Tấm Panel
Vách ngăn Panel: Ưu nhược điểm, ứng dụng báo giá các loại
Vách ngăn Panel là vật liệu xây dựng hiện đại thay thế tường truyền thống với cấu tạo 3 lớp gồm lớp tôn bề mặt, lõi cách nhiệt và lớp đáy gia cường, có cấu tạo 3 lớp gồm lớp tôn bề mặt (0.3-0.6mm), lớp lõi cách nhiệt và lớp đáy gia cường. Sản phẩm có chiều rộng hữu dụng 950-1000mm, chiều dài 2-12m và độ dày lõi từ 50-200mm tùy theo yêu cầu sử dụng.
Panel vách ngăn mang lại 7 ưu điểm vượt trội: Trọng lượng nhẹ chỉ bằng 1/2 đến 1/3 so với tường gạch, khả năng cách nhiệt giảm 40-70% chi phí làm mát, có thể tái chế, chống cháy hiệu quả, thi công nhanh, dễ vệ sinh và tuổi thọ cao đến 20 năm. Tuy nhiên, sản phẩm cũng có 3 hạn chế là khả năng chịu lực hạn chế, có nguy cơ ăn mòn trong môi trường ẩm ướt và không linh hoạt trong thiết kế phức tạp.

Theo cấu tạo lõi, Panel được phân thành 3 loại chính: EPS với hệ số dẫn nhiệt 0,036 W/m·K và tỷ trọng 12-20kg/m³, PU có khả năng cách nhiệt vượt trội nhất và bông thủy tinh Glasswool với hệ số dẫn nhiệt 0,034-0,040 W/m·K. Panel được ứng dụng rộng rãi từ công trình dân dụng, công nghiệp, không gian yêu cầu cách âm đến công trình thương mại và dịch vụ.
Giá tham khảo tháng 8/2025 cho Panel EPS là 280.000-340.000 VNĐ/m², Panel PU 340.000-450.000 VNĐ/m², và Panel Glasswool 420.000-520.000 VNĐ/m², chưa bao gồm chi phí thi công 90.000-150.000 VNĐ/m². Kosmos Việt Nam được đánh giá là đơn vị cung cấp Panel chất lượng cao với lớp tôn mạ hợp kim nhôm-kẽm, lõi PU mật độ cao và vận hành ổn định suốt 20 năm.

Vách ngăn Panel là gì?
Panel vách ngăn là vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế để thay thế cho tường truyền thống trong nhiều loại công trình nhằm tăng hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Vách ngăn Panel còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như: Tấm Panel cách nhiệt, tấm Panel chống cháy hay tường Panel. Vật liệu này thường được liên kết với nhau thông qua hệ thống khóa âm dương, móc ngầm hoặc đinh rivet.
Sản phẩm này được cấu tạo từ ba lớp: Lớp tôn bề mặt, lớp lõi và lớp đáy gia cường.
- Lớp tôn bề mặt: Đây là lớp bảo vệ Panel khỏi các tác động cơ học và điều kiện môi trường như mưa, nắng, gió, bụi. Chất liệu lớp tôn thường là tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu với độ dày từ 0,3mm đến 0,6mm.
- Lớp lõi: Đây là lớp trung tâm quyết định khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của tấm Panel. Loại vật liệu lõi phổ biến gồm có EPS (Expanded Polystyrene), PU (Polyurethane) và bông thủy tinh (Glasswool).
- Lớp đáy gia cường: Là lớp dưới cùng của Panel, có thể làm từ tôn hoặc vải sợi thủy tinh tráng bạc.

