Fraud Blocker

Tấm Panel

Các loại tấm panel: cấu tạo và thông số kỹ thuật từ A-Z

Tấm panel là dòng vật liệu xây dựng composite mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt với trọng lượng nhẹ và quy trình thi công linh hoạt. Thị trường Việt Nam hiện có 6 dòng panel chính được phân loại dựa trên cấu tạo lõi: EPS, PU, PIR, XPS, Rockwool và Glasswool.

  1. Panel EPS: Cấu trúc 3 lớp, lõi hạt kín tỷ trọng 8 – 40kg/m³ (thông dụng 14 – 16kg/m³), độ dày 50 – 100mm, khổ rộng 1.000mm, chiều dài tối đa 12m/tấm, hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m.oC.
  2. Panel PU: Trọng lượng 3,7 – 4,08kg/tấm, tỷ trọng 36 – 42kg/m³, hệ số dẫn nhiệt 0,018 – 0,022 W/mK, độ dày 16 – 100mm, độ bền màu >20 năm, tuổi thọ trung bình 20 năm, không gỉ sét trong 45 năm, đạt chuẩn chống cháy B1.
  3. Panel PIR: Độ dày 40 – 200mm, tỷ trọng 40 – 42kg/m³, hệ số truyền nhiệt 0,020 – 0,022 W/mK, sử dụng ở nhiệt độ -196 đến +120°C, độ hút nước ≤2%, mật độ kín foam >93%, chống cháy theo EN 13501-1: B-s1/s2, d0.
  4. Panel XPS: Tỷ trọng 36 – 64kg/m³, độ dày 25 – 150mm, khổ rộng 1.000 – 1.160mm, hệ số truyền nhiệt 0,028 – 0,032 W/mK, độ hút ẩm <1%, lực nén 3,16kg/cm², lực uốn 4,28kg/cm², đạt chuẩn ISO 9001:2008.
  5. Panel Rockwool: Lõi bông khoáng tỷ trọng 80 – 120kg/m³, độ dày 50 – 100mm, khổ rộng 1.000mm, hệ số truyền nhiệt 0.749 – 0.327 W/m²K, giới hạn chịu lửa EI30 – EI180, cách âm khoảng 30dB.
  6. Panel Glasswool: Độ dày 50 – 150mm, tỷ trọng 48 – 64kg/m³, chiều dài 2 – 18m, khả năng chịu nhiệt -5°C đến 650°C, chịu lực bề mặt 300 – 350kg/m², chịu gió bão 100 – 160kg/m², khả năng chống ẩm 98,5%.
6 dòng panel được sử dụng phổ biến tại thị trường Việt Nam
6 dòng panel được sử dụng phổ biến tại thị trường Việt Nam

Tấm panel có cấu tạo và thông số kỹ thuật như thế nào?

Vật liệu panel tại thị trường Việt Nam nổi bật với 6 dòng sản phẩm: Panel lõi EPS, PU, PIR, Rockwool và Glasswool. Khi lựa chọn tấm panel cho công trình, việc hiểu rõ cấu tạo và thông số kỹ thuật là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Panel lõi EPS (Expanded Polystyrene)

Panel lõi EPS làm tường ngoài trời được sản xuất với cấu trúc 3 lớp vững chắc: Lõi EPS ép chặt giữa 2 bề mặt tôn mạ kẽm phủ sơn tĩnh điện:

  1. Lõi EPS (Expanded Polystyrene): Cấu trúc hạt kín, tỷ trọng phổ biến từ 14 – 16kg/m³ (có thể dao động trong khoảng 8 – 40kg/m³ tùy nhu cầu). Độ kín của hạt xốp đạt 90 – 95%, giúp giảm truyền nhiệt và hạn chế cháy lan.
  2. 2 lớp bề mặt: Làm từ tôn phủ hợp kim nhôm kẽm, có độ dày từ 0,3 – 0,6mm.
Tấm panel EPS có cấu trúc lõi làm từ hạt xốp EPS với độ kín 90 – 95%
Tấm panel EPS có cấu trúc lõi làm từ hạt xốp EPS với độ kín 90 – 95%

