Fraud Blocker

Tấm Panel

Tấm nhựa panel: Cấu tạo, ưu nhược điểm, phân loại và giá thành 2025

Tấm panel nhựa là dòng vật liệu được thiết kế với phần lõi cách nhiệt (EPS, XPS hoặc PU/PIR) và bề mặt nhựa PVC hoặc nhựa composite gia cường sợi thủy tinh Đây là vật liệu xây dựng có cấu trúc 3 lớp: Lớp vỏ ngoài (PVC hoặc composite FRP), lõi cách nhiệt (EPS, XPS, PU/PIR) và lớp liên kết/phủ bảo vệ. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ hơn bê tông 30 – 40%, giúp giảm tải móng và tái sử dụng đến 70%.

Vật liệu này sở hữu 6 ưu điểm: Cách nhiệt, kháng hóa chất, trọng lượng nhẹ, an toàn sức khỏe (không amiăng), bề mặt kháng khuẩn dễ vệ sinh và ứng dụng linh hoạt. Tuy nhiên, nhựa panel có 3 hạn chế: Dễ trầy xước khi va chạm mạnh, nguy cơ phát thải độc hại nếu xử lý nhựa PVC sai cách và khó gia công cho các thiết kế cầu kỳ.

Tấm panel nhựa được phân loại theo 3 thành phần:

  1. Lõi cách nhiệt: EPS (0,032 – 0,038 W/m·K, nhẹ, rẻ), XPS (0,029 – 0,033 W/m·K, chống ẩm <0,5%), PU/PIR (0,018 – 0,022 W/m·K, chống cháy, chịu nhiệt).
  2. Lớp vỏ ngoài: PVC (nhẹ, rẻ, chống ăn mòn, chịu nhiệt <70°C), FRP (cứng, bền, chống hóa chất, giá cao hơn 15 – 20%).
  3. Lớp phủ bề mặt: PVC (giảm 70% nguy cơ ẩm mốc, tuổi thọ 15 – 20 năm), PP (chịu va đập, kháng hóa chất, tuổi thọ 20 năm), PVDF (chống tia UV, giữ màu 25 năm).
Phân loại các tấm nhựa panel phổ biến, được ứng dụng rộng rãi hiện nay
Phân loại các tấm nhựa panel phổ biến, được ứng dụng rộng rãi hiện nay

Tấm panel nhựa được ứng dụng nhiều trong phòng sạch, kho lạnh, nhà máy thực phẩm – thủy sản, khu xử lý hóa chất, công trình ven biển. Về giá thành, sản phẩm dao động từ 430.000 – 900.000đ/m² tùy loại: PVC lõi EPS 50mm (~430.000đ/m²), PVC lõi XPS 75mm (~520.000đ/m²), PVC lõi PU 75mm (~650.000đ/m²), PP lõi PU 100mm (~750.000đ/m²) và PVDF lõi PU 100mm (~900.000đ/m²).

Panel nhựa là vật liệu xây dựng cách nhiệt, cách âm vượt trội
Panel nhựa là vật liệu xây dựng cách nhiệt, cách âm vượt trội

Tấm nhựa panel có cấu tạo như thế nào?

Với thiết kế tối ưu, tấm panel nhựa sở hữu cấu trúc 3 lớp, đảm bảo hiệu suất vượt trội trong các điều kiện môi trường khác nhau:

  1. Lớp vỏ ngoài bề mặt: 2 lớp vỏ ngoài của tấm nhựa panel thường được làm từ nhựa PVC hoặc nhựa composite gia cường sợi thủy tinh (FRP).
  2. Lớp lõi cách nhiệt, cách âm: Là yếu tố cốt lõi quyết định đặc tính cách nhiệt và cách âm của tấm nhựa panel. Lớp lõi tấm nhựa panel thông thường làm từ xốp EPS, XPS hoặc PU/PIR.
  3. Lớp liên kết và lớp phủ bảo vệ: Các lớp vỏ ngoài và lõi cách nhiệt được liên kết chặt chẽ bằng keo dán chuyên dụng hoặc công nghệ ép nhiệt. Ngoài ra, các tấm panel nhựa cao cấp còn được bổ sung lớp phủ bảo vệ bề mặt (như màng chống UV hoặc sơn chống ăn mòn) để tăng tuổi thọ.
Cấu tạo các lớp của tấm panel nhựa
Cấu tạo các lớp của tấm panel nhựa

“Trọng lượng nhẹ của tấm panel nhựa giảm tải trọng nền móng 40% so với bê tông, đồng thời cho phép tái sử dụng lên đến 70%, thúc đẩy tính bền vững và độ phổ biến trong các dự án xanh tại Việt Nam.” – KTS. Nguyễn Thu Phong (2022).