Thông số kỹ thuật của tấm Panel vách ngăn:
Thông số | Giá trị phổ biến |
Chiều rộng hữu dụng | 950mm – 1000mm |
Chiều dài | 2m – 12m (cắt theo yêu cầu) |
Độ dày lớp tôn (2 mặt) | 0,30mm – 0,60mm |
Độ dày lớp lõi (foam) | 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 200mm |
Loại lõi cách nhiệt | EPS, PU, Rockwool (bông khoáng), XPS |
Tỷ trọng lõi EPS | 12 – 20kg/m³ |
Tỷ trọng lõi PU | 35 – 45kg/m³ |
Tỷ trọng lõi Glasswool | 12 – 24kg/m³ |
Ưu điểm nổi bật của tấm Panel vách ngăn là gì?
Tấm Panel vách ngăn là giải pháp xây dựng hiện đại, sở hữu 7 ưu điểm: Trọng lượng nhẹ, cách nhiệt, có thể tái chế, chống cháy, thi công nhanh, dễ vệ sinh và tuổi thọ cao.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải kết cấu công trình: Nhờ cấu tạo lõi xốp hoặc sợi khoáng, Panel vách ngăn có trọng lượng chỉ bằng 1/2 đến 1/3 so với tường gạch truyền thống.
- Cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng: Panel có hệ số dẫn nhiệt thấp, giảm đến 40 – 70% chi phí làm mát hoặc sưởi ấm cho công trình.
- Có thể tái chế khi tháo dỡ: Nhờ cấu tạo chắc chắn và khả năng giữ ổn định các đặc tính cách nhiệt, cách âm sau khi tháo dỡ, các tấm Panel hoàn toàn có thể được lắp đặt lại cho những công trình mới.
- Chống cháy hiệu quả: Sản phẩm không tạo khói độc khi cháy, phù hợp cho công trình yêu cầu cao về an toàn PCCC.
- Thi công nhanh, tiết kiệm chi phí: Nhờ trọng lượng nhẹ và thiết kế hèm khóa/móc ngầm, tấm Panel có thể rút ngắn thời gian thi công đến 50% so với tường gạch truyền thống.
- Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt Panel được phủ sơn chống bụi, dễ lau chùi, kháng khuẩn, phù hợp với môi trường yêu cầu cao về vệ sinh như bệnh viện, nhà máy thực phẩm, phòng sạch.
- Độ bền và tuổi thọ cao: Tuổi thọ trung bình lên đến 20 năm, không bị cong vênh, mối mọt hay nứt nẻ.

Nhược điểm của tấm vách ngăn phòng Panel là gì?
Mặc dù Panel vách ngăn là vật liệu xây dựng tiên tiến với nhiều ưu điểm vượt trội nhưng vẫn tồn tại 3 hạn chế cần cân nhắc: Khả năng chịu lực hạn chế, có nguy cơ bị ăn mòn và không linh hoạt trong thiết kế.
- Khả năng chịu lực hạn chế: Panel có khả năng chịu va đập (nhất là lực phương ngang) và tải trọng thấp hơn so với các vật liệu truyền thống như gạch, bê tông.
- Có nguy cơ bị ăn mòn: Lớp tôn ngoài của Panel có nguy cơ bị oxy hóa và ăn mòn nếu lắp đặt trong môi trường có độ ẩm cao, hơi muối, axit hoặc hóa chất ăn mòn mà không được bảo trì định kỳ.
- Không linh hoạt trong thiết kế: Tấm Panel có thể khó cắt, xén hoặc uốn cong để tạo hình theo ý muốn, đặc biệt là khi thi công các công trình thiết kế phức tạp.

Vách ngăn Panel có những phân loại nào?
Theo cấu tạo lõi
Tấm Panel vách ngăn chủ yếu được phân loại dựa trên vật liệu lõi cách nhiệt bên trong với ba dòng lõi phổ biến gồm: EPS, PU và bông thủy tinh Glasswool.
Tấm vách ngăn Panel EPS
Tấm vách ngăn Panel EPS (Expanded Polystyrene) là dòng vật liệu nhẹ được sản xuất trên dây chuyền hiện đại với phần lõi xốp EPS bên trong. Lõi EPS chủ yếu cấu thành từ khoảng 93% hạt polystyrene và 7% các hợp chất khí trơ như CO₂ hoặc pentane (C₅H₁₂). Tấm Panel EPS thường được gia công với độ dày lõi đa dạng từ 50mm đến 150mm, đáp ứng các yêu cầu khác nhau về cách nhiệt và chịu lực.