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của panel lõi EPS:

  1. Độ dày tôn: Hợp kim nhôm kẽm sơn tĩnh điện, độ dày 0,3 – 0,6mm.
  2. Lớp lõi EPS: Hạt kín, độ kín đạt 90 – 95%.
  3. Tỷ trọng: 8 – 40kg/m³ (trong đó loại 14 – 16kg/m³ được ứng dụng phổ biến).
  4. Hệ số truyền nhiệt: 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC.
  5. Độ dày lớp tôn: 0,2 – 0,4mm.
  6. Độ dày panel: 50 – 100mm.
  7. Khổ rộng tiêu chuẩn: 1.000mm.
  8. Bề mặt tấm panel: Cán gân và mặt phẳng.
  9. Chiều dài: Linh hoạt theo yêu cầu đặt hàng, tối đa 12m/tấm.
Các thông số kỹ thuật cơ bản của tấm panel EPS
Các thông số kỹ thuật cơ bản của tấm panel EPS

Tấm Panel xốp PU (Polyurethane)

Tấm panel xốp PU được thiết kế với cấu trúc 3 lớp đặc trưng, vừa đảm bảo khả năng cách nhiệt, vừa mang đến độ bền cao cho công trình:

  1. Lớp bề mặt: Sử dụng tôn hoặc thép mạ hợp kim nhôm kẽm (Al-Zn) với thành phần 55% nhôm, 43% kẽm và phụ gia chống oxy hóa.
  2. Lớp lõi PU: Là xốp PU (Polyurethane Foam) với mật độ cao đến 99%. Lõi PU đạt tiêu chuẩn chống cháy B1, giúp giảm thiểu rủi ro khi có hỏa hoạn.
  3. Lớp đáy gia cường: Làm từ tôn hoặc vải sợi thủy tinh tráng bạc, vừa tăng khả năng cách nhiệt, vừa giúp gia tăng tuổi thọ cho tấm panel.
Cấu tạo 3 lớp của vật liệu panel lõi PU (Polyurethane)
Cấu tạo 3 lớp của vật liệu panel lõi PU (Polyurethane)

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của panel lõi PU:

  1. Trọng lượng: 3,7kg/m² – 4,08 kg/tấm.
  2. Tỷ trọng: 36 – 42kg/m³.
  3. Hệ số dẫn nhiệt: 0,018 – 0,022 W/mK.
  4. Khả năng chống cháy: Đạt chuẩn B1.
  5. Độ dày panel: 16 – 100mm.
  6. Kích thước hiệu dụng: 380 x 16 x 2900 mm.
  7. Độ dẫn điện: 0,3 WV.
  8. Độ bền màu: > 20 năm.
  9. Tuổi thọ trung bình: Hơn 20 năm, không bị rỉ sét trong vòng 45 năm.
  10. Hàm lượng Formaldehyde: Không phát hiện.
Các thông số kỹ thuật cơ bản của tấm panel PU
Các thông số kỹ thuật cơ bản của tấm panel PU

Panel PIR (Polyisocyanurate)

Panel PIR là vật liệu cách nhiệt cao cấp, được nghiên cứu và phát triển dựa trên nền tảng của PUR (Polyurethane) được sản xuất với 3 lớp:

  1. Hai lớp bề mặt: Sử dụng tôn mạ hợp kim cao cấp (như tôn, inox hoặc nhôm), vừa mang đến độ bền cơ học cao, vừa chống ăn mòn hiệu quả.
  2. Lớp lõi cách nhiệt PIR (Polyisocyanurate Foam): Là xốp cứng với cấu trúc tế bào kín, có tỷ trọng ổn định, đảm bảo cách nhiệt và kháng lửa ưu việt.
Cấu tạo các lớp của vật liệu panel lõi PIR (Polyisocyanurate)
Cấu tạo các lớp của vật liệu panel lõi PIR (Polyisocyanurate)

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của panel lõi PIR:

  1. Độ dày panel: 40 – 200mm.
  2. Lớp phủ bề mặt: Tôn, inox hoặc nhôm cao cấp.
  3. Tỷ trọng: 40 – 42kg/m³.
  4. Hệ số truyền nhiệt: 0.020 – 0.022 W/m.k.
  5. Nhiệt độ sử dụng: -196 – +120°C
  6. Cường độ chịu nén (10% biến dạng): ≥ 0.13 MPa.
  7. Mật độ kín foam: > 93%.
  8. Độ hút nước: ≤ 2% thể tích.
  9. Tiêu chuẩn chống cháy: EN 13501-1: B-s1/s2, d0.
Các thông số kỹ thuật cơ bản của tấm panel PIR
Các thông số kỹ thuật cơ bản của tấm panel PIR

Tấm panel lõi XPS (Extruded Polystyrene)

Tấm panel lõi XPS là giải pháp vật liệu hiện đại được làm từ 3 lớp được kết dính bền chặt:

  1. 2 lớp bề mặt: Bề mặt ngoài thường sử dụng tôn mạ kẽm hoặc thép phủ hợp kim nhôm kẽm, với độ dày dao động từ 0,35 – 0,5mm. Lớp tôn này được phủ sơn bảo vệ như Polyester (PE) hoặc PVDF, giúp hạn chế hiện tượng oxy hóa.
  2. Lõi cách nhiệt XPS Foam: Phần lõi là xốp Extruded Polystyrene (XPS Foam), nổi bật với cấu trúc phân tử kín đồng đều. Lõi XPS Foam có hệ số dẫn nhiệt thấp (λ ≈ 0,028 – 0,032 W/m·K) và độ hút ẩm cực thấp (<1%).
Cấu tạo các lớp của vật liệu panel lõi XPS (Extruded Polystyrene)
Cấu tạo các lớp của vật liệu panel lõi XPS (Extruded Polystyrene)

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của panel lõi XPS:

  1. Tỷ trọng: 36 – 64kg/m³ tùy loại sản phẩm.
  2. Độ dày: 25mm, 50mm, 100mm, 150mm.
  3. Khổ rộng: 1000 – 1160mm.
  4. Chiều dài: 2240mm, có thể gia công theo yêu cầu thực tế.
  5. Hệ số truyền nhiệt: λ = 0,03 KCal/mh°C.
  6. Độ hút ẩm: <1%.
  7. Lực nén: P = 3.16kg/cm².
  8. Lực uốn: P = 4.28kg/cm².
  9. Khả năng chịu nhiệt: Chống cháy lan, đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2008.
Các thông số kỹ thuật cơ bản của tấm panel XPS
Các thông số kỹ thuật cơ bản của tấm panel XPS

Panel lõi Rockwool (Bông khoáng)

Panel lõi Rockwool được thiết kế với kết cấu 3 lớp, gồm hai lớp tôn mạ kẽm phủ sơn tĩnh điện bên ngoài và phần lõi bông khoáng ở giữa:

  1. Lớp lõi bông khoáng: Lõi panel được làm từ sợi bông khoáng có màu vàng đặc trưng. Rockwool sản xuất bằng phương pháp nung chảy đá Bazan và Dolomit ở nhiệt độ trên 1.400°C rồi kéo thành sợi mảnh.
  2. Hai lớp bề mặt: Bao bọc lớp lõi là hai lớp tôn mạ kẽm phủ sơn Polyester, thường có màu trắng hoặc tùy chỉnh theo nhu cầu thẩm mỹ.
Cấu tạo các lớp của vật liệu panel lõi Rockwool (bông khoáng)
Cấu tạo các lớp của vật liệu panel lõi Rockwool (bông khoáng)

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của panel lõi Rockwool:

  1. Chiều rộng tiêu chuẩn: 1000mm, tùy chỉnh linh hoạt.
  2. Độ dày panel: 50 – 100mm.
  3. Tỷ trọng lõi: 80 – 120kg/m³.
  4. Độ dày tôn: 0,35 – 0,5 mm.
  5. Hệ số truyền nhiệt: 0.749, 0.530, 0.411, 0.327 W/m²K.
  6. Giới hạn chịu lửa: Từ EI30 đến EI180.
  7. Khả năng cách âm: ~30 dB
  8. Màu sắc: Đa dạng theo bảng màu có sẵn.
Các thông số kỹ thuật cơ bản của tấm panel Rockwool
Các thông số kỹ thuật cơ bản của tấm panel Rockwool

Panel Glasswool (Bông thủy tinh)

Panel Glasswool là tấm cách nhiệt cách âm có cấu trúc composite 3 lớp, vừa có độ bền cơ học vừa kháng cháy tốt:

  1. Lớp bề mặt: Lớp ngoài là tôn mạ hợp kim nhôm – kẽm hoặc thép không gỉ, dày phổ biến 0,4 – 0,5 mm. Bề mặt được hoàn thiện bằng sơn tĩnh điện và phủ thêm lớp polyester bảo vệ.
  2. Lớp lõi bông thủy tinh: Lõi panel là khối sợi thủy tinh dẻo cứng được tổng hợp từ các thành phần như silic, oxit nhôm, canxi và các oxit kim loại khác. Sợi thủy tinh được nén với tỷ trọng dao động 48 – 64 kg/m³.
  3. Lớp đáy nền: Làm từ tấm lót sợi thủy tinh hoặc lớp tôn mỏng, có nhiệm vụ tăng cường độ bền kéo nén cho panel, ngăn ẩm từ phía trong.
Cấu tạo các lớp của vật liệu panel lõi Glasswool (bông thủy tinh)
Cấu tạo các lớp của vật liệu panel lõi Glasswool (bông thủy tinh)

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của panel lõi Glasswool:

  1. Chiều rộng: 950 – 1.150mm.
  2. Chiều dài: 2 – 18m.
  3. Độ dày tiêu chuẩn: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm
  4. Tỷ trọng tiêu chuẩn: 48 – 64kg/m³.
  5. Độ hút ẩm: 5%.
  6. Khả năng chống ẩm: 98.5%.
  7. Khả năng chịu nhiệt: -5°C – 650°C.
  8. Khả năng chịu lực bề mặt: 300 – 350kg/m².
  9. Khả năng chịu gió/bão: 100 – 160kg/m².
Các thông số kỹ thuật cơ bản của tấm panel Glasswool
Các thông số kỹ thuật cơ bản của tấm panel Glasswool

Khi sử dụng tấm panel cần lưu ý những gì?

Để đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của tấm panel, người dùng cần nắm rõ 5 lưu ý dưới đây:

  1. Lựa chọn loại panel phù hợp: Mỗi dòng panel như EPS, PU hay Rockwool đều có những đặc tính riêng biệt. Việc chọn lựa đúng loại panel sẽ quyết định chất lượng và tính an toàn của công trình.
  2. Bảo quản và vận chuyển đúng cách: Quá trình vận chuyển cần được thực hiện cẩn thận, sắp xếp ngay ngắn và tránh tiếp xúc trực tiếp với nước mưa. Khi lưu kho, nên để ở nơi khô ráo, có mái che nhằm hạn chế hư hỏng.
  3. Tuân thủ kỹ thuật thi công: Hiệu quả của panel phụ thuộc lớn vào quy trình lắp đặt. Các mối nối cần được ghép khít, có sử dụng keo chuyên dụng hoặc gioăng cao su chống thấm.
  4. Đảm bảo an toàn lao động: Trong quá trình cắt, mài panel, công nhân cần trang bị kính bảo hộ, găng tay và khẩu trang để tránh bụi hoặc cạnh sắc gây chấn thương.
  5. Kiểm tra và bảo trì định kỳ: Dù có độ bền cao, panel vẫn cần được kiểm tra thường xuyên, nhất là sau thời tiết mưa bão. Nếu phát hiện vết nứt, bong tróc hay phụ kiện bị han gỉ, cần xử lý kịp thời để duy trì khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ của công trình.
5 lưu ý quan trọng khi sử dụng các tấm panel
5 lưu ý quan trọng khi sử dụng các tấm panel

Thắc mắc thường gặp về vật liệu tấm panel

Tấm panel có dễ lắp đặt không?

