Gỗ
Hàng rào gỗ: Ưu nhược điểm, phân loại, báo giá chi tiết 2025
Hàng rào gỗ là cấu trúc rào chắn được làm từ gỗ hoặc vật liệu giả gỗ để phân định ranh giới, bảo vệ hoặc trang trí cho không gian ngoại thất. Thiết kế này sở hữu 6 ưu điểm: Thẩm mỹ tự nhiên, độ bền cao, thân thiện môi trường (giảm 20% khí thải carbon khi dùng gỗ FSC), đảm bảo an ninh, tạo không gian riêng tư và đa dạng ứng dụng.
Tuy nhiên, gỗ làm hàng rào có 3 hạn chế: Cần bảo dưỡng định kỳ, chi phí đầu tư cao và khả năng chống cháy kém.
Có 6 vật liệu hàng rào gỗ chính: Gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp (MDF, HDF, ván dăm, ván ép phủ laminate/veneer), gỗ pallet (chịu lực 500 – 1000kg/m², kích thước phổ biến 1,1×1,1m hoặc 1,2×0,8m), gỗ nhựa (gồm trụ gỗ nhựa, thanh lam, thanh đa năng, sắt mạ kẽm, cục đệm, chân đế, nắp đầu trụ và ke inox), gỗ phủ sơn màu và gỗ kết hợp kim loại.

Hàng rào gỗ có biên độ giá dao động lớn: Gỗ thông từ 90.000 – 200.000đ/mét dài, gỗ lim 1.800.000 – 3.800.000đ/m², gỗ căm xe/sồi 1.390.000 – 2.200.000đ/m². Gỗ công nghiệp từ 600.000 – 1.500.000đ/m², gỗ phủ sơn màu 900.000 – 2.500.000đ/m², gỗ kết hợp kim loại 1.000.000 – 3.200.000đ/m², pallet gỗ từ 80.000 – 150.000đ/mét dài. Gỗ nhựa 79.000 – 399.000 VNĐ/mét dài tùy loại vật liệu.
Hàng rào gỗ có ưu điểm gì?
Hàng rào gỗ là lựa chọn phổ biến trong thiết kế cảnh quan và kiến trúc nhờ vào 6 ưu điểm nổi bật sau:
- Thẩm mỹ cao: Gỗ mang đến vẻ đẹp tự nhiên, ấm áp và gần gũi, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế. Các đường vân gỗ tự nhiên, độc bản tạo nên sự độc đáo cho ngoại thất công trình.
- Độ bền và khả năng chịu thời tiết: Khi được xử lý bằng các phương pháp hiện đại như tẩm áp lực hoặc phủ lớp bảo vệ chống thấm, hàng rào gỗ có thể đạt độ bền lên đến 15 – 20 năm. Ví dụ, gỗ thông tẩm áp lực có khả năng chống mối mọt và mục nát tốt hơn 30% so với gỗ không qua xử lý.
- Thân thiện với môi trường: Gỗ là vật liệu tái tạo, có khả năng phân hủy sinh học và không phát thải các chất độc hại.
- Đảm bảo an ninh: Hàng rào gỗ với chiều cao từ 1,5m trở lên tạo ra rào cản vật lý hiệu quả, góp phần tăng cường an ninh cho không gian sống.
- Tạo không gian riêng tư: Với thiết kế linh hoạt, hàng rào gỗ giúp che chắn tầm nhìn từ bên ngoài, mang lại không gian riêng tư cho sân vườn.
- Ứng dụng đa dạng: Hàng rào gỗ có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhiều mục đích, từ hàng rào trang trí cho sân vườn đến công viên hay khu nghỉ dưỡng.

Theo báo cáo của Tổ chức Lâm nghiệp Quốc tế (FSC), việc sử dụng gỗ từ các nguồn được chứng nhận bền vững giúp giảm 20% lượng khí thải carbon so với các vật liệu như kim loại hoặc nhựa.
Nhược điểm của hàng rào gỗ là gì?
Thiết kế hàng rào bằng gỗ có 3 hạn chế đáng cân nhắc khi lựa chọn sử dụng:
- Yêu cầu bảo dưỡng định kỳ: Hàng rào gỗ dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như độ ẩm, nhiệt độ và côn trùng. Nếu không được bảo dưỡng thường xuyên, gỗ có thể bị mục nát hoặc hư hỏng trong vòng 3 – 5 năm, tùy thuộc vào loại gỗ và điều kiện khí hậu.
- Chi phí đầu tư ban đầu cao: So với các vật liệu khác như kim loại hoặc bê tông, hàng rào gỗ có giá thành cao hơn đáng kể. Vậy nên hàng rào gỗ phù hợp hơn với các công trình cao cấp hoặc dự án có ngân sách lớn.
- Khả năng chống cháy hạn chế: Gỗ là vật liệu dễ bắt lửa và không có khả năng ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa. Điều này đặc biệt đáng lo ngại ở các khu vực đông dân cư hoặc gần nguồn lửa tiềm ẩn.