Đặc điểm và ưu thế nổi bật:
- Cách nhiệt, cách âm khá: Lõi EPS có hệ số dẫn nhiệt thấp (k ≈ 0.036 W/m·K), giúp hạn chế truyền nhiệt giữa hai môi trường. Tuy không cách nhiệt tốt bằng lõi PU, Panel EPS vẫn đảm bảo chống nóng, cách âm ở mức khá.
- Trọng lượng nhẹ: Tỷ trọng nhẹ chỉ khoảng 12–20kg/m³, giúp giảm tải trọng công trình và tối ưu chi phí nền móng.
- Chống thấm, chống mối mọt: Nhờ lớp tôn bọc ngoài và cấu trúc hạt kín của EPS, Panel có khả năng chống ẩm, hạn chế hiện tượng thấm nước, ăn mòn hay mục nát.
- Chi phí tiết kiệm, hiệu quả kinh tế cao: So với các dòng Panel lõi PU hoặc Rockwool, Panel EPS có giá thành rẻ hơn.

Tấm vách ngăn Panel PU
Tấm Panel vách ngăn PU là dòng vật liệu cách nhiệt cao cấp, được cấu tạo từ ba lớp: Hai lớp bề mặt ngoài kết hợp với lớp lõi PU (Polyurethane) ở giữa có độ dày tùy chỉnh từ 50mm đến 200mm. Lõi PU trong Panel được tạo thành từ bọt nhựa cứng có mật độ cao, độ đồng nhất đạt trên 99%, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền ổn định theo thời gian.

Đặc điểm và ưu thế nổi bật:
- Cách nhiệt vượt trội: Nhờ vào hệ số dẫn nhiệt rất thấp của lõi PU, Panel PU mang lại hiệu quả giữ nhiệt và chống nóng tối ưu hơn so với các vật liệu lõi EPS thông thường.
- Cách âm và chống cháy hiệu quả: Lớp lõi polyurethane có cấu trúc kín và mật độ cao giúp hạn chế đáng kể sự truyền âm thanh, đồng thời có khả năng kháng lửa ở mức độ cao, giúp ngăn chặn quá trình cháy lan khi có sự cố.
- Ứng dụng đa dạng: Với những ưu điểm nổi bật, tấm Panel PU được ứng dụng rộng rãi trong phòng sạch, nhà máy dược phẩm, bệnh viện, nhà kho đông lạnh, nhà xưởng sản xuất và nhiều công trình công nghiệp khác.
- Thẩm mỹ và linh hoạt trong thiết kế: Panel PU có bề mặt sạch, dễ lau chùi, màu sắc phong phú, dễ phối hợp với không gian nội thất và kiến trúc công nghiệp hiện đại.

Tấm vách ngăn Panel bông thủy tinh Glasswool
Panel vách ngăn lõi bông thủy tinh, thường được gọi là Panel Glasswool, là dòng vật liệu cách nhiệt tiên tiến được sản xuất từ các sợi thủy tinh tổng hợp có nguồn gốc từ đá tự nhiên, đất sét, xỉ lò cao và các khoáng chất như oxit kim loại, silicat canxi và nhôm. Quá trình sản xuất hoàn toàn không sử dụng amiăng (asbestos), đảm bảo an toàn sức khỏe cho người dùng và thân thiện với môi trường.

