Tấm Panel
Tấm panel lợp mái: Ưu nhược điểm, ứng dụng báo giá các loại 2025
Tấm panel lợp mái là vật liệu xây dựng composite dạng tấm, được sử dụng để lợp mái, đảm bảo cách nhiệt, cách âm, chống thấm. Vật liệu này được cấu tạo từ 3 lớp: Hai mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm chống rỉ sét và lớp lõi cách nhiệt chuyên dụng (PU, EPS hoặc Rockwool).
Mái panel có 5 ưu điểm: Cách âm – cách nhiệt (λ ≈ 0,018 – 0,022 W/mK, giảm 5 – 10°C so với nhiệt độ bên ngoài và cách âm đến 15 – 25 dB), chịu lực tốt, thoát nước nhanh, thẩm mỹ và an toàn cho sức khỏe. Tuy nhiên, panel mái có chi phí cao hơn 20 – 40% so với tôn kẽm/lạnh, yêu cầu lắp đặt kỹ thuật chính xác và khó ứng dụng trong thiết kế cầu kỳ.
Panel lợp mái phổ biến với 3 dòng sản phẩm: Panel EPS (10 – 15kg/m², giá thấp hơn 20 – 30% so với PU/Rockwool, cách nhiệt trung bình), Panel PU (tỷ trọng 35 – 40kg/m³, λ ~0.018 – 0.020 W/mK, chịu nhiệt 120°C, thẩm mỹ cao, giá cao hơn EPS) và Panel Rockwool (tỷ trọng 80 – 200kg/m³, chịu lửa EI 30 – 180 phút, cách âm 25 – 50dB, nhưng nặng và giá cao hơn 20 – 40%).

Về chi phí, giá hoàn thiện dao động: Panel EPS 395.000 – 480.000đ/m², Panel PU 450.000 – 550.000đ/m², Panel Rockwool 550.000 – 680.000đ/m² (tùy độ dày 50 – 75mm, đã gồm vật tư, thi công, phụ kiện).
Tấm panel lợp mái có cấu tạo như thế nào?
Tấm panel lợp mái là dòng vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ 3 lớp:
- Lớp tôn bề mặt: Bề mặt cán sóng to và sâu, làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm chống rỉ sét, được phun phủ 1 lớp sơn tĩnh điện, độ dày từ 0,3 – 0,6mm.
- Lớp lõi cách nhiệt chuyên dụng: Làm từ lõi PU, EPS hoặc Rockwool, giúp tăng khả năng cách nhiệt gấp 2 – 3 lần so với mái tôn thông thường, đồng thời giảm 40 – 50% lượng nhiệt hấp thụ từ môi trường bên ngoài.
- Lớp tôn mặt dưới: Chất liệu tương tự tôn bề mặt, được cán phẳng hoặc gân mờ, giúp gia cường tấm panel mái và tăng độ ổn định cho tổng thể kết cấu mái.

Có nên dùng tấm panel lợp mái không?
Tấm lợp panel mái được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình từ dân dụng đến công nghiệp nhờ 5 ưu điểm:
- Cách âm, cách nhiệt tốt: Nhờ cấu tạo nhiều lớp với lớp lõi có hệ số dẫn nhiệt thấp (≈ 0,018 – 0,022 W/mK), tấm panel giúp giảm nhiệt độ truyền vào không gian bên trong xuống khoảng 5 – 10°C so với nhiệt độ bên ngoài. Đồng thời, sản phẩm giúp cách âm đến 15 – 25 dB, giảm ồn hiệu quả.
- Chịu lực và độ bền cao: Tấm panel lợp mái được sản xuất từ thép mạ hợp kim kẽm – nhôm kết hợp lõi xốp cứng cáp. Nhờ đó, sản phẩm có khả năng chịu lực tốt và hạn chế biến dạng trước tác động cơ học với tuổi thọ 30 – 40 năm.
- Thoát nước hiệu quả: Thiết kế bề mặt dạng sóng rộng với các gờ liên kết khít giúp nước mưa dễ dàng thoát xuống, không bị ứ đọng. Nhờ đó, mái panel hạn chế tối đa tình trạng dột, thấm nước.
- Tính thẩm mỹ hiện đại: Với lớp sơn tĩnh điện hoặc sơn phủ cao cấp dày 0,3 – 0,6mm bên ngoài, panel lợp mái mang đến vẻ đẹp hiện đại, tinh gọn.
- An toàn cho sức khỏe và môi trường: Tấm panel không chứa hóa chất độc hại, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thân thiện với môi trường.