Tấm panel là vật liệu khá dễ lắp đặt nhờ đặc tính nhẹ, cấu tạo dạng khối đồng bộ và có sẵn các mối ghép âm dương giúp rút ngắn thời gian thi công. Ngoài ra, hệ phụ kiện đi kèm như nẹp, vít, keo chuyên dụng cũng hỗ trợ tăng độ kín khít và bền chắc cho công trình.

Tấm panel có chống cháy không?

Tấm panel có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào vật liệu cấu tạo. Trong đó, panel làm từ Rockwool và Glasswool kháng cháy tốt nhất vì đạt chuẩn A1 theo EN 13501-1. Ngoài ra, tấm panel PU cũng được đánh giá cao về khả năng chống cháy lan khi đạt tiêu chuẩn B1 theo DIN 4102.

3 dòng tấm panel cách nhiệt chống cháy ưu việt
3 dòng tấm panel cách nhiệt chống cháy ưu việt

Đơn vị nào cung cấp vật liệu tấm panel bền bỉ, chịu thời tiết tốt?

Kosmos Việt Nam là đơn vị cung cấp tấm panel uy tín hàng đầu tại Việt Nam, thích hợp ốp vách ngoài trời trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đơn vị hiện phân phối đa dạng dòng sản phẩm gồm panel 3 rãnh, 4 rãnhpanel 7 sóng với các gam màu phổ biến gồm trắng, nâu, xám chì và cánh gián.

Đặc biệt, panel đến từ Kosmos đạt tiêu chuẩn chống cháy lan cấp độ B1, đảm bảo an toàn cho các công trình yêu cầu PCCC nghiêm ngặt. Nhờ lớp tôn mạ Al-Zn chống gỉ sét lên đến 45 năm cùng kết cấu ổn định, sản phẩm duy trì tuổi thọ trung bình khoảng 20 năm mà không bị biến dạng.

Bộ sưu tập tấm panel 3 rãnh đẹp
Bộ sưu tập tấm panel 3 rãnh đẹp
Bộ sưu tập tấm panel 4 rãnh đẹp
Bộ sưu tập tấm panel 4 rãnh đẹp
Bộ sưu tập tấm panel 7 sóng đẹp
Bộ sưu tập tấm panel 7 sóng đẹp

>>> Xem thêm Đánh giá chi tiết về tấm Panel PU – tôn xốp PU cách nhiệt:

Việc hiểu rõ cấu tạo và thông số kỹ thuật của các loại tấm panel đóng vai trò quan trọng trong quá trình lựa chọn vật liệu xây dựng. Mỗi dòng panel đều mang những đặc tính riêng, từ khả năng cách âm, cách nhiệt cho đến độ bền và tính thẩm mỹ. Khi nắm chắc thông tin về panel, Khách hàng sẽ dễ dàng chọn được sản phẩm đảm bảo hiệu quả thi công, độ an toàn và tuổi thọ sử dụng lâu dài.

Tài liệu tham khảo:
  1. https://cachnhietthinhphat.com/cac-loai-tam-panel-vach-cach-nhiet.html
  2. https://tampoly.com/tam-panel-la-gi/
  3. https://cachnhietthinhphat.com/cac-loai-tam-panel-tuong-ngoai-troi.html
  4. https://tongkhoxaydung.com.vn/tim-hieu-thong-tin-ve-cac-loai-tam-panel-cach-nhiet-hien-nay.html
  5. https://tyho.vn/chi-tiet-cau-tao-va-thong-so-ky-thuat-cac-loai-panel-cach-nhiet
  6. https://cachnhiethoaphu.com/su-khac-biet-giua-panel-pir-va-panel-pu/
4.6/5 - (61 bình chọn)
Bài viết này có giúp ích cho bạn không?
Không
0903.093.221
0932.067.388