Tấm Panel
Kích thước chuẩn các tấm panel cách nhiệt phổ biến hiện nay
Trong thực tế, tấm panel được sản xuất với nhiều quy cách và kích thước khác nhau, từ độ dày, chiều dài cho đến chiều rộng. Nếu không nắm rõ các thông số này, bạn rất dễ chọn nhầm sản phẩm, dẫn đến việc thi công gặp khó khăn hoặc không đạt yêu cầu kỹ thuật. Bài viết này, Kosmos sẽ giúp bạn hiểu rõ các thông số kích thước của tấm panel, cũng như cách lựa chọn loại phù hợp nhất cho công trình. Hãy cùng theo dõi chi tiết ở phần dưới.
Những thông số kích thước của tấm Panel
5 thông số kích thước của tấm Panel bao gồm: Độ dày tấm Panel, độ dày lớp tôn, chiều dài và chiều rộng tấm panel, tỷ trọng lõi.
- Độ dày tấm Panel (mm): Độ dày tấm Panel phổ biến từ 50mm đến 200mm, được tính từ mặt tôn trên đến mặt đáy tấm Panel. Riêng tấm Panel có cấu tạo 3 lớp tôn – PU – lớp vải tráng bạc có độ dày thấp nhất là 16mm.
- Độ dày lớp tôn (mm): Độ dày lớp tôn thông thường dao động từ 0,3mm – 0,6mm. Hai mặt tôn có thể cùng độ dày hoặc khác nhau, đáp ứng linh hoạt yêu cầu kỹ thuật và chi phí của từng công trình.
- Chiều dài tấm Panel (m): Chiều dài tấm Panel tiêu chuẩn từ 2,7m – 5m cho các ứng dụng thông thường, có thể sản xuất đặc biệt lên đến 12m cho công trình lớn. Tấm được sản xuất theo kích thước đặt hàng để hạn chế mối nối và rút ngắn thời gian lắp đặt.
- Chiều rộng tấm Panel (m): Vì cấu tạo có hèm khóa liên kết, khổ rộng Panel được chia làm hai loại: khổ sản phẩm (tính luôn hèm khóa) và khổ hiệu dụng (loại bỏ phần hèm khóa). Ví dụ: Tấm có chiều rộng 1070mm có chiều rộng hiệu dụng 1000mm, loại bỏ 70mm phần hèm khóa.
- Tỷ trọng lõi (kg/m³): Tỷ trọng thể hiện mật độ vật liệu trong phần lõi (xốp EPS, PU, bông khoáng…). Tỷ trọng càng cao, tấm càng cứng, chịu lực tốt và hạn chế cong vênh. Thông số này cũng quyết định trọng lượng của tấm, từ đó ảnh hưởng đến tải trọng sàn và khung xương công trình.
Kích thước và thông số kỹ thuật là yếu tố quan trọng khi lựa chọn tấm Panel. Những thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thi công, độ bền và hiệu quả cách âm, cách nhiệt.

Kích thước 5 tấm panel phổ biến hiện nay
Việc nắm rõ kích thước chuẩn của tấm panel giúp chủ đầu tư tính toán chính xác khối lượng vật tư, từ đó tối ưu chi phí và tiến độ thi công.

Kích thước chuẩn của tấm Panel EPS (tôn – EPS – tôn)
Tấm Panel EPS với lớp xốp EPS có ưu điểm nhẹ (8 – 12kg/m²). Lớp xốp EPS mang lại khả năng cách nhiệt với độ dẫn nhiệt 0,035-0,040 W/m·K và chi phí thấp. Panel EPS thường được sử dụng cho kho lạnh, nhà xưởng và các công trình dân dụng như nhà ở, văn phòng cần tính kinh tế.
- Hai mặt tấm: 2 lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, phủ sơn tĩnh điện, dày 0,3 – 0,6mm.
- Lớp lõi: Xốp EPS tỷ trọng từ 8 – 20kg/m³.
- Chiều rộng: 0,95 – 1,15m.
- Chiều dài: Cắt theo yêu cầu, phù hợp từng công trình.
- Độ dày sản xuất: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 170mm.

Kích thước chuẩn của tấm Panel Rockwool (tôn – bông khoáng – tôn)
Tấm Panel Rockwool với lõi bông khoáng có khả năng chống cháy và cách âm tốt. Panel này được sử dụng nhiều trong nhà máy, công trình công cộng như bệnh viện, trường học, trung tâm thương mại có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ.
- Hai mặt: Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, sơn tĩnh điện, độ dày 0,3 – 0,6mm.
- Lớp lõi: Bông khoáng Rockwool, tỷ trọng 32 – 120kg/m³.
- Chiều rộng: 0,95m hoặc 1,15m.
- Chiều dài: Linh hoạt theo đơn đặt hàng.
- Độ dày sản xuất: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, 200mm.

Kích thước chuẩn của tấm Panel Glasswool (tôn – bông thủy tinh – tôn)
Tấm Panel Glasswool với lõi bông thủy tinh có tính đàn hồi tốt, nhẹ, mang khả năng cách nhiệt và cách âm ổn định, chống cháy hiệu quả. Chúng thường được ứng dụng trong công trình dân dụng, công nghiệp và đặc biệt là các dự án yêu cầu giải pháp cách âm – cách nhiệt đồng thời.
- Hai mặt: Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ sơn tĩnh điện, dày 0,3 – 0,6mm.
- Lớp lõi: Bông thủy tinh, tỷ trọng từ 32 – 120kg/m³.
- Chiều rộng: 0,95m hoặc 1,15m.
- Chiều dài: Được cắt theo nhu cầu sử dụng.
- Độ dày sản xuất: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, 200mm.

Kích thước chuẩn của tấm Panel PU (tôn – PU – tôn)
Tấm Panel PU (tôn – lõi PU – tôn) cứng cáp nhờ có 2 lớp tôn, mang trọng lượng 8,77 – 15,49kg/m². Tấm chuyên dùng để ốp vách nhà kho, nhà xưởng. Lõi PU mang lại hiệu quả giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát năng lượng.
- Hai mặt tấm: Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ sơn tĩnh điện, dày 0,3 – 0,6mm.
- Lớp lõi: PU với mật độ 36 – 42kg/m³.
- Chiều rộng: 1,1m.
- Chiều dài: Sản xuất theo kích thước đặt hàng.
- Độ dày phổ biến: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 200mm.

Kích thước chuẩn của tấm Panel PU (tôn – PU – lớp vải tráng bạc)
Tấm Panel PU (tôn-PU-vải tráng bạc) có trọng lượng nhẹ 3,7kg/m². Panel này chuyên dùng trang trí tường các công trình như nhà ở, văn phòng, showroom với khả năng chống nóng hiệu quả.
- Lớp mặt trên: Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ sơn tĩnh điện, dày 0,27 – 0,55mm.
- Lớp mặt đáy: Lớp vải tráng bạc 0,1mm.
- Lớp lõi: PU với mật độ 32,13 – 45kg/m³.
- Chiều rộng: 380mm, 1070mm, 1030mm, 1084mm.
- Chiều dài: Sản xuất theo kích thước đặt hàng.
- Độ dày phổ biến: 16 – 46mm.

Một số gợi ý lựa chọn tấm Panel phù hợp cho công trình đang thi công
Để lựa chọn được tấm Panel phù hợp với công trình mình đang thi công thì ngoài vấn đề về giá cả bạn còn phải cần quan tâm đến các yếu tố về khả năng cách âm, cách nhiệt, cũng như độ bền của sản phẩm chọn mua.
- Nếu công trình bạn yêu cầu về khả năng năng cách nhiệt, cách âm tốt thì ưu tiên lựa chọn những tấm panel có độ dày lớn từ khoảng 7.5 đến 10cm.
- Đối với các công trình yêu cầu về khả năng chịu nhiệt, chịu lực và độ bền cao như những công trình thì công ngoài trời thì những tấm panel có độ dày tôn từ cao từ 0.4 đến 0.5mm là lựa chọn phù hợp.
- Không chọn những tấm panel có tỷ trọng cao cho những công trình yêu cầu về trọng lượng như cải tạo nhà cũ hay các công trình thi công trần nhà.
- Nên chọn Panel độ dày 50-150mm cho kho lạnh tùy theo nhiệt độ bảo quản. Cụ thể:
- Kho đông lạnh -18°C → 100–150mm.
- Kho mát 0–5°C → 75–100mm.
- Kho bảo quản thông thường 10–15°C → 50–75mm.
Mỗi công trình yêu cầu kích thước tấm panel khác nhau. Chính vì thế bạn cần đo đạc kỹ lưỡng kích thước phù hợp để không gặp tình trạng thiếu hay dư thừa khi thi công.

Kosmos – Địa chỉ mua tấm Panel uy tín với giá tốt
Kosmos Việt Nam là tổng kho phân phối tấm Panel PU (tôn-PU-vải tráng bạc) quy mô lớn. Công ty hiện cung cấp sản phẩm cho hơn 500 đại lý trên toàn quốc. Với lợi thế kho hàng rộng (10.000m²) và nguồn cung ổn định, Kosmos luôn đảm bảo mang đến cho khách hàng sản phẩm đạt chuẩn, giá thành hợp lý cùng chính sách hỗ trợ tận tình.
Không chỉ dừng lại ở dòng Panel PU phủ vải tráng bạc, hệ thống đại lý của Kosmos còn kinh doanh và thi công đa dạng các loại tấm Panel 2 lớp tôn. Do đó, khi cần mua hoặc lắp đặt tấm Panel cho công trình, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp Kosmos để được kết nối với đại lý gần nhất, vừa thuận tiện, vừa tiết kiệm chi phí vận chuyển và thời gian.
Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành vật liệu xây dựng, Kosmos cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chính hãng, dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp và giá bán cạnh tranh. Đây chính là địa chỉ uy tín giúp chủ đầu tư và nhà thầu an tâm khi lựa chọn tấm Panel cho công trình của mình.
Tham khảo giá tấm panel Kosmos qua video sau:
Kích thước tấm Panel ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả sử dụng công trình. Mua đúng quy cách chuẩn sẽ giúp chủ đầu tư tính toán chính xác khối lượng vật tư, tối ưu chi phí thi công và đảm bảo hiệu quả sử dụng.