Tấm lợp panel mái có nhược điểm gì?
Tấm lợp panel mái có 3 điểm hạn chế nhà đầu tư nên cân nhắc trước khi lựa chọn:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao: Giá thành của panel mái cao hơn từ 20 – 40% so với tôn kẽm hoặc tôn lạnh thông thường. Mức chi phí này có thể được bù đắp trong dài hạn nhờ hiệu quả tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì.
- Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt chuẩn xác: Dù được thiết kế với hệ thống khóa âm dương giúp tăng độ kín khít, nhưng hiệu quả chống thấm và cách nhiệt vẫn phụ thuộc vào tay nghề thi công. Nếu lắp đặt không đúng kỹ thuật, nguy cơ thấm dột hoặc giảm hiệu quả cách nhiệt có thể xảy ra.
- Hạn chế trong một số thiết kế mái cầu kỳ: Với đặc điểm chiều dài tấm lớn và cấu tạo dạng phẳng hoặc sóng cố định, panel mái khó đáp ứng những công trình có mái vòm, mái cong hoặc nhiều chi tiết phức tạp.

Mái panel có mấy phân loại?
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình, tấm panel mái được sản xuất với 3 loại khác nhau: Panel EPS, panel PU, panel Rockwool. Mỗi dòng sản phẩm đều sở hữu đặc tính riêng về khả năng cách nhiệt, chống cháy và giá thành.
Tấm panel mái EPS
Tấm panel lợp mái EPS là một trong những giải pháp lợp mái được ưa chuộng nhờ sự kết hợp hài hòa giữa độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt. Sản phẩm được cấu tạo từ 3 lớp: Bên ngoài là hai lớp tôn mạ kẽm phủ sơn Polyester, ở giữa là lớp lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene). Lớp lõi này được tạo thành từ hạt nhựa trộn cacbon và hydro.

Ưu điểm nổi bật:
- Chi phí đầu tư hợp lý: So với các dòng panel lõi PU và Rockwool, panel EPS có giá thành thấp hơn khoảng 20 – 30%.
- Khối lượng nhẹ: So với mái bê tông truyền thống, tấm panel EPS có trọng lượng nhẹ hơn từ 3 – 5 lần. Với mật độ lõi EPS trung bình chỉ khoảng 10 – 20 kg/m³, sản phẩm giúp giảm tải trọng mái.
- Hiệu quả cách âm: Sản phẩm có khả năng giảm ồn ở mức cơ bản.
- Thời gian thi công nhanh: Trung bình chỉ 3 – 4 ngày cho một công trình quy mô vừa (1.000 m²)
Hạn chế cần lưu ý:
- Cách nhiệt ở mức trung bình: Hệ số dẫn nhiệt của EPS (0,032 – 0,038 W/m.K) cao hơn PU, vì vậy hiệu quả giữ nhiệt và chống nóng kém hơn.
- Chống cháy hạn chế: Vật liệu EPS không phù hợp cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn phòng cháy nghiêm ngặt.

Tấm lợp panel mái PU
Tấm lợp panel PU là vật liệu hiện đại, được cấu tạo với lõi PU (Polyurethane) tỷ trọng cao, dao động khoảng 35 – 40 kg/m³. Kết cấu đặc biệt này giúp tăng khả năng chịu lực, hạn chế va đập và đảm bảo độ đàn hồi tốt. Nhờ đặc tính chống cháy lan và chịu nhiệt ngắn hạn lên đến 120ºC, vật liệu mang đến giải pháp an toàn cho nhiều loại công trình.

Ưu điểm nổi bật:
- Cách nhiệt hiệu quả: Mặt ngoài của tấm panel bằng tôn mạ kẽm phủ sơn tĩnh điện dày từ 0,3 – 0,6mm nên hệ số dẫn nhiệt thấp (~0.018 – 0.020 W/m.K) giúp công trình mát vào mùa hè, ấm áp mùa đông.
- Trọng lượng nhẹ: Tiết kiệm thời gian lắp đặt và chi phí nhân công.
- Chống cháy lan: Các tấm panel PU cao cấp đạt chuẩn B1 ngăn cháy lan.
Nhược điểm cần lưu ý:
- Chi phí đầu tư cao: Giá mua cao hơn so với panel lõi EPS.
- Thi công đòi hỏi kỹ thuật: Cần đội ngũ chuyên nghiệp để đảm bảo độ kín khít và khả năng chống thấm tối ưu.

Mái panel lõi Rockwool
Mái panel Rockwool là dòng vật liệu cao cấp với phần lõi được cấu tạo từ bông khoáng. Về cấu tạo lõi, bông khoáng Rockwool được sản xuất từ quá trình nung chảy đá bazan ở nhiệt độ khoảng 1.500°C, sau đó quay ly tâm để tạo thành sợi bông khoáng có tỷ trọng từ 80 – 200 kg/m³.