Đặc điểm và ưu thế nổi bật:
- Cách nhiệt và ổn định nhiệt độ: Cấu trúc sợi thủy tinh đan xen bên trong lõi giúp giảm thiểu đáng kể sự truyền nhiệt. Hệ số dẫn nhiệt trung bình của glasswool chỉ khoảng 0.034 – 0.040 W/m.K.
- Cách âm hiệu quả: Nhờ vào tính chất hấp thụ âm thanh của sợi thủy tinh, Panel Glasswool có thể giảm tiếng ồn hiệu quả.
- Chống cháy tốt: Bông thủy tinh không bắt lửa và có nhiệt độ nóng chảy khoảng >250°C, đáp ứng các tiêu chuẩn chống cháy thông dụng.
- Trọng lượng nhẹ, thi công nhanh: Với tỷ trọng dao động từ 12 – 24 kg/m³, Panel Glasswool nhẹ hơn nhiều so với tường gạch. Nhờ đó, sản phẩm dễ dàng vận chuyển, cắt gọt và lắp đặt, góp phần rút ngắn tiến độ thi công.

Theo vị trí lắp đặt
Tấm vách ngăn Panel được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều không gian sử dụng khác nhau từ trong nhà đến ngoài trời. Mỗi loại đều có những yêu cầu riêng về tính năng, nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
Vách Panel trong nhà
Vách Panel trong nhà là giải pháp vách ngăn hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong các không gian nội thất như văn phòng, nhà ở, bệnh viện, trường học, phòng sạch hay khu công nghiệp nhẹ. Với ưu điểm trọng lượng nhẹ, thi công nhanh, tính thẩm mỹ cao và khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, vách Panel ngày càng được ưu tiên thay thế cho các dạng vách xây truyền thống trong thi công nội thất.
Ngoài ra, vách Panel trong nhà với thiết kế hèm khóa còn có tính ứng dụng cao trong việc thi công khô, không cần dùng vữa, xi măng hay chờ thời gian khô. Qua đó giúp rút ngắn tiến độ thi công đáng kể, tiết kiệm chi phí nhân công và tối ưu vận hành.

Vách ngăn Panel ngoài trời
Vách ngăn Panel ngoài trời là giải pháp vật liệu hiện đại, được thiết kế chuyên biệt để sử dụng trong các khu vực tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài. Khác với Panel trong nhà, loại Panel này không chỉ yêu cầu về khả năng cách nhiệt, cách âm mà còn phải đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe về độ bền thời tiết, chống ăn mòn và khả năng chống tia UV.

Panel ngăn phòng được ứng dụng cho những không gian nào?
Panel ngăn phòng đã trở thành giải pháp tối ưu cho 4 loại công trình, từ công nghiệp đến dân dụng, từ không gian cố định đến tạm thời:
Loại công trình | Ứng dụng |
Công trình dân dụng |
|
Công trình công nghiệp |
|
Không gian yêu cầu cách âm, cách nhiệt |
|
Công trình thương mại và dịch vụ |
|
Lưu ý gì khi lắp đặt vách ngăn phòng Panel?
Để quá trình thi công vách ngăn Panel diễn ra suôn sẻ, đúng kỹ thuật, Khách hàng cần tuân thủ 6 nguyên tắc: Chọn loại Panel phù hợp, tuân thủ hướng dẫn từ nhà sản xuất, không tự ý thay đổi quy trình lắp đặt, chuẩn bị đủ vật tư và đảm bảo độ kín khí của các tấm Panel.
- Lựa chọn loại Panel phù hợp với từng công trình: Không phải mọi loại Panel đều phù hợp cho mọi mục đích sử dụng. Vì vậy, người mua cần cân nhắc ưu nhược điểm của dòng sản phẩm với đặc điểm của công trình trước khi chọn mua.
- Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn kỹ thuật từ nhà sản xuất: Mỗi dòng Panel đều có đặc điểm kết cấu và phương pháp lắp đặt riêng. Do đó, việc thi công cần bám sát tài liệu kỹ thuật.
- Không tự ý thay đổi quy trình lắp đặt: Việc thi công không đúng quy trình, ví dụ như cắt Panel sai kỹ thuật hoặc bỏ qua phụ kiện cần thiết có thể làm giảm tuổi thọ công trình.
- Chuẩn bị đầy đủ vật tư, thiết bị và phụ kiện: Trước khi tiến hành lắp đặt, cần đảm bảo đầy đủ các vật dụng như: Máy bắn vít, ke góc, đinh vít chuyên dụng… để đảm bảo liên kết chắc chắn giữa các tấm Panel.
- Căn chỉnh thẳng hàng, đảm bảo độ kín khít: Các tấm Panel cần được ghép chính xác theo trục thẳng, không bị lệch mép. Việc căn chỉnh chính xác không chỉ giúp đơn giản hóa thao tác lắp đặt mà còn chống thất thoát nhiệt.