Vì sao tấm panel nhựa được sử dụng rộng rãi?

Với sự phát triển của xu hướng sử dụng vật liệu bền vững, tấm panel nhựa nổi lên nhờ hội tụ 6 ưu điểm so với vật liệu truyền thống:

  1. Cách nhiệt tốt: Tấm nhựa panel có khả năng cách nhiệt ưu việt với hệ số dẫn nhiệt thấp, từ 0.018 – 0.041 W/m·K tùy thuộc vào vật liệu lõi. Điều này giúp tiết kiệm 30 – 50% năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm mát.
  2. Chống ăn mòn và kháng hóa chất: Nhờ lớp vỏ ngoài làm từ nhựa PVC hoặc composite FRP, tấm nhựa panel có khả năng chống ăn mòn vượt trội. Vật liệu này chịu được thử nghiệm phun sương muối lên đến 2.000 giờ (theo tiêu chuẩn ASTM B117).
  3. Trọng lượng nhẹ và thiết kế module tiện lợi: Với trọng lượng nhẹ từ 3,7 – 15,49kg/m2 (tùy thuộc vào lớp lõi) và thiết kế dạng module, việc thi công được rút ngắn 30 – 40% thời gian so với phương pháp truyền thống.
  4. An toàn cho sức khỏe: Sản xuất trên dây chuyền hiện đại, không chứa amiăng hay chất độc hại, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong không gian sống và làm việc.
  5. Dễ dàng vệ sinh và kháng khuẩn: Bề mặt nhẵn bóng của nhựa panel đạt hiệu quả kháng khuẩn cao, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
  6. Ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực: Tấm nhựa panel đáp ứng đa dạng nhu cầu từ nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch đến nhà ở, văn phòng.
6 ưu điểm nổi bật khi sử dụng tấm nhựa panel
6 ưu điểm nổi bật khi sử dụng tấm nhựa panel

Tấm nhựa panel có hạn chế gì cần lưu ý?

Khi lựa chọn tấm nhựa panel cho các hạng mục thi công, người dùng cần nhận diện rõ 3 hạn chế để có phương án sử dụng và bảo quản phù hợp:

  1. Dễ bị trầy xước và hư hại khi va chạm mạnh: Mặc dù có độ bền cơ học tương đối cao từ 10 – 15 năm, bề mặt tấm nhựa panel vẫn dễ bị ảnh hưởng khi tiếp xúc với các vật sắc nhọn hoặc lực va đập lớn.
  2. Ảnh hưởng đến môi trường: Một số dòng panel làm từ nhựa PVC có thể tạo ra khí thải trong quá trình xử lý hoặc tiêu hủy nếu không được thực hiện đúng quy trình. Vì vậy, khi hết tuổi thọ tấm panel nhựa cần được thu hồi và tái chế đúng cách.
  3. Không phù hợp cho các thiết kế cầu kỳ, tinh xảo: Do phần lớn các tấm panel được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn và cấu trúc cứng, việc uốn cong, cắt xén thường khó thực hiện.
3 hạn chế cần lưu ý khi sử dụng tấm nhựa panel
3 hạn chế cần lưu ý khi sử dụng tấm nhựa panel

Tấm panel nhựa có mấy loại?

Để đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng, tấm panel nhựa được phân loại thành nhiều dòng sản phẩm dựa trên 3 thành phần: Lớp lõi, lớp vỏ và lớp phủ bề mặt vỏ. Mỗi loại đều mang đến những ưu điểm riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể.

Dựa theo lớp lõi

Panel nhựa được chia thành 3 nhóm chính dựa theo vật liệu lõi cách nhiệt, mỗi loại sở hữu những đặc tính kỹ thuật riêng biệt:

  1. Panel nhựa lõi EPS: Sử dụng hạt xốp Expanded Polystyrene (EPS) làm lõi, loại panel này có ưu điểm là nhẹ, dễ thi công và chi phí đầu tư thấp. Độ dẫn nhiệt trung bình rơi vào khoảng 0,032 – 0,038 W/m.K, phù hợp cho nhà xưởng nhỏ, kho lạnh mini hoặc công trình dân dụng.
  2. Panel nhựa lõi XPS: Được sản xuất từ Extruded Polystyrene (XPS), dòng panel này có cấu trúc kín, khả năng chống ẩm và chống thấm tốt. Độ dẫn nhiệt chỉ khoảng 0,029 – 0,033 W/m.K, nhờ vậy nâng cao hiệu quả giữ nhiệt, thích hợp với các công trình yêu cầu độ bền và độ kín khít cao.
  3. Panel nhựa lõi PU/PIR: Đây là dòng cao cấp với lõi Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Nổi bật ở hệ số dẫn nhiệt thấp chỉ 0,018 – 0,022 W/m.K, sản phẩm chống cháy lan và chịu nhiệt tốt. Nhờ đặc tính này, panel PU/PIR thường được ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, dược phẩm hoặc công trình yêu cầu nghiêm ngặt về phòng cháy chữa cháy (PCCC).
3 loại tấm nhựa panel dựa trên cấu tạo lớp lõi
3 loại tấm nhựa panel dựa trên cấu tạo lớp lõi
Tiêu chíLõi EPSLõi XPSLõi PU/PIR
Vật liệu lõiExpanded PolystyreneExtruded PolystyrenePolyurethane / Polyisocyanurate
Độ dẫn nhiệt (W/m.K)0,032 – 0,0380,029 – 0,0330,018 – 0,022
Khả năng chống ẩmTrung bình (hấp thụ nước 2-4%)Cao (hấp thụ nước <0.5%)Cao (hấp thụ nước <1%)
Tỷ trọng (kg/m³)8 – 2025 – 4035 – 50
Tính năng nổi bậtNhẹ, giá rẻ, dễ thi côngChống ẩm vượt trội, giữ nhiệt ổn địnhCách nhiệt tối ưu, chống cháy, chịu nhiệt cao
Ứng dụng điển hìnhNhà ở, kho lạnh mini, xưởng nhỏCông trình công nghiệp, kho bảo quảnKho lạnh lớn, nhà máy thực phẩm, dược phẩm, công trình yêu cầu PCCC

Dựa theo lớp vỏ bên ngoài

Dựa trên cấu tạo lớp vỏ bên ngoài của tấm nhựa panel, sản phẩm này được phân thành 2 loại:

  1. Panel nhựa PVC: Lớp vỏ PVC là loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến, có độ dày trung bình 2,5mm, mang lại độ bền cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn hóa học.
  2. Panel nhựa composite gia cường sợi thủy tinh: Lớp vỏ composite FRP được gia cường bằng sợi thủy tinh, mang lại độ cứng và độ bền cơ học cao hơn PVC.
2 loại tấm nhựa panel dựa trên cấu tạo lớp vỏ ngoài
2 loại tấm nhựa panel dựa trên cấu tạo lớp vỏ ngoài
Tiêu chíNhựa PVCNhựa composite gia cường sợi thủy tinh
Thành phần chínhPolyvinyl clorua (PVC)Nhựa nền + sợi thủy tinh
Ưu điểm nổi bậtPVC có khả năng chống ăn mòn vượt trội, nhẹ, dễ vệ sinh, giá thành rẻFRP chống cháy tốt hơn PVC, kháng hóa chất và chịu được môi trường khắc nghiệt như axit, kiềm hoặc độ mặn cao
Nhược điểmKhả năng chịu nhiệt dưới 70°C, dễ bị biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc tia lửa hànGiá thành cao hơn PVC 15 – 20%, đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn hơn
Ứng dụng điển hìnhNhà ở, văn phòng, kho lạnh nhỏNhà xưởng, công trình công nghiệp, khu vực khắc nghiệt

Dựa theo lớp phủ bề mặt

Dựa trên chất liệu của lớp phủ bề mặt, tấm nhựa panel được phân thành 3 loại:

  1. Panel nhựa phủ PVC: Nổi bật với khả năng chống thấm, chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh bề mặt.PVC có thể giảm tới 70% nguy cơ ẩm mốc trong không gian kín, đặc biệt phù hợp với môi trường có độ ẩm cao.
  2. Panel nhựa phủ PP (Polypropylene): Có độ bền cơ học cao, chịu va đập tốt và kháng nhiều loại hóa chất công nghiệp. Lớp lớp phủ này thường được ứng dụng trong kho hóa chất, nhà máy hoặc khu vực yêu cầu sự an toàn cao.
  3. Panel nhựa phủ PVDF: Đây là dòng cao cấp nhờ khả năng chống tia UV và kháng hóa chất vượt trội. Nhờ lớp phủ đặc biệt, panel PVDF giữ được màu sắc ổn định đến 25 năm.
3 loại tấm nhựa panel dựa trên cấu tạo lớp phủ bề mặt
3 loại tấm nhựa panel dựa trên cấu tạo lớp phủ bề mặt
Tiêu chíPanel nhựa phủ PVCPanel nhựa phủ PP (Polypropylene)Panel nhựa phủ PVDF
Đặc điểm nổi bậtChống nước, chống ăn mòn, dễ vệ sinh, hạn chế ẩm mốc tới 70%Bền chắc, chịu va đập mạnh, kháng hóa chất công nghiệpChống tia UV, kháng hóa chất cao cấp, giữ màu lâu dài
Ứng dụng tiêu biểuKho lạnh, phòng tắm, khu chế biến thực phẩmKho hóa chất, nhà máy sản xuấtPhòng sạch, nhà máy dược, công trình yêu cầu cao
Tuổi thọ trung bình15 – 20 năm20 năm20 – 25 năm

Tấm nhựa panel ứng dụng trong công trình nào?

