XPS là lựa chọn phổ biến cho 7 hạng mục thi công, cụ thể gồm:
- Công trình dân dụng: Nhà lắp ghép, nhà ở tạm, nhà container, nhà tiền chế phục vụ nhanh chóng nhu cầu sinh hoạt của người dân.
- Không gian trưng bày: Khu triển lãm tranh, ảnh, hội chợ, gian hàng giới thiệu sản phẩm, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ vừa tối ưu chi phí.
- Hệ thống tường và vách ngăn: Thi công ốp tường, vách ngăn trong nhà ở, văn phòng, công trình công nghiệp, giúp tăng hiệu quả cách âm, cách nhiệt.
- Công trình giải trí, thương mại: Quán karaoke, phòng thu, rạp hát, studio, bar, club… nhờ khả năng giảm tiếng ồn vượt trội.
- Kinh doanh dịch vụ: Quán cà phê, cửa hàng tạp hóa, quán ăn… tận dụng ưu điểm thi công nhanh, tiết kiệm chi phí vận hành.
- Phòng sạch và kho lạnh: Nhà máy sản xuất, phòng thí nghiệm, kho bảo quản nông sản, hầm rượu, hầm đông, đảm bảo nhiệt độ ổn định.
- Công nghiệp, sản xuất: Nhà kho, nhà xưởng, nhà máy tiền chế, xí nghiệp… giúp tiết kiệm năng lượng và tăng độ bền cho công trình.

Tấm panel XPS chống nóng có giá bao nhiêu?
Giá tấm panel XPS chống nóng dao động từ 60.000 – 120.000 VNĐ/tấm. Mức giá này có thể biến động vào quy cách sản phẩm và thời điểm thị trường. Cụ thể:
- Với kích thước 600mm x 1200mm x 2500mm: Mức giá thường dao động từ 60.000 – 70.000 đồng/tấm.
- Với kích thước 600mm x 1200mm x 5000mm: Mức giá phổ biến trong khoảng 110.000 – 120.000 đồng/tấm.
Ghi chú: Giá được cập nhật tháng 11/2025 và mức giá trên chỉ mang tính tham khảo. Trong thực tế, chi phí có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, đơn vị cung cấp và biến động nguyên liệu đầu vào. Để có báo giá chính xác và ưu đãi, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ Kosmos qua số điện thoại 0932.067.388 hoặc zalo
Câu hỏi thường gặp về tấm panel XPS
Cần lưu ý gì khi lắp đặt panel lõi XPS cách nhiệt?
Khi tiến hành lắp đặt panel lõi XPS cách nhiệt, cần nắm rõ 4 lưu ý sau để đảm bảo hiệu quả sử dụng:
- Xác định rõ nhu cầu và hạng mục công trình để chọn loại panel phù hợp.
- Tìm hiểu kỹ đơn vị cung cấp vì trên thị trường có nhiều sản phẩm chất lượng kém được bán với giá không tương xứng, dễ gây thiệt hại kinh tế.
- Kiểm tra cẩn thận tem, nhãn mác và chất lượng bề mặt trước khi mua để tránh hàng giả, hàng nhái.
- Tham khảo kinh nghiệm từ khách hàng đã sử dụng hoặc các công trình trước đó để lựa chọn nhà cung cấp uy tín.

Tấm panel XPS có kích thước bao nhiêu?
Tấm panel XPS hiện được sản xuất với nhiều quy cách khác nhau, cụ thể:
- Độ dày: 25mm, 50mm, 100mm và 150mm.
- Chiều rộng: 1000 – 1160mm đối với vách và trần, 1000mm đối với mái.
- Chiều dài: 2240mm, ngoài ra có thể gia công theo kích thước riêng.
Tuổi thọ tấm panel XPS là bao lâu?
Tuổi thọ trung bình của tấm panel XPS dao động từ 20 đến 30 năm, tùy thuộc vào điều kiện môi trường và cách thi công, bảo dưỡng trong quá trình sử dụng.
Đơn vị nào cung cấp tấm panel chất lượng cao, uy tín?
Một trong những đơn vị cung cấp tấm panel uy tín hiện nay là Tổng kho Kosmos Việt Nam. Doanh nghiệp này chuyên phân phối các dòng panel tôn xốp ốp vách ngoài trời chất lượng, đáp ứng tốt cả về thẩm mỹ lẫn độ bền. Sản phẩm panel đến từ Kosmos có trọng lượng nhẹ chỉ khoảng 3,7kg/m², giúp quá trình vận chuyển và lắp đặt trở nên nhanh gọn.
Tấm panel có tuổi thọ trên 20 năm, khả năng chống gỉ sét lên đến 45 năm và đạt tiêu chuẩn chống cháy B1, đảm bảo an toàn cho công trình. Ngoài ra, nhờ thiết kế hèm khóa sẵn, việc thi công tiết kiệm được nhiều thời gian và chi phí khi chỉ cần ghép nối các tấm lại với nhau.
>>> Tham khảo thêm Ưu và nhược điểm của tấm panel cách nhiệt ngoài trời:
Tấm panel XPS là lựa chọn vật liệu hiện đại mang lại nhiều lợi ích trong xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt, độ bền cao và tính ứng dụng đa dạng. Với tuổi thọ trung bình từ 20 – 30 năm cùng ưu điểm nhẹ, dễ thi công, XPS đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Việc lựa chọn đúng loại panel và đơn vị cung cấp uy tín sẽ giúp công trình của Khách hàng thêm bền đẹp.
- https://vattuminhanh.vn/tam-panel-xps/
- https://kingpanel.vn/xop-xps-la-gi-gioi-thieu-ve-tam-xop-xps-cach-am-cach-nhiet/
- https://dongtiengroup.vn/tam-panel-xps-cach-nhiet/
- https://cachnhietanphat.com/panel-xps/
- https://panelchinhhang.vn/san-pham/panel-xps/
- https://tonmatpan.com.vn/tonmatpan-p-xps
- https://cachnhietphatdat.com/san-pham/tam-panel-xps/