Thắc mắc thường gặp về tấm vách ngăn Panel
Panel vách ngăn có giá bao nhiêu?
Bảng giá tham khảo tấm vách ngăn Panel cập nhật tháng 8/2025:
Chi phí vật tư | ||
Loại Panel | Độ dày phổ biến | Đơn giá tham khảo |
Panel lõi EPS | 50 – 100 mm | 280.000 – 340.000 VNĐ/m² |
Panel lõi PU | 50 – 100 mm | 340.000 – 450.000 VNĐ/m² |
Panel lõi bông thủy tinh (Glasswool) | 50 – 100 mm | 420.000 – 520.000 VNĐ/m² |
Chi phí thi công | ||
Hạng mục thi công | Đơn giá tham khảo | Ghi chú |
Nhân công lắp đặt | 90.000 – 150.000 VNĐ/m² | Phụ thuộc vào độ phức tạp, vị trí và cao độ công trình |
Phụ kiện liên kết | 30.000 – 50.000 VNĐ/m² | Bao gồm vít, nẹp nhôm, ke góc, keo silicon,… |
Hệ khung xương (nếu sử dụng) | Tính theo thực tế khối lượng | Thiết kế theo tải trọng và kiến trúc từng công trình |
Lưu ý:
- Mức giá trên được tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy vào thời điểm tháng 8/2025.
- Giá có thể dao động tùy theo đơn vị cung cấp, đơn vị thi công và thời điểm mua hàng cụ thể.
>>> Tham khảo thêm Báo giá chi tiết tấm vách Panel cách nhiệt:
Bảo dưỡng như thế nào để tấm vách ngăn Panel bền đẹp?
Để tấm vách ngăn Panel duy trì được hiệu suất cách nhiệt, cách âm cũng như tính thẩm mỹ trong suốt vòng đời sử dụng, cần tuân theo các khuyến nghị sau:
- Tránh tác động cơ học mạnh: Không nên treo vật nặng hoặc khoan cắt trực tiếp lên Panel nếu không có hệ khung gia cường phù hợp. Điều này giúp hạn chế tình trạng lõm, gãy hoặc phá hủy lớp tôn và lõi foam bên trong.
- Làm sạch bề mặt định kỳ: Cần thường xuyên vệ sinh bề mặt Panel để loại bỏ bụi bẩn, mảng bám hoặc các hóa chất tồn dư có thể gây ăn mòn lớp tôn. Việc vệ sinh nên được thực hiện nhẹ nhàng bằng khăn mềm kết hợp với nước sạch hoặc dung dịch tẩy rửa trung tính.
- Kiểm tra và siết chặt mối nối: Sau một thời gian sử dụng, các điểm kết nối như vít, đinh rivet hay mối ghép âm dương có thể bị lỏng. Cần kiểm tra định kỳ và siết chặt lại các điểm liên kết để đảm bảo kết cấu vách luôn ổn định.
- Gia cố chống thấm tại vị trí tiếp xúc nhiều với nước, chất hóa học: Đối với các khu vực thường xuyên tiếp xúc với độ ẩm cao, nên sử dụng thêm lớp chống thấm hoặc keo chuyên dụng tại các điểm tiếp giáp để hạn chế tối đa nguy cơ rò rỉ nước gây mục tôn hoặc ảnh hưởng đến lõi cách nhiệt bên trong.