Nhờ đặc tính bền nhẹ, chống ẩm, kháng hóa chất và dễ vệ sinh, nhựa panel được ưa chuộng trong 5 loại công trình có điều kiện môi trường đặc thù:

  1. Phòng sạch, nhà máy dược phẩm, phòng thí nghiệm: Với khả năng kháng khuẩn và hạn chế bám bụi, panel nhựa hỗ trợ đảm bảo tiêu chuẩn sạch trong sản xuất và nghiên cứu.
  2. Kho mát, kho lạnh: Tấm panel nhựa thường được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và nâng cao hiệu quả bảo quản.
  3. Nhà máy chế biến thực phẩm, thủy sản: Trong môi trường thường xuyên ẩm ướt và dễ bị ăn mòn, panel nhựa thể hiện ưu thế nhờ khả năng chống hóa chất và bề mặt dễ lau rửa.
  4. Nhà máy hóa chất, khu xử lý nước thải: Đặc tính không bị ảnh hưởng bởi axit, dung môi hay các hóa chất giúp panel nhựa trở thành lựa chọn tối ưu.
  5. Công trình ven biển, khu vực ẩm thấp: Khả năng chống muối mặn và hạn chế thấm ẩm giúp tăng độ bền và tuổi thọ cho các hạng mục xây dựng.
5 hạng mục công trình thường ứng dụng tấm nhựa panel
5 hạng mục công trình thường ứng dụng tấm nhựa panel

Tấm panel nhựa có giá bao nhiêu?

Loại panel nhựaĐộ dày (mm)Cấu tạoĐơn giá (VNĐ/m²)
Panel nhựa PVC lõi EPS50PVC – EPS – PVC~430.000
Panel nhựa PVC lõi XPS75PVC – XPS – PVC~520.000
Panel nhựa PVC lõi PU75PVC – PU – PVC~650.000
Panel nhựa PP lõi PU100PP – PU – PP~750.000
Panel nhựa PVDF lõi PU100PVDF – PU – PVDF~900.000

Lưu ý: Giá trên được tính theo đơn vị mét vuông (m²) và có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, thời điểm hoặc yêu cầu cụ thể về kích thước và đặc tính kỹ thuật.

Câu hỏi thường gặp về tấm nhựa panel

Nên chọn tấm nhựa Panel hay tấm hợp kim Panel cho công trình?

Khi lựa chọn vật liệu cho hạng mục tường, vách hoặc mái, nhiều Khách hàng thường phân vân giữa tấm nhựa Paneltấm hợp kim Panel. Mỗi loại đều có ưu – nhược điểm riêng về cấu tạo, độ bền, khả năng chịu thời tiết và chi phí đầu tư. Bảng dưới đây sẽ giúp Khách hàng dễ dàng so sánh và chọn ra loại tấm phù hợp nhất với nhu cầu công trình:

Tiêu chí
Tấm nhựa Panel
Tấm hợp kim Panel
Cấu tạo– Hai lớp nhựa bề mặt: PVC hoặc PP
– Lõi: EPS, XPS hoặc PU/PIR
– Tôn bề mặt: Thép mạ Al-Zn
– Lõi: EPS, PU, XPS, Rockwool, Glasswool
– Mặt dưới: Tôn hoặc vải sợi thủy tinh
Độ bền, tuổi thọ10 – 15 nămĐộ bền cao lên đến 20 năm, không rỉ sét trong 45 năm
Khả năng chịu thời tiếtChịu ẩm tốt, chống mục, nhưng kém hơn về khả năng chống chịu va đậpĐộ bền cao hơn trước thời tiết, khả năng chống ăn mòn (nếu được xử lý)
Khả năng chống cháyBề mặt nhựa nếu không được xử lý trước sẽ dễ bắt cháyĐạt chuẩn B1 chống cháy lan
Cách nhiệt, cách âmTốtTốt
Bảo trìBảo trì ít hơn, dễ làm sạch, nhưng có thể bị phai màu hay biến dạng theo thời gianYêu cầu bảo trì (kiểm tra khả năng chống ăn mòn, lớp phủ), nhưng tuổi thọ cao và giữ được hình thức tốt hơn
Chi phí430.000 – 900.000 VNĐ/㎡ (độ dày tấm từ 50 – 100mm)505.000 – 1.100.000 VNĐ/㎡ (độ dày tấm từ 50 – 100mm)
Nhược điểmKém hơn về khả năng chịu lực, chịu va đập, chịu nắng mưa lâu dàiChi phí cao hơn, trọng lượng lớn hơn, yêu cầu khung đỡ tốt hơn
Ứng dụng phù hợpKhu vực ít chịu tải lớn, không yêu cầu quá cao về chịu lực hoặc ngoài trời khắc nghiệtKhu vực cần chịu lực, chịu mưa gió, cách nhiệt hiệu quả