Ưu điểm nổi bật:
- Chống cháy an toàn: Đạt tiêu chuẩn EI 30 – EI 180, tức là có thể chịu lửa từ 30 phút đến 180 phút, hạn chế nguy cơ cháy trong công trình.
- Cách âm hiệu quả: Hệ số cách âm từ 25 – 50 dB (tùy độ dày).
- Chịu nhiệt cao: Sản phẩm hoạt động ổn định trong ngưỡng 15°C đến 450°C
Nhược điểm cần lưu ý:
- Trọng lượng nặng: Nặng hơn so với panel PU và EPS, vì vậy đòi hỏi hệ khung kết cấu vững chắc, làm tăng chi phí thi công phần khung.
- Giá thành cao: Thường cao hơn khoảng 20 – 40% so với panel PU và EPS.

Mái panel có giá bao nhiêu?
| Loại panel mái | Cấu tạo bề mặt | Độ dày lõi | Đơn giá hoàn thiện (VND/m²) |
| Panel EPS mái | 2 mặt tôn mạ kẽm | 50mm | 395.000 – 435.000 |
| 2 mặt tôn mạ kẽm | 75mm | 440.000 – 480.000 | |
| Panel PU mái | 2 mặt tôn mạ màu | 50mm | 450.000 – 500.000 |
| 2 mặt tôn mạ màu | 75mm | 495.000 – 550.000 | |
| Panel Rockwool mái | 2 mặt tôn mạ màu | 50mm | 550.000 – 600.000 |
| 2 mặt tôn mạ màu | 75mm | 600.000 – 680.000 |
Lưu ý:
- Bảng giá được cập nhật tháng 11/2025 và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, thương hiệu tôn bề mặt và khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên là giá hoàn thiện cho 1m², đã bao gồm giá vật tư, thi công và phụ kiện.

Tấm panel lợp mái ứng dụng công trình nào?
Với ưu điểm cách nhiệt, chống nóng, chống ồn và độ bền cao, tấm lợp panel mái được lựa chọn rộng rãi trong 5 loại hình công trình:
- Nhà ở dân dụng, biệt thự, nhà phố: Dùng để lợp mái hiên, mái che sân, tầng thượng… vừa chống nóng hiệu quả vừa đảm bảo tính thẩm mỹ.
- Nhà xưởng, kho lạnh, kho bảo quản: Giúp kiểm soát nhiệt độ ổn định, giảm chi phí làm mát và rút ngắn thời gian thi công.
- Trường học, văn phòng, bệnh viện: Đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và tạo môi trường làm việc, học tập thoải mái.
- Nhà lắp ghép, công trình tạm, nhà container: Thi công nhanh, có thể tháo dỡ – di chuyển dễ dàng, phù hợp với dự án cần triển khai gấp.
- Trang trại nông nghiệp, chuồng trại chăn nuôi: Giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tiếng ồn, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất.

Câu hỏi thường gặp về tấm panel lợp mái
Kích thước tiêu chuẩn của tấm panel lợp mái là bao nhiêu?
Mái panel được sản xuất theo các thông số tiêu chuẩn, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt:
- Độ rộng hiệu dụng: 1.000mm.
- Độ dài: Từ 2 – 12m (12m là độ dài tối đa để đảm bảo an toàn vận chuyển).
- Độ dày lõi: Phổ biến từ 50mm, 75mm đến 100mm.
Tấm panel lợp mái có phù hợp với công trình nhà ở không?
Có, tấm panel lợp mái hoàn toàn phù hợp cho công trình nhà ở nhờ có đa dạng mẫu mã, trọng lượng nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt. Bên cạnh ứng dụng trong công trình công nghiệp, vật liệu này còn đặc biệt thích hợp cho nhà phố, biệt thự hay mái hiên gia đình.

Đơn vị nào cung cấp tấm panel uy tín, chất lượng?
Nếu Quý khách hàng đang tìm kiếm đơn vị cung cấp tấm lợp panel uy tín và chất lượng, Tổng kho Kosmos Việt Nam là lựa chọn đáng tin cậy. Kosmos hiện phân phối đa dạng các dòng panel PU ốp vách, phù hợp cho nhiều hạng mục công trình từ nhà xưởng, kho lạnh, hầm cấp đông đến nhà ở dân dụng.
Đặc biệt, sản phẩm đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và điện tử nhờ khả năng cách nhiệt, giữ nhiệt và đảm bảo vệ sinh. Quý khách có thể liên hệ hotline 0932 067 388 để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết.
Tấm panel lợp mái là lựa chọn tối ưu trong nhiều công trình nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, độ bền cao và tính thẩm mỹ hiện đại. Dù vẫn có một số hạn chế nhất định, nhưng với chi phí hợp lý và đa dạng ứng dụng, loại vật liệu này vẫn giữ vị thế quan trọng trong xây dựng.





