Tấm Panel
Tấm panel EPS dày 50mm: Cấu tạo, ưu nhược điểm, ứng dụng, báo giá
Tấm panel EPS dày 50mm (50cm) được cấu tạo 3 lớp: Hai lớp tôn bề mặt dày 0,28 – 0,5mm (thép mạ hợp kim nhôm kẽm/nhôm, phủ sơn tĩnh điện chống oxy hóa) và lõi xốp EPS giãn nở 8 – 20kg/m³, có hệ số truyền nhiệt thấp 0,018 – 0,020 Kcal/m·°C, chịu nhiệt tới 120°C. Nhờ đó, vật liệu siêu nhẹ, cách nhiệt, cách âm và giảm tải trọng cho công trình (nhẹ hơn 1/3 gạch nung).
Sản phẩm có 5 ưu điểm nổi bật: Trọng lượng nhẹ (8 – 20kg/m³), thi công nhanh chóng, chi phí đầu tư thấp (tiết kiệm 40 – 60% so với vật liệu truyền thống), cách nhiệt hiệu quả và thân thiện môi trường (tái chế được, giảm điện năng làm mát). Tuy nhiên, panel EPS 50mm cũng có 3 hạn chế: Khả năng chịu lực thấp, khả năng chống cháy giới hạn và dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm nếu không xử lý kỹ.

Ứng dụng phổ biến của panel EPS 5cm tập trung ở 4 loại công trình: Bệnh viện (phòng khám, phòng mổ, nhờ kháng khuẩn và cách âm tốt), nhà lắp ghép – tiền chế (chi phí thấp, dễ thi công), kho lạnh – kho đông – kho chứa (giảm 40 – 50% chi phí điện năng làm lạnh) và nhà xưởng – nhà máy (làm vách ngăn nội bộ, cải tạo nhanh).
Về giá, theo khảo sát Kosmos tháng 9/2025, panel EPS 50mm dao động từ 164.000 – 240.000đ/m², tùy độ dày tôn (0,28mm giá 164.000đ/m²; 0,50mm giá 240.000đ/m²). Chi phí thực tế thay đổi theo nhà cung cấp, vị trí công trình và khối lượng đặt hàng.

Panel EPS 50mm cấu tạo như thế nào?
Tấm panel 50mm EPS là vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc trưng, bao gồm: Lớp tôn bề mặt – lõi xốp EPS – lớp tôn bề mặt.
- Lớp tôn bề mặt: Hai lớp tôn ở mặt ngoài của tấm panel EPS 50mm có độ dày dao động từ 0,28mm đến 0,5mm, làm từ thép mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc nhôm. Lớp tôn này được xử lý bề mặt bằng công nghệ sơn tĩnh điện và phủ lớp chống oxy hóa, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, gỉ sét.
- Lõi xốp EPS cách nhiệt: Lớp lõi cách nhiệt làm từ xốp EPS (Expanded Polystyrene). EPS có trọng lượng chỉ khoảng 8 – 20kg/m³ được xử lý ở nhiệt độ cao. Quá trình này làm hạt nhựa nở ra gấp nhiều lần thể tích ban đầu, tạo thành các khối xốp chứa hàng triệu bọt khí kín, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0,018 – 0,020 Kcal/m/°C).
Lớp lõi EPS giúp giảm trọng lượng tổng thể của tấm panel (nhẹ hơn khoảng 1/3 so với gạch nung truyền thống). Đồng thời, xốp EPS cung cấp khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả, với ngưỡng chịu nhiệt lên đến 120°C.

Panel EPS dày 50mm có ưu điểm gì?
Panel EPS dày 50mm là giải pháp vật liệu hiện đại, vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật vừa mang lại lợi ích kinh tế với 5 ưu điểm:
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình: Panel EPS 50mm được sản xuất từ hạt nhựa Polystyrene giãn nở, đạt mức đồng nhất gần 99%. Nhờ đó, sản phẩm có trọng lượng cực kỳ nhẹ, chỉ khoảng 8 – 20kg/m³.
- Thi công nhanh chóng, tiết kiệm nhân lực và chi phí: Để thi công 100m² tấm Panel EPS dày 50mm, chỉ cần khoảng 3 – 5 thợ chuyên nghiệp.
- Giá thành cạnh tranh: Việc sử dụng panel EPS giúp tiết kiệm từ 40 – 60% chi phí so với vật liệu truyền thống cùng chức năng.
- Cách nhiệt hiệu quả: Panel EPS 50mm sở hữu hệ số truyền nhiệt rất thấp, chỉ dao động từ 0,018 – 0,020Kcal/m·h·°C. Ngoài ra, lõi EPS còn có khả năng chịu được nhiệt độ lên tới 120°C, góp phần nâng cao độ an toàn trong môi trường công nghiệp.
- Thân thiện với môi trường, tiết kiệm điện năng: Panel EPS được sản xuất từ vật liệu an toàn, không gây hại cho sức khỏe và có thể tái chế. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel EPS dày 50mm có thể giảm nhiệt độ phòng từ 5 – 8°C so với môi trường bên ngoài.