Tấm nhựa panel có cách âm, cách nhiệt không?

Tấm nhựa panel có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu tạo nhiều lớp, trong đó lớp lõi EPS, XPS hoặc PU đóng vai trò chính. Các lớp lõi này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, giữ không gian bên trong luôn mát mẻ và tiết kiệm năng lượng.

Tấm nhựa panel có khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt
Tấm nhựa panel có khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt

Vật liệu panel nhựa có chống cháy không?

Vật liệu panel nhựa có thể chống cháy, tuy nhiên hiệu quả đến đâu còn tùy thuộc vào thành phần lõi (EPS, XPS hay PU) và các phụ gia. Trong thực tế, panel nhựa thường được ứng dụng ở những công trình yêu cầu an toàn cháy nổ tiêu chuẩn. Với các khu vực đặc thù cần tiêu chuẩn phòng cháy cao hơn, người dùng nên chọn loại panel chống cháy chuyên dụng.

Mua tấm panel của đơn vị nào để đảm bảo chất lượng, cách nhiệt tốt?

Nếu Quý Khách hàng đang tìm kiếm giải pháp ốp panel chất lượng cao, cách nhiệt tốt, Tổng kho Kosmos Việt Nam là đơn vị uy tín đáng cân nhắc. Kosmos hiện phân phối các dòng panel PU ốp vách ngoài trời, phổ biến trong nhiều hạng mục công trình nhờ sở hữu 3 ưu điểm nổi bật:

  1. Cách nhiệt và chống nóng vượt trội: Lõi PU mật độ cao giúp tạo lớp rào cản nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt độ công trình luôn ổn định.
  2. Chống thấm nước và chống cháy lan B1: Lõi PU kết hợp với lớp thép mạ Al-Zn mang đến khả năng chống thấm tốt, đồng thời đạt chứng nhận B1 hạn chế cháy lan, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
  3. Lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm chi phí: Hệ thống hèm khóa thông minh giúp thi công dễ dàng, năng suất đạt 200 – 300m²/ngày với đội 4 – 5 công nhân, nhanh gấp 3 – 5 lần so với phương pháp truyền thống.

Với những ưu điểm này, tấm panel của Kosmos được xem là lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà xưởng sản xuất, kho lạnh, hầm cấp đông, nhà nổi miền Tây. Đồng thời, sản phẩm đặc biệt phù hợp trong ngành thực phẩm, dược phẩm và điện tử – nơi yêu cầu khắt khe về khả năng kiểm soát nhiệt độ và vệ sinh môi trường.

>>> Xem chi tiết thêm về Ưu và nhược điểm của tấm panel cách nhiệt ngoài trời:

Tấm nhựa panel ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong lĩnh vực xây dựng hiện đại nhờ cấu tạo bền chắc, khả năng cách nhiệt tốt, thi công nhanh chóng. Với đa dạng phân loại và mức giá linh hoạt, vật liệu này phù hợp cho nhiều hạng mục công trình từ nhà ở, văn phòng đến nhà xưởng, kho lạnh. Nếu đang tìm giải pháp tối ưu vừa đảm bảo chất lượng, tấm nhựa panel chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.

Tài liệu tham khảo:
  1. https://tampoly.com/tam-panel-nhua/
  2. https://dongtiengroup.vn/tam-nhua-panel/
  3. https://govietpro.com/san-pham/panel-nhua-chong-an-mon/
  4. https://tranvachnhuacongnghiep.com/diem-khac-biet-giua-tam-panel-nhua-va-panel-chong-chay
  5. https://tamnhualaysang.vn/danh-muc/tam-nano-panel-op-tuong-op-tran/
4.5/5 - (178 bình chọn)
Bài viết này có giúp ích cho bạn không?
Không
0903.093.221
0932.067.388