Có mấy loại hàng rào gỗ phổ biến?
Hàng rào gỗ là điểm nhấn kiến trúc nâng tầm giá trị cho ngôi nhà với 6 kiểu thiết kế chính: Hàng rào gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp, gỗ pallet, gỗ nhựa, gỗ phủ sơn màu, gỗ kết hợp thanh kim loại.
Hàng rào gỗ tự nhiên
Hàng rào gỗ tự nhiên là lựa chọn phù hợp cho những không gian có diện tích rộng như khu vực ven đồi, biệt thự sân vườn hay khu nghỉ dưỡng sinh thái. Dù thiết kế đơn giản nhưng chính sự mộc mạc, nguyên bản đó đã tạo nên sức hút riêng, giúp cảnh quan trở nên gần gũi với thiên nhiên. Đồng thời, hàng rào gỗ tự nhiên có thể được gia công thành nhiều kiểu dáng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của gia chủ.
Theo thống kê của Hiệp hội Cảnh quan Châu Á (2022), có đến 58% công trình nghỉ dưỡng cao cấp ưu tiên sử dụng hàng rào gỗ tự nhiên nhằm duy trì tính đồng điệu với cảnh quan.

Hàng rào bằng gỗ công nghiệp
Hàng rào bằng gỗ công nghiệp được chế tạo từ các vật liệu gỗ composite hoặc gỗ tổng hợp, mang vẻ đẹp tự nhiên của gỗ và độ bền của công nghệ sản xuất hiện đại. Loại hàng rào này phù hợp cho nhà ở đô thị, khu nghỉ dưỡng đến các dự án thương mại, nhờ vào tính đa dạng về kiểu dáng.
4 phân loại hàng rào bằng gỗ công nghiệp được ứng dụng phổ biến:
- MDF (Medium Density Fiberboard): Loại gỗ công nghiệp mật độ trung bình, bề mặt phẳng, dễ gia công, thường dùng cho hàng rào trang trí hoặc khu vực ít tiếp xúc trực tiếp với nước.
- HDF (High Density Fiberboard): Có độ nén cao hơn MDF, khả năng chịu lực tốt, thích hợp làm hàng rào ngoài trời với tuổi thọ trung bình từ 10 – 15 năm.
- Ván dăm (Particle Board): Chi phí thấp, nhẹ, phù hợp cho những công trình tạm hoặc hàng rào trang trí trong nhà.
- Ván ép phủ laminate/veneer: Có bề mặt giống gỗ thật, tính thẩm mỹ và độ bền cao.


Hàng rào ốp tấm gỗ pallet
Hàng rào ốp tấm gỗ pallet được tạo thành từ các thanh gỗ dài, liên kết chặt chẽ bởi các thanh nan ngang (thanh trên, giữa, dưới) và các cây đố thẳng hoặc khuyết. Kết cấu này đảm bảo độ phẳng và độ bền cao, với khả năng chịu lực lên đến 500 – 1000 kg/m². Theo tiêu chuẩn công nghiệp, các tấm pallet gỗ thường có kích thước phổ biến là 1,1m x 1,1m hoặc 1,2m x 0,8m, với chiều cao từ 0,13m đến 0,15m.
3 loại hàng rào bằng tấm gỗ pallet phổ biến dựa theo chất liệu gồm có:
- Pallet gỗ thông: Phổ biến, giá rẻ, phù hợp cho các công trình dân dụng hoặc tạm thời.
- Pallet gỗ tần bì hoặc sồi: Cao cấp hơn, có độ bền cao, thường được sử dụng cho các khu vực yêu cầu thẩm mỹ cao như quán cà phê hoặc nhà hàng ngoài trời.
- Pallet gỗ tái chế: Được làm từ gỗ tái sử dụng, mang lại vẻ đẹp mộc mạc và thân thiện với môi trường.


Hàng rào gỗ nhựa ngoài trời
Hàng rào gỗ nhựa ngoài trời là thiết kế hàng rào làm từ vật liệu composite kết hợp giữa bột gỗ và nhựa, có khả năng thích nghi tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Gỗ nhựa làm hàng rào thường ứng dụng 8 sản phẩm gồm trụ gỗ nhựa, thanh lam, thanh đa năng cùng hệ phụ kiện hỗ trợ gồm sắt mạ kẽm, cục đệm, chân đế, nắp đầu trụ và ke inox.

Trong đó, trụ và thanh lam gỗ nhựa nổi bật nhờ độ bền từ 15 – 20 năm, phù hợp cho các ứng dụng trang trí ngoại thất, mang đến vẻ đẹp sang trọng của gỗ tự nhiên. Đồng thời sản phẩm có khả năng chống nước, hạn chế trầy xước và gần như không cần bảo dưỡng thường xuyên. Toàn bộ quá trình sản xuất được thực hiện bằng công nghệ ép đùn hiện đại giúp sản phẩm có thể giữ tính ổn định khi sử dụng ngoài trời.

Bên cạnh trụ và thanh lam, nhiều gia chủ hiện nay còn ưu tiên lựa chọn thanh đa năng gỗ nhựa cho các công trình ngoài trời. Vật liệu này được cấu tạo từ 60% bột gỗ, 30% nhựa HDPE, 10% chất phụ gia. Sản phẩm đạt tuổi thọ trung bình đến 10 năm, đi kèm chế độ bảo hành 3 năm. Theo tiêu chuẩn BS EN 13329:2016 Annex C, mức biến đổi kích thước khi thay đổi độ ẩm không vượt quá 0,02 mm.

Hàng rào gỗ phủ sơn màu
Hàng rào gỗ phủ sơn màu mang đến một làn gió mới cho không gian ngoại thất, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc từ hiện đại đến cổ điển. Lớp sơn màu đóng vai trò là lá chắn bảo vệ, giúp kéo dài tuổi thọ của gỗ trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với sự đa dạng về màu sắc và kiểu dáng, loại hàng rào này đang ngày càng được ưa chuộng trong các dự án nhà ở và khu nghỉ dưỡng.

Hàng rào gỗ kết hợp thanh kim loại
Hàng rào gỗ kết hợp thanh kim loại là một trong những xu hướng thiết kế ngoại thất hiện đại, được nhiều gia chủ và kiến trúc sư ưa chuộng. Gỗ mang lại cảm giác ấm áp, gần gũi, trong khi kim loại tạo điểm nhấn mạnh mẽ và sang trọng. Khi kết hợp, hai chất liệu này bổ trợ lẫn nhau, phù hợp với cả phong cách tối giản, công nghiệp lẫn hiện đại sang trọng.

Báo giá hàng rào gỗ chi tiết, mới nhất 2025
| Loại hàng rào | Giá vật tư (VNĐ) |
| Hàng rào gỗ tự nhiên | |
| Gỗ thông xử lý áp lực | 90.000 – 200.000/mét dài |
| Gỗ lim (Lim Lào/Nam Phi) | 1.800.000 – 3.800.000/m² |
| Gỗ căm xe hoặc gỗ sồi | 1.390.000 – 2.200.000/m² |
| Hàng rào gỗ công nghiệp | |
| Gỗ MDF/HDF phủ melamine | 600.000 – 1.200.000/m² |
| Gỗ MDF/HDF phủ laminate | 800.000 – 1.500.000/m² |
| Hàng rào gỗ phủ sơn màu | |
| Gỗ thông/sồi phủ sơn PU | 1.200.000 – 2.500.000/m² |
| Gỗ công nghiệp phủ sơn tĩnh điện | 900.000 – 1.600.000/m² |
| Hàng rào gỗ kết hợp thanh kim loại | |
| Gỗ tự nhiên kết hợp thép không gỉ/nhôm | 1.800.000 – 3.200.000/m² |
| Gỗ công nghiệp kết hợp khung sắt mạ kẽm | 1.100.000 – 1.800.000/m² |
| Hàng rào ốp tấm gỗ pallet | 80.000 – 150.000/mét dài |
| Hàng rào gỗ nhựa ngoài trời | |
| Trụ gỗ nhựa | 269.000 – 399.000 VNĐ/mét dài |
| Thanh lam gỗ nhựa | 79.000 – 269.0000 VNĐ/mét dài |
| Thanh đa năng | 89.000 – 199.000 VNĐ/mét dài |
| Nắp chụp đầu trụ | 245.000 – 299.000 VNĐ/nắp |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước, độ dày vật liệu, loại sơn, và yêu cầu thiết kế. Công trình ở địa hình phức tạp hoặc vận chuyển xa có thể phát sinh chi phí 10 – 20%.
Cách bảo dưỡng hàng rào gỗ như thế nào?
Gia chủ cần lưu ý 5 điều sau khi bảo dưỡng hàng rào gỗ để duy trì độ bền và tính thẩm mỹ:
- Làm sạch định kỳ: Dùng bàn chải mềm hoặc vòi xịt nước áp lực vừa phải để loại bỏ bụi bẩn, rêu mốc bám trên bề mặt gỗ.
- Sơn phủ bảo vệ: Thường xuyên quét sơn, vecni hoặc dầu bảo dưỡng chuyên dụng để chống thấm nước, hạn chế cong vênh và bạc màu. Chu kỳ thường từ 1 – 2 năm/lần tùy theo điều kiện thời tiết.
- Kiểm tra và sửa chữa: Định kỳ kiểm tra các thanh gỗ có dấu hiệu mục, nứt hoặc lỏng đinh vít. Nếu phát hiện hỏng hóc, nên thay thế hoặc siết chặt ngay để tránh lan rộng.
- Tránh tiếp xúc lâu với nước: Nếu có hệ thống tưới cây gần hàng rào, nên điều chỉnh để hạn chế nước phun trực tiếp vào gỗ.
- Chống mối mọt: Sử dụng thuốc chống mối mọt hoặc chọn loại gỗ đã xử lý tẩm sấy từ ban đầu để tăng tuổi thọ.

Thắc mắc thường gặp về hàng rào gỗ
Hàng rào bằng gỗ thường có chiều cao bao nhiêu?
Chiều cao của hàng rào gỗ sẽ khác nhau tùy mục đích sử dụng, 3 mức chiều cao phổ biến gồm có:
- Hàng rào gỗ thấp (0,5 – 1,2m): Thường dùng để tạo điểm nhấn trang trí sân vườn, phân định khu vực hoặc lối đi.
- Hàng rào gỗ trung bình (1,2 – 1,8m): Đây là kích thước được nhiều gia đình lựa chọn vì vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa mang lại sự riêng tư và an toàn vừa phải.
- Hàng rào gỗ cao (1,8 – trên 2,5m): Phù hợp với những nơi cần bảo mật cao hơn, chẳng hạn như nhà ở biệt lập, khu nghỉ dưỡng hoặc cơ sở kinh doanh, giúp hạn chế tối đa tầm nhìn từ bên ngoài.
Đơn vị nào cung cấp vật liệu làm hàng rào đẹp, bền bỉ và chất lượng?
Kosmos Việt Nam là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp vật liệu làm hàng rào gỗ nhựa chất lượng cao. Là nhà phân phối lớn với kho hàng rộng lớn trên 10.000m2, thanh lam trụ và thanh đa năng gỗ nhựa Kosmos được sản xuất từ composite gỗ nhựa cao cấp, thay thế lý tưởng cho gỗ tự nhiên mà không lo mối mọt hay thời tiết khắc nghiệt.
- Thanh đa năng gỗ nhựa: Dùng ốp tường, làm hàng rào, vách ngăn hoặc biển hiệu quảng cáo. Vật liệu này dễ thi công, lắp ghép nhanh chóng với khung sắt mạ kẽm hoặc nhôm.
- Trụ, thanh lam gỗ nhựa: Sử dụng để tạo hàng rào kiên cố, thoáng mát, lan can, giàn hoa pergola hoặc lam chắn nắng, tăng tính thẩm mỹ với chi phí thấp hơn gỗ tự nhiên.
Để nhận tư vấn chi tiết, báo giá cụ thể hoặc xem mẫu sản phẩm, hãy liên hệ trực tiếp qua hotline 0932 067 388 hoặc truy cập website chính thức kosmos.vn.
>>> Giải đáp thêm Làm hàng rào bằng lam trụ gỗ nhựa phủ ASA ngoài trời có bền không:
Hàng rào gỗ không chỉ là giải pháp phân định không gian mà còn là điểm nhấn thẩm mỹ, mang lại vẻ đẹp mộc mạc, gần gũi nhưng không kém phần tinh tế cho mọi công trình. Với đa dạng mẫu mã từ gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp đến các thiết kế kết hợp kim loại, hàng rào gỗ đáp ứng linh hoạt nhu cầu từ nhà ở, biệt thự đến khu thương mại.
- https://vatlieulocphat.com/top-10-mau-hang-rao-go-dep-danh-thuc-ve-dep-cho-khong-gian.html
- https://bambooking.vn/hang-rao-go/
- https://halethi.com/hang-rao-go-tu-nhien-va-hang-rao-go-nhua-nen-chon-loai-nao/
- https://tecwoodoutdoorfloor.com/blog/hang-rao-go-pallet-dep.html
- https://wedo.vn/bst-mau-hang-rao-go-vua-dep-vua-chac-chan-bao-ve-ngoi-nha/