Tấm panel 5cm EPS có nhược điểm gì?
Khi lựa chọn tấm panel 5cm EPS, chủ đầu tư cần lưu ý đến 3 hạn chế chính sau:
- Khả năng chịu lực hạn chế: Với độ dày 50mm (nhỏ nhất với dòng panel EPS), vật liệu khó có thể đạt được khả năng chịu lực như các dòng panel dày hơn (75mm, 100mm). Theo thực tế thi công, panel 50mm chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ hoặc khu vực ít chịu tác động cơ học.
- Khả năng chống cháy chưa cao: Dù EPS có thể được bổ sung chất chống cháy, nhưng ở độ dày 5cm, thời gian chịu lửa chỉ dao động khoảng 30 phút. Trong khi đó, panel dày 100mm có thể nâng mức chịu lửa lên đến gần 2 giờ.
- Rủi ro bị ảnh hưởng bởi độ ẩm: EPS có cấu trúc hạt xốp, khả năng kháng nước không cao. Nếu không được xử lý và bảo vệ kỹ, panel dễ hút ẩm, gây giảm hiệu quả cách nhiệt và làm giảm tuổi thọ sản phẩm.

Panel EPS 5cm chủ yếu ứng dụng công trình nào?
Panel EPS 5cm với đặc tính mỏng nhẹ, cách nhiệt ổn định thường được sử dụng trong 3 hạng mục chính: Vách ngăn, nền đế, trần mái cho công trình. Theo đó, 4 loại công trình thường ứng dụng tấm panel EPS 50mm gồm:
- Phòng khám, phòng mổ, phòng sạch, bệnh viện.
- Nhà lắp ghép, nhà tiền chế.
- Kho lạnh, kho đông, kho mát, kho chứa.
- Nhà xưởng, xí nghiệp, các nhà máy sản xuất.
Phòng khám, phòng mổ, phòng sạch, bệnh viện
Tấm panel EPS 50mm được sử dụng rộng rãi trong các phòng khám, phòng mổ và bệnh viện nhờ có hệ số truyền nhiệt chỉ 0,018 – 0,020 Kcal/m/°C. Lớp lõi xốp EPS đảm bảo môi trường vô trùng, giảm thiểu sự truyền âm thanh, tạo không gian yên tĩnh, hỗ trợ quá trình điều trị và hồi phục. Bề mặt tôn mạ chống oxy hóa giúp tấm panel kháng khuẩn, chống ẩm mốc, đáp ứng tiêu chuẩn của ngành y tế.

Nhà lắp ghép, nhà tiền chế
Với ưu điểm nhẹ, dễ vận chuyển và dễ thi công, tấm panel EPS dày 50mm thường được dùng trong các công trình nhà lắp ghép, nhà tạm hay nhà ở công nhân. Độ bền cao, khả năng chịu nhiệt đến 120°C giúp các công trình duy trì chất lượng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hơn nữa, chi phí thấp của loại panel này giúp giảm gánh nặng đầu tư cho các công trình mang tính tạm thời hoặc cần triển khai nhanh.

Kho lạnh, kho đông, kho mát, kho chứa
Tấm panel 5cm là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh, kho đông, kho mát và kho chứa linh kiện điện tử, thiết bị y tế, mỹ phẩm nhờ đặc tính cách nhiệt. Lõi xốp EPS với cấu trúc bọt khí kín ngăn chặn thất thoát nhiệt, giảm đến 40 – 50% chi phí điện năng cho hệ thống làm lạnh. Lớp tôn bảo vệ chống ăn mòn đảm bảo độ bền trong môi trường độ ẩm cao, thường gặp ở kho lạnh.

Nhà xưởng, xí nghiệp, các nhà máy sản xuất
Ở các công trình sản xuất, tấm panel EPS 50mm thường dùng làm vách ngăn nội bộ hoặc che chắn khu vực phụ trợ. Ưu điểm nhẹ, dễ lắp đặt giúp quá trình cải tạo hoặc mở rộng nhà xưởng diễn ra nhanh chóng, không ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất. Ngoài ra, khả năng cách âm vừa phải của panel hỗ trợ giảm tiếng ồn giữa các khu vực làm việc.

Tấm panel EPS dày 50mm có giá bao nhiêu?
Theo khảo sát của Kosmos về giá thị trường vào tháng 9/2025, tấm panel EPS dày 50mm hiện có mức giá tham khảo dao động từ 164.000 – 240.000 VNĐ/m2. Cụ thể:
| Độ dày panel (mm) | Độ dày tôn (2 mặt) | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ/m²) |
| 50mm | 0.28 | m² | 164,000 |
| 0.30 | m² | 165,000 | |
| 0.35 | m² | 180,000 | |
| 0.40 | m² | 200,000 | |
| 0.45 | m² | 223,000 | |
| 0.50 | m² | 240,000 |
Lưu ý: Chi phí thực tế có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, vị trí công trình cũng như số lượng vật liệu được đặt mua. Với những dự án có khối lượng lớn hoặc yêu cầu đặc thù, đơn giá thường được điều chỉnh linh hoạt để tối ưu chi phí cho chủ đầu tư.
Thắc mắc thường gặp về tấm panel EPS dày 50mm
Bảo quản Panel EPS 50mm đúng cách như thế nào?
Để tấm panel EPS dày 50mm giữ được chất lượng bền đẹp, người dùng cần lưu ý 4 điều sau để bảo quản đúng cách:
- Bọc lớp bảo vệ khi lưu kho: Sử dụng màng nilon hoặc xốp mỏng để bọc sản phẩm, nhằm hạn chế tối đa tác động cơ học và vết trầy xước trong quá trình di chuyển.
- Tránh tiếp xúc với vật sắc nhọn: Trong cả vận chuyển lẫn lưu trữ, không để panel va chạm hoặc đặt gần những vật có cạnh bén.
- Không đặt gần hóa chất hoặc chất oxy hóa: Panel EPS cần được để ở môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh xa các hóa chất dễ phản ứng hoặc chất oxy hóa.
- Sử dụng thiết bị nâng hạ chuyên dụng: Khi vận chuyển số lượng lớn, nên ưu tiên dùng xe nâng hoặc cần cẩu với dây thừng và thiết bị hỗ trợ chuyên dụng. Tuyệt đối không dùng dây xích vì lực tác động mạnh có thể làm cong vênh hoặc hỏng kết cấu tấm panel.

Đơn vị nào cung cấp tấm panel EPS chất lượng, cách nhiệt, chống nóng tốt?
Các đại lý phân phối chính thức của Kosmos hiện là đơn vị đáng tin cậy dành cho những Khách hàng đang tìm kiếm tấm panel EPS chất lượng cao. Sản phẩm tại đây được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, mang đến độ bền từ 30 – 40 năm cùng khả năng cách nhiệt, chống nóng, cách âm và hạn chế cháy lan hiệu quả.
Bên cạnh đó, đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp tại các đại lý luôn sẵn sàng hỗ trợ, giúp khách hàng lựa chọn loại panel phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng, đồng thời đưa ra mức báo giá tối ưu.
Để được kết nối với đại lý gần nhất, Quý khách có thể liên hệ trực tiếp Kosmos qua hotline 0932 067 388 để được tư vấn chi tiết.

Tấm panel EPS dày 50mm là giải pháp vật liệu hiện đại vừa mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm, vừa tối ưu chi phí. Với cấu tạo đơn giản nhưng bền bỉ, sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu thi công nhanh chóng, tiết kiệm. Nhờ những ưu điểm nổi bật cùng mức giá hợp lý, panel EPS 50mm ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng dân dụng lẫn công nghiệp, trở thành lựa chọn tối ưu cho các chủ đầu tư.
- https://vattuminhanh.vn/tam-panel-eps-50mm/
- https://kingpanel.vn/san-pham/panel-eps-vach-50mm/
- https://tongkhoxaydung.com.vn/panel-eps-50mm-gia-bao-nhieu-1m.html
- https://cachnhietthinhphat.com/panel-eps-vach-50mm.html
- https://panelchinhhang.vn/tam-panel-eps-day-50mm/