Nên mua tấm Panel của đơn vị nào để đảm bảo chất lượng và độ bền?
Trong số các thương hiệu đang có mặt trên thị trường, Kosmos Việt Nam là một trong những đơn vị phân phối tấm Panel cách nhiệt được đánh giá cao. Kosmos hiện cung cấp nhiều dòng Panel như: Panel 3 rãnh, 4 rãnh và Panel 7 sóng với các màu sắc thịnh hành như: Trắng, nâu, xám chì, cánh gián.
Các tấm Panel có kích thước 380 x 16 x 2900 mm, thích hợp cho nhiều dạng công trình với cấu trúc 3 lớp bền vững:
- Lớp bề mặt: Tôn thép mạ hợp kim nhôm – kẽm (Al-Zn) dày 0.27mm, với thành phần mạ gồm 55% nhôm + 43% kẽm + phụ gia, giúp tăng khả năng chống ăn mòn gấp nhiều lần so với tôn mạ kẽm thông thường.
- Lớp lõi: Xốp PU (Polyurethane) mật độ cao, cho hiệu suất cách nhiệt vượt trội, hệ số dẫn nhiệt thấp chỉ ~0.022 W/m.K.
- Lớp đáy: Vải sợi thủy tinh tráng bạc, giúp tăng khả năng phản xạ nhiệt, chống ẩm, phù hợp với các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Sản phẩm Panel cách nhiệt do Kosmos phân phối không chỉ nổi bật ở tính năng kỹ thuật mà còn đáp ứng được các tiêu chí về cách nhiệt, chống thấm, khả năng thi công và độ bền:
- Hiệu quả cách nhiệt, chống nóng vượt trội: Nhờ sử dụng lõi xốp PU mật độ cao, tấm Panel Kosmos có khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả, giúp ổn định nhiệt độ bên trong công trình.
- Chống thấm và chống cháy lan đạt chuẩn B1: Bề mặt tôn được mạ hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa, giúp hạn chế tối đa hiện tượng ngấm nước. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan cấp độ B1 theo quy định, đảm bảo an toàn cho các công trình có yêu cầu phòng cháy nghiêm ngặt.
- Thi công nhanh chóng, tiết kiệm chi phí lắp đặt: Panel được thiết kế sẵn hèm khóa âm dương, chỉ cần ghép nối trực tiếp.
- Độ bền cao, tuổi thọ sử dụng ấn tượng: Với lớp tôn mạ Al-Zn có khả năng chống rỉ sét đến 45 năm và cấu trúc ổn định không bị biến dạng theo thời gian, Panel Kosmos có tuổi thọ sử dụng trung bình lên đến 20 năm.

>>> Xem thêm Review chi tiết về tấm Panel PU – tôn xốp PU cách nhiệt:
Với cấu tạo hiện đại, khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, vách ngăn Panel đang dần trở thành lựa chọn ưu tiên trong các công trình công nghiệp và dân dụng. Hy vọng rằng qua bài viết trên, Quý khách hàng đã có cái nhìn tổng quan về ưu nhược điểm, ứng dụng, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhất cho công trình của mình.
Liên hệ ngay đến hotline 0932 067 388 của Kosmos để được tư vấn chi tiết về dòng sản phẩm Panel cách nhiệt bền bỉ, chất lượng.
- https://Panelhome.com.vn/bao-gia-vach-ngan-Panel/
- https://cachnhiethoaphu.com/Panel-vach-ngan/
- https://tonpucachnhiet.vn/bao-gia-tam-Panel-vach-ngan/
- https://xaydungnoithat.net/tam-Panel-vach-ngan/
- https://tonpucachnhiet.vn/tam-Panel-vach-ngan/
- https://Panelhome.com.vn/vach-Panel-la-gi